Mấy hôm trước mình có ngồi uống cà phê với thằng bạn, nó đang phân vân giữa một chiếc Subaru Forester 2019 đã chạy vài năm và một chiếc Ford Ranger XLS đời 2025 mới hơn nhưng là bản 4×2. Nói thật là mình cũng hơi lăn tăn một chút lúc đầu – vì hai mẫu xe này khác biệt hẳn: một bên là SUV gọn gàng, an toàn chuẩn Subaru; bên kia là bán tải mạnh mẽ, tiện dụng của Ford. Theo mình thì bài viết này sẽ hợp cho các bạn đang cân nhắc: cần xe cho gia đình đô thị, hay cần xe chở đồ/đi công trình, hoặc đơn giản là muốn một chiếc chạy dịch vụ tiết kiệm.
Ai hợp với 2 chiếc xe này (bối cảnh / tiêu chí so sánh)
- Bạn muốn sự an toàn, đi êm, chở cả gia đình, thỉnh thoảng đi phượt: xem Forester.
- Bạn cần khoang chở hàng, chở đồ, hay hay di chuyển đường tỉnh nhiều: Ranger là lựa chọn rõ ràng hơn.
Tiêu chí mình so sánh: giá, động cơ/hộp số, cảm giác lái, tiêu hao, độ bền/chi phí nuôi xe, tiện nghi & an toàn, khả năng giữ giá khi bán lại.
Tổng quan nhanh
- Subaru Forester 2.0i-L (2019): xe Nhật, phân khúc SUV/Crossover cỡ C, nổi tiếng với động cơ boxer, hệ dẫn động 4 bánh đối xứng (AWD) trên nhiều phiên bản, an toàn tốt, cách âm tương đối ổn. Thường được khen về tính ổn định khi vào cua và cảm giác lái “mượt”.
- Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT (2025): bán tải phổ thông, mạnh mẽ, thực dụng. Phiên bản XLS là bản cơ bản/nâng cấp nhẹ, tiện dụng cho công việc, chi phí mua mới dễ chịu hơn bản cao cấp. Ranger nổi tiếng ở Việt Nam về độ bền khung gầm, khả năng kéo chở và thị trường phụ tùng rộng rãi.
Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
Hạng mục | Subaru Forester 2.0i-L (2019) | Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT (2025) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 626.000.000 VND | 600.000.000 VND |
Động cơ / hộp số | 2.0L boxer, CVT (tự động vô cấp) | 2.0L (turbo?), AT 6 cấp (4×2) |
Công suất / mô-men xoắn | ≈ 156 hp / ≈ 196 Nm | ≈ 170-180 hp / ≈ 400 Nm (ước tính tùy bản) |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 7.5–9 L/100km (kết hợp) | 8–10 L/100km (đường trường/tải nặng tăng) |
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở | – / – | – / – |
Khoảng sáng gầm | ≈ 220 mm | ≈ 232 mm |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, nhiều túi khí, ổn định thân xe | ABS, EBD, 2-6 túi khí (tùy bản), hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Tiện nghi nổi bật | Ghế da (bản L), điều hòa tự động, cốp rộng | Nội thất thực dụng, kết nối giải trí cơ bản, thùng sau lớn |
Năm sản xuất / đời | 2019 | 2025 |
Số km (nếu có) | – | – |
Lưu ý: Một vài thông số trên web rao bán không đầy đủ, nên mình để dấu “≈” hoặc “-” nếu chưa rõ.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Subaru Forester 2.0i-L (2019)
– Ưu: chạy êm, cách âm tốt hơn bán tải, cảm giác lái an toàn, hệ AWD (nếu có) cho cảm giác đầm chắc trong mưa, đường trơn; nội thất tiện nghi cho gia đình; vóc dáng gọn, dễ luồn lách trong phố.
– Nhược: chi phí bảo dưỡng Subaru thường cao hơn Toyota/Ford một chút, phụ tùng ít cửa hàng hơn ở tỉnh nhỏ; bán lại không nhanh bằng những thương hiệu phổ biến; nếu mẫu đã 2019 thì hao mòn đồ điện, nội thất cần kiểm tra kỹ.
Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT (2025)
– Ưu: khung gầm bền, dễ sửa, phụ tùng nhiều, giá trị thực dụng cao (chở hàng, kéo), giữ giá ổn ở phân khúc bán tải; chi phí bảo trì thường dễ chịu; phiên bản mới 2025 thì nhiều tính năng an toàn cơ bản tốt.
– Nhược: chạy ồn hơn trong cabin, ít thoải mái cho gia đình so với SUV, tiêu hao nhiên liệu khi chở nặng tăng; phiên bản 4×2 mất lợi thế bám đường so với 4×4 khi off-road.
Nói thật là nếu bạn ở thành phố, có con nhỏ, mình nghiêng về Forester; còn nếu bạn làm xây dựng, logistics, hay kinh doanh cần chở đồ thường xuyên thì Ranger ăn điểm.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Forester cho cảm giác lái “ăn khớp”, đánh lái nhẹ nhàng, vào cua tự tin; Ranger cho cảm giác chắc chắn, nhưng lái bán tải khác hẳn SUV – cao, vướng hơn khi vào cua.
- Cách âm: Forester nhỉnh hơn, cabin yên tĩnh hơn trên cao tốc. Ranger rung tiếng máy và tiếng thùng sau vọng vào cabin nhiều hơn, nhất là lúc không tải.
- Thoải mái hàng ghế: Forester thoải mái cho hàng ghế sau, có khoảng để chân hợp lý; Ranger hàng ghế sau thoải mái nhưng lưng ghế thường dốc hơn, không êm như SUV.
- Công nghệ hỗ trợ: Forester đời 2019 có gói an toàn tốt, nhiều tính năng hỗ trợ; Ranger 2025 mặc dù là đời mới nhưng bản XLS là bản tiêu chuẩn nên một vài tính năng cao cấp có thể thiếu.
Ví dụ thực tế: mình có đi thử Forester chạy từ Hà Nội lên Tam Đảo, trời mưa, phản ứng xe ổn định, mình cảm thấy an tâm; còn bạn mình chở đồ từ Hà Nội về Vĩnh Phúc bằng Ranger, tải nặng mà vẫn bền, không phải lo lắng nhiều.
Chi phí nuôi xe & bán lại
- Subaru: chi phí bảo dưỡng định kỳ ở các đại lý chính hãng hơi cao, nhưng nếu chủ xe biết chỗ sửa tư nhân uy tín thì giảm được. Xe Nhật, giữ giá tạm ổn nếu bảo dưỡng đúng.
- Ford Ranger: phụ tùng rẻ hơn, mạng lưới gara và phụ tùng rộng khắp, bán lại tốt trong phân khúc bán tải. Tuy nhiên mẫu mới có thể bị mất giá nhanh hơn bản đã khẳng định.
Theo mình thì chi phí vận hành dài hạn: Ranger có lợi nếu bạn sử dụng cho công việc nặng; Forester có lợi về mặt trải nghiệm & an toàn cho gia đình.
Kết luận – đề xuất cho từng nhóm khách hàng
- Gia đình đô thị (vợ/chồng, 1-2 con): Chọn Subaru Forester 2.0i-L (2019). Rõ ràng cabin êm hơn, tiện nghi phù hợp, lái thích hơn trong phố.
- Chạy dịch vụ (chở khách, grab xe hơi): Forester vẫn ổn, nhưng cần cân nhắc chi phí bảo dưỡng; nếu chạy nhiều km thì cân nhắc sedan/CUV khác tiết kiệm hơn.
- Làm xây dựng/kinh doanh/chép đồ thường xuyên: Chọn Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT (2025). Thùng sau lớn, tiện dụng, ít lo sửa chữa.
- Đam mê lái xe/phượt địa hình: Nếu bạn thích cảm giác lái, an toàn off-road nhẹ nhàng thì Forester (nếu có AWD) hợp; còn muốn kéo/leo đường trơn lầy nặng thì cần Ranger 4×4 (nhưng bản 4×2 hạn chế).
Bạn nghĩ sao? Bạn thiên về cảm giác êm ái hay thực dụng tiện dụng? À mà nếu mình phải chọn cho bản thân để chạy gia đình, mình sẽ ưu Forester, còn cho công việc thì Ranger.
Bạn muốn mình so sánh chi tiết hơn về chi phí bảo dưỡng hàng năm hoặc so sánh phụ tùng ở Hà Nội vs tỉnh lẻ không? Bạn hay chở đồ cồng kềnh không – kể mình nghe nhé.
Hy vọng phần so sánh này hữu ích cho bạn. Nếu cần mình có thể dò giá bảo hiểm, phụ tùng thay thế hoặc tìm thêm hình ảnh/đa phương tiện từ link rao bán để đối chiếu thực tế. Cần test drive hay kiểm tra kỹ mấy điểm dễ hỏng (hộp số CVT của Subaru, hệ treo & cản trước Ranger) thì mình chỉ bạn checklist luôn.