Thứ Bảy, Tháng 10 11, 2025
HomeĐánh giá xeMitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 (460 triệu) vs Xpander 1.5 MT 2021...

Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 (460 triệu) vs Xpander 1.5 MT 2021 (415 triệu) – Nên mua bản nào ở Việt Nam?

Mấy hôm trước mình lượn mấy tin rao bán xe cũ, thấy có hai chiếc Xpander giá hợp lý: một bản 1.5 AT đời 2020 giá 460 triệu, và một bản 1.5 MT đời 2021 giá 415 triệu. Mình là người đi thử mấy con MPV cho gia đình nhỏ, nên ngó kỹ rồi viết vài dòng chia sẻ, nếu bạn đang lăn tăn thì đọc thử nhé.

Mình viết theo kiểu bạn bè kể chuyện thôi, không khoa học cứng nhắc. Ai phù hợp với 2 chiếc này? Nói ngắn: nếu bạn cần tiện nghi, lái nhẹ nhàng trong phố và sẵn sàng trả thêm ít tiền -> Xpander 1.5 AT 2020. Nếu bạn muốn tiết kiệm tiền mua xe, chấp nhận chuyển số bằng tay, hoặc ham giá tốt hơn -> Xpander 1.5 MT 2021.

Tổng quan nhanh

Mitsubishi Xpander 1.5 AT – 2020

  • Thương hiệu: Mitsubishi
  • Phân khúc: MPV 7 chỗ/cỡ nhỏ đa dụng
  • Thế mạnh: lái êm ở phố, tiện nghi đủ dùng cho gia đình, cảm giác ngồi cao thoải mái, vận hành mượt hơn bản số sàn.

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2020

Mitsubishi Xpander 1.5 MT – 2021

  • Thương hiệu: Mitsubishi
  • Phân khúc: MPV gia đình/city-MPV
  • Thế mạnh: giá mềm hơn, chi phí mua ban đầu thấp, vận hành đơn giản, ít hỏng vặt trong tầm giá.

Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2021

Bảng so sánh thông số (tổng quan theo đời và cấu hình phổ biến)

Hạng mục Xpander 1.5 AT – 2020 Xpander 1.5 MT – 2021
Giá tham khảo 460 Triệu VND 415 Triệu VND
Động cơ / hộp số 1.5L 4 xi-lanh, CVT/AT (tùy xe) 1.5L 4 xi-lanh, MT 5 cấp
Công suất / mô-men xoắn ~103-105 HP / ~141 Nm ~103-105 HP / ~141 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 6.5 – 7.5 L/100km (hỗn hợp) 6.0 – 7.0 L/100km (hỗn hợp, có thể tiết kiệm hơn khi lái đều)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm, trục cơ sở 2.775 mm 4.475 x 1.750 x 1.700 mm, trục cơ sở 2.775 mm
Khoảng sáng gầm ~205 mm ~205 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, 2 túi khí (có thể thêm tuỳ biến) ABS, EBD, BA, 2 túi khí (tuỳ xe)
Tiện nghi nổi bật Hệ thống giải trí cơ bản, điều hoà chỉnh tay/auto tùy đời, camera/lùi cảm biến tùy xe Giải trí cơ bản, điều hòa chỉnh tay, ít tiện nghi hơn bản AT
Năm sản xuất/đời 2020 2021
Số km (nếu có)

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2020

Nhận xét ưu – nhược từng xe (theo cảm nhận ở VN)

Xpander 1.5 AT – 2020

Ưu điểm: Lái sướng hơn trong phố, số tự động giúp lái nhẹ nhàng, ít mệt khi kẹt xe. Nội thất và trải nghiệm tiện nghi thường nhỉnh hơn so với bản MT (ví dụ: ghế bọc tốt hơn, trang bị đề nổ, cửa kính chống kẹt). Khả năng bán lại tạm ổn vì nhiều khách gia đình ưu tiên AT.

Nhược điểm: Giá cao hơn, ít cảm giác chủ động khi phanh gấp (MPV mà), chi phí sửa chữa hộp số tự động có thể tốn hơn nếu gặp vấn đề (mà ít khi gặp nếu giữ gìn). Thuế, bảo dưỡng định kỳ tương tự nhưng chi phí phụ tùng hộp số có giá cao hơn so với MT.

Xpander 1.5 MT – 2021

Ưu điểm: Giá mềm, cơ cấu đơn giản nên chi phí sửa chữa, bảo dưỡng rẻ hơn; hộp số sàn bền, ít lỗi vặt. Nếu bạn chạy nhiều đường dài hay dịch vụ, MT có lợi về mặt tiêu hao xăng đôi khi tiết kiệm hơn khi lái sinh thái.

Nhược điểm: Lái mệt hơn trong kẹt xe, ít tiện nghi hơn (đôi khi thiếu camera lùi, cảm biến hay 1 vài trang bị nhỏ), giá trị bán lại có thể thấp hơn nếu thị trường ưa AT.

Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2021

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Xpander vốn không dành cho người thích lái sport. Hệ khung gầm mềm, đánh lái nhẹ, hợp cho chạy êm trong phố và cao tốc vừa phải. Bản AT cho trải nghiệm mượt mà, chuyển số “êm” hơn, còn MT cho cảm giác kiểm soát trực tiếp hơn (đôi khi còn thấy vui khi gài số về số thấp vượt xe chậm).

  • Cách âm: Xpander trung bình ở phân khúc. Ở vận tốc 60-80 km/h tạm ổn, nhưng vào cao tốc 100+ km/h tiếng gió và lốp hiện rõ hơn các xe hạng C. Nói thật là nếu bạn để ý, ban đầu sẽ hơi khó chịu, nhưng quen thì ok.

  • Thoải mái hàng ghế: Hàng ghế thứ hai rộng, dễ di chuyển, phù hợp gia đình có con nhỏ. Hàng 3 dành cho trẻ em hoặc người lớn không quá cao. Đệm ghế ổn, tư thế ngồi cao dễ quan sát đường.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: 2 xe đều ở mức cơ bản: ABS, EBD, BA, túi khí (tùy xe). Những tính năng nâng cao như cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ xuống dốc hay cảnh báo va chạm ít xuất hiện trên bản phổ thông. Theo mình thì nếu bạn chạy đường nhiều, những tính năng này đáng chú ý – tiếc là Xpander phổ thông hay thiếu.

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, phụ tùng

  • Chi phí nuôi xe: Phụ tùng Mitsubishi ở VN tương đối phổ biến, giá chấp nhận được. Bản MT có lợi thế hộp số đơn giản, nên chi phí sửa hộp số thấp hơn so với AT nếu gặp sự cố.

  • Độ bền: Xpander là mẫu xe phổ biến, ít bệnh vặt. Theo mình trải nghiệm và đọc nhiều báo cáo, xe bền nếu chủ giữ lịch bảo dưỡng. À mà, quan trọng là kiểm tra kỹ hệ thống treo và phanh khi mua cũ.

  • Bán lại: AT bán lại dễ hơn cho khách lẻ (gia đình), MT hấp dẫn người mua nhạy giá hoặc chạy dịch vụ.

  • Dịch vụ & phụ tùng: Mạng lưới Mitsubishi khá rộng, dễ tìm gara. Linh kiện thân vỏ có thể hơi chênh nếu cần thay mới.

Ví dụ tình huống thực tế

1) Nếu bạn là gia đình 4-5 người sống trong nội thành Hà Nội, có trẻ nhỏ, và muốn lái thoải mái trong kẹt xe mỗi ngày: theo mình thì Xpander 1.5 AT 2020 đáng cân nhắc vì sự tiện dụng của số tự động và trang bị tiện nghi hơn.

2) Nếu bạn là người chạy dịch vụ grab/thuê xe hoặc muốn tiết kiệm tối đa chi phí mua ban đầu: Xpander 1.5 MT 2021 hợp lý hơn, vì ít rắc rối, chi phí ban đầu thấp và tiết kiệm từng chút xăng nếu biết lái.

Bạn thường đi đường nội thành hay ngoại tỉnh nhiều? Bạn có thường xuyên chở 6-7 người không? (hai câu này giúp mình biết bạn hợp xe nào hơn)

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2020

Kết luận – Nên chọn ai? (Rõ ràng theo nhóm khách hàng)

  • Gia đình đô thị (ưu tiên tiện nghi, thoải mái, không thích/không muốn gài số): Chọn Xpander 1.5 AT 2020. Mình cảm thấy chi thêm tiền cho AT là xứng nếu bạn phải đối mặt kẹt xe hàng ngày.

  • Chạy dịch vụ / cần tối ưu ngân sách: Xpander 1.5 MT 2021. Rẻ hơn, bền, dễ sửa, tiết kiệm ban đầu.

  • Người thích tự lái, muốn cảm giác “can thiệp” nhiều: MT cho cảm giác chủ động hơn, nhưng cũng không phải xe cho người mê tốc độ.

  • Muốn bán lại nhanh dễ: AT có lợi thế hơn một chút trong phân khúc người dùng gia đình.

Nói thật là cả hai đều là lựa chọn hợp lý trong tầm giá nếu xe giữ gìn tốt. À mà, khi đi xem xe cũ nhớ: test lái dài, kiểm tra tiếng động cơ, hộp số (đặc biệt với AT), và xem lịch sử bảo dưỡng. Một mẹo nhỏ: thử đưa bạn bè biết chút cơ khí đi cùng, họ sẽ phát hiện mấy chuyện mà mình dễ bỏ qua.

Bạn muốn mình bóc tách kỹ hơn phần nào (hộp số, cách âm, hay chi phí bảo dưỡng)? Hoặc gửi link tin rao cụ thể cho mình xem chung nhé – mình có thể chỉ ra mấy điểm cần hỏi người bán.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU