À mà, mình thấy nhiều bạn đang phân vân giữa một chiếc điện VinFast VF8 Eco AWD đời 2023 và một con Honda CR‑V L 2020 (bán cũ). Nói thật là mình cũng đã lái thử VF8 vài lần tại sự kiện của VinFast và dùng CR‑V làm xe gia đình trong vài chuyến dài, nên muốn chia sẻ cảm nhận thực tế, kiểu như tư vấn cho bạn bè mình vậy.
Ai hợp với hai chiếc này – và tiêu chí so sánh
Mình viết bài này cho mấy đối tượng thường hỏi mình: gia đình đô thị cần xe rộng rãi, người thích trải nghiệm lái êm & hiện đại, và cả người mua xe cũ quan tâm độ bền, chi phí nuôi xe. Tiêu chí mình so: chi phí mua & nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, khả năng phục vụ đời sống hàng ngày ở Việt Nam (bảo dưỡng, phụ tùng, bán lại).

Tổng quan nhanh
VinFast VF8 Eco AWD (2023)
- Thương hiệu: VinFast (hãng xe điện nội địa)
- Phân khúc: SUV/CUV điện cỡ trung
- Thế mạnh: công nghệ, trải nghiệm lái mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu (điện), cảm giác như xe “tương lai”, thiết kế hiện đại.

Honda CR‑V L (2020)
- Thương hiệu: Honda (đã khẳng định về độ bền, thị trường phụ tùng rộng)
- Phân khúc: SUV cỡ trung truyền thống (xăng)
- Thế mạnh: vận hành ổn định, tiện nghi thực dụng, chi phí sửa chữa dễ chịu, giữ giá tốt hơn xe mới/điện ở thời điểm hiện tại.
Bảng so sánh thông số cơ bản
| Hạng mục | VinFast VF8 Eco AWD (2023) | Honda CR‑V L (2020) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 730 triệu VND | 799 triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | Động cơ điện (EV), dẫn động AWD | Xăng 1.5L Turbo, hộp số CVT |
| Công suất / Mô‑men xoắn | – (điện, mô‑men xoắn tức thì) | – (ước tính ~188 HP / ~240 Nm) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu / điện (ước tính) | – (tiêu thụ điện ~18–22 kWh/100km tùy điều kiện) | ~7–9 L/100km (tuỳ điều kiện) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – | – |
| Khoảng sáng gầm | – | – |
| Trang bị an toàn chủ động / bị động | Hệ thống ADAS cơ bản/tùy phiên bản, túi khí, phanh điện tử (tùy xe) | Hệ thống an toàn Honda Sensing (tùy thị trường), túi khí, ABS, EBD |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình lớn, cập nhật phần mềm OTA, sạc điện, nội thất hiện đại | Nội thất thực dụng, cửa gió hàng ghế sau, khả năng chứa đồ rộng |
| Năm sản xuất / đời | 2023 | 2020 |
| Số km (nếu có) | – | – |
(Do đây là tin rao bán cá nhân, một số thông số chi tiết thiếu trên listing – nên để “-” cho chính xác.)
Ưu / nhược từng xe – góc nhìn người dùng VN
VinFast VF8 Eco AWD
Ưu điểm:
– Trải nghiệm lái: phản hồi ga mượt, tăng tốc nhanh nhờ mô‑men xoắn tức thì của motor điện – rất “phê” trong đô thị khi cần vọt lên đường. Nói thật là cảm giác khác hẳn xe xăng.
– Chi phí vận hành: bỏ xăng, tiền điện rẻ hơn xăng nếu sạc tại nhà; ít chi tiết cơ khí nên bảo dưỡng ngắn gọn hơn.
– Công nghệ: nhiều tính năng kết nối, cập nhật OTA, màn hình lớn – hợp với người thích gadget.
Nhược điểm:
– Hạ tầng: sạc công cộng ở một số địa phương còn hạn chế, đi xa cần tính kỹ thời gian & điểm sạc. À mà, nếu bạn hay chạy xuyên tỉnh, đây là điều phải cân nhắc.
– Bảo hành / dịch vụ: VinFast đang mở rộng mạng lưới nhưng so với Honda thì còn non; phụ tùng thay thế cũng ít hơn.
– Giá trị bán lại: xe điện ở VN còn mới mẻ, giá cũ có thể biến động mạnh hơn xe xăng truyền thống.
Honda CR‑V L
Ưu điểm:
– Độ tin cậy: CR‑V đã được nhiều gia đình VN kiểm chứng, ít hỏng vặt, phụ tùng rẻ và sẵn.
– Bán lại tốt: dòng CR‑V giữ giá khá ổn, người mua cũ dễ tin tưởng.
– Tiện dụng: khoang chứa, ghế ngồi thoải mái cho 5 người, phù hợp cho gia đình thường xuyên đi đường dài.
Nhược điểm:
– Chi phí nhiên liệu: nếu đi nhiều, tiền xăng dần áp lực; đặc biệt trong đô thị kẹt xe.
– Công nghệ: ít “đột phá” so với xe điện mới, cảm giác công nghệ không sướng bằng VF8.
– Cảm giác lái: không tệ nhưng không có lực vọt tức thì như EV.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: VF8 cho cảm giác lái tĩnh lặng, tăng tốc mượt và chắc chắn ở tốc độ thấp – rất thích hợp đường phố. CR‑V cho cảm giác lái đằm, tuyến tính, hợp với lái dài ngày và đường cao tốc.
- Cách âm: mình thấy VF8 tĩnh hơn hẳn khi không chạy, nhưng khi chạy tốc độ cao, tiếng lốp và tiếng gió có thể nghe rõ tùy vào lốp và cách âm xe cụ thể. CR‑V cách âm khá tốt ở dải tần trung, nhưng máy xăng vẫn có tiếng hơn EV.
- Hàng ghế & tiện nghi: CR‑V thiên về sự thoải mái thực tế (khoảng để chân, cửa gió sau). VF8 bù lại bằng công nghệ: màn hình to, kết nối, nhiều tùy chỉnh ghế/âm thanh – nếu bạn thích cảm giác hiện đại thì VF8 chiếm ưu thế.
- Hệ thống hỗ trợ lái: VF8 có các gói ADAS cơ bản (tùy xe), VinFast cập nhật phần mềm; CR‑V phiên bản L có thể có Honda Sensing (tùy thị trường/phiên bản), là bộ ADAS khá tin cậy.
Bạn thường ưu tiên tính năng nào khi chọn xe: tiết kiệm dài hạn hay trải nghiệm lái sướng tay?
Ví dụ thực tế – tình huống sử dụng
1) Gia đình 4 người đi cuối tuần từ HN đi Vĩnh Phúc (~100 km một chiều): với CR‑V, thuận tiện vì trạm xăng đầy rải rác, đi đường dài thoải mái. Với VF8, nếu bạn chủ yếu sạc tại nhà và đã lên lịch sạc ở khách sạn/điểm đến, chuyến đi vẫn ổn – nhưng phải kiểm tra trước trạm sạc.
2) Chạy trong nội thành hàng ngày (20–40km/ngày): VF8 có lợi hẳn, không phải đếm tiền xăng, cảm giác mượt trong giờ cao điểm. CR‑V vẫn tốt nhưng tốn xăng hơn.
Chi phí nuôi xe & bán lại (góc nhìn thực tế VN)
- Nuôi VinFast VF8: chi phí thường thấp hơn cho bảo dưỡng cơ bản, nhưng thay pin (nếu cần) là chi phí lớn – may mắn là VinFast có chính sách bảo hành pin dài hạn cho một số xe. Dịch vụ bảo dưỡng còn đang mở rộng.
- Nuôi Honda CR‑V: phụ tùng phổ biến, thợ sửa dễ kiếm, chi phí sửa chữa hợp lý; bán lại ổn định, dễ sang tay.
Kết luận & khuyến nghị
Theo mình thì:
– Nếu bạn là gia đình đô thị, ưu tiên tiết kiệm dài hạn, thích công nghệ và có thể sắp xếp sạc tại nhà: VinFast VF8 Eco AWD 2023 là lựa chọn đáng cân nhắc. À mà, chuẩn bị tinh thần cho vài hạn chế về hạ tầng sạc ở vùng xa nhé.
– Nếu bạn cần xe “ăn chắc” để chạy dịch vụ, hoặc hay đi đường dài, thích xe dễ sửa chữa, giữ giá tốt: Honda CR‑V L 2020 là phương án an toàn, thực dụng hơn.
– Nếu bạn mê cảm giác lái hiện đại, muốn thử EV: VF8 mang lại trải nghiệm mới mẻ; còn bạn thích sự ổn định, quen thuộc thì CR‑V vẫn hợp lý.
Bạn đang định dùng xe cho mục đích nào nhiều nhất: đi lại hàng ngày trong thành phố hay đi xa/du lịch cuối tuần? Bạn có chỗ sạc ở nhà không? (Mình tò mò để tư vấn kỹ hơn 🙂 )
Cuối cùng, nếu bạn muốn mình so sánh thêm về chi phí tổng sở hữu (TCO) cụ thể theo km/năm, hoặc muốn mình phân tích dữ liệu listing (hình ảnh, odo, lịch bảo dưỡng) để đánh giá trạng thái xe CR‑V, nói mình biết – mình sẵn sàng trợ giúp thêm.


Còn bạn, bạn thích phong cách xe nào hơn sau khi đọc xong? Chia sẻ thêm mục đích sử dụng để mình tư vấn chi tiết nhé!
