Lúc mình đi chọn xe cho mái ấm nhỏ, mình đứng giữa hai lựa chọn khá phổ biến: Honda City L 1.5 AT 2023 (giá 449 triệu) và Mazda 3 1.5L Luxury 2020 (giá 498 triệu). À mà, cả hai đều thuộc phân khúc hạng B/C-cận cao, phù hợp với người cần xe chạy trong thành phố, đôi khi đi xa cuối tuần. Tiêu chí mình lấy để so sánh: chi phí mua & nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi – an toàn, độ bền và giá trị bán lại.
Tổng quan nhanh
Honda City L 1.5 AT 2023
Thương hiệu: Honda – nổi tiếng ở VN với độ bền và chi phí bảo dưỡng hợp lý. City thuộc phân khúc sedan đô thị, hướng đến người cần xe tiết kiệm, rộng rãi trong tầm tiền. Thường được nhắc về: cabin rộng, ghế thoải mái, tiết kiệm nhiên liệu và dịch vụ sau bán hàng phủ sóng.

Mazda 3 1.5L Luxury 2020
Mazda 3 có phong cách thể thao, thiết kế nội/ngoại bắt mắt hơn City, cảm giác lái thiên hướng “đằm” và có chất hơn. Luxury là bản khá đầy đủ của Mazda 3 1.5, thường được khen về hoàn thiện nội thất, hệ thống treo cân bằng.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Honda City L 1.5 AT – 2023 | Mazda 3 1.5L Luxury – 2020 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 449 triệu VND | 498 triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 1.5L i-VTEC / CVT | 1.5L SkyActiv / 6AT |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~119 hp / ~145 Nm | ~110-120 hp / ~146 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~5.5–6.5 L/100km (thành phố/hỗn hợp) | ~6.0–6.8 L/100km |
| Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở | ~4.55m x 1.75m x 1.49m / 2.60m | ~4.46m x 1.79m x 1.44m / 2.72m |
| Khoảng sáng gầm | ~135 mm | ~150 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, 4 túi khí, ISOFIX | ABS, EBD, DSC (ESP), 6 túi khí (tùy bản), ISOFIX |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình, điều hoà tự động, khoang rộng | Nội thất da, âm thanh tốt, cảm giác cao cấp |
| Năm sản xuất / đời | 2023 | 2020 |
| Số km (nếu có) | – | – |
(Chú thích: một số thông số mang tính tham khảo do các trang rao bán khác nhau. Nếu cần số liệu chính xác tuyệt đối, mình có thể kiếm chi tiết từ link rao.)

Ưu – nhược từng xe (theo góc nhìn người dùng VN)
Honda City L 1.5 AT 2023
– Ưu điểm: Chi phí nuôi rẻ hơn nhìn chung; phụ tùng sẵn, thợ biết sửa; khoang chứa đồ và ghế sau rộng rãi hơn so với Mazda cùng tầm; tiết kiệm nhiên liệu tốt. Dịch vụ Honda phủ sóng mạnh, đi bảo dưỡng dễ. Giá bán lại cũng ổn, giữ giá khá tốt.
– Nhược điểm: Thiết kế bình thường, không nổi bật; cảm giác lái ít “cảm xúc” hơn Mazda; cách âm ở tốc độ cao chưa phải là xuất sắc. Trang bị an toàn/giải trí so với Mazda có thể ít tính năng hơn ở cùng tầm giá.
Mazda 3 1.5L Luxury 2020
– Ưu điểm: Ngoại hình cuốn hút, nội thất sang hơn, hoàn thiện tỉ mỉ; cảm giác lái đằm, chính xác; hệ khung gầm, cách âm tốt hơn so với nhiều xe trong phân khúc. Nếu bạn mê phong cách và cảm xúc lái, Mazda làm mê.
– Nhược điểm: Chi phí phụ tùng, bảo dưỡng có thể cao hơn Honda; phụ tùng có khi phải chờ đôi chút; chỗ để đồ và không gian ghế sau hẹp hơn City – điều này quan trọng nếu bạn hay chở gia đình.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái và công nghệ hỗ trợ lái
-
Cảm giác lái: Nói thật là Mazda 3 cho cảm giác lái “ăn tiền” hơn: vô-lăng nặng tay hơn, phản hồi đường tốt, xe bám đường. City êm ái, nhẹ nhàng, dễ lái trong phố – phù hợp với lái mới hoặc ai thích ít mệt mỏi. Theo mình thì nếu bạn ưu tiên cảm giác lái thì nghiêng về Mazda; nếu ưu tiên tiện dụng, thoải mái trong đô thị thì City hợp hơn.
-
Cách âm: Mazda 3 thường được khen cách âm tốt hơn, đặc biệt đường cao tốc 80–100km/h nghe ít ồn hơn. City cách âm chấp nhận được trong phố nhưng khi vọt tốc, tiếng gió và tiếng lốp thể hiện nhiều hơn.
-
Thoải mái hàng ghế sau: City rộng rãi – trẻ nhỏ và người lớn mặc dù cao vẫn ngồi ổn. Mazda ghế sau hơi ôm, thoải mái nhưng không dư dả như City.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai có ABS, cân bằng điện tử/traction control (Mazda nhỉnh hơn ở hệ thống ổn định DSC). City 2023 ở bản L có các tính năng cơ bản; Mazda Luxury có thêm vài chi tiết hỗ trợ điện tử và cảm giác an toàn chủ động tốt hơn (tùy theo trang bị trên từng xe cụ thể).
Chi phí nuôi xe & bán lại
- Honda City: bảo dưỡng định kỳ rẻ, phụ tùng phổ biến, garage nhiều, nên tổng chi phí sở hữu thấp hơn. Giá bán lại giữ tốt trong phân khúc hạng B tại VN.
- Mazda 3: chi phí bảo dưỡng/điều chỉnh có thể cao hơn, phụ tùng có khi ít hơn Honda. Tuy nhiên Mazda3 vẫn giữ giá khá ổn nếu xe đẹp và lịch sử bảo dưỡng rõ ràng.
Ví dụ thực tế: Bạn mình mua City để chạy dịch vụ part-time, sau 3 năm vẫn đi ngon, chi phí bảo dưỡng cho một năm khoảng 5–7 triệu cho các lần thay nhớt, lọc. Một người khác lấy Mazda 3 để đi lại mỗi ngày – chi phí thay vỡ lốp, bảo dưỡng hệ thống treo có khi cao hơn vài triệu đợt, nhưng anh ấy thích cảm giác lái nên vẫn chấp nhận.
Tình huống cụ thể
1) Gia đình 4 người ở nội thành: nếu ưu tiên không gian, gầm xe không quá thấp (đèo dốc, lề cao), tiết kiệm, dễ sửa chữa – Honda City là lựa chọn hợp lý.
2) Bạn độc thân/đôi trẻ thích phong cách, thường đi đường trường cuối tuần và chú trọng cảm giác lái, muốn xe nhìn “ngầu” hơn – Mazda 3 sẽ khiến bạn thấy đã tay.
Bạn hay chạy đường nội đô hay thỉnh thoảng đi xa? Bạn có trẻ nhỏ, mang nhiều đồ hay ít?
Kết luận & gợi ý theo nhóm khách hàng
- Gia đình đô thị (2-4 người, cần thực dụng): Chọn Honda City. Nó rộng rãi, tiết kiệm, ít rắc rối khi bảo dưỡng và bán lại ổn.
- Chạy dịch vụ/Grab: City vẫn hợp hơn do tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm cho khách, chi phí nuôi thấp.
- Đam mê lái/ưa thiết kế: Chọn Mazda 3. Bạn sẽ có cảm giác lái thú vị, nội thất, ngoại hình được nhiều người khen, lái đường trường thích hơn.
- Tiết kiệm nhiên liệu tối đa và chi phí sở hữu thấp: Honda City đứng đầu.
Cuối cùng, theo mình thì nếu ngân sách của bạn đang quanh mức này, cân nhắc thêm việc mua Mazda 3 2020: mặc dù giá cao hơn chút, nhưng nếu xe giữ kỹ, nội thất đẹp, bạn sẽ có trải nghiệm xứng đáng. Còn nếu muốn an tâm, chi phí thấp và thực tế, City 2023 là lựa chọn rất khó sai.
Bạn thiên về mẫu nào hơn? Muốn mình so sánh thêm theo chi tiết (mức tiêu hao thực tế, lịch sử bảo dưỡng của chiếc Mazda 3 trên link) không? Mình có thể vào link rao và bóc tách cụ thể từng xe cho bạn.

Cám ơn đã đọc – nếu cần mình có thể so sánh thêm bản cao cấp hơn của City hoặc bản 2.0 của Mazda 3 để bạn thấy rõ hơn sự khác biệt. 
