Mình hay gặp mấy bạn bè đang phân vân giữa mua xe nhỏ xăng truyền thống hoặc thử qua xe điện cỡ bé. Gần đây mình có ngồi thử i10 vài lần và cũng ngó nghiêng VF5 Plus ở salon, nên viết vài dòng so sánh này theo kiểu tâm sự nhé. Đối tượng bài này phù hợp với người mua lần đầu, gia đình nhỏ ở đô thị, hoặc ai muốn đổi xe chạy trong thành phố với ngân sách dưới ~500 triệu.
Tiêu chí mình so sánh: chi phí ban đầu, chi phí vận hành, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn và giá trị bán lại ở Việt Nam. À mà mình cũng sẽ thêm mấy trải nghiệm cá nhân, có lúc hơi lưỡng lự, hy vọng giúp bạn dễ hình dung.
Tổng quan nhanh
Hyundai i10 1.2 AT – điểm mạnh thường thấy
- Thương hiệu Hàn quốc, phổ biến ở VN, mạng lưới dịch vụ và phụ tùng rộng.
- Phân khúc hatchback/kei car, thực dụng, dễ sửa, chi phí nuôi xe rẻ.
- Giá niêm yết 408 triệu (tham khảo).
VinFast VF5 Plus – điểm khiến người ta tò mò
- Xe điện đô thị nhỏ gọn, mới nổi, phù hợp với xu hướng xanh.
- Giá niêm yết 449 triệu (tham khảo), có lợi ở chi phí sạc rẻ hơn xăng.
- Thương hiệu Việt, hỗ trợ bảo hành và chính sách mua trả góp khá tích cực.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Hạng mục | Hyundai i10 1.2 AT (2024) | VinFast VF5 Plus (2024) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 408 triệu VND | 449 triệu VND |
Động cơ / hộp số | Xăng 1.2L, AT (CVT/AT tùy thị trường) | Điện, 1 motor – hộp số 1 cấp |
Công suất / mô-men xoắn | ≈ 84 hp / ≈ 114 Nm (ước tính) | – / – (mô tơ điện: mô-men xoắn cao ở thấp) |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ≈ 5.5–6.5 L/100 km (hỗn hợp) | ≈ 12–15 kWh/100 km (ước tính) |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – | – |
Khoảng sáng gầm | ≈ 150–160 mm (ước) | ≈ 150–170 mm (ước) |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, túi khí (số lượng tùy phiên bản), hỗ trợ phanh | Hệ thống an toàn cơ bản + trợ lái điện tử (tùy theo trang bị) |
Tiện nghi nổi bật | Màn hình giải trí, điều hòa, kết nối cơ bản | Màn hình lớn, kết nối app, chế độ lái điện tử |
Năm sản xuất / đời | 2024 | 2024 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một số thông số VF5 Plus hiện vẫn còn biến động tuỳ cấu hình và chính sách VinFast; mình để dấu – hoặc ước tính để bạn dễ hình dung, chứ không muốn nói bừa.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt
Hyundai i10 1.2 AT
– Ưu: Rẻ, dễ sửa, phụ tùng sẵn, mất ít tiền bảo dưỡng; quen tay với trạm xăng; nội thất vừa đủ; có lẽ bán lại vẫn dễ hơn vì lượng khách tìm xe cũ nhiều.
– Nhược: Ít tính năng công nghệ so với xe mới cùng tầm; tiếng máy và cách âm không phải xuất sắc; không “hot” về mặt nhận diện như SUV hay EV.
VinFast VF5 Plus
– Ưu: Chạy êm, tăng tốc ở đô thị rất mượt do mô-men xoắn điện; không lo tốn tiền xăng; cảm giác hiện đại với giao diện màn hình; phù hợp với ai muốn đổi gió, thích công nghệ và chi phí vận hành thấp.
– Nhược: Hệ sinh thái sạc chưa đồng đều ở tất cả khu vực, dịch vụ và phụ tùng xe điện còn đang phát triển; tâm lý mua bán lại còn nhiều người băn khoăn; nếu cần đi đường dài thường xuyên sẽ bất tiện hơn (phải lên kế hoạch sạc).
Theo mình thì chi phí nuôi xe ban đầu và dịch vụ là điểm then chốt: i10 thắng về phụ tùng rẻ và sửa chữa tiện, VF5 thắng về phí vận hành hàng ngày (nếu bạn có sẵn sạc ở nhà hoặc nơi làm việc).
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái:
– i10: nhẹ nhàng, hợp phố, vòng tua máy lên khi tăng tốc mạnh nên sẽ có tiếng. Lái vui khi cần lách vào chỗ nhỏ. Hộp số tự động mượt nhưng không thể so với cảm giác đầm chắc của sedan lớn.
– VF5 Plus: tăng tốc tuyến tính, nhạy ở vòng tua thấp (do motor điện). Bạn sẽ cảm thấy “nhanh” trong bối cảnh đô thị mà không phải đạp sâu.
Cách âm:
– i10: chấp nhận được cho phân khúc, nhưng khi chạy trên 60–80 km/h bắt đầu nghe tiếng gió và lốp.
– VF5 Plus: về nguyên lý thường êm hơn ở động cơ, nhưng cách âm gió/lốp vẫn phụ thuộc khung gầm và vật liệu. Nói chung trong phố VF5 sẽ cho cảm giác yên tĩnh hơn.
Thoải mái hàng ghế:
– i10: ghế vừa đủ cho 2–3 người, người cao trên 1m75 sẽ hơi gò đầu sau nếu đi ghế sau lâu.
– VF5 Plus: do kích thước tương tự, không kỳ vọng rộng hơn đáng kể; bù lại xe điện thường có trục cơ sở tối ưu cho cabin, nhưng thực tế vẫn giống phân khúc A.
Công nghệ hỗ trợ lái:
– i10: tập trung vào tính năng cơ bản (ABS, EBD, hỗ trợ phanh, cảm biến lùi ở một số bản).
– VF5 Plus: có khả năng tích hợp thêm các tính năng hỗ trợ điện tử (hệ thống quản lý pin, điều khiển qua app), nhưng mảng ADAS nâng cao chưa phổ biến.
Ví dụ thực tế
1) Tình huống gia đình 4 người đi chợ cuối tuần trong nội thành: i10 thoải mái, tiêu tốn ít xăng cho quãng ngắn, dễ tìm chỗ đỗ. Nếu bạn sống trong chung cư và có trạm sạc, VF5 Plus lại cho trải nghiệm yên tĩnh, không mùi xăng và chi phí sạc rẻ.
2) Chạy dịch vụ/hành nghề xe công nghệ: i10 có lợi vì phụ tùng, sửa chữa nhanh; VF5 có thể tiết kiệm chi phí vận hành nhưng rủi ro sạc giữa giờ hoặc mất thời gian chờ sạc.
Kết luận: nên chọn ai thì hợp?
-
Gia đình đô thị, ưu tiên tiết kiệm ban đầu, dễ sửa chữa, muốn an tâm khi bán lại: Hyundai i10 1.2 AT. Nói thật là lựa chọn an toàn, ít phiền phức.
-
Người trẻ thích công nghệ, sống/đi làm có chỗ sạc tại nhà hoặc công ty, muốn trải nghiệm xe điện, quan tâm chi phí nhiên liệu thấp dài hạn: VinFast VF5 Plus. Theo mình thì đây là lựa chọn hợp lý nếu bạn sẵn sàng chấp nhận hệ sinh thái mới.
-
Chạy dịch vụ cường độ cao: mình nghiêng về i10 vì tiện sửa chữa, phụ tùng rẻ; còn VF5 có thể tốt nếu mạng lưới sạc và hỗ trợ dịch vụ của VinFast đã phủ tốt khu vực bạn chạy.
-
Đam mê lái xe thể thao: cả hai đều không dành cho bạn. Nếu muốn cảm giác lái thì phải lên phân khúc khác.
Bạn đang ưu tiên cái nào hơn: chi phí mua thấp hay chi phí vận hành thấp lâu dài? Bạn sống trong chung cư có sẵn trạm sạc không? (Mình tò mò thật đó). Có muốn mình so sánh thêm về chi phí thuê sạc công cộng vs xăng cho quãng đường 1 tháng không?
Nếu cần, mình có thể bóc tách chi phí nuôi xe từng tháng cho cả hai để bạn dễ hình dung. Bạn muốn mình làm bảng tính cụ thể (khoảng km/tháng, giá xăng/sạc) không?