Mình hay bị bạn bè hỏi: “Nếu lấy 2 chiếc này, mình nên chọn con nào?” Nói thật là, câu trả lời không đơn giản và còn tùy bạn cần gì. Ở đây mình viết lại so sánh giữa Kia Sedona Platinum D 2018 (giá tham khảo 730 triệu) và Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT 2025 (giá tham khảo 605 triệu). Mình đã chạy thử vài mẫu MPV và crossover cỡ nhỏ, có chút trải nghiệm cá nhân, nên sẽ chia sẻ theo kiểu bạn bè với nhau, thoải mái và thực tế nhất.
Ai phù hợp với từng xe? Tiêu chí so sánh
Mình nghĩ chúng ta nên so theo mấy mảng chính: công năng (số chỗ, chở gia đình), chi phí nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi và giá trị khi bán lại. À mà, còn tính thực dụng trong đô thị nữa – chỗ để xe, tiêu hao nhiên liệu.
Ngắn gọn: nếu ưu tiên chỗ ngồi rộng, đi xa với gia đình, cần tiện nghi – Sedona tỏ ra mạnh. Nếu cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm xăng, dễ vào bãi và dịch vụ sau bán tốt – Yaris Cross hợp lý hơn.

Tổng quan nhanh từng xe
- Kia Sedona Platinum D 2018: Thương hiệu Hàn, phân khúc MPV 7-8 chỗ, nổi tiếng về không gian rộng, tiện nghi cho gia đình, máy dầu mạnh và cảm giác ngồi êm. Mẫu đời cũ nên giá cũi rẻ hơn xe mới nhưng chi phí sửa chữa có khi cao hơn xe nhỏ.

- Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT 2025: Thương hiệu Nhật, phân khúc crossover hạng B, nhỏ gọn, tiêu hao nhiên liệu thấp, dễ xoay sở trong thành phố. Toyota có lợi thế về mạng lưới dịch vụ, phụ tùng sẵn và giá trị bán lại thường ổn.

Bảng so sánh thông số (tóm tắt)
| Hạng mục | Kia Sedona Platinum D – 2018 | Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT – 2025 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 730 Triệu VND | 605 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 2.2L diesel – tự động (ước tính: 8AT) | 1.5L xăng – CVT |
| Công suất/mô-men xoắn | ~200 mã lực / ~440 Nm (ước tính) | ~116 mã lực / ~140 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~8–10 L/100km (đường hỗn hợp) | ~4.5–6 L/100km (đô thị/đường hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~5150 x 1985 x 1765 mm, dài cơ sở ~3060 mm (ước tính) | ~4180 x 1765 x 1560 mm, dài cơ sở ~2560 mm (ước tính) |
| Khoảng sáng gầm | ~160–170 mm (ước tính) | ~170 mm (ước tính) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, túi khí, cân bằng điện tử (tùy xe) | ABS, EBD, túi khí, hỗ trợ lái cơ bản (tùy phiên bản) |
| Tiện nghi nổi bật | Hệ thống giải trí lớn, nhiều cổng, điều hoà đa vùng, ghế bọc da, hàng ghế sau rộng | Màn hình cảm ứng, kết nối hiện đại, trợ lái hỗ trợ tiết kiệm nhiên liệu, khoang hành lý linh hoạt |
| Năm sản xuất/đời | 2018 | 2025 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một số thông số mình đánh dấu là ước tính do khác biệt từng bản/thiết lập. Nếu bạn cần chính xác tuyệt đối, mình khuyên kiểm tra trực tiếp trên tin rao cụ thể.
Ưu – nhược mỗi xe theo góc nhìn người dùng VN
Kia Sedona Platinum D (Ưu):
– Không gian cực kỳ rộng rãi, phù hợp cho gia đình nhiều thành viên hoặc hay chở người lớn tuổi.
– Tiện nghi đầy đủ hơn so với xe cỡ nhỏ: điều hoà mạnh, nội thất nhiều tính năng, ghế thoải mái cho hành trình dài.
– Cảm giác ngồi giống xe du lịch, ít mệt trên đường dài.
Kia Sedona (Nhược):
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn, chi phí đi lại đội lên nếu chạy nhiều.
– Giá phụ tùng khung gầm, nội thất có thể đắt hơn và không phổ biến bằng Toyota.
– Kích thước lớn, hơi vướng khi vào bãi chật phố phường Sài Gòn, Hà Nội.
Toyota Yaris Cross (Ưu):
– Rất tiết kiệm xăng, phù hợp cho đi lại hàng ngày trong thành phố.
– Nhỏ gọn, dễ đỗ, dễ luồn lách, phù hợp chỗ gửi xe chật.
– Toyota có hệ thống đại lý, hậu mãi và phụ tùng rộng rãi – bán lại thường giữ giá.
Toyota Yaris Cross (Nhược):
– Không gian chung và khoang hành lý hạn chế hơn Sedona – nếu gia đình 4-5 người mang nhiều đồ thì có thể chật.
– Cảm giác lái không “oai” bằng xe to, tiếng máy phục vụ cho tiết kiệm nên ít cảm xúc lái hơn.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
Nói thật là: Sedona cho cảm giác lái êm ái, máy diesel mạnh, đạp ga có lực ngay – thích hợp khi bạn hay đi cao tốc và chở tải nặng. Cách âm tạm ổn nhưng do động cơ dầu nên lúc nổ máy lạnh có thể nghe hơi rõ trong khoản dừng/đi chậm.
Yaris Cross thì nhẹ nhàng, vô-lăng nhẹ, chuyển hướng nhanh, phù hợp phố xá. CVT kéo êm, mượt, nhưng khi cần vượt đột ngột thì có cảm giác “giật giật” do đặc trưng hộp vô cấp. Cách âm xe nhỏ hơn Sedona đôi chút, nhưng ở tốc độ đô thị thì ổn.
Về công nghệ hỗ trợ lái: Yaris Cross đời mới có ưu thế hơn ở tính năng an toàn chủ động (tùy phiên bản có Toyota Safety Sense), còn Sedona bản Platinum thường có nhiều tính năng tiện nghi nhưng các hỗ trợ lái hiện đại có thể ít hơn so với xe mới.

Chi phí nuôi xe, độ bền và bán lại
Theo mình thì: Toyota thắng về chi phí nuôi và bán lại. Phụ tùng Toyota phổ biến, rẻ hơn và đại lý phủ khắp. Sedona thì nặng tiền xăng, bảo dưỡng máy dầu có thể tốn hơn; tuy nhiên nếu mua xe cũ Sedona giá mềm, cảm giác sử dụng vẫn rất đáng đồng tiền cho gia đình cần rộng.
Ví dụ thực tế: Mình có một người thân chạy Sedona cho gia đình, tháng nào cũng đi cao tốc vài lần, tốn xăng hơn trước kia họ dùng hatchback, nhưng đổi lại hành trình dài thoải mái hơn hẳn. Một bạn khác dùng Yaris Cross, đi lại nội thành, tiết kiệm rõ rệt, chi phí bảo dưỡng thấp, bán lại sau 2-3 năm vẫn được giá tốt.
Kết luận – Khuyến nghị theo nhóm khách hàng
-
Gia đình đông, hay đi xa, cần chỗ rộng, thoải mái: Chọn Kia Sedona Platinum D 2018. Nếu bạn không quá bận tâm đến xăng và muốn tiện nghi cho cả gia đình thì đây là phương án hợp lý.
-
Gia đình nhỏ, sống trong đô thị, ưu tiên tiết kiệm xăng và dễ xoay sở: Chọn Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT 2025. Theo mình thì xe này hợp người trẻ, cặp vợ chồng trẻ, hoặc ai chạy nhiều trong phố.
-
Chạy dịch vụ: Mình hơi nghiêng về Sedona nếu bạn chạy dịch vụ ghép khách, đưa đón nhóm – chỗ nhiều sẽ kiếm khách dễ hơn. Nhưng nếu bạn chạy dịch vụ công nghệ cá nhân, quãng ngắn, cần tối ưu chi phí thì Yaris Cross kinh tế hơn.
-
Đam mê lái xe: Cả hai đều không phải xe thể thao, nhưng nếu thích cảm giác lái đầm, chở nặng ổn định thì Sedona hợp hơn; còn nếu thích linh hoạt, phản ứng nhanh trong phố thì Yaris Cross sẽ làm bạn hài lòng.
Bạn thấy mình nói có thuyết phục không? Bạn hay đi nhiều đường trường hay quanh khu phố? Bạn có ưu tiên tiết kiệm chi phí hay tiện nghi rộng rãi hơn?
À mà, nếu cần mình có thể giúp đối chiếu thêm theo từng tin rao cụ thể (kiểm tra số km, lịch bảo dưỡng, tình trạng nội/ngoại thất). Muốn so sánh chi tiết hơn về khoản tiền bảo hiểm, lệ phí trước bạ, hay chi phí thay thế phụ tùng theo từng vùng không? Hỏi mình nhé – mình sẵn lòng tư vấn cụ thể hơn cho nhu cầu của bạn.
