Nghe mình nói thật nhé: hai chiếc này đều hấp dẫn theo kiểu khác nhau, nên nếu bạn đang phân vân – dành 5–7 phút đọc bài này. Mình viết theo kiểu cà phê chuyện trò với bạn bè, dựa trên trải nghiệm lái thử, tìm hiểu thị trường phụ tùng và cảm nhận cá nhân.
Mình nghĩ bài này phù hợp cho: người muốn mua xe gia đình cỡ nhỏ/crossover, người cân nhắc mua xe chạy dịch vụ hay ai muốn một chiếc xe trẻ trung, dễ dùng ở đô thị. Tiêu chí so sánh mình tập trung: giá trị thực tế (giá mua + chi phí nuôi xe), cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, và khả năng giữ giá khi bán lại.
Tổng quan nhanh
Honda HR-V L (2021)
- Thương hiệu: Honda – nổi tiếng về độ bền động cơ, tiêu hao nhiên liệu hợp lý và chi phí bảo dưỡng dễ chịu.
- Phân khúc: crossover đô thị cỡ B/C, thiết kế hơi trẻ, nội thất thực dụng.
- Thế mạnh thường nghe: tiết kiệm xăng, vận hành mượt, ghế ngồi thoải mái cho gia đình nhỏ.

Mitsubishi Xforce Premium (2024)
- Thương hiệu: Mitsubishi – nhấn mạnh bền bỉ, gầm cao, trang bị an toàn nhiều trên bản cao cấp.
- Phân khúc: crossover/crossover lai SUV mới, hướng tới khách hàng thích công nghệ và ngoại hình mạnh mẽ.
- Thế mạnh: thiết kế hầm hố, nhiều trang bị, khả năng cách âm và gầm cao tốt hơn (thường).

Bảng so sánh nhanh (thông số cơ bản)
| Hạng mục | Honda HR-V L – 2021 | Mitsubishi Xforce Premium – 2024 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 609 Triệu VND | 619 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | 1.8L i‑VTEC / CVT (ước tính) | 1.5L (Turbo/NA) / CVT (ước tính) |
| Công suất / Mô‑men xoắn | ~140–143 HP / ~170–175 Nm (ước tính) | ~150–180 HP / ~200–250 Nm (tuỳ biến) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 6.5–7.5 L/100km (đô thị hỗn hợp) | 7.0–8.5 L/100km (ưu tiên hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC, dài cơ sở) | – | – |
| Khoảng sáng gầm | ~170–180 mm (ước tính) | ~200 mm (thường cao hơn) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, túi khí, cân bằng (tùy bản) | Nhiều gói hỗ trợ lái hơn trên bản Premium (ước tính) |
| Tiện nghi nổi bật | Nội thất thực dụng, ghế êm, infotainment cơ bản | Nhiều option: màn lớn, ADAS, kết nối hiện đại (bản Premium) |
| Năm sản xuất / đời | 2021 | 2024 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: nhiều thông số ở trên là ước tính hoặc phụ thuộc từng phiên bản/cấu hình. Nếu bạn cần số chính xác từng xe từ biển, mình có thể check lại.

Ưu và nhược điểm (theo góc nhìn người dùng ở VN)
Honda HR‑V L (2021)
Ưu:
– Chi phí bảo dưỡng thấp, linh kiện phổ biến, sửa chữa dễ tìm ở khắp các đại lý/garage quen thuộc.
– Độ bền động cơ tốt, ít bệnh vặt nếu chủ xe chăm bảo dưỡng định kỳ.
– Tiết kiệm nhiên liệu ở mức thực dụng cho chạy trong thành phố.
– Nội thất dễ dùng, ghế ngồi êm – phù hợp cho gia đình có trẻ nhỏ.
Nhược:
– Công nghệ trên xe có thể không nhiều bằng xe mới 2024; infotainment, ADAS hạn chế.
– Thiết kế nội/ngoại thất đã hơi cũ so với mẫu mới, nếu bạn thích nhiều trang bị thì hơi hụt.
– Giá bán lại vẫn tốt nhưng giảm mạnh so với xe đời mới nếu thị trường ưa xe nhiều option.
Mitsubishi Xforce Premium (2024)
Ưu:
– Ngoại hình bắt mắt, nhiều trang bị trên bản Premium (cảm giác “đáng tiền” khi mua mới).
– Thường có thêm tính năng an toàn chủ động, hỗ trợ lái hiện đại hơn – nếu đúng bản Premium.
– Gầm cao, di chuyển qua ổ gà, lề đường ở VN thoải mái hơn.
Nhược:
– Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng có thể cao hơn tùy khu vực (một số linh kiện ít phổ biến hơn Honda).
– Nếu động cơ là turbo, chi phí sửa chữa/tối ưu có thể phức tạp hơn máy hút khí tự nhiên.
– Xe mới nên mất giá nhanh trong 1–2 năm đầu (đây là chuyện thường với model mới ra).

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái:
– HR‑V: nhẹ nhàng, vô lăng chuẩn đô thị, phù hợp người muốn lái êm, không quá hứng thú tăng tốc mạnh. Theo mình thì với đường phố Hà Nội / TP.HCM, HR‑V cho cảm giác lái thư thái, ít mệt.
– Xforce: nếu bản Premium có động cơ mạnh hơn, bạn sẽ thấy ga đáp nhanh hơn, cảm giác chắc tay hơn khi đi cao tốc. Nói thật là cảm giác lên dốc, vượt xe sẽ “thoải mái” hơn HR‑V.
Cách âm:
– HR‑V làm tốt ở tầm giá, nhưng so với mẫu 2024 cao cấp thì vẫn còn tí ồn gió/trục bánh ở tốc độ trên 80 km/h.
– Xforce có xu hướng cách âm tốt hơn, nhất là khi hãng quảng bá nhiều về sự yên tĩnh trong cabin.
Thoải mái hàng ghế:
– HR‑V: hàng ghế sau khá rộng cho hai người lớn, 3 người hơi chật nếu đường dài.
– Xforce: do kích thước thường nhỉnh hơn, hàng ghế sau rộng rãi hơn, ghế có thể hỗ trợ tốt cho người cao.
Công nghệ hỗ trợ lái (mức độ phổ biến):
– HR‑V 2021: hệ thống hỗ trợ cơ bản (cân bằng điện tử, ABS, túi khí). Một số tính năng ADAS hạn chế.
– Xforce 2024 (Premium): thường có thêm camera 360, cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn, cruise control thích ứng (nếu đúng gói trang bị).
Ví dụ thực tế: mình chở gia đình đi Vũng Tàu cuối tuần với HR‑V – êm, tiết kiệm xăng, nhưng khi lên đèo mình hơi tiếc không có chế độ hỗ trợ mạnh hơn. Còn khi lái Xforce thử ở cao tốc, cảm giác đầm hơn, vượt xe dễ chịu hơn.
Chi phí nuôi xe và bán lại (góc nhìn thực tế VN)
- Honda: phụ tùng sẵn, thợ làm quen, nên chi phí bảo hành/bảo dưỡng rẻ hơn. Khi bán lại, Honda vẫn dễ thanh khoản vì khách hàng ở VN tin tưởng thương hiệu.
- Mitsubishi: phụ tùng đôi khi ít phổ biến hơn, nhưng bản Premium vẫn hút khách thích option. Giá bán lại phụ thuộc vào tình trạng và cấu hình, nếu bạn mua bản đầy đủ, giá giữ có thể tốt với nhóm khách thích công nghệ.
Một tình huống: nếu bạn chạy dịch vụ (Grab/Be), HR‑V có lẽ phù hợp hơn vì chi phí dùng hàng ngày thấp, tiêu hao xăng ổn. Còn nếu bạn muốn làm việc, thỉnh thoảng đi tour cuối tuần, thích gầm cao, nhiều đồ chơi – Xforce hợp hơn.
Bạn thường lái nhiều ở thành phố hay có chuyến xa cuối tuần? Bạn quan trọng giữ giá khi bán lại hay thích nhiều tiện nghi hiện đại hơn?
Kết luận & Khuyến nghị
- Gia đình đô thị (vợ/chồng, con nhỏ, ưu tiên tiết kiệm): Theo mình thì Honda HR‑V L 2021 là lựa chọn an toàn – bền, rẻ sửa, chạy êm hàng ngày.
- Chạy dịch vụ/xe công việc (ưu tiên chi phí vận hành thấp, ít hỏng vặt): Mình nghiêng về HR‑V vì chi phí bảo dưỡng và tiện lợi khi sửa chữa.
- Thích nhiều công nghệ, cảm giác lái mạnh hơn và ngoại hình hầm hố: Mitsubishi Xforce Premium 2024 hợp, nhất là nếu bạn muốn xe nhiều option và không ngại chi phí ban đầu và bảo dưỡng cao hơn.
- Đam mê lái xe: nếu bạn muốn cảm giác phấn khích khi vặn ga thì Xforce có tiềm năng hơn (tùy cấu hình động cơ).
À mà, nếu mình phải chọn một chiếc để chạy gia đình và bán lại sau 3–4 năm, mình vẫn nghiêng về HR‑V vì thị trường VN vẫn chuộng Honda. Nhưng nếu mình muốn một chiếc mới, cảm giác hiện đại và đầy đủ hỗ trợ lái, mình sẽ cân nhắc Xforce Premium.
Bạn đang nghiêng về con nào hơn rồi? Muốn mình so sánh thêm theo phong cách chạy của bạn (thành phố nhiều hay đi tỉnh nhiều)?


Nếu cần, mình có thể lọc thêm: so sánh chi phí bảo hiểm, chi phí phụ tùng thường hỏng, hoặc check số km và lịch sử bảo dưỡng của từng xe cụ thể (bạn gửi link/biển số mình xem giúp).
