Mình biết là bạn đang băn khoăn giữa 2 lựa chọn khá khác nhau: một chiếc SUV gọn, hiện đại là Mazda CX-5 Premium Exclusive 2.0 2023 (Giá tham khảo 799 triệu) và một chiếc sedan rộng rãi, lịch sự là Honda Accord 1.5 AT 2019 (Giá tham khảo 660 triệu). À mà, tùy nhu cầu mà mỗi xe có cái hay riêng – mình viết bài này theo kiểu tâm sự với bạn bè, chia trải nghiệm thực tế, ưu nhược, và nên mua cho ai.
Mình hay lái cả 2 kiểu xe nên sẽ chêm vài cảm giác cá nhân nữa. Nói thật là mình hơi thiên về cảm giác lái, nhưng cũng đánh giá kỹ những khoản như chi phí nuôi xe, dịch vụ, độ bền – vì mấy cái này ở VN quan trọng lắm.
Tổng quan nhanh
Mazda CX-5 Premium Exclusive 2.0 (2023)
– Thương hiệu: Mazda (phong cách thiết kế Kodo, tập trung trải nghiệm lái)
– Phân khúc: Crossover/C-SUV hạng trung
– Thế mạnh: thiết kế trẻ trung, cảm giác lái linh hoạt, gầm cao hơn phù hợp đường Việt, trang bị an toàn hiện đại trên bản Premium.
Honda Accord 1.5 AT (2019)
- Thương hiệu: Honda (độ bền, vận hành mượt mà, thương hiệu quen thuộc VN)
- Phân khúc: Sedan D (thoải mái, lịch lãm)
- Thế mạnh: khoang cabin rộng, cách âm ổn, ngồi sau thoải mái cho gia đình, cảm giác lái êm, tiết kiệm hơn trên đường trường nếu chạy đều.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật (tham khảo / ước tính)
Hạng mục | Mazda CX-5 Premium Exclusive 2.0 (2023) | Honda Accord 1.5 AT (2019) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 799 triệu VND | 660 triệu VND |
Động cơ / hộp số | 2.0L SkyActiv-G / AT (tự động) | 1.5L Turbo / CVT/AT (tự động) |
Công suất / mô-men xoắn | Ước tính ~154-165 HP / ~200 Nm | Ước tính ~170-190 HP / ~220-260 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 7.0–9.0 L/100km (tùy đô thị/đường trường) | 6.0–8.5 L/100km (thường tiết kiệm hơn khi giữ đều chân ga) |
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở | ~4,550 x 1,840 x 1,680 mm / Trục cơ sở ~2,700 mm | ~4,900 x 1,860 x 1,450 mm / Trục cơ sở ~2,830 mm |
Khoảng sáng gầm | ~200 mm | ~130 mm |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | i-Activsense (trên bản cao có: cruise adaptive, cảnh báo lệch làn, ABS, ESC, nhiều túi khí) | ABS, VSA, nhiều túi khí, một số bản có hỗ trợ an toàn tiên tiến (tuỳ xe) |
Tiện nghi nổi bật | Màn hình cảm ứng, HUD (tuỳ xe), Apple CarPlay/Android Auto, ghế da, sưởi (tuỳ) | Ghế da/sợi cao cấp, hệ thống âm thanh tốt, nhiều khoảng để đồ, tiện nghi tập trung cho người ngồi sau |
Năm sản xuất / đời | 2023 | 2019 |
Số km (theo tin rao) | – | – |
Ghi chú: Một số con số là ước tính và có thể khác theo phiên bản cụ thể, xe cũ từng qua sử dụng cần kiểm tra thực tế.
Ưu – nhược điểm (góc nhìn người dùng Việt)
Mazda CX-5 Premium Exclusive 2.0
Ưu điểm:
– Cảm giác lái khá sướng, lái lướt, vô-lăng phản hồi tốt – hợp với người thích lái trong thành phố lẫn vài chuyến cao tốc.
– Gầm cao hơn, qua ổ gà, lề đường ở VN đỡ đau đầu hơn.
– Ngoại hình trẻ trung, nội thất hoàn thiện ổn, nhiều trang bị an toàn ở bản Premium.
– Độ giữ giá tương đối, Mazda có lượng khách trung thành.
Nhược điểm:
– Chi phí bảo dưỡng và phụ tùng hơi nhỉnh so với một số mẫu Toyota, Honda; không rẻ như một số người nghĩ.
– Chỗ để đồ sau không bằng sedan lớn nếu bạn hay chở nhiều hành lý dài.
– Một số phiên bản Mazda có cách âm chưa “im” như xe châu Âu – nên nếu bạn thích yên tĩnh tuyệt đối thì cân nhắc.
Honda Accord 1.5 (2019)
Ưu điểm:
– Cabin rộng rãi, ngồi sau thoải mái (đi long trip cho gia đình rất hợp).
– Độ bền và chi phí sửa chữa/phụ tùng khá dễ chịu, mạng lưới đại lý Honda rộng rãi.
– Cách âm tốt, chạy đường trường ổn định, ít mệt vì tư thế ngồi êm.
– Giá rao tốt (thường rẻ hơn xe mới cùng phân khúc nếu mua cũ).
Nhược điểm:
– Gầm thấp, đi vào khu vực đường xấu, vỉa hè sẽ lo hơn.
– Cảm giác lái không “hứng” bằng Mazda nếu bạn thích vào cua, bóp gấp.
– Một số Accord cũ có chi phí thay chi tiết ngoại thất hơi cao nếu gặp đồ hiếm.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ lái
-
Cảm giác lái: Theo mình thì CX-5 cho cảm xúc lái sport hơn, vô-lăng nặng tay vừa phải, phản hồi rõ. Accord thiên về êm ái, mượt, hợp cho người thích đi êm chứ không cần xử lý góc cua nhiều.
-
Cách âm: Accord thường cho cảm giác tĩnh hơn ở tốc độ cao (đặc biệt trên 100 km/h), mình đi đường dài với Accord ít mệt hơn. CX-5 giảm tiếng ồn tốt ở thành phố nhưng trên cao tốc có thể nghe gió/tiếng lốp hơn chút.
-
Hàng ghế/thoải mái: Ai hay chở người lớn tuổi hoặc con nhỏ thì Accord chỗ ngồi sau rộng rãi, lên xuống mượt hơn. CX-5 bộc lộ lợi thế khi cần chở nhiều đồ lặt vặt, em bé và ghế trẻ em thì bố trí dễ chịu, còn ghế sau hơi cao hơn so với sedan.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: Bản Premium của CX-5 có gói an toàn i-Activsense (phổ biến trên bản cao), hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù… Còn Accord 2019 tuỳ xe có trang bị hỗ trợ, nhưng bản 1.5 AT thường có cấu hình an toàn cơ bản và ổn định; Honda Sensing không phải lúc nào cũng xuất hiện trên mọi xe đời 2019 tại VN.
Chi phí nuôi xe, độ bền và khả năng bán lại
-
Chi phí bảo dưỡng: Honda có lợi thế về phụ tùng phổ thông, giá sửa chữa hợp lý, nhiều gara quen thuộc. Mazda thì hơi đắt hơn một chút nếu vào hãng nhưng bù lại trải nghiệm lái và trang bị ngon.
-
Độ bền: Cả 2 thương hiệu đều bền nếu chăm. Nhưng với xe cũ, lịch sử bảo dưỡng quyết định nhiều – gặp xe chạy dịch vụ, hỏng vặt sẽ nhiều hơn.
-
Giá bán lại: CX-5 đời mới giữ giá tốt vì SUV hiện vẫn hot ở VN. Accord cũ dễ bán nếu còn điều kiện đi lại ổn, nhưng mức khấu hao có thể nhanh hơn do khách mua sedan D cũ nhìn vào tuổi xe.
Ví dụ thực tế
1) Nếu bạn sống ở Sài Gòn, đường nhỏ, nhiều ổ gà và thỉnh thoảng đi ngoại thành cuối tuần: CX-5 sẽ bớt stress vì gầm cao, thoáng tầm nhìn. Mình từng chở cả gia đình lên Vũng Tàu bằng CX-5, ghế trước ôm, lái đầm – cảm giác rất đã.
2) Nếu bạn hay đi cao tốc liên tỉnh (Hà Nội – Thanh Hóa, hoặc Sài Gòn – Vũng Tàu nhiều lần), chở ba mẹ và thích không ồn ào: Accord sẽ cho trải nghiệm thư thái hơn. Mình lái Accord trên quãng dài, ít mệt hơn do ghế và cách âm ổn.
Kết luận – Nên chọn xe nào theo từng đối tượng?
-
Gia đình đô thị (cân bằng tiện nghi + gầm cao): Chọn Mazda CX-5 Premium Exclusive 2.0 nếu bạn cần xe dễ xoay sở, ngồi cao, và thích thiết kế trẻ trung. Nếu có trẻ nhỏ và hay chở đồ cồng kềnh thì CX-5 tiện lợi.
-
Gia đình thích sự yên tĩnh, chở nhiều người lớn tuổi, hay đi đường trường: Chọn Honda Accord 1.5 AT 2019 – rộng rãi, ngồi sau thoải mái, chạy đường dài ít mệt.
-
Chạy dịch vụ (taxi/trong thành phố): Cân nhắc Accord nếu ưu tiên độ bền và chi phí vận hành thấp. CX-5 vẫn sử dụng được nhưng chi phí nhiên liệu + bảo dưỡng có thể cao hơn.
-
Đam mê lái/ăn vận hành: CX-5 cho cảm giác lái thích hơn, điều khiển linh hoạt, cá tính hơn.
Theo mình thì: nếu bạn có khoảng ngân sách gần 800 triệu và thích SUV, chọn CX-5 sẽ nhiều niềm vui hơn. Còn nếu bạn muốn tiết kiệm, cần cabin rộng rãi cho gia đình, và giá rao 660 triệu hợp lý – Accord 2019 là lựa chọn thông minh.
Bạn thiên về kiểu nào hơn – thích ngồi cao nhìn đường hay thích yên tĩnh và thoải mái? Bạn có thường xuyên chạy đường dài không? Mình có thể giúp phân tích kỹ hơn nếu bạn cho biết nhu cầu sử dụng, tần suất đi xa, hoặc muốn ưu tiên khoản nào (ăn xăng, bảo dưỡng, giữ giá…).
Cuối cùng: đáng cân nhắc là mua xe cũ, hãy kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, thử lái thật kỹ, kiểm tra khung gầm, máy móc, và nếu không rành thì đi cùng thợ quen. Nói thật là một chiếc xe hợp với cách bạn dùng hàng ngày sẽ mang lại ít phiền phức hơn chiếc xe đẹp trên giấy tờ.
Bạn muốn mình đối chiếu thêm chi phí bảo dưỡng 3 năm hoặc gợi ý checklist kiểm tra xe cũ không?