Mình nghĩ mấy bạn đang tìm SUV cỡ D tầm giá 600-700 triệu sẽ quan tâm hai chiếc này – cả hai đều là VinFast Lux SA 2.0, cùng nền tảng nhưng đời khác, trang bị khác một chút và giá rẻ hơn so với lúc mới ra. Nói thật là mình cũng phân vân khi tư vấn cho vài người bạn: nếu mua để chở gia đình, đi cuối tuần hay chạy dịch vụ thì chọn cái nào hợp lý hơn? Tiêu chí mình đặt ra để so sánh: chi phí mua + nuôi xe, tiện nghi & an toàn, cảm giác lái, cách âm, độ bền và tính thanh khoản khi bán lại.
Tổng quan nhanh
VinFast Lux SA 2.0 Tiêu chuẩn – 2022
- Thương hiệu: VinFast
- Phân khúc: SUV hạng D, 5 chỗ
- Thường được nhắc tới: thiết kế bề thế, động cơ 2.0 turbo mạnh, cabin rộng rãi, cảm giác lái đầm
VinFast Lux SA 2.0 Base 2.0 AT – 2021
- Thương hiệu: VinFast (cùng dòng)
- Phân khúc: SUV hạng D, bản cơ bản hơn một chút so với các bản cao
- Thường nhắc tới: giá tốt trên thị trường cũ, máy mạnh giống nhau, trang bị tinh giản hơn
Bảng so sánh nhanh (tóm tắt)
Hạng mục | VinFast Lux SA 2.0 Tiêu chuẩn – 2022 | VinFast Lux SA 2.0 Base 2.0 AT – 2021 |
---|---|---|
Giá tham khảo | 675.000.000 VND | 650.000.000 VND |
Động cơ / hộp số | 2.0L I4 turbo / 8AT (ZF) | 2.0L I4 turbo / 8AT (ZF) |
Công suất / mô-men xoắn | ~228 hp / ~350 Nm | ~228 hp / ~350 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~9.5–11 L/100km (kết hợp) | ~9.5–11 L/100km (kết hợp) |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4.922 x 1.960 x 1.773 mm, Cơ sở 2.933 mm | ~4.922 x 1.960 x 1.773 mm, Cơ sở 2.933 mm |
Khoảng sáng gầm | ~190–192 mm | ~190–192 mm |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, ESC, 6 túi khí, camera lùi, cảm biến (tùy xe) | ABS, EBD, ESC, 6 túi khí, camera lùi, cảm biến (tùy xe) |
Tiện nghi nổi bật | Ghế da, điều hoà tự động, màn hình giải trí (tùy xe), có thể có sunroof (tùy xe) | Ghế da/vải tùy xe, điều hoà tự động, màn hình cơ bản, ít tuỳ chọn hơn |
Năm sản xuất / đời | 2022 | 2021 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: Một vài thông số như mức tiêu hao và trang bị có thể khác nhau theo từng xe cụ thể rao bán. Mình để khoảng giá và ước tính cho bạn dễ so sánh.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt
VinFast Lux SA 2.0 Tiêu chuẩn 2022
Ưu điểm:
– Cảm giác “mới hơn” so với 2021, có thể ít sửa chữa hơn nếu bảo dưỡng tốt.
– Thường có vài nâng cấp nhỏ về trang bị so với bản 2021 Base, nên tiện nghi ổn cho gia đình.
– Ngoại hình vẫn giữ được sức hút, phù hợp nếu bạn muốn một con SUV bề thế.
Nhược điểm:
– Giá chênh nhẹ khoảng 25 triệu so với bản 2021 – không nhiều nhưng đôi khi quyết định lớn với người mua lần đầu.
– Tiêu hao nhiên liệu không phải tiết kiệm nhất trong phân khúc; nếu chạy dịch vụ thì chi phí xăng sẽ thấy ngay.
– Phụ tùng đôi lúc phải chờ lâu hơn so với các hãng Nhật vì mạng lưới vẫn đang mở rộng (nhưng đã khá ổn rồi ở các thành phố lớn).
VinFast Lux SA 2.0 Base 2021
Ưu điểm:
– Giá rẻ hơn, hợp túi tiền người mua lần đầu hoặc muốn tiết kiệm chi phí ban đầu.
– Máy móc, khung gầm giống hệt nên cảm giác lái và sức mạnh vẫn “đã”.
– Thị trường xe cũ cho Lux SA khá ổn – nếu bạn bán lại thì vẫn dễ hơn so với vài mẫu khác.
Nhược điểm:
– Có thể trang bị bị cắt bớt (ví dụ ít tính năng tiện nghi so với bản 2022 Tiêu chuẩn).
– Xe đời 2021, tuỳ tình trạng chạy/khoảng km thực tế mà bạn sẽ gặp chi phí thay thế, bảo dưỡng nhiều hơn.
– Nếu thấy xe đã “đẹp” thì ok, còn nếu chủ trước chăm không kỹ thì dễ tốn tiền sau này.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái: cả hai xe dùng chung khung gầm và động cơ, nên cảm nhận cơ bản giống nhau: máy 2.0 turbo kéo tốt ở dải tua trung, tăng tốc mượt với hộp số 8 cấp. Theo mình thì chiếc này lái thích ở dải tốc 60–120 km/h, đầm, không lắc lư nhiều khi vào cua. Nếu bạn mê cảm giác “phấn khích” thì đúng là nó không thể sánh với SUV thể thao châu Âu đắt tiền, nhưng so với cùng tầm tiền thì tạm ổn.
Cách âm: nói thẳng, không xuất sắc nhưng chấp nhận được. Trong phố ồn ào thì cũng thấy tiếng máy và tiếng gió, trên cao tốc nếu bật nhạc thì ổn. Bản 2022 có thể được xử lý âm học tốt hơn chút, nhưng sự khác biệt không quá lớn.
Thoải mái hàng ghế: hàng sau rộng rãi cho gia đình 4-5 người, trẻ con thoải mái, người lớn cao trên 1m75 cũng không đến nỗi chật. Đệm ghế không quá mềm cũng không quá cứng – theo mình nói là ở mức trung hòa, đi đường dài 3–4 tiếng vẫn ok.
Công nghệ hỗ trợ lái: hai bản cơ bản thường chỉ có những tính năng phổ thông như camera lùi, cảm biến, cruise control, ABS/ESC. Nói chung không nhiều ADAS nâng cao (như giữ làn, phanh khẩn cấp tự động) ở các bản Base/Tiêu chuẩn. Nếu bạn quan tâm ADAS thì cần kiểm tra từng xe rao bán cụ thể.
Chi phí nuôi xe, dịch vụ và bán lại ở VN
- Chi phí nhiên liệu: với mức tiêu hao ~9.5–11 L/100km, nếu bạn chạy đô thị nhiều (kẹt xe) con số có thể lên 12 L/100km. Tính ra, chạy 1 tháng 1.500 km tốn kha khá tiền xăng.
- Bảo dưỡng: động cơ BMW nền tảng nên một số chi tiết hơi đắt hơn xe phổ thông Nhật, nhưng mạng lưới dịch vụ VinFast đã mở rộng, phụ tùng dần có sẵn hơn. Theo mình thì chi phí bảo dưỡng trung bình ở mức chấp nhận được nếu bạn thay dầu và bảo dưỡng định kỳ.
- Bán lại: thị trường cũ cho Lux SA có lượng người tìm mua, nhất là các gia đình cần SUV. Tuy nhiên, giá bán lại còn phụ thuộc vào màu sơn, tình trạng máy, lịch sử va chạm.
Ví dụ thực tế: Một người bạn mình mua Lux SA Base 2020, chạy family cuối tuần chủ yếu, sau 2 năm bán đi vẫn thu hồi được khoảng 70% vì giữ xe kỹ và ít va quẹt. Còn cô đồng nghiệp mua để chạy dịch vụ thì sau 1.5 năm than chi phí xăng + sửa vặt khá nhiều.
Kết luận – Nên chọn xe nào cho từng nhóm khách hàng?
-
Gia đình đô thị (chở 4-5 người, ưu tiên tiện nghi, ít chạy xa): theo mình thì VinFast Lux SA 2.0 Tiêu chuẩn 2022 hợp hơn vì trang bị có thể đầy đủ hơn, cảm giác mới hơn và ít rủi ro về sửa chữa trong ngắn hạn.
-
Chạy dịch vụ, Grab/thuê xe (chạy nhiều km, cần tiết kiệm chi phí đầu tư): VinFast Lux SA 2.0 Base 2021 có lợi thế ở giá rẻ hơn, máy khỏe – nhưng nhớ cân nhắc chi phí xăng, bảo dưỡng. Nếu bạn tinh toán kỹ và chọn xe kỹ, vẫn có thể lời.
-
Người thích cảm giác lái (mê lái xe): cả hai xe tương đồng về động cơ, nên nếu bạn muốn trải nghiệm tốt hơn thì chọn xe có lịch sử bảo dưỡng tốt, lốp và treo còn ngon. Không nhất thiết phải chọn đời 2022.
-
Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu: nếu mục tiêu là tiết kiệm xăng thì cả hai không phải lựa chọn lý tưởng, vì bản 2.0 turbo tiêu hao ở mức trung bình. Nói thật là nếu quan trọng tiết kiệm, nên cân nhắc SUV diesel hoặc crossover nhỏ hơn.
Bạn thiên về mua xe để phục vụ mục đích gì? Chạy gia đình hay chạy dịch vụ? Còn yếu tố nào bạn quan tâm nhất: tiết kiệm, an toàn hay giữ giá khi bán lại?
À mà, nếu bạn muốn mình xem giúp tin rao cụ thể (link), mình có thể hỗ trợ đánh giá nhanh về lợi/hại theo tình trạng xe và lịch sử bảo dưỡng. Bạn có muốn gửi link rao để mình góp ý không?
Hy vọng bài so sánh này giúp bạn nắm rõ ưu – khuyết của hai chiếc Lux SA 2.0 này. Theo mình thì với chênh 25 triệu, nếu bạn không quá tiếc tiền thì lấy bản 2022 Tiêu chuẩn sẽ an tâm hơn; còn nếu muốn tiết kiệm ban đầu thì 2021 Base cũng vẫn là lựa chọn hợp lý – miễn là kiểm tra kỹ trước khi mua.