Thứ Sáu, Tháng 10 10, 2025
HomeĐánh giá xeMitsubishi Xpander 1.5 AT (2021) vs Triton 4x2 AT MIVEC (2020) -...

Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2021) vs Triton 4×2 AT MIVEC (2020) – Chọn xe nào khi ngân sách 495 triệu?

Bạn đang cân nhắc giữa một chiếc MPV gia đình và một chiếc bán tải? Hay đang cầm đúng 495 triệu trong tay và tự hỏi: nên lấy Mitsubishi Xpander 1.5 AT đời 2021 hay Triton 4×2 AT MIVEC đời 2020? À mà, mình cũng từng đắn đo kiểu này khi mua xe cho gia đình, nên viết vài dòng chia sẻ theo kiểu bạn bè tư vấn cho nhau, có cả cảm nhận cá nhân nữa.

Mình nghĩ bài này phù hợp cho mấy nhóm: gia đình cần xe rộng rãi, người chạy dịch vụ cần xe tiết kiệm/độ bền, hay ai thích tải nhiều/đi công trường cần đàn anh bán tải. Tiêu chí so sánh mình sẽ dùng: giá, động cơ/hộp số, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, chi phí duy trì, khả năng bán lại.

Tổng quan nhanh

Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2021)

Thương hiệu: Mitsubishi. Phân khúc: MPV 7 chỗ đa dụng. Thế mạnh: tiết kiệm nhiên liệu, không gian rộng, phù hợp gia đình và chạy dịch vụ nhỏ. Mình đã chở gia đình đi Hà Nội – Hạ Long bằng Xpander, ngồi hàng 2 thoải mái, hàng 3 chấp nhận được cho trẻ em.

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021

Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC (2020)

Thương hiệu: Mitsubishi. Phân khúc: bán tải/ pickup. Thế mạnh: tải được nhiều, bền bỉ, đi đường xấu, tính ứng dụng cao. Mình nhớ có lần chở vật liệu nhỏ, Triton đúng nghĩa “cứ đẩy lên” thoải mái hơn MPV.

Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec - 2020

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2021) Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC (2020)
Giá tham khảo 495 Triệu VND 495 Triệu VND
Động cơ / Hộp số 1.5L 4 xi-lanh, tự động 4 cấp 2.4L MIVEC Diesel, tự động 6 cấp
Công suất / Mô-men xoắn ~102 hp / ~141 Nm ~181 PS / ~430 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 6.8 – 7.5 L/100km (hỗn hợp) 7.5 – 9.0 L/100km (hỗn hợp, diesel)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) 4475 x 1750 x 1700 mm, trục cơ sở 2775 mm 5295 x 1815 x 1780 mm, trục cơ sở 3125 mm
Khoảng sáng gầm ~205 mm ~205 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, 2 túi khí (tùy bản) ABS, EBD, BA, ESC/ASC, HSA, 6 túi khí (tùy bản)
Tiện nghi nổi bật Màn hình giải trí, điều hoà chỉnh cơ/ tự động tùy bản, nhiều ngăn để đồ Màn hình AVN, điều hoà, tiện ích thùng xe, ghế bọc tùy bản
Năm sản xuất / đời 2021 2020
Số km (nếu có)

(Lưu ý: thông số có thể khác nhau theo bản và xe thực tế, nên kiểm tra kỹ trên xe trước khi quyết định.)

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec - 2020

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN

Mình sẽ phân tích từ trải nghiệm thực tế và những điều hay gặp ở Việt Nam.

Mitsubishi Xpander 1.5 AT – Ưu:
– Không gian rộng: hàng 2 thoải mái, hành lý chứa được nhiều cho chuyến du lịch gia đình. Mình chở 4 người + hành lý cho 3 ngày vẫn ổn.
– Tiết kiệm xăng ở tầm MPV, chi phí dùng hàng ngày thấp hơn bán tải.
– Lái nhẹ, cảm giác dễ chịu trong phố, dễ xoay sở.

Nhược:
– Công suất không phải mạnh, chở đầy tải hoặc leo đèo sẽ hụt hơi đôi chút.
– Trang bị an toàn/tiện nghi trên bản cơ bản hơi ít so với kỳ vọng nhiều người giờ.
– Giá trị bán lại ổn nhưng MPV cạnh tranh cao, tuy nhiên Xpander vẫn giữ giá tương đối tốt.

Triton 4×2 AT MIVEC – Ưu:
– Sức kéo, mô-men lớn, phù hợp chở hàng hay đi đường xấu. Nếu thường xuyên phải chở đồ hoặc đi công trình thì Triton “ăn đứt”.
– Độ bền động cơ diesel MIVEC được đánh giá cao, ít hỏng vặt nếu bảo dưỡng đúng lịch.
– Thường có trang bị an toàn và hỗ trợ hơn phiên bản MPV cùng tầm.

Nhược:
– Tiêu hao nhiên liệu (dù là diesel) khi chạy thành phố có thể nhỉnh hơn MPV.
– Không êm bằng MPV; cách âm kém hơn, chạy ồn nếu mặt đường xấu hoặc tải nặng. Mình ngồi sau Triton vài tiếng, cảm thấy mệt hơn Xpander.
– Chi phí bảo trì/giá phụ tùng đôi khi cao nếu phải thay thùng hoặc đồ chơi thêm.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái và công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái: Xpander thiên về nhẹ nhàng, dễ điều khiển trong phố – hợp với chị em, người ít lái xe lâu. Triton cho cảm giác chắc tay, đầm hơn khi chạy tốc độ cao hay chở nặng, cảm giác lái “cứng” hơn.

Cách âm: Xpander làm tốt hơn ở tốc độ đô thị; Triton có tiếng động cơ diesel vọng vào cabin, cách âm kém hơn đặc biệt trên các bề mặt gồ ghề.

Thoải mái hàng ghế: Xpander thắng thế cho hàng 2; hàng 3 ổn với trẻ em. Triton chỉ 5 chỗ nên nếu cần chở mọi người thường xuyên thì bất tiện.

Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai đều có các hệ thống an toàn cơ bản (ABS, EBD). Triton đời 2020 thường có thêm ASC/ESP và hỗ trợ đổ đèo/khởi hành ngang dốc ở một số bản, nên điểm cộng về an toàn chủ động. Xpander bản thấp thì ít gadget; bản cao mới có thêm màn hình, cảm biến lùi.

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ, phụ tùng

  • Chi phí nhiên liệu: Xpander tiết kiệm hơn trong đô thị; Triton diesel thường có lợi khi đi đường dài với tải nặng, nhưng trong phố tiêu hao có thể cao hơn.
  • Bảo dưỡng: Mitsubishi có mạng lưới dịch vụ tốt ở VN. Động cơ diesel cần chăm chút lọc dầu, lọc nhiên liệu hơn chút. Phụ tùng Triton có thể đắt hơn một số chi tiết so với Xpander.
  • Độ bền và bán lại: Cả hai thương hiệu Mitsubishi đều giữ giá khá ổn. Triton có lợi thế khi người mua cần xe chuyên dụng; Xpander hấp dẫn gia đình và dịch vụ chạy khách.

Ví dụ thực tế

1) Ví dụ 1: Bạn có cửa hàng vật liệu và cuối tuần thường chở hàng nhẹ, muốn xe vừa gia đình vừa tải đồ nhỏ: Triton hợp lý hơn. Mình có bạn chạy vật liệu tầm nhỏ, Triton giúp tiết kiệm thời gian vì không phải thuê xe ngoài.

2) Ví dụ 2: Gia đình 4 người ở thành phố, thỉnh thoảng đi xa 4-5 tiếng: Xpander cho trải nghiệm êm ái, kinh tế hơn. Mình hay chọn MPV cho các chuyến đi cuối tuần vì ít mệt mỏi hơn trên quãng đường dài.

Bạn thiên về loại nào? Bạn thường chở nhiều người hay chở đồ nhiều hơn?

Kết luận – Nên chọn ai?

Theo mình thì:
– Gia đình đô thị, cần 7 chỗ, muốn tiết kiệm tiền xăng và lái nhẹ: Chọn Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2021). Ít rủi ro, sử dụng linh hoạt, phù hợp cho trẻ con và đi phố.

  • Chạy dịch vụ chuyên chở hàng/thi công nhỏ, hoặc cần xe tải đa dụng: Chọn Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC (2020). Sức chở, độ bền và tính ứng dụng của bán tải rõ ràng hơn MPV.

  • Nếu bạn thích lái êm, ít ồn và tiện nghi cho người ngồi sau: Xpander. Nếu bạn ưu tiên sức kéo, khả năng thích nghi đường xấu: Triton.

Nói thật là, với cùng tầm tiền 495 triệu, quyết định cuối cùng phụ thuộc lắm vào nhu cầu thực tế của bạn. Bạn muốn chiếc xe “ăn uống” tiết kiệm, êm ái cho gia đình hay một con xe chịu lực, hùng dũng trên đường đất?

Bạn còn thắc mắc gì về chi tiết từng xe (nội thất, giấy tờ sang tên, kiểm tra từng hạng mục trước khi mua)? Muốn mình gợi ý checklist kiểm tra xe cũ khi xem trực tiếp không? Mình sẵn lòng gửi vài mẹo kiểm tra nhanh.

Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec - 2020

Cảm ơn bạn đã đọc – nếu cần mình có thể giúp so sánh thêm bản khác hoặc phân tích chi phí nuôi xe theo tháng để bạn dễ đưa ra quyết định hơn.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU