Thứ Hai, Tháng 12 8, 2025
HomeĐánh giá xeToyota Corolla Cross 1.8G 2023 vs Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD...

Toyota Corolla Cross 1.8G 2023 vs Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD 2023 – Chọn xe nào hợp túi, hợp dùng ở Việt Nam?

Lâu lâu mới có dịp so sánh hai mẫu xe tưởng như khác hẳn nhau, nhưng thực ra đều được nhiều người Việt quan tâm: một chiếc crossover nhỏ gọn đi phố – Toyota Corolla Cross 1.8G (2023) – và một chiếc bán tải/xe đa dụng mạnh mẽ – Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD (2023).

Nói thật là mình đã lái thử Corolla Cross vài lần trong thành phố, còn Navara thì chở đồ, đi dã ngoại với nhóm bạn một lần cuối tuần. Ấy là cảm nhận cá nhân, có thể không hoàn toàn chuẩn với bạn, nhưng hi vọng giúp bạn hình dung nhanh.

Mục tiêu so sánh ở đây: ai cần xe cho gia đình đô thị? ai thích chở hàng/chạy đường trường? chi phí nuôi xe và khả năng bán lại ra sao? Mình sẽ đánh giá theo những tiêu chí thực tế: giá, động cơ, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, chi phí vận hành, độ bền và dịch vụ ở Việt Nam.

Tổng quan nhanh

Toyota Corolla Cross 1.8G (2023)

  • Thương hiệu: Toyota – nổi tiếng về độ bền, ít hỏng vặt, giữ giá.
  • Phân khúc: compact SUV/crossover phục vụ chủ yếu gia đình và đi phố.
  • Thế mạnh: tiết kiệm nhiên liệu, rộng rãi trong tầm cỡ, bảo dưỡng rẻ, bán lại tốt.
![Toyota Corolla Cross 1.8G – 2023](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251208_172107_c04c751e.jpg)

Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD (2023)

  • Thương hiệu: Nissan – mạnh mẽ ở phân khúc bán tải, nền tảng khung gầm chắc.
  • Phân khúc: bán tải/utility vehicle phù hợp chạy đường dài, chở hàng, off-road nhẹ.
  • Thế mạnh: sức kéo, khoảng sáng gầm lớn, khả năng vượt địa hình và chở tải tốt.
![Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD – 2023](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251205_110106_fced733c.jpg)

Bảng so sánh thông số kỹ thuật (tóm tắt)

Hạng mục Toyota Corolla Cross 1.8G – 2023 Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD – 2023
Giá tham khảo 710 Triệu VND 779 Triệu VND
Động cơ/hộp số 1.8L xăng, 4 xi-lanh, CVT 2.3L diesel, 4 xi-lanh, AT (7 cấp), 4WD
Công suất / Mô-men xoắn ~138 hp / ~172 Nm (tham khảo) ~190 hp / ~450 Nm (bản cao hơn, ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 6.0 – 6.8 L/100km (hỗn hợp) 8.0 – 9.5 L/100km (hỗn hợp, diesel)
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở ~4460 x 1825 x 1620 mm, DBS 2640 mm ~5255 x 1850 x 1835 mm, DBS 3150 mm
Khoảng sáng gầm ~161 mm ~225 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, VSC, hỗ trợ khởi hành, túi khí, camera lùi ABS, EBD, BA, VDC, HSA, cảm biến, túi khí, hỗ trợ 4WD
Tiện nghi nổi bật Màn hình giải trí, điều hoà tự động, khởi động nút bấm, camera lùi Ghế da, camera/lùi, điều hoà tự động, cruise control, dẫn động 4×4
Năm sản xuất / đời 2023 2023
Số km (nếu có)
![Toyota Corolla Cross 1.8G – 2023](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251208_172106_d79e5771.jpg)

Ưu – nhược điểm (theo góc nhìn người dùng VN)

Toyota Corolla Cross 1.8G

Ưu điểm:
– Chạy phố rất nhẹ nhàng, tay lái dễ thao tác, không mệt mỏi trong giao thông đông đúc.
– Chi phí bảo dưỡng, phụ tùng rẻ, mạng lưới đại lý Toyota phủ khắp – tiện khi cần sửa chữa nhanh.
– Giữ giá tốt nếu bạn có ý định bán lại sau 2-3 năm.
– Nội thất gọn gàng, chỗ ngồi hàng sau đủ cho 2-3 người lớn thoải mái.

Nhược điểm:
– Không phù hợp nếu bạn thường xuyên chở hàng nặng hoặc đi đường đất; gầm thấp hơn và công suất khiêm tốn.
– Ít cảm giác “phấn khích” khi lái – nếu bạn thích tiếng máy và phản hồi chân ga, có thể thấy hơi chán.

Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD

Ưu điểm:
– Vô-lăng, khung gầm chắc, thích hợp cho đường trường, leo dốc, kéo hàng.
– Khoảng sáng gầm cao, rất tiện khi đi nhiều vùng quê, vào ngõ nhỏ lầy lội.
– Nội thất rộng, ghế sau thoải mái cho nhóm 3-4 người lớn, hoặc chở đồ cồng kềnh.

Nhược điểm:
– Tiêu thụ nhiên liệu cao hơn, chi phí vận hành tính theo km sẽ tốn nhiều hơn.
– Bán tải thường xuống giá nhanh hơn xe Toyota; phụ tùng Nissan ở một số vùng hơi ít.
– Di chuyển trong phố đông đúc, bãi đỗ nhỏ có thể thấy bất tiện do kích thước lớn.

![Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD – 2023](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251205_110106_89bcba1f.jpg)

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Corolla Cross mang lại cảm giác êm, mượt, ga đều (đặc biệt trong đô thị). Navara cho cảm giác “đầm” và chắc khi chạy tốc độ cao hoặc chở hàng, nhưng khi chậm trong phố có thể hơi cứng hơn do hệ treo chịu tải.
  • Cách âm: Corolla Cross có cách âm khá tốt trong phân khúc – máy xăng 1.8 êm hơn diesel. Navara do là động cơ diesel và khung bán tải nên tiếng máy và tiếng vọng từ gầm sẽ rõ hơn, dù cabin phiên bản VL đã cải thiện nhưng vẫn không bằng crossover.
  • Thoải mái hàng ghế: Hàng ghế sau Corolla Cross đủ cho gia đình nhỏ, trẻ con vui; Navara rộng rãi hơn, ngồi dài giờ không mỏi lắm nhưng treo cứng khiến cảm giác qua ổ gà rõ hơn.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: 2 xe đều có những tính năng cơ bản phổ biến như ABS, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Corolla Cross thiên về an toàn chủ động cho đô thị; Navara mạnh ở tính năng hỗ trợ địa hình, dẫn động 4×4.

Ví dụ thực tế: cuối tuần mình chở 4 người và đồ cắm trại bằng Navara ra ngoại ô – thuận tiện vô cùng, không sợ cồng kềnh. Ngược lại, khi chở con đi học và đi chợ, Corolla Cross tiết kiệm xăng, dễ luồn lách, đậu xe thoải mái hơn.

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ

  • Chi phí nhiên liệu: Corolla Cross rẻ hơn rõ rệt trong đô thị. Nếu bạn chạy 30–50 km/ngày, tiết kiệm sẽ cộng dồn hàng tháng.
  • Bảo dưỡng & phụ tùng: Toyota có lợi thế mạng lưới đại lý rộng, phụ tùng dễ kiếm, giá khá ổn. Nissan cũng có đại lý nhưng ở một vài tỉnh nhỏ có thể hơi bất tiện.
  • Độ bền: Toyota nổi tiếng bền bỉ, ít lỗi vặt; Nissan cũng bền nhưng phụ thuộc cách sử dụng (chở nặng, chạy địa hình khắc nghiệt sẽ cần chăm sóc hơn).
  • Giá trị bán lại: Corolla Cross thường giữ giá tốt hơn, bán tải có biến động theo nhu cầu thị trường.

Kết luận & Khuyến nghị – Chọn xe theo nhu cầu

  • Gia đình đô thị, ưu tiên tiết kiệm, đi lại hàng ngày, dễ bảo dưỡng: Theo mình thì chọn Toyota Corolla Cross 1.8G. Nói thật là bạn sẽ ít phiền phức, đi phố sướng, tiền xăng tiết kiệm, bán lại khỏi lo.

  • Chạy dịch vụ chở hàng, cần kéo/ chở đồ, hoặc thích đi đường dài, địa hình: Chọn Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD. Nếu bạn thường xuyên chở tải hay đi xa, Navara phù hợp hơn dù tốn xăng hơn.

  • Đam mê lái xe/ thích off-road nhẹ: Navara cho cảm giác mạnh mẽ hơn, nhưng nếu bạn chỉ thích vùng ven, đường nhựa thì Corolla Cross vẫn ổn.

  • Người mua muốn cân bằng: Nếu bạn cần một chiếc có thể vừa đi phố vừa thỉnh thoảng chở đồ, cân nhắc thật kỹ về tần suất chở nặng; đôi khi mua crossover cỡ lớn hoặc một chiếc bán tải cũ hơn với chi phí thấp hơn lại hợp lý hơn.

Bạn đang nghiêng về mẫu nào? Bạn thường dùng xe chủ yếu để làm gì – chạy phố, chở gia đình, hay hay đi công trình/địa hình? Có muốn mình bóc sâu về chi phí bảo hiểm, sửa chữa định kỳ cho từng xe không?

À mà nếu bạn hay đậu xe trong hầm chật, nhớ mang thước đo chiều dài trước khi quyết – Navara to thật. Còn nếu bạn cần ví dụ cụ thể: một gia đình 4 người chạy 40km/ngày, trung bình Corolla Cross có thể giúp tiết kiệm vài triệu đồng/năm so với Navara chỉ riêng khoản xăng.

Tóm lại: không có xe nào hoàn hảo cho tất cả. Mình thì thiên về Corolla Cross cho cuộc sống hàng ngày – nhưng nếu bạn thích đi phượt, chở đồ, hoặc công việc cần tải nặng, Navara là lựa chọn hợp lý hơn. Bạn muốn mình so kỹ giá lăn bánh và chi phí bảo hiểm cho từng xe không? Thích phần nào mình viết sâu hơn nhé!

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU