Mình nghĩ bạn đang đứng giữa hai lựa chọn khá phổ biến khi mua xe cũ tầm 600 triệu ở Việt Nam: một chiếc SUV mạnh mẽ, thực dụng từ Nissan và một chiếc SUV phong cách, nhiều trang bị từ VinFast. À mà nếu bạn là người cần xe cho gia đình, chạy phượt thỉnh thoảng hoặc đôi khi chạy dịch vụ nhẹ, bài viết này sẽ phân tích thẳng thắn theo góc nhìn mình – có chút trải nghiệm, có chút cảm nhận cá nhân và chút do dự nữa, vì mỗi xe có điểm mạnh riêng.
Ai nên đọc bài này – tiêu chí mình so sánh
- Bạn muốn mua xe cũ trong tầm 595–610 triệu.
- Quan tâm chi phí nuôi xe, độ bền, dịch vụ hậu mãi ở VN.
- Muốn so sánh giữa sự thực dụng/rugged (Nissan Terra) và sự mới mẻ/tiện nghi (VinFast Lux SA).
Tiêu chí mình sẽ so sánh: giá, động cơ/hộp số, tiết kiệm nhiên liệu, kích thước/khả năng chở, trang bị an toàn/tiện nghi, cảm giác lái và chi phí vận hành/bán lại.
Tổng quan nhanh
- Nissan Terra E 2.5 AT 2WD (2019) – thương hiệu Nhật, SUV khung rời dựa trên Navara, nổi tiếng bền bỉ, gầm cao, phù hợp đường xấu, gia đình đông người hoặc chạy liên tỉnh.

- VinFast Lux SA 2.0 Plus (2020) – thương hiệu Việt mới, thiết kế châu Âu, động cơ 2.0 turbo, thiên về tiện nghi, cảm giác lái kiểu xe hơi hơn, nội thất nhìn hiện đại hơn Terra.

Bảng so sánh nhanh (một số số liệu ước tính – kiểm tra kỹ thực tế trước khi mua)
| Hạng mục | Nissan Terra E 2.5 AT 2WD (2019) | VinFast Lux SA 2.0 Plus (2020) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 595 Triệu VND | 610 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | 2.5L diesel, 4 xy-lanh, Turbo / AT (tự động) 7 cấp (2WD) | 2.0L turbo xăng, 4 xy-lanh / AT (khoảng 8 cấp) |
| Công suất / Mô-men xoắn (ước tính) | ~190 PS / ~450 Nm (ước tính) | ~225–230 PS / ~350–400 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 7.5–9 L/100km (hỗn hợp) | 9–11 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở | ~4,880 x 1,850 x 1,835 mm / dài cơ sở ~2,850 mm | ~4,935 x 1,960 x 1,773 mm / dài cơ sở ~2,933 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~225 mm | ~180–190 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử (tùy phiên bản), túi khí (tùy xe) | ABS, EBD, ESC, nhiều túi khí (thường 6), cảm biến + camera (phiên bản Plus có nhiều hơn) |
| Tiện nghi nổi bật | Ghế 7 (tùy cấu hình), vật liệu bền, điều hòa mạnh mẽ | Nội thất nhiều chi tiết, màn hình lớn, ghế da (Plus), hệ thống tiện nghi nhỉnh hơn |
| Năm sản xuất / đời | 2019 | 2020 |
| Số km (bên bán ghi) | – | – |

Lưu ý: Có rất nhiều phiên bản và xe đã qua sử dụng có thể được tinh chỉnh, độ chính xác các con số tuỳ thuộc xe cụ thể. Nói thật là mình khuyên kiểm tra kỹ giấy tờ, lịch sử bảo dưỡng và lái thử.
Ưu – nhược từng xe theo trải nghiệm thực tế (và theo người dùng VN)
Nissan Terra E – Ưu
- Bền bỉ, ít rắc rối vặt nếu chủ xe chăm bảo dưỡng đúng lịch. Mình đã đi thử Terra trên đường quê, xe chịu ổ gà, đường đá khá tốt.
- Gầm cao, tầm quan sát tốt, cảm giác an toàn khi đi đèo dốc hay đường ngập nhẹ.
- Chi phí sửa chữa cơ bản (động cơ diesel, hệ truyền động Navara chung phụ tùng) có thể rẻ hơn với mạng lưới garage sửa tải/xe bán tải.
Nissan Terra – Nhược
– Nội thất không sang, chất liệu hơi cơ bản ở phiên bản E (điểm này nhiều người sẽ thấy hơi tiếc).
– Cảm giác lái thô hơn, rung lắc hơn so với SUV unibody.
– Một số đồ điện/tiện nghi ít tính năng hơn so với SUV hiện đại.

VinFast Lux SA 2.0 Plus – Ưu
- Cảm giác lái mượt, đầm chắc, tăng tốc tốt nhờ động cơ turbo; Nội thất và thiết kế thẩm mỹ, đầy đủ tiện nghi hơn (phiên bản Plus có nhiều trang bị đáng giá).
- Hệ thống giải trí, màn hình, cách âm nhìn chung tốt hơn Terra. Mình lái Lux trên cao tốc, thấy yên tĩnh và ít mệt hơn đi đường dài.
VinFast Lux SA 2.0 Plus – Nhược
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn (điểm đau với ai chạy nhiều).
– Dịch vụ và phụ tùng trước đây từng là rào cản nhưng giờ đã cải thiện; tuy nhiên độ bền dài hạn chưa được kiểm chứng bằng thời gian như các thương hiệu Nhật.
– Giá trị bán lại của VinFast cũ dễ biến động hơn, tùy vùng.
So sánh cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Lux SA mang cảm giác xe hơi hơn, nhẹ nhành và gia tốc tốt ở dải thấp – cảm giác thích hơn khi đi phố và cao tốc. Terra thiên về cảm giác vững, chắc khi đi đường gồ ghề.
- Cách âm: Lux nhỉnh hơn; Terra hơi ồn hơn khi chạy tốc độ cao hoặc trên mặt đường xấu.
- Hàng ghế: Terra ưu thế số chỗ (7 chỗ thực dụng), ghế sau có thể chở nhiều người/đồ đạc; Lux giống crossover-coupe hơn, ghế 5+ nhưng rộng rãi, thoải mái cho gia đình 4-5 người.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Ở tầm giá cũ này, Lux Plus có nhiều tính năng hơn (camera, cảm biến, hỗ trợ điện tử), Terra E cơ bản hơn, ít ADAS. Nhưng nhiều tính năng đó phụ thuộc từng xe, seller đã nâng cấp hay chưa.
Bạn hay chạy đường nào? Thường chở bao người? Đây là câu quan trọng để chọn.
Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ
- Chi phí bảo dưỡng: Terra (diesel) khi đi nhiều km có thể tiết kiệm nhiên liệu nếu đi quãng dài, phụ tùng cơ bản rẻ; nhưng sửa động cơ diesel chuyên sâu có thể đắt. Lux (xăng turbo) tốn xăng hơn, bảo dưỡng hệ thống turbo cần chú ý.
- Phụ tùng & dịch vụ: Nissan có mạng lưới lâu năm; VinFast đang hoàn thiện hệ thống phân phối, dịch vụ tiện lợi ở nhiều nơi nhưng phụ tùng thay thế có thể khó tìm đúng mã ở một số vùng.
- Giá trị bán lại: Terra có lợi thế do thương hiệu Nhật; VinFast thì dao động, nhưng nếu mua bản Plus, tiện nghi sẽ giúp bán lại dễ hơn với người thích đồ nhiều.
Ví dụ thực tế: mình từng thấy một chủ xe Terra chạy tuyến Hà Nội–Sa Pa khá nhiều, máy còn khỏe, chi phí nhiên liệu tối ưu vì đi đường dài; còn một bạn chạy công việc văn phòng thích Lux vì nội thất, cách âm và cảm giác sang hơn, dù phải đổ xăng thường xuyên hơn.

Kết luận – Nên chọn xe nào theo nhóm người dùng?
-
Gia đình đô thị (đa phần đi phố, cần tiện nghi, thoải mái): Theo mình thì VinFast Lux SA2.0 Plus hợp hơn – nội thất xịn, cách âm tốt, cảm giác lái êm. Nếu bạn có 1–2 con và thích trải nghiệm hiện đại, chọn Lux.
-
Gia đình hay về quê, cần chở nhiều, đi đường xấu, thỉnh thoảng đi phượt: Nissan Terra là lựa chọn thực tế hơn – gầm cao, ghế nhiều, bền bỉ khi chở nặng.
-
Chạy dịch vụ/taxi, chạy nhiều km liên tỉnh: Nếu bạn ưu tiên độ bền, chi phí sửa chữa dễ tìm ở tỉnh, Terra có lợi thế; còn nếu muốn khách hàng thấy xe sang, có thể hút khách hơn thì Lux sẽ “ăn điểm” về mặt cảm giác.
-
Đam mê lái / thích nhanh: Lux có thể thoả mãn hơn nhờ turbo và cảm giác lái linh hoạt.

Cuối cùng, mình khuyên: đừng mua chỉ vì giá rẻ hơn vài chục triệu. Hãy kiểm tra giấy tờ, lịch bảo dưỡng, test lái 30–60 phút qua đủ kiểu đường, và nếu có thể mang thợ/tiệm uy tín kiểm tra kỹ khung gầm, máy móc. Nói thật là mua xe cũ, may mắn thì sướng, không may thì tốn tiền tiếc mãi.
Bạn thích xe nào trong hai em này hơn? Bạn thường chạy đường dài hay chủ yếu trong nội thành? Cho mình biết, mình có thể tư vấn chi tiết theo nhu cầu của bạn.
