Thứ Tư, Tháng 12 3, 2025
HomeĐánh giá xeToyota Vios 2018 (1.5E) vs Vios 2021 (E 1.5 MT) - Nên...

Toyota Vios 2018 (1.5E) vs Vios 2021 (E 1.5 MT) – Nên mua xe cũ nào trong tầm giá 300 triệu?

Tớ hay gặp mấy bạn hỏi: “Mình thích Vios, tiết kiệm, dễ nuôi, nhưng tầm 300 triệu nên chọn đời nào?” Nói thật là, với thị trường xe cũ ở Việt Nam, câu trả lời không bao giờ đơn giản một câu. À mà, mình viết bài này để so sánh hai lựa chọn cụ thể: Toyota Vios 1.5E – 2018 (Giá ~290 triệu) và Toyota Vios E 1.5 MT – 2021 (Giá ~330 triệu). Mình đã nhìn, đi thử vài chiếc Vios cũ, sửa chữa vài lần cho bạn bè, nên chia sẻ theo góc nhìn thực tế, gần gũi nhé.

Ai nên đọc bài này

  • Bạn đi phố, cần chiếc xe bền, ít hỏng vặt và dễ bán lại.
  • Bạn chạy dịch vụ muốn tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
  • Bạn cần so sánh giữa một chiếc đời cũ hơn rẻ hơn với xe ít tuổi hơn nhưng giá cao hơn.

Tiêu chí so sánh mình tập trung: giá, chi phí nuôi xe, độ bền, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn và giá trị bán lại.

Tổng quan nhanh

Toyota Vios 1.5E – 2018

Thương hiệu: Toyota. Phân khúc: sedan hạng B, hướng đến người dùng cần xe tiết kiệm, tin cậy. Thế mạnh thường nhắc tới: bền, ít hỏng vặt, chi phí bảo dưỡng rẻ, phụ tùng sẵn.

Toyota Vios 1.5E - 2018

Toyota Vios E 1.5 MT – 2021

Thương hiệu: Toyota. Phân khúc: giống trên nhưng đời mới hơn, thiết kế trẻ hơn chút, nội thất có thể tươi tắn hơn. Ưu điểm: tuổi xe trẻ, còn nhiều thời gian sử dụng, có thể ít rủi ro về máy móc hơn so với xe cũ hàng chục năm.

Toyota Vios E 1.5 MT - 2021

Bảng so sánh thông số chính

Hạng mục Toyota Vios 1.5E – 2018 Toyota Vios E 1.5 MT – 2021
Giá tham khảo 290 Triệu VND 330 Triệu VND
Động cơ / Hộp số 1.5L (thường 2NR-FE) / CVT hoặc 5MT (tùy xe) 1.5L (2NR-FE) / 5MT
Công suất / Mô-men xoắn ~107 mã lực / ~140 Nm ~107 mã lực / ~140 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 6.0–7.5 L/100km (thành phố hỗn hợp) 5.8–7.0 L/100km (MT thường tiết kiệm hơn chút)
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở ~4.425 x 1.730 x 1.475 mm / 2.550 mm ~4.425 x 1.730 x 1.475 mm / 2.550 mm
Khoảng sáng gầm ~133 mm ~133 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA; túi khí 2 (bản E) – VSC hiếm ABS, EBD, BA; túi khí 2 (bản E) – VSC hiếm
Tiện nghi nổi bật Radio/USB, điều hoà chỉnh cơ, cửa kính điện Radio/USB, điều hoà chỉnh cơ, cửa kính điện, ghế nỉ
Năm sản xuất/đời 2018 2021
Số km (nếu có)

Toyota Vios 1.5E - 2018
Toyota Vios E 1.5 MT - 2021

Ghi chú: Một số thông số có thể khác nhau tùy xe rao bán cụ thể. Mình để mức ước tính dựa trên cấu hình phổ biến.

Ưu – nhược điểm từ góc nhìn người dùng ở VN

Vios 1.5E 2018 (Giá ~290M)

Ưu điểm:
– Giá mua rẻ hơn, dễ tiếp cận, phù hợp người mua lần đầu hoặc muốn tiền trả trước thấp.
– Phụ tùng phổ biến, thợ sửa quen mặt nên sửa chữa nhanh, chi phí rẻ.
– Nhiều lựa chọn trên thị trường nên dễ so sánh, test thử.

Nhược điểm:
– Xe đời cũ hơn, có thể đã qua nhiều chủ, rủi ro lau chùi/va quệt tiềm ẩn.
– Tiện nghi cơ bản, không có nhiều công nghệ hỗ trợ.
– Nếu hộp số là CVT, chi phí sửa nặng có thể cao hơn so với MT nhưng thường ít gặp vấn đề nếu bảo dưỡng đúng.

Vios E 1.5 MT 2021 (Giá ~330M)

Ưu điểm:
– Xe mới hơn, ít hao mòn, nội thất tươi, cảm giác “ăn ảnh” hơn khi bán lại.
– Hộp số sàn (MT) thường đơn giản, bền, ít hỏng vặt, chi phí khắc phục thấp.
– Thời gian đăng kiểm, đăng ký còn dài, cảm giác an tâm hơn.

Nhược điểm:
– Giá cao hơn khoảng 30–40 triệu trong ví dụ này.
– Với cùng điều kiện, xe đời mới vẫn có thể bị ngập nước, va chạm nếu mua vội.
– Tiện nghi vẫn cơ bản nếu là bản E – không có nhiều tính năng hiện đại.

Toyota Vios 1.5E - 2018

Nói thật là, theo mình thì 30–40 triệu chênh có thể xứng đáng nếu bạn ưu tiên xe ít tuổi, ít rủi ro. Nhưng nếu bạn chạy dịch vụ, mình lại nghiêng về phiên bản 2018 giá rẻ hơn để giảm vốn ban đầu.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái: Vios luôn thiên về tiện dụng, dễ làm chủ. Vios MT 2021 với số sàn sẽ “chân thật” hơn, có cảm giác kiểm soát khi lên dốc hoặc kéo ga – thích cho ai còn thích can thiệp. Vios 2018 CVT (nếu gặp) cho xe êm, mượt ở phố nhưng đôi khi cảm thấy “lửng lơ” khi tăng tốc.

Cách âm: Nói chung trung bình so với cùng phân khúc. Xe đời mới hơn (2021) sẽ có cách âm nhỉnh hơn một chút, nhưng khác biệt không lớn nếu so sánh bản E với E.

Thoải mái hàng ghế: Ghế nỉ, ngồi ổn cho 4 người lớn, 5 người thì hơi chật nếu đường dài. Ghế sau thẳng, không quá rộng nhưng đủ cho đô thị.

Công nghệ hỗ trợ lái: 2 xe ở phân khúc E thường chỉ có những hỗ trợ cơ bản: ABS, EBD, BA. Còn các gói an toàn cao cấp (VSC, nhiều túi khí, camera 360) thường không có ở bản E phổ thông.

Ví dụ thực tế: Mình có lần chạy Vios 2018 cho bạn giao đồ cả ngày, quãng đường tấp nập Sài Gòn, tiêu hao thực tế tầm 7–8L/100km vì dừng chờ nhiều. Cùng tuyến đó, bạn mình lái Vios MT 2021 thì 6–7L/100km – không khác biệt quá nhiều nhưng cảm giác máy khỏe hơn lúc kéo số.

Toyota Vios E 1.5 MT - 2021

Chi phí nuôi xe & giá trị bán lại

  • Bảo dưỡng: Gồm thay dầu, lọc, má phanh, bố thắng, lọc gió – Toyota rẻ và phụ tùng dễ tìm. Xe 2018 có thể cần thay một số chi tiết phụ hơn (càng, cảm biến), nên chi phí ban đầu sau khi mua có thể cao hơn.
  • Xăng: Vios khá tiết kiệm trong phân khúc, đặc biệt khi chạy đều tốc độ.
  • Bán lại: Vios giữ giá tốt, nhưng đời trẻ luôn dễ bán hơn. Vios 2021 sẽ có lợi thế khi bán trong vài năm tới.

Kết luận & khuyến nghị

Theo mình thì:
– Gia đình đô thị, ưu tiên tiết kiệm và ổn định: chọn Vios 2021 E MT nếu bạn có thể dư thêm 30–40 triệu. Lý do: ít rủi ro, thời gian sử dụng dài hơn, bán lại tốt hơn.
– Chạy dịch vụ (Grab/Be/v.v.): Vios 2018 1.5E là lựa chọn hợp lý nếu chiếc xe giữ ngoại hình tốt, máy khô, giấy tờ rõ ràng – tiết kiệm vốn, nhanh hoàn vốn.
– Người thích cảm giác lái, thích can thiệp số tay: Vios 2021 MT phù hợp hơn.
– Ngân sách eo hẹp, muốn xe bền + ít phát sinh: Vios 2018 nhưng cố gắng chọn xe có lịch bảo dưỡng rõ ràng, không ngập nước, không va chạm lớn.

Bạn đang ưu tiên điều gì nhất khi chọn xe: tiết kiệm chi phí ban đầu hay an tâm lâu dài? Bạn có ngại xe sàn hay thích sự chủ động khi lái? (Mình tò mò lắm, kể mình nghe nhé.)

Một vài lời khuyên khi đi xem xe cũ:
– Test lái ít nhất 10–15 phút trên phố và cao tốc (nếu có) để cảm nhận hộp số, máy, cách âm.
– Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, hỏi kỹ về va chạm, ngập nước.
– Mang thợ có kinh nghiệm nếu bạn không rành, hoặc ít nhất kiểm tra khung gầm, rò rỉ dầu.

Toyota Vios 1.5E - 2018
Toyota Vios E 1.5 MT - 2021

À mà cuối cùng, nếu bạn muốn mình check thêm chi tiết từ hai link rao cụ thể kia (xem ảnh, km, lịch sử), gửi link cho mình – mình coi rồi tư vấn trực tiếp cụ thể cho từng xe luôn. Bạn thiên về phương án nào hơn rồi? Chia sẻ thử nào!

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU