Lúc mình lướt Bonbanh thấy hai chiếc này ngang giá, tự nhiên nghĩ hay viết bài này cho bạn bè tham khảo. Ai phù hợp xe nào? Mình nhắm đến: người mua lần đầu, gia đình 2-4 người, hoặc ai muốn xe chạy phố/đôi khi đi tỉnh. Tiêu chí mình so sánh: giá, cảm giác lái, tiện nghi, tiết kiệm, chi phí nuôi xe và khả năng bán lại.
Tổng quan nhanh
Kia Seltos Deluxe 1.4 AT (2020)
Thương hiệu: Kia. Phân khúc: SUV đô thị/crossover cỡ nhỏ. Điểm mạnh thường thấy: dáng thể thao, gầm cao, trang bị hiện đại hơn so với xe cùng tầm giá, phù hợp đường xá có ổ gà hoặc phải leo vỉa hè. Giá rao: 515 triệu VND (nguồn: bonbanh.com).
Kia Cerato 2.0 AT Premium (2019)
Thương hiệu: Kia. Phân khúc: sedan hạng C. Thế mạnh: cảm giác lái ổn, cabin rộng rãi, khoang hành lý thoải mái, thường bền và tiết kiệm hơn ở tốc độ đều. Giá rao: 460 triệu VND (nguồn: bonbanh.com).
Bảng so sánh thông số chính
Hạng mục | Kia Seltos Deluxe 1.4 AT (2020) | Kia Cerato 2.0 AT Premium (2019) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 515.000.000 VND (bonbanh) | 460.000.000 VND (bonbanh) |
Động cơ/hộp số | 1.4L Turbo (T-GDi) / AT 6 cấp (gần như trên bản này) | 2.0L hút khí tự nhiên / AT 6 cấp |
Công suất / mô-men xoắn | ~140 PS / ~242 Nm (ước tính cho 1.4 TGDi) | ~150-160 PS / ~190-200 Nm (ước tính) |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 6.5–7.5 L/100km hỗn hợp | 7.0–8.0 L/100km hỗn hợp |
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở | – / – (SUV cỡ nhỏ, gầm cao) | – / – (sedan hạng C, dài hơn về chiều dài tổng thể) |
Khoảng sáng gầm | ~190 mm (gần đúng, ưu thế Seltos) | ~140–150 mm |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, cân bằng điện tử, túi khí (ít nhất 2) | ABS, EBD, túi khí, hỗ trợ phanh, cân bằng (tùy bản) |
Tiện nghi nổi bật | Màn hình giải trí, điều hoà tự động, camera/lùi, thiết kế nội thất trẻ trung | Ghế da (bản Premium), màn hình, điều hoà tự động, khoang sau rộng hơn |
Năm sản xuất/đời | 2020 | 2019 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một số thông số chi tiết trong tin rao không rõ ràng, mình dùng số ước tính phổ biến cho các phiên bản tương đương.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN
Kia Seltos Deluxe 1.4 AT – Ưu
- Ngoại hình trẻ trung, phong cách SUV hợp gu giới trẻ và gia đình trẻ. Nói thật là nhìn có sức hút hơn Cerato nếu bạn thích kiểu dáng bề thế.
- Gầm cao -> đi phố dễ chịu, lên xuống lề tiện, đi tỉnh đường xấu bớt lo hơn.
- Động cơ 1.4 turbo cho cảm giác gật gù khi cần tăng tốc, hợp với đường đông, vượt xe trên quốc lộ.
- Trang bị tính năng thường được nâng cấp ở Seltos (màn hình, kết nối, camera), nên cảm giác hiện đại.
Nhược
– Giá cao hơn Cerato khoảng 50-60 triệu, nếu bạn muốn tối ưu ngân sách thì hơi kẹt.
– Turbo có thể cần chăm sóc cẩn thận hơn (dầu, bảo dưỡng), chi phí sửa đắt hơn máy hút khí tự nhiên.
– Không gian hàng ghế sau kém rộng bằng sedan, nếu có trẻ em thì ok, nhưng người cao to ngồi dài hơi chật.
Kia Cerato 2.0 AT Premium – Ưu
- Khoảng không cabin rộng rãi, hàng ghế sau ngồi sướng hơn, phù hợp gia đình có trẻ lớn hoặc chiều cao >1.75m.
- Máy 2.0 hút khí tự nhiên thường bền, ít vấn đề phức tạp, chi phí sửa chữa/bảo dưỡng rẻ hơn turbo.
- Giá rẻ hơn Seltos, hợp với người muốn nhiều không gian nhưng ít muốn bỏ thêm tiền.
- Sedan dáng thấp nên cách âm, di chuyển đường trường đôi khi êm ái hơn (do trọng tâm thấp).
Nhược
– Gầm thấp hơn, nếu đường ở vùng nông thôn hoặc nhiều ổ gà, phải chạy chậm hơn.
– Ngoại hình trông bình thường, ít nổi bật so với SUV hiện nay.
– Một số bản 2.0 có tiêu hao xăng nhỉnh hơn khi đi phố nếu chạy thường xuyên dừng/đi.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái: Cerato cho cảm giác lái chắc, đầm xe ở tốc độ cao do dáng sedan. Seltos thì vui vẻ, khoẻ ở gia tốc nhờ turbo, đánh lái nhẹ và cảm giác cao ráo trên phố. Theo mình thì nếu bạn thích phanh-mồi-lướt, Cerato phù hợp; nếu hay cần vượt, Seltos thích hơn.
Cách âm: Cerato thường làm tốt hơn ở dải tốc 60-100 km/h vì thân xe sedan bít kín hơn. Seltos êm, nhưng gầm cao nên hơi nghe tiếng vọng mặt đường nhiều hơn.
Thoải mái hàng ghế: Cerato nhỉnh hơn cho người ngồi sau; Seltos đủ dùng cho gia đình nhỏ, trẻ con ngồi ok.
Công nghệ hỗ trợ lái: cả hai đều có các tính năng cơ bản như ABS, EBD, camera lùi; Seltos đời 2020 có xu hướng có thêm chút công nghệ như cảm biến, màn hình to hơn. Những hỗ trợ cao cấp (cảnh báo va chạm trước, giữ làn) ít xuất hiện trên các bản phổ thông ở tầm giá này.
Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, phụ tùng/dịch vụ ở VN
- Phụ tùng Kia phổ biến, giá ở mức trung bình – không quá đắt như xe sang. Ở các thành phố lớn, dịch vụ sửa chữa và phụ tùng có nhiều chỗ, nên yên tâm.
- Cerato 2.0 với máy hút khí tự nhiên thường thiệt thòi ít hơn về chi phí bảo dưỡng, độ bền động cơ cao nếu giữ lịch bảo dưỡng. Seltos turbo nếu chủ xe bỏ qua bảo dưỡng dễ gặp vấn đề turbolag hoặc hao dầu, nên cần chú ý.
- Về giá bán lại: SUV đang hot, Seltos có lợi thế giữ giá tốt hơn chút, nhưng Cerato với thương hiệu bền và ít lỗi cũng bán lại ổn. Tóm lại: Seltos có thể nhỉnh hơn về hấp dẫn thị trường, Cerato ổn định về mặt cơ khí.
Ví dụ thực tế
1) Bạn Huy ở Hà Nội mua Seltos cho vợ đi làm mà cuối tuần vẫn hay đưa 2 con về quê. Huy nói: “Đi phố tiện, gầm cao dễ tránh ổ gà, nhưng đôi khi hơi hao xăng hơn lúc tắc đường.” – tình huống cho thấy Seltos hợp với gia đình trẻ cần tính linh hoạt.
2) Bạn Lan chạy tư nhân, thích nội thất rộng để khách ngồi thoải mái, chọn Cerato 2.0: “Ghế sau rộng, khách khen êm, còn chi phí bảo dưỡng cũng dễ chịu.” – Cerato hợp người ưu tiên sự êm ái, không cần SUV.
Kết luận và khuyến nghị
-
Nếu bạn là gia đình đô thị, cần một chiếc xe nhìn bảnh, gầm cao để leo lề, đôi khi đi đường quê: theo mình thì Kia Seltos Deluxe 1.4 AT (2020) là lựa chọn hợp lý. Bạn trả thêm vài chục triệu nhưng được vẻ ngoài, sự tiện nghi và cảm giác lái mạnh mẽ hơn.
-
Nếu bạn chạy dịch vụ hoặc ưu tiên không gian rộng cho hành khách, muốn chi phí nuôi xe thấp và máy móc ít rắc rối: Kia Cerato 2.0 AT Premium (2019) hợp hơn. Giá rẻ hơn, nội thất thoải mái, bảo dưỡng đơn giản.
-
Nếu bạn đam mê lái xe, thích cảm giác ga-phanh nhạy thì Seltos turbo có phần thú vị hơn. Còn nếu mục tiêu tiết kiệm nhiên liệu và độ bền, Cerato là lựa chọn thiết thực.
À mà bạn đang cân nhắc mua xe cũ, mình khuyên: cứ đi xem thực tế, kiểm tra lịch bảo dưỡng, thử lái ít nhất 20–30 phút trên cả phố lẫn cao tốc nếu có. Bạn muốn mình gợi ý checklist khi xem xe cũ không? Hoặc cần so sánh thêm với các lựa chọn khác cùng tầm giá?
Nói thật là, nếu là mình: với nhu cầu gia đình nhỏ và hay ra ngoại thành, mình sẽ nghiêng về Seltos. Nhưng nếu muốn 1 chiếc xe tiết kiệm, ngồi sau thoải mái cho bố mẹ thì Cerato sẽ thắng. Theo mình thì chọn theo lối sống nhiều hơn – bạn chạy kiểu gì, ưu tiên khoản nào?
Bạn muốn mình tóm tắt ngắn gọn ưu/nhược từng xe trong 3 câu chứ? Hay cần mình so sánh thêm khoản bảo hiểm, biển số, chi phí lăn bánh ở từng thành phố?