Mình hay được bạn bè hỏi: “Nên mua Everest cũ hay CX‑30 mới?” Nói thật là, câu trả lời không đơn giản như một con số. Tùy bạn cần gì: đi phố, đi dài ngày, hay chở gia đình đông người? Ở đây mình so sánh thực tế giữa Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT (2019) giá 785 triệu và Mazda CX‑30 Premium 2.0 AT (2025) giá 656 triệu – theo tin rao trên bonbanh. Mình sẽ phân tích theo góc nhìn người dùng ở VN, kèm cảm nhận, ví dụ đời sống và ít do dự cho giống tư vấn bạn bè nhé.
Ai hợp với mỗi xe – bối cảnh và tiêu chí
- Nếu bạn cần xe rộng, chạy đường trường, thỉnh thoảng chở nhiều đồ hoặc đi quê, Everest sẽ rất phù hợp.
- Nếu bạn ưu tiên nội thất hiện đại, tiết kiệm xăng, chạy phố thoải mái và thích cảm giác lái linh hoạt thì CX‑30 là lựa chọn hợp lý.
Tiêu chí mình so: giá, động cơ/hộp số, tiêu hao thực tế, không gian & tiện nghi, độ ồn, cảm giác lái, chi phí nuôi xe, độ bền, khả năng bán lại và hệ thống dịch vụ phụ tùng ở Việt Nam.
Tổng quan nhanh từng xe
Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT (2019)
Ford Everest là SUV body-on-frame, mạnh mẽ, thường được khen về độ bền, gầm cao phù hợp đường xấu. Bản Titanium là bản khá đầy đủ về trang bị, thiên về tiện ích gia đình và chở đồ, khả năng kéo, chạy đường dài ổn.

Mazda CX‑30 Premium 2.0 AT (2025)
CX‑30 là crossover kiểu coupe hơi hướng thể thao, gầm thấp hơn Everest, thiết kế trẻ trung, nội thất hiện đại, nhiều công nghệ hỗ trợ lái (i‑Activsense) trên bản Premium. Xe phù hợp đô thị, bãi gửi hẹp, và người thích cảm giác lái nhạy.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT (2019) | Mazda CX‑30 Premium 2.0 AT (2025) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 785 Triệu VND | 656 Triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 2.0L diesel Bi‑Turbo (ước tính), 10AT | 2.0L xăng Skyactiv‑G, 6AT |
| Công suất / Mô‑men xoắn | ~ 210 PS / ~500 Nm (ước tính) | ~ 156–165 HP / ~213 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 7–9 L/100km (đường hỗn hợp) | 6–7 L/100km (đô thị/ hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở | ~4915 x 1860 x 1837 mm, cơ sở 2850 mm | ~4395 x 1795 x 1540 mm, cơ sở 2655 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~225 mm | ~160 mm |
| Trang bị an toàn chủ động / bị động | ABS, EBD, ESC, nhiều túi khí, hỗ trợ đổ đèo/khởi hành ngang dốc | ABS, EBD, DSC, nhiều túi khí, i‑Activsense (BSM, RCTA, LDW, Mazda Radar Cruise) |
| Tiện nghi nổi bật | Ghế da, điều hoà 2 vùng, camera lùi, cảm biến, rèm che nắng (tùy xe) | Màn hình trung tâm, sưởi ghế, HUD (tùy thị trường), Apple CarPlay, i‑Activsense |
| Năm sản xuất / đời | 2019 | 2025 |
| Số km (nếu có) | – | – |

Ưu – nhược của từng xe theo trải nghiệm ở VN
Ford Everest – ưu
- Cảm giác an tâm khi đi đường xấu, gầm cao vượt ổ gà, chạy quốc lộ dài ngày thấy khỏe. Theo mình thì xe kiểu này hợp cho đi miền núi, chở đồ tải nhẹ hay gia đình đông người.
- Độ bền khung gầm, động cơ diesel Ford khá tốt nếu được bảo dưỡng đúng kỳ. Phụ tùng, gara sửa chữa cũng phổ biến vì Everest từng bán chạy ở VN.
- Không gian trong xe rộng rãi, hàng ghế 2/3 thoải mái hơn CX‑30 rất rõ.
Ford Everest – nhược
- Tiêu hao nhiên liệu cao hơn, nhất là di chuyển nội đô.
- Cách âm không tốt bằng các crossover unibody hiện đại; chạy nhanh trên cao tốc nghe gió và tiếng lốp khá rõ.
- Giá 785 triệu cho xe cũ 2019: phải kiểm tra kỹ lỗi gầm, máy, và lịch sử thay thế phụ tùng, vì tiền sửa cầu, hộp số có thể tốn.
Mazda CX‑30 – ưu
- Nội thất tinh tế, vật liệu tốt hơn cảm giác xe sang nhẹ. Cảm giác lái “nịnh” hơn, vô lăng nhẹ nhưng phản hồi tốt.
- Tiết kiệm nhiên liệu, vận hành mượt trong phố, bãi đỗ dễ chịu.
- Công nghệ an toàn i‑Activsense trên bản Premium khá đầy đủ cho đô thị (cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang, cruise control thông minh).
Mazda CX‑30 – nhược
- Không gian chứa đồ và rộng rãi kém Everest rõ rệt, nếu gia đình có 2 con và nhiều đồ thì hơi chật.
- Gầm thấp, hạn chế đi đường xấu hay lên lề cao.
- Giá 656 triệu cho bản 2025 là hợp lý, nhưng chi phí bảo hiểm, bảo dưỡng Mazda đôi khi cao hơn xe phổ thông khác.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: CX‑30 cho trải nghiệm lái linh hoạt, phản hồi nhanh, phù hợp chạy phố và đường đèo nhỏ. Everest cho cảm giác cao ráo, chắc chắn, nhưng không “nhạy” như CX‑30 khi vào cua.
- Cách âm: CX‑30 tĩnh hơn trong đô thị; Everest có tiếng động cơ diesel và tiếng gió lớn hơn ở tốc độ cao.
- Hàng ghế: Everest rộng hơn, ngồi thoải mái cho người lớn ở hàng 2; CX‑30 hàng sau hợp cho 2 người lớn hoặc 3 trẻ em.
- Công nghệ hỗ trợ lái: CX‑30 Premium thường có gói i‑Activsense (mức phổ biến) – giúp an tâm hơn khi đi đường đông. Everest Titanium vẫn có hệ an toàn cơ bản và một số hỗ trợ điện tử, nhưng không thật nhiều ADAS hiện đại nếu so với bản mới của Mazda.

Chi phí nuôi xe, bán lại và dịch vụ ở VN
- Chi phí nhiên liệu: Everest > CX‑30. Nếu bạn chạy nhiều km hàng tháng (ví dụ chạy đường dài, dịch vụ), chi phí xăng/dầu sẽ chênh đáng kể.
- Bảo dưỡng: Phụ tùng Ford phổ biến nhưng một số chi tiết diesel có thể đắt hơn xăng. Mazda bảo dưỡng định kỳ ổn nhưng phụ tùng nhập khẩu có khi chậm và hơi đắt.
- Giá trị bán lại: Everest cũ vẫn giữ được đối với khách cần xe to, bền; CX‑30 mới cũng có sức hút vì model mới, nhưng xe cỡ nhỏ/medium có mức khấu hao nhanh hơn tùy thị trường.
Ví dụ thực tế
1) Nhà mình có 2 con, hay về quê cuối tuần: Everest cho tiện, để đồ đầy đủ, anh em leo đèo khỏi lo, nhưng tốn xăng hơn.
2) Bạn trẻ độc thân, đi lại trong thành phố, thích nội thất và tiết kiệm: CX‑30 thoải mái, vào bãi dễ, phí gửi xe cũng rẻ hơn vì kích thước nhỏ.
Kết luận – gợi ý cụ thể theo nhóm khách hàng
- Gia đình đông người / thường xuyên đi xa / cần gầm cao: Chọn Ford Everest (nếu xe được kiểm tra kỹ, máy móc ổn). Giá cao hơn nhưng đổi lại là không gian và sự an toàn khi đi đường xấu.
- Gia đình đô thị, 2–4 người / ưu tiện nghi & tiết kiệm: Chọn Mazda CX‑30 Premium. Hiện đại, tiết kiệm xăng, lái vui và phù hợp phố xá.
- Chạy dịch vụ/xe công ty: Nếu chạy dịch vụ nhiều km, nghĩ kỹ: Everest tốn nhiên liệu nhưng bền; CX‑30 tiết kiệm xăng, ít tốn chi phí nhiên liệu hơn. Tùy lịch trình mà cân.
- Đam mê lái/ muốn xe linh hoạt: CX‑30 dễ khiến bạn cảm thấy phấn khích hơn trong đô thị và đường đèo nhẹ.
À mà, bạn thích khoẻ ký (xe to, nhiều trang bị) hay thích tiết kiệm & sành điệu? Bạn muốn mình so sánh thêm về chi phí bảo hiểm, lệ phí trước bạ hay lịch sử bảo dưỡng của 2 xe không? Có muốn mình so sánh thêm bản Everest 4×4 hay CX‑30 bản khác không?
Bạn đang nghiêng về con nào rồi? Nếu gửi link tin rao hoặc km thực tế của Everest, mình xem giúp tổng quát hơn trước khi quyết nhé.
