Thứ Năm, Tháng 10 30, 2025
HomeĐánh giá xeMazda6 2.0 2018 vs Ford Ranger XLS 2.2 4x2 AT 2021: Nên...

Mazda6 2.0 2018 vs Ford Ranger XLS 2.2 4×2 AT 2021: Nên chọn sedan tiết kiệm hay bán tải đa dụng?

Mấy hôm trước mình lướt bonbanh thấy hai chiếc đang thu hút: Mazda6 2.0L 2018 giá 485 triệu và Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT 2021 giá 565 triệu. À mà tự nhiên mình thấy thú vị nên viết chút so sánh cho bạn nào đang phân vân giữa sedan hạng D đã qua dùng và bán tải đời mới chạy nhẹ. Nói thật là hai xe phục vụ mục đích khác nhau, nhưng nếu đặt cùng bàn cân (ngân sách trong khoảng 485–565 triệu) thì sẽ ra sao? Mình đưa ra tiêu chí so sánh: chi phí mua & nuôi, độ bền, khả năng sử dụng hàng ngày, tiện nghi, an toàn và cảm giác lái.

Tổng quan nhanh

Mazda6 2.0L (2018)

  • Thương hiệu: Mazda – hướng tới cảm giác lái, thiết kế coupe-like, phù hợp gia đình đô thị và người thích chạy đường trường nhẹ nhàng.
  • Phân khúc: sedan hạng D cỡ trung.
  • Thế mạnh thường được nhắc tới: cách âm ổn, nội thất chỉn chu, vận hành mượt nhờ động cơ SkyActiv và hộp số tự động 6 cấp.

Mazda 6 2.0L - 2018

Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT (2021)

  • Thương hiệu: Ford – nổi tiếng với khung gầm chắc, bền bỉ, phổ biến ở mảng bán tải tại VN.
  • Phân khúc: pickup/ bán tải cỡ trung.
  • Thế mạnh: chở đồ, đi đường xấu, tầm nhìn lái cao, chi phí sửa chữa phụ tùng dễ tìm.

Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 AT - 2021

Bảng so sánh thông số (tóm tắt)

Hạng mục Mazda6 2.0L 2018 Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT 2021
Giá tham khảo 485 triệu VND 565 triệu VND
Động cơ / Hộp số 2.0L SkyActiv / tự động 6AT (Ước tính) 2.2L Diesel Duratorq / tự động 6AT (Ước tính)
Công suất / Mô-men xoắn ~150–162 HP / ~200 Nm (Ước tính) ~150–160 HP / ~350–385 Nm (Ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 6.5–8.0 L/100km (hỗn hợp) 7.5–10 L/100km (hỗn hợp, tùy tải)
Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở ~4,865 x 1,840 x 1,450 mm, trục cơ sở ~2,830 mm (Ước tính) ~5,200–5,360 x 1,860 x 1,820 mm, trục cơ sở ~3,220 mm (Ước tính)
Khoảng sáng gầm ~150–165 mm (Ước tính) ~200–230 mm (Ước tính)
Trang bị an toàn chủ động / bị động ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, túi khí (số lượng tùy bản) – kiểm tra thực tế ABS, EBD, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, túi khí (thường cơ bản ở bản XLS) – kiểm tra thực tế
Tiện nghi nổi bật Ghế da/da pha, chỉnh điện trước, điều hòa tự động, đầu giải trí – tùy xe Nội thất thực dụng, điều hòa, màn hình + camera/cảm biến tùy xe, khung gầm to khỏe
Năm sản xuất / đời 2018 2021
Số km (nếu có)

Lưu ý: nhiều thông số trên là ước tính vì thông tin chi tiết tùy theo xe rao bán cụ thể; khi đi xem xe nhớ kiểm tra thực tế, hỏi giấy tờ bảo dưỡng.

Ưu – nhược từng xe theo góc nhìn người dùng VN

Mazda6 2.0L – Ưu

  • Đi phố và đi cao tốc đều dễ chịu: ghế êm, cách âm tốt hơn so với xe gầm cao. Mình từng lái Mazda6 vài lần, thấy ổn định, không mệt mỏi trên đường dài.
  • Nội thất lịch, cảm giác sang hơn so với mức giá cùng phân khúc xe cũ. Thích hợp gia đình muốn xe đẹp, thoải mái.
  • Tiết kiệm xăng hơn so với các xe gầm cao cùng công suất (nhìn chung).

Mazda6 – Nhược

  • Khoảng sáng gầm thấp, lên xuống gặp ổ gà hay lề cao hơi e dè – nếu bạn ở khu vực nhiều đường xấu thì sẽ thấy hạn chế.
  • Phụ tùng Mazda có thể đắt hơn vài mẫu phổ thông, nhất là phụ tùng thân vỏ hay option hiếm.
  • Khi bán lại, sedan hạng D cũ có thể không được ưa chuộng bằng SUV/pickup ở VN bây giờ – bán có thể lâu hơn.

Ford Ranger XLS – Ưu

  • Độ bền, khả năng chịu tải tốt. Nếu bạn cần chở đồ, đi công trình, hoặc thỉnh thoảng đi đường xấu, Ranger hợp lí hơn nhiều.
  • Phụ tùng dễ kiếm, dịch vụ Ford phủ rộng, chi phí sửa chữa thường rẻ hơn xe sang/độc.
  • Tầm lái, vị trí ghế cao cho cảm giác an toàn, quan sát tốt khi chạy đô thị.

Ranger – Nhược

  • Tiêu hao nhiên liệu cao hơn, cảm giác lái thô hơn sedan. Nói thật là chạy trong phố tốn xăng và hơi cồng kềnh.
  • Tiện nghi nội thất bản XLS ở mức cơ bản, không thật sự ‘sang’ như Mazda6 – nếu bạn ưu tiện nghi, sẽ thấy thiếu.
  • Giá bán lại: bán tải vẫn giữ giá tốt, nhưng phụ thuộc vào màu, độ cũ và nhu cầu thị trường.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ lái

  • Cảm giác lái: Mazda6 thiên về mềm mại, phản hồi vô-lăng nhẹ nhàng, thích hợp người ưu tiên lái êm, chán trải nghiệm gầm cao. Ranger cho cảm giác chắc, an toàn khi chở hàng/leo lề, nhưng không linh hoạt bằng sedan trong phố.

  • Cách âm: Mazda6 ăn điểm hơn, vì thiết kế sedan thấp ưu trữ cách âm khoang ca-bin. Ranger có tiếng động cơ diesel và tiếng vọng khoang sau khi chở đồ (dễ hiểu mà).

  • Thoải mái hàng ghế: Mazda6 ghế sau rộng rãi cho 2 người lớn + 1 trẻ em thoải mái. Ranger là kabin đôi (double cab) đủ cho 3 người lớn phía sau nhưng ghế thường cứng hơn – đi dài hơi mệt.

  • Công nghệ hỗ trợ: Mazda6 đời 2018 thường có trang bị hỗ trợ cơ bản và vài tính năng an toàn điện tử. Ranger 2021 (bản XLS) có hệ thống hỗ trợ lái cơ bản như ABS, EBD, HLA, nhưng những tính năng cao cấp như ga hành trình thích ứng, phanh tự động khẩn cấp có thể không có ở bản XLS – tùy xe.

Mazda 6 2.0L - 2018

Một vài ví dụ thực tế

  • Ví dụ 1: Bạn là gia đình 4 người, ở nội đô, thỉnh thoảng về quê cuối tuần. Nếu ưu sự êm ái, tiện nghi cho trẻ em và chi phí xăng hợp lý, Mazda6 hợp hơn. Mình từng chở 3 người lớn và đồ cho cuối tuần bằng Mazda6, vừa đủ và đi đèo cũng ổn.
  • Ví dụ 2: Bạn chạy dịch vụ giao hàng nhỏ, thỉnh thoảng chở vật dụng cồng kềnh hoặc làm công trình nhỏ, muốn xe bền, dễ sửa – Ranger rõ ràng lợi thế. Có bạn mình mua Ranger đời sát 2020 chạy vài năm không hỏng nhiều, sửa chữa cũng nhanh.

Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 AT - 2021

Kết luận – Nên chọn xe nào theo nhóm khách hàng?

  • Gia đình đô thị ưu tiện nghi & tiết kiệm xăng: Chọn Mazda6 2.0L 2018. Theo mình thì chiếc này mang lại cảm giác lái dễ chịu, nội thất đẹp – phù hợp đi phố và đường trường.
  • Chạy dịch vụ/kinh doanh/đi công trình, chở đồ nhiều: Chọn Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT 2021. Nói chung bán tải phù hợp công năng, dễ bảo dưỡng.
  • Đam mê lái/ưu cảm giác thể thao nhẹ nhàng: Mazda6 sẽ hợp hơn vì cân bằng thân xe và phản hồi lái tốt hơn so với pickup.
  • Ưu tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo trì: Mazda6 tiết kiệm xăng hơn; nhưng Ranger có chi phí sửa chữa phần khung gầm, động cơ diesel đôi khi rẻ hơn trong dài hạn (tùy khu vực).

Cuối cùng, lời khuyên thực tế: hãy đi xem tận nơi, lái thử cả hai, kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và xem kỹ gỉ sét/cấu trúc khung (đặc biệt là Ranger nếu đã chở nặng). Bạn muốn mình giúp checklist khi đi xem xe cũ không? Hoặc bạn đang thiên về xe nào rồi, chia sẻ thêm để mình góp ý cụ thể hơn?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU