Mấy hôm trước có thằng bạn nhắn hỏi mình: mua Sedona 2.2 2018 giá 685 triệu hay Innova Venturer 2.0 2018 giá 565 triệu, chọn cái nào cho gia đình 4-5 người dùng đi du lịch cuối tuần và thỉnh thoảng chở ông bà đi viện. Nói thật là mình cũng phân vân lúc đầu, vì mỗi xe có cái hay riêng, dùng mục đích khác nhau. À mà mình viết cái này như đang tư vấn cho bạn bè, nói thẳng, không màu mè.
Ai hợp với 2 con xe này
- Nếu gia đình muốn không gian rộng rãi, nhiều tiện nghi, thích cảm giác ngồi thoải mái như đang ngồi salon: leaning về Sedona.
- Nếu bạn cần xe chắc, bền, chi phí nuôi thấp hơn, dễ bán lại và chạy đa dụng trong phố + đường trường: Innova là lựa chọn an toàn.
Tiêu chí mình so sánh: giá, cảm giác lái, sự thoải mái, tiện nghi, chi phí vận hành và độ bền, khả năng giữ giá bán lại.

Tổng quan nhanh từng xe
Kia Sedona 2.2L DATH 2018
Sedona là MPV cỡ lớn, hướng tới sự tiện nghi và trải nghiệm người dùng. Thường được nhắc tới vì khoang cabin rộng rãi, ghế ngồi êm, nhiều tính năng giải trí và cảm giác lái dễ chịu cho người lái lẫn hành khách. Những ai thích đi du lịch gia đình, mang nhiều hành lý, hoặc muốn không gian thư giãn thì Sedona hút hơn.

Toyota Innova 2.0 Venturer 2018
Innova là vua của sự thực dụng ở VN. Bền, ít hỏng vặt, phụ tùng rẻ, dịch vụ rộng khắp. Venturer thì nhìn bụi bặm, có vài chi tiết tiện ích hơn bản tiêu chuẩn nhưng chủ yếu vẫn là xe đa dụng, phù hợp chạy gia đình lẫn chạy dịch vụ. Nói chung: ít rườm rà, dễ nuôi.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Kia Sedona 2.2L DATH 2018 | Toyota Innova 2.0 Venturer 2018 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 685 Triệu VND | 565 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 2.2L diesel CRDi / tự động (ước tính 8AT) | 2.0L xăng / tự động 6AT |
| Công suất/mô-men xoắn | ~200 PS / ~440 Nm (ước tính) | ~137 HP / ~183 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 8-10 L/100km (hỗn hợp, diesel) | 8.5-9.5 L/100km (hỗn hợp, xăng) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | 5.155 x 1.985 x 1.740 mm; cơ sở 3.060 mm (ước tính) | 4.735 x 1.830 x 1.795 mm; cơ sở 2.750 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~172 mm | ~178 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, ESC, túi khí (tùy bản) – ước tính | ABS, EBD, BA, túi khí và VSC/HAC tùy phiên bản |
| Tiện nghi nổi bật | Ghế da, cửa trượt điện, màn hình lớn, điều hoà đa vùng (tùy bản) | Ghế bọc, hệ thống giải trí, camera lùi, điều hoà đa cửa (Venturer có thêm chi tiết option) |
| Năm sản xuất/đời | 2018 | 2018 |
| Số km (nếu có) | – | – |

Ưu và nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Kia Sedona
Ưu điểm
– Không gian rộng, ngồi thoải mái cho hành khách hàng ghế sau. Ghế trước êm, ghế giữa/thứ 3 dễ chỉnh, phù hợp cho người lớn tuổi.
– Tiện nghi phong phú hơn: màn hình lớn, cửa trượt điện, vật liệu nội thất nhìn sang hơn Innova.
– Cảm giác lái đằm hơn, xe nặng và đầm đường, ôm dáng tốt khi chạy cao tốc.
Nhược điểm
– Chi phí nuôi cao hơn: lốp, phụ tùng, bảo dưỡng máy diesel tốn kém hơn so với xăng. Thậm chí lọc dầu và các dịch vụ cho động cơ dầu hơi đắt.
– Độ bền/ổn định tuỳ thuộc lượt bảo dưỡng và chủ cũ. Một số đời Sedona sau nhiều năm có thể phát sinh đồ điện, hệ thống điều hoà.
– Giá mua cao hơn, chi phí bảo hiểm, phí trước bạ (nếu mua mới) và thuế có thể lớn hơn nếu xét phân khúc.
Toyota Innova
Ưu điểm
– Rất dễ nuôi: phụ tùng sẵn, gara nhiều, chi phí sửa chữa thấp hơn.
– Giữ giá tốt: Innova cũ bán lại nhanh, ít mất giá. Đây là lợi thế lớn nếu bạn muốn xoay vòng vốn.
– Khả năng đi đường xấu tốt, ít hỏng vặt, phù hợp với vùng ngoại ô hoặc chạy dịch vụ.
Nhược điểm
– Không gian và tiện nghi không sang bằng Sedona. Khoảng chiều cao ghế, cảm giác êm ái có phần thua.
– Công nghệ và cách âm kém hơn, nên khi chạy 120 km/h màng tai sẽ nghe rõ tiếng gió/động cơ hơn Sedona.
Cảm giác lái, cách âm và độ thoải mái
- Cảm giác lái: Sedona cho cảm giác chắc, đầm, dễ chạy đường dài. Innova nhẹ nhàng, đánh lái nhanh nhưng không có chiều sâu khi chạy tốc độ cao.
- Cách âm: Sedona nhỉnh hơn; máy diesel tạo tiếng riêng nhưng khung xe và vật liệu cách âm làm tốt hơn Innova. Innova có tiếng động cơ vọng vào cabin nhiều hơn khi tăng tốc.
- Hàng ghế: Sedona ưu thế rõ rệt ở ghế sau, điều chỉnh linh hoạt, ngả lưng tốt. Innova thì ghế chắc hơn, phù hợp cho chở nhiều người lâu dài nhưng độ êm không bằng.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai đều có ABS, EBD cơ bản. Sedona bản cao có ESC, camera 360 (tùy xe). Innova Venturer có thêm tính năng tiện ích so với bản tiêu chuẩn nhưng nhìn chung công nghệ an toàn chủ động không hiện đại như SUV mới.

Ví dụ thực tế
1) Trường hợp gia đình 4 người đi du lịch Đà Lạt 2 tuần lễ: Sedona cho cảm giác tiện nghi, hành lý để dư dả, ông bà ngồi thoải mái. Mình từng thử chạy 600 km một mạch trên chiếc MPV tương tự – mệt ít hơn, người lớn hơn ngủ ngon hơn.
2) Trường hợp chạy dịch vụ/xe hợp đồng nội thành: Innova tiết kiệm hơn, dễ vào gara, ít rắc rối về phụ tùng. Một người bạn chạy dịch vụ Innova cả năm, chi phí sửa ~nửa số của chiếc MPV lớn kia.
Kết luận và khuyến nghị
Theo mình thì lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu thực tế:
– Gia đình đô thị cần không gian thoải mái, thích du lịch cuối tuần, có ngân sách dư dả: Chọn Kia Sedona 2.2L 2018 nếu bạn muốn tiện nghi và sự thoải mái. (Ưu: cabin rộng, tiện nghi, trải nghiệm khi chạy đường dài)
– Gia đình muốn xe bền, chi phí nuôi thấp, dễ bán lại và chạy đa mục đích: Chọn Toyota Innova 2.0 Venturer 2018. (Ưu: bền bỉ, phụ tùng rẻ, giữ giá tốt)
– Chạy dịch vụ, chạy nhiều km/ngày: nghiêng hẳn về Innova vì tính thực dụng và chi phí vận hành.
– Đam mê lái xe, muốn cảm giác đầm, ít ngại chi phí bảo dưỡng: Sedona cho trải nghiệm thú vị hơn.
À mà, bạn dự định chạy chính trong thành phố hay ngoại ô? Bạn có thường chở ông bà/người lớn tuổi không? Những câu trả lời đó sẽ quyết định chọn xe hơn là con số trên giấy tờ.
Bạn muốn mình so sánh thêm chi tiết về chi phí bảo dưỡng dựa trên km 1 năm không? Hay cần mình phân tích ưu nhược điểm theo từng khoản chi tiết như ăn xăng, thay nhớt, bảo hiểm? Hãy kể mình biết nhu cầu của bạn nhé.
