Thứ Hai, Tháng mười một 3, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh nhanh Honda CR-V G 2018 (699 triệu) và Honda CR-V...

So sánh nhanh Honda CR-V G 2018 (699 triệu) và Honda CR-V 2.0 AT 2017 (560 triệu) – Nên chọn bản nào?

Nghe thì có vẻ rối nhưng nếu bạn đang đứng giữa hai lựa chọn này – CR-V G 2018 giá 699 triệu và CR-V 2.0 AT 2017 giá 560 triệu – thì mình tạm chia sẻ vài góc nhìn thực tế, theo kiểu bạn bè rỉ tai nhau. À mà trước khi vào, nói thật là mình đã chạy loanh quanh CR-V vài lần, chở gia đình đi chơi, gửi xe ở cả Hà Nội lẫn Sài Gòn, nên có mấy trải nghiệm hơi… cá nhân một chút.

Ai hợp với hai mẫu xe này? Tiêu chí so sánh

Theo mình thì bạn cần xác định: ngân sách mua + chi phí nuôi xe + nhu cầu sử dụng (gia đình, chạy dịch vụ, thích trải nghiệm lái). Mình sẽ so sánh theo các tiêu chí: giá, động cơ/hộp số, cảm giác lái, độ ồn/cách âm, tiện nghi, an toàn, chi phí bảo dưỡng & khả năng giữ giá.

Honda CRV G - 2018

Tổng quan nhanh

  • Honda CR-V G 2018: Thương hiệu mạnh, phân khúc C-SUV cỡ trung. Điểm mạnh thường được khen là động cơ tăng áp hiện đại, trang bị tiện nghi khá đầy đủ và thiết kế hơi hướng hiện đại hơn đời trước.
  • Honda CR-V 2.0 AT 2017: Cùng dòng CR-V nhưng là bản trước, động cơ 2.0L hút khí tự nhiên, vận hành bền bỉ, chi phí bảo dưỡng dễ thở, giá mua rẻ hơn nhiều.

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Honda CR-V G – 2018 Honda CR-V 2.0 AT – 2017
Giá tham khảo 699 Triệu VND 560 Triệu VND
Động cơ/hộp số 1.5L Turbo / CVT (ước tính) 2.0L i-VTEC / AT (ước tính)
Công suất / Mô-men xoắn ~190 mã lực / ~240 Nm (ước tính) ~150-155 mã lực / ~190 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 8.0 – 9.5 L/100km (hỗn hợp) 9.0 – 10.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC, dài cơ sở)
Khoảng sáng gầm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, cân bằng điện tử, túi khí… (chi tiết theo xe) ABS, EBD, cân bằng điện tử, túi khí… (chi tiết theo xe)
Tiện nghi nổi bật Điều hòa tự động, cruise control, cam lùi, màn hình (tuỳ xe) Điều hòa tự động, cam lùi, hệ thống âm thanh cơ bản
Năm sản xuất/đời 2018 2017
Số km (nếu có)

Ghi chú: Một số thông số trên là ước tính hoặc tuỳ biến theo xe thực tế, nên khi đi xem thực tế nhớ kiểm tra giấy tờ, lịch sử bảo dưỡng và chạy thử.

Ưu – nhược điểm theo trải nghiệm người dùng ở VN

Honda CR-V G 2018

Ưu điểm:
– Cảm giác hiện đại: động cơ 1.5 turbo cho sức kéo tốt ở tua thấp, vượt xe trong đô thị dễ hơn. Mình thích cái cảm giác hơi mạnh mẽ khi đạp ga – khoẻ mà mượt.
– Tiện nghi khá đủ cho gia đình: ghế da, điều hoà làm mát nhanh (tùy xe), ghế lái điều chỉnh điện ở một vài xe.
– Ngoại hình trông trẻ trung hơn đời 2017, dễ bán lại với người thích đồ mới.

Nhược điểm:
– Giá cao hơn, đồng nghĩa khi mua cần cân nhắc tài chính và chi phí bảo hiểm, đăng ký.
– Turbo có thể tốn hơn, và chi phí sửa chữa bộ tăng áp khi hỏng không rẻ; nếu chủ xe trước bảo dưỡng không tốt thì sau này dễ đau ví.
– Phụ tùng nếu cần thay thế đôi khi hơi đắt hơn so với bản 2.0 cũ.

Honda CR-V 2.0 AT 2017

Ưu điểm:
– Độ bền đáng tin: động cơ 2.0 hút khí tự nhiên đơn giản, ít rắc rối hơn theo mình biết, sửa chữa dễ và chi phí rẻ hơn.
– Giá mua ban đầu nhẹ nhàng, phù hợp với người muốn tiết kiệm hoặc mua chạy dịch vụ/đi lại nhiều.
– Bảo trì, phụ tùng ở VN phổ biến, thợ quen đồ Honda nhiều nên xử lý nhanh.

Nhược điểm:
– Không mạnh mẽ bằng bản turbo, cần làm quen khi vượt trên cao tốc.
– Tiện nghi có thể ít hơn (tùy xe), nội thất có phần cũ hơn nếu chủ xe dùng nhiều.
– Cảm giác lái có thể “đằm” hơn nhưng không phấn khích lắm.

Honda CRV G - 2018

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: CR-V 1.5T (2018) thường cho cảm giác bốc hơn, nhất là khi cần tăng tốc gấp. CR-V 2.0 (2017) lái ổn định, tuyến tính, hợp với người thích “đi nhẹ nhàng”. Theo mình thì nếu bạn hay leo đường đèo có chở đồ, bản turbo sẽ thoải mái hơn.
  • Cách âm: Hai đời này cơ bản cách âm khá tương đương, CR-V luôn thuộc dạng cách âm tạm ổn trong phân khúc. Nhưng nếu xe cũ đã nhiều km thì cách âm phụ thuộc vào tình trạng gioăng, lốp, và vật liệu trong khoang.
  • Hàng ghế sau: Rộng rãi cho gia đình 4-5 người, trẻ con ngồi thoải mái. Mình từng chở 4 người lớn + hành lý nhỏ vẫn ổn, ghế ngồi không bị bó.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: Những chức năng như ABS, EBD, cân bằng điện tử là phổ biến. Một số xe 2018 có thêm hỗ trợ ga tự động (cruise) hoặc camera lùi/giám sát, nhưng tính năng an toàn chủ động kiểu cảnh báo va chạm hay hỗ trợ giữ làn thì tùy phiên bản và thị trường – nên lúc đi xem xe, hỏi rõ nhé.

Chi phí nuôi xe, sửa chữa và giá trị bán lại

  • Chi phí nhiên liệu: Bản 1.5T ăn đỡ hơn chút trong đô thị nhờ CVT và mô-men xoắn sớm, nhưng khi chạy nhanh trên cao tốc thì ăn hơn 2.0L. Thật ra chênh lệch không quá lớn nếu bạn chạy chủ yếu phố.
  • Bảo dưỡng: 2.0L dễ chăm hơn, ít linh kiện điện/điều khiển phức tạp. Turbo có thêm chi tiết như bộ tăng áp cần được bảo trì kỹ, thay dầu đúng kỳ hạn hơn.
  • Giá trị bán lại: CR-V giữ giá khá tốt. Bản 2018 tạm thời có lợi thế nhờ đời mới hơn, nhưng nếu xe 2017 được giữ gìn tốt, giá chênh không quá nhiều so với người bán nhanh.

Ví dụ thực tế: Một người bạn mình mua CR-V 2.0 AT 2016 chạy dịch vụ, 4 năm rồi vẫn đều, chi phí bảo dưỡng hàng năm không quá 10 triệu (tuỳ hạng mục). Còn một người khác mua CR-V 2018 G để gia đình, ban đầu thích vì máy khỏe, nhưng sau 2 năm phải sửa bộ phun xăng do chủ trước không bảo dưỡng tốt – tốn tiền hơn mong đợi.

Bạn đang ưu tiên yếu tố nào nhất: tiết kiệm chi phí hay trải nghiệm lái sướng hơn?

Kết luận & khuyến nghị

Nói thẳng: không có “xe hoàn hảo” cho mọi người, chỉ có xe phù hợp với nhu cầu của bạn.

  • Nếu bạn là gia đình đô thị, muốn xe rộng rãi, tiện nghi, và có ngân sách dư một chút: theo mình thì CR-V G 2018 hợp hơn. Nó hiện đại, lái khỏe, cảm giác lái linh hoạt cho cả đường phố lẫn đường trường.

  • Nếu bạn chạy dịch vụ, hoặc ưu tiên chi phí mua ban đầu thấp và dễ chăm sóc: chọn CR-V 2.0 AT 2017. Rẻ hơn, ít rắc rối, phụ tùng phổ biến, bền.

  • Nếu bạn đam mê lái và thích phản hồi nhanh, mạnh mẽ: CR-V G 2018 sẽ chiều bạn hơn.

  • Nếu bạn siết chặt chi tiêu, cần xe “ăn xăng ít rắc rối” và muốn tiết kiệm dài hạn: CR-V 2.0 AT 2017 là lựa chọn thực tế.

Cuối cùng, lời khuyên chân thành: đi xem xe thực tế, lái thử cả hai, kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và nếu có thể mang ra gara uy tín kiểm tra khung gầm, máy móc. Đừng quên hỏi rõ về lai lịch tăng áp nếu mua bản 1.5T. Theo mình thì 80% quyết định dựa vào tình trạng thực tế của xe hơn là chỉ vì đời sớm hay muộn.

Bạn thiên về lựa chọn nào hơn? Muốn mình gợi ý cách kiểm tra khi đi xem xe không – mình chỉ vài mẹo nhanh thôi, tiện thì mình kể cho nhé?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU