Thứ Năm, Tháng 10 16, 2025
HomeĐánh giá xeVinFast Fadil 1.4 AT Plus 2021 vs Hyundai i10 1.2 AT 2021:...

VinFast Fadil 1.4 AT Plus 2021 vs Hyundai i10 1.2 AT 2021: Nên chọn xe cỡ A nào ở tầm 330-350 triệu?

Mấy bạn ơi, nếu đang cân nhắc mua một chiếc hatchback nhỏ gọn chạy phố, tầm giá 330-352 triệu đời 2021 thì hai ứng viên mình hay gặp trên chợ xe cũ là VinFast Fadil 1.4 AT Plus (330 triệu) và Hyundai i10 1.2 AT (352 triệu). Nói thật là mình cũng lưỡng lự khi tư vấn cho khách, vì mỗi con có điểm mạnh riêng, tuỳ gu mà chọn. Ở đây mình sẽ so sánh từ góc nhìn người dùng Việt: chi phí nuôi xe, cảm giác lái, độ bền, bán lại, trang bị an toàn và tiện nghi, để bạn dễ hình dung hơn.

Ai nên đọc bài này

  • Bạn cần xe đô thị nhỏ gọn, đỗ dễ trong nội đô, chi phí mua không quá cao.
  • Bạn muốn lựa xe cũ đời 2021, chạy gia đình nhỏ hoặc chạy dịch vụ lướt.
  • Bạn cần so sánh nhanh giữa một mẫu Việt (Fadil) và một mẫu Hàn phổ biến (i10).

Tiêu chí mình dựa vào: giá mua, hiệu suất, tiêu hao nhiên liệu ước tính, không gian thực tế, trang bị an toàn/tiện nghi, chi phí sử dụng và tiềm năng giữ giá.

Tổng quan nhanh

VinFast Fadil 1.4 AT Plus (2021)

  • Thương hiệu: VinFast (mới nhưng có mạng lưới dịch vụ đang lớn nhanh)
  • Phân khúc: hatchback cỡ A, hướng đô thị, linh hoạt khi đậu xe nhỏ hẹp
  • Thế mạnh thường nhắc: máy 1.4 có lực hơn bản 1.0 cũ, trang bị tương đối ổn cho bản Plus, cảm giác ngồi cao thoáng

VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2021

Hyundai i10 1.2 AT (2021)

  • Thương hiệu: Hyundai (dựng nền tảng bền, phụ tùng dễ kiếm)
  • Phân khúc: hatchback/city car, nổi tiếng về độ tin cậy và tiện nghi cân đối
  • Thế mạnh thường nhắc: cảm giác chắc chắn, độ ổn định, tiết kiệm nhiên liệu nhỉnh hơn chút

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục VinFast Fadil 1.4 AT Plus (2021) Hyundai i10 1.2 AT (2021)
Giá tham khảo 330.000.000 VND 352.000.000 VND
Động cơ / hộp số 1.4L 4 xi-lanh, tự động (4AT) 1.2L 4 xi-lanh, tự động (4AT)
Công suất / mô-men xoắn ≈98 hp / ≈128 Nm ≈87 hp / ≈120 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ≈6.5 – 7.5 L/100km (thực tế) ≈5.5 – 6.5 L/100km (thực tế)
Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở ≈3.675 x 1.632 x 1.493 mm, LB ≈2.385 mm ≈3.765 x 1.660 x 1.505 mm, LB ≈2.425 mm
Khoảng sáng gầm ≈150 mm ≈140-150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, túi khí (tuỳ phiên bản), camera/cảm biến lùi ABS, EBD, BA, túi khí (thường 2), cảm biến/camera lùi
Tiện nghi nổi bật Màn hình, kết nối, chìa khoá thông minh (bản Plus), camera lùi Màn hình giải trí, kết nối, điều hoà, ghế khá thoải mái
Năm sản xuất/đời 2021 2021
Số km (nếu có)

Lưu ý: các số liệu trên là tham khảo phổ biến cho phiên bản tại VN, thực tế mỗi xe đã qua sử dụng có thể khác.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt

VinFast Fadil (góc nhìn mình sau vài lần lái thử và nhìn xe cũ)

Ưu điểm
– Máy 1.4 cho cảm giác hơi khỏe hơn lúc cần vượt hay lên dốc trong phố đông.
– Nội thất cao hơn, tầm quan sát tốt, dễ xoay xở ở chỗ chật.
– Phiên bản Plus có thêm vài trang bị tiện ích như chìa khoá thông minh, màn hình tĩnh hơn so với bản thấp.
– Giá rẻ hơn chút so với i10 ở cùng thời điểm, nên mua xe mới/xe lướt dễ tính toán tài chính.

Nhược điểm
– Chất lượng hoàn thiện và vật liệu nội thất đôi khi không mượt như Hàn.
– Dịch vụ/nhà máy phụ tùng năm đầu đã cải thiện nhưng mạng lưới còn thua hãng lâu đời hơn ở một số tỉnh.
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn một chút nếu bạn chạy nhiều trong phố.

Hyundai i10 (theo cảm nhận chung và kinh nghiệm sửa chữa nhỏ)

Ưu điểm
– Độ bền, hoàn thiện nội thất và cảm giác lái chắc hơn; phụ tùng phổ biến, giá hợp lý.
– Tiết kiệm xăng hơn Fadil trong điều kiện thực tế mình từng đối chiếu.
– Giá trị bán lại ổn, người mua tin tưởng thương hiệu Hàn.

Nhược điểm
– Không gian sau hơi chật so với một số đối thủ cùng phân khúc, nhưng vẫn chấp nhận được cho gia đình nhỏ.
– Một vài trang bị trên bản tiêu chuẩn có thể ít hơn so với Fadil Plus, nên cần kiểm tra option kỹ.

VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2021

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Fadil 1.4 cho phản ứng chân ga nhanh, bốc hơn ở vòng tua thấp – hợp với ai thích cảm giác linh hoạt khi tắc đường cần nhích lên. i10 thiên về ổn định, vô-lăng nặng vừa đủ, vào cua cho cảm giác tự tin hơn.
  • Cách âm: cả hai đều không phải mẫu xe cách âm xuất sắc; i10 thường làm tốt hơn một chút ở tốc độ đường trường, còn Fadil có tiếng động cơ và vọng đường hơi rõ khi chạy 60-80 km/h.
  • Hàng ghế: ghế trước đều thoải mái cho người trung bình; hàng sau i10 có chiều dài cơ sở nhỉnh hơn nên rộng rãi hơn cho người lớn. Nếu bạn cao trên 1m75, ngồi sau i10 dễ chịu hơn.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: hai xe trang bị công nghệ cơ bản (ABS, EBD, camera/cảm biến lùi); những hỗ trợ cao cấp như ESC, giữ làn, ga tự động thì tuỳ từng phiên bản, không phổ biến trên bản cơ bản.

Ví dụ thực tế: mình có thử một quãng đường nội đô Buôn Ma Thuột, sáng mưa. Fadil xử lý qua vũng nước và qua dốc nhỏ tốt, cảm giác ga nhạy. Nhưng trên cao tốc nhỏ ra khỏi thành phố, tiếng ồn và rung thân xe khiến mình hơi mệt sau 1.5 giờ. i10 thì êm hơn trên đường dài, ít phải chỉnh ghế nhiều.

Chi phí nuôi xe, độ bền và bán lại

  • Phụ tùng: Hyundai có lợi thế lịch sử lâu hơn ở Việt Nam, phụ tùng rẻ và có nhiều bên làm dịch vụ tư nhân. VinFast đang cải thiện, nhưng ở vùng sâu vùng xa đôi khi bạn phải chờ phụ tùng lâu hơn.
  • Chi phí bảo dưỡng: tương đương ở mức cơ bản, nhưng i10 thường rẻ hơn do linh kiện phổ thông.
  • Giá trị bán lại: i10 giữ giá khá tốt do thương hiệu. Fadil phần nào đang dần ổn nhưng chưa đạt độ tin cậy ngang Hàn trong mắt nhiều người mua xe cũ.

Kết luận và khuyến nghị theo nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị (vợ/chồng + 1-2 con nhỏ): theo mình thì i10 nhỉnh hơn vì không gian sau và độ êm tốt hơn cho chuyến đi ngắn/xa lẫn. Nếu bạn ưu tiên sự ổn định và ít rắc rối, chọn i10.
  • Chạy dịch vụ/xe chạy nhiều trong phố: Fadil 1.4 có lợi thế về giá mua rẻ hơn chút và máy khỏe, nhưng tiêu hao xăng cao hơn. Nếu bạn ưu chi phí ban đầu thấp, Fadil đáng cân nhắc; còn muốn tiết kiệm xăng và độ bền lâu dài, i10 là lựa chọn an toàn.
  • Đam mê lái, thích phản ứng nhạy: Fadil 1.4 cho cảm giác hơi thôi thúc hơn trong phố.
  • Tiết kiệm nhiên liệu, ít sửa chữa: i10 thắng thế.

Theo mình thì nếu bạn có thêm tiền khoảng 20 triệu (chênh lệch hiện tại), đầu tư lên i10 sẽ mang lại ít phiền toái hơn về lâu dài. À mà nếu bạn thích xe có ngoại hình trẻ trung hơn và muốn trang bị nhiều hơn trên bản Plus, Fadil cũng đáng để lấy – miễn là bạn chấp nhận khả năng chi thêm xăng.

Bạn đang thiên về mục đích nào khi mua xe: chạy gia đình hay chạy dịch vụ? Bạn ưu tiện nghi hay độ bền? Chia sẻ mình giúp phân tích sâu hơn theo ví dụ thực tế của bạn nhé.

Cuối cùng, mẹo nhỏ: trước khi chốt, hãy lái thử cả hai ít nhất 30-40 phút trong điều kiện đường bạn hay đi, kiểm tra lịch bảo dưỡng, hỏi rõ lịch thay đồ và kiểm tra giấy tờ để tránh các rủi ro không đáng có. Bạn muốn mình gợi ý checklist kiểm tra nhanh khi xem xe cũ không?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU