Thứ Sáu, Tháng 12 12, 2025
HomeĐánh giá xeMazda CX-5 2.0 AT 2018 vs Suzuki XL7 1.5 AT 2022 -...

Mazda CX-5 2.0 AT 2018 vs Suzuki XL7 1.5 AT 2022 – Nên chọn xe nào cho túi tiền và nhu cầu ở Việt Nam?

Lần trước mình có dịp chạy thử cả hai chiếc này khi đi coi xe cho một người bạn, nên viết ngắn gọn, thân tình chia sẻ cho bạn dễ hình dung. À mà, mục tiêu bài này là giúp ai đang cân nhắc mua xe cũ trong tầm 400–600 triệu nhận diện rõ: cần không gian, tiện nghi hay tiết kiệm chi phí? Tiêu chí so sánh mình dùng: giá, cảm giác lái, độ bền/chi phí nuôi xe, tiện nghi, an toàn và phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.

Tổng quan nhanh

Mazda CX5 2.0 AT - 2018

  • Mazda CX-5 2.0 AT (2018): Thương hiệu Nhật, thuộc phân khúc SUV/CUV cỡ nhỏ – trung, thường được khen về thiết kế ngoại thất, cảm giác lái đằm và nội thất khá tinh tế. Mẫu 2018 vẫn giữ phong cách thể thao, vật liệu nội thất đầm và cảm giác chắc chắn khi chạy đường trường.

Suzuki XL7 1.5 AT - 2022

  • Suzuki XL7 1.5 AT (2022): crossover lai MPV 7 chỗ, giá rẻ hơn, hướng đến gia đình cần chỗ ngồi nhiều, tiêu hao nhiên liệu hợp lý. Điểm mạnh: chi phí mua ban đầu thấp, tiết kiệm xăng, không gian hàng ghế thứ 3 tạm ổn cho trẻ em.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục Mazda CX-5 2.0 AT (2018) Suzuki XL7 1.5 AT (2022)
Giá tham khảo 585 Triệu VND 475 Triệu VND
Động cơ / Hộp số 2.0L xăng / AT (Skyactiv) 1.5L xăng / AT
Công suất / Mô-men xoắn ~154–155 hp / ~200 Nm ~103–105 hp / ~138 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) 7.0–8.5 L/100km (hỗn hợp) 6.0–7.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở ~4550 x 1840 x 1680 mm / 2700 mm ~4500 x 1775 x 1705 mm / 2740 mm
Khoảng sáng gầm ~200 mm ~200 mm
Trang bị an toàn (thường thấy) ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, 6 túi khí (tuỳ bản), camera lùi, ISOFIX ABS, EBD, cân bằng điện tử (tuỳ phiên bản), 2–6 túi khí (tuỳ thị trường), ISOFIX, camera lùi (tuỳ bản)
Tiện nghi nổi bật Nội thất da/ốp nhôm, hệ thống giải trí tốt, ghế êm, cách âm tốt hơn 7 chỗ, khoang chứa đa dụng, điều hoà mạnh, nhiều không gian để đồ
Năm sản xuất / đời 2018 2022
Số km (nếu có)

Nếu thiếu chi tiết ở mục nào thì mình ghi là “-” hoặc nêu theo trang bị phổ biến giữa các bản cùng đời.

Đánh giá ưu – nhược mỗi xe (góc nhìn người dùng VN)

Mazda CX-5 (2018)
– Ưu điểm: cảm giác lái thoải mái, đầm; chất nội thất tốt hơn so với tầm giá; cách âm ổn; phù hợp dân thích lái, đi nhiều cao tốc; giữ giá khá tốt ở thị trường VN; cảm giác xe sang hơn so với giá tiền.
– Nhược điểm: chi phí sửa chữa, phụ tùng và bảo dưỡng cao hơn Suzuki; nếu mua xe cũ cần kiểm tra kỹ hệ thống treo, phanh và bộ truyền động Skyactiv; không gian hàng ghế thứ 3 không có (vì là 5 chỗ) nên hạn chế cho gia đình nhiều người.

Suzuki XL7 (2022)
– Ưu điểm: rẻ, nhiều chỗ ngồi (7 chỗ), tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn, chi phí phụ tùng và bảo dưỡng hợp lý; phù hợp gia đình cần chỗ và chi phí vận hành thấp; dễ sửa ở gara tư nhân.
– Nhược điểm: nội thất đơn giản, vật liệu không cao cấp, cách âm kém hơn CX-5; cảm giác lái không “chắc” bằng Mazda, máy 1.5 hơi nhẹ nếu chở đầy tải; giữ giá kém hơn so với CX-5 (nhưng vẫn ổn vì giá gốc thấp).

Nói thật là, theo mình: nếu thường xuyên chở 5 người lớn + hành lý nhiều, XL7 tiện hơn. Còn nếu bạn thích lái êm, nội thất tinh tế và không cần chỗ 7 thì CX-5 hợp hơn.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái

  • Cảm giác lái: CX-5 có ưu thế rõ rệt, vô-lăng nặng tay vừa đủ, phản hồi đường tốt hơn, vào cua tự tin. XL7 thiên về sự êm ái khi chở gia đình chứ không phải “chơi” tốc độ.
  • Cách âm: CX-5 làm tốt, đặc biệt trên đường cao tốc tiếng gió và lốp được xử lý tốt hơn. XL7 nghe rõ tiếng máy hơn, cách âm còn đơn giản.
  • Ghế và không gian: ghế CX-5 êm, ôm người; XL7 có 3 hàng ghế, hàng 3 hơi chật, phù hợp trẻ em hoặc người nhỏ.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: CX-5 đời 2018 tuỳ bản có các tính năng hỗ trợ như cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến/xuất hiện camera lùi; XL7 2022 thường được trang bị các hệ thống cơ bản như ABS/EBD, một số bản có cân bằng điện tử và cảm biến lùi. Nói chung, CX-5 có xu hướng được trang bị an toàn “nhiều hơn” trên các bản cao cấp.

Chi phí nuôi xe, độ bền, bảo hành & phụ tùng

  • Chi phí bảo dưỡng: Suzuki rẻ hơn Mazda. Thay má phanh, lọc nhớt, lọc gió… ở Mazda tốn hơn 10–20% so với Suzuki.
  • Phụ tùng: phụ tùng Mazda có mạng lưới đại lý rộng nhưng giá nhỉnh hơn; Suzuki phụ tùng rẻ, dễ tìm ở nhiều gara.
  • Độ bền: cả hai đều là xe Nhật, nếu giữ gìn đều bền. Nhưng động cơ 2.0 Skyactiv muốn bền cần bảo dưỡng đúng kỳ; động cơ 1.5 Suzuki đơn giản, ít rắc rối hơn.
  • Giá bán lại: CX-5 có lợi thế giữ giá hơn do vị thế phân khúc SUV và hình ảnh thương hiệu; XL7 giảm giá nhanh hơn nhưng bù lại mua ban đầu rẻ.

Tình huống thực tế / ví dụ

1) Gia đình 4 người thường xuyên đi đường trường cuối tuần: Mình khuyên CX-5 hơn vì cách âm tốt, ghế êm, cảm giác lái ổn cho các chuyến 200–300 km.

2) Gia đình cần 7 chỗ để chở ông bà, trẻ con và ít đi xa: XL7 thực tế hơn, tiết kiệm xăng và dễ xoay tiền sửa chữa.

Bạn đang ưu tiên điều gì hơn: sự thoải mái khi lái hay nhiều chỗ ngồi và tiết kiệm chi phí hằng ngày? Có hay đi đường xa cuối tuần không?

Kết luận & khuyến nghị (theo nhóm khách hàng)

  • Gia đình đô thị (2 vợ chồng + 1–2 con, chạy phố + weekend): Nếu bạn thích nội thất tốt, cách âm và cảm giác lái hơn thì CX-5 là lựa chọn hợp lý. Nếu ưu tiên tài chính, chỗ ngồi nhiều hơn và chi phí nuôi xe thấp thì XL7 là lựa chọn thực dụng.

  • Chạy dịch vụ/kinh doanh có chở khách: XL7 có lợi thế chỗ ngồi, tiêu hao nhiên liệu thấp và giá mua rẻ – phù hợp nếu bạn cần tối đa hoá công suất chỗ ngồi.

  • Đam mê lái xe / thường xuyên đi cao tốc: Chắc chắn CX-5, cảm giác lái và độ ổn định ở tốc độ cao tốt hơn.

  • Tiết kiệm nhiên liệu và chi phí nuôi xe: Nên chọn XL7.

Cuối cùng, lời khuyên thật lòng: đi coi xe trực tiếp, lái thử ít nhất 30–40 phút, kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, xem kỹ gầm, hệ thống treo và hộp số. Nếu mua CX-5, hỏi kỹ bản có gói i-ACTIVSENSE hay không vì trang bị an toàn sẽ khác; với XL7, kiểm tra hàng ghế thứ 3 xem có phù hợp nhu cầu hàng ngày không.

Bạn thiên về mẫu nào hơn sau khi đọc? Muốn mình gợi ý checklist khi đi xem xe cũ cho từng mẫu không? Mazda CX5 2.0 AT - 2018

Suzuki XL7 1.5 AT - 2022

Nếu cần, mình có thể so sánh thêm theo bảng chi phí dự kiến hàng năm (xăng, bảo dưỡng, bảo hiểm) cho hai xe này – bạn muốn mình làm luôn không?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU