Mấy bạn mà đang phân vân giữa mua Mazda CX-5 2.0 AT 2018 (khoảng 585 triệu) và Kia Cerato 1.6 AT Luxury 2021 (khoảng 495 triệu) thì đọc bài này thử nhé. Mình viết như đang tư vấn cho đứa bạn thân: nhẹ nhàng, thẳng thắn, còn thêm chút cảm nhận cá nhân sau mấy lần lái thử/xem xe cũ. Tiêu chí mình so sánh: chi phí mua + nuôi xe, cảm giác lái, độ rộng rãi, tiện nghi, an toàn và khả năng giữ giá – tất cả theo thực tế thị trường Việt Nam hiện giờ.
Tổng quan nhanh
Mazda CX-5 2.0 AT 2018
Thương hiệu Nhật, phân khúc crossover/C-SUV. Thường được khen về thiết kế nam tính, cảm giác lái chắc, đánh lái “sướng” hơn hầu hết các xe cùng phân khúc. Nói thật là CX-5 mang phong cách hơi “hầm hố”, ngồi cao, tầm nhìn tốt.
Kia Cerato 1.6 AT Luxury 2021
Thương hiệu Hàn, phân khúc sedan cỡ C. Điểm mạnh: giá mua rẻ hơn, nhiều trang bị cho cùng tầm tiền, tiết kiệm nhiên liệu, phụ tùng phổ biến và dịch vụ bảo dưỡng rẻ hơn so với nhiều hãng Nhật/Châu Âu. Thiết kế trẻ trung, nội thất thực dụng.
Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
Hạng mục | Mazda CX-5 2.0 AT (2018) | Kia Cerato 1.6 AT Luxury (2021) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 585 Triệu VND | 495 Triệu VND |
Động cơ / Hộp số | 2.0L I4 / AT (6 cấp) | 1.6L I4 / AT (6 cấp) |
Công suất / Mô-men xoắn | ~153 HP / ~200 Nm | ~128 HP / ~157 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~7.0–8.5 L/100km (kết hợp) | ~6.0–7.5 L/100km (kết hợp) |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4550 x 1840 x 1680 mm; trục cơ sở 2700 mm | ~4565 x 1775 x 1450 mm; trục cơ sở ~2670 mm |
Khoảng sáng gầm | ~200 mm | ~150 mm |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, túi khí, cân bằng điện tử (tùy xe trang bị) | ABS, EBD, túi khí, cân bằng điện tử (Luxury có nhiều tùy chọn) |
Tiện nghi nổi bật | Ghế da, điều hoà tự động, cruise control, cảm biến lùi (tùy trim) | Màn hình, camera lùi, Cruise, ghế chỉnh điện (Luxury), nhiều option hơn theo đời |
Năm sản xuất/Đời | 2018 | 2021 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một số con số là ước tính chung cho phiên bản tương ứng, vì tùy xe đã qua sử dụng có thể khác. À mà nếu cần mình có thể kiểm chi tiết theo từng xe cụ thể trên bonbanh.
Ưu & nhược điểm – góc nhìn người dùng tại VN
Mazda CX-5 (ưu)
- Ngoại hình bề thế, ngồi cao hơn, cảm giác an toàn khi đi phố, vượt ổ gà tốt hơn. Theo mình thì tầm nhìn tốt là lợi thế lớn khi chạy ở Sài Gòn.
- Cảm giác lái chuẩn, vô-lăng đầm, nhập vai hơn khi đi đường trường.
- Độ hoàn thiện nội thất ổn, cảm giác sang hơn so với giá dùng đã qua.
( Nhược )
– Giá mua cao hơn, tiền sửa chữa/chi phí phụ tùng có thể nhỉnh hơn một chút so với xe Hàn – đặc biệt đồ body/một số linh kiện Mazda giá hơi trên.
– Nếu mua xe cũ: các phiên bản 2018 có thể đã qua tay, cần kiểm tra kỹ hệ thống treo, phanh và hộp số.
Kia Cerato (ưu)
- Giá mềm hơn nhưng vẫn nhiều option (đặc biệt bản Luxury), chi phí nuôi rẻ, phụ tùng sẵn, thợ biết sửa nhiều.
- Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy dịch vụ hoặc chạy trong phố hàng ngày.
- Không gian hàng ghế sau đủ cho gia đình 4 người, cốp rộng.
( Nhược )
– Cảm giác lái ít “chất” hơn CX-5, vô-lăng nhẹ, không đầm chắc bằng.
– Độ cao gầm thấp, đi đường xấu hoặc lề đường yếu thì dễ chạm gầm.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: CX-5 ưu thế. Vô-lăng nặng hơn khi cần, phản hồi tốt, vào cua ổn. Cerato lái dễ chịu trong phố, ít mệt với tay lái nhẹ nhưng không cho cảm giác “chơi” như Mazda.
- Cách âm: Mazda làm tốt hơn chút, nhất là khi đi đường cao tốc. Cerato cách âm chấp nhận được cho xe Hàn cùng phân khúc, nhưng tốc độ cao tiếng gió/vàng vọng sẽ nghe rõ hơn.
- Hàng ghế: CX-5 ngồi cao thoáng, dễ ra vào cho người lớn tuổi; Cerato hàng ghế sau thoải mái cho 2 người lớn + 1 trẻ, nhưng người cao trên 1m8 có thể hơi chật.
- Công nghệ hỗ trợ lái: cả hai đều có ABS/EBD/airbag; CX-5 đời 2018 có thể không đầy đủ các tính năng an toàn nâng cao như radar tự động hay phanh tự động, còn Cerato 2021 bản Luxury thường có thêm trang bị tiện nghi hiện đại hơn (màn hình, kết nối, camera 360 – tùy xe).
Chi phí nuôi xe & bán lại ở VN
- Cerato: chi phí bảo dưỡng rẻ, phụ tùng phổ thông, tay nghề thợ nhiều, tiêu hao nhiên liệu thấp hơn chút – tổng chi phí sở hữu 1-2 năm đầu hấp dẫn.
- CX-5: chi phí ban đầu cao hơn nhưng giữ giá khá tốt nhờ thương hiệu Mazda và phong cách SUV đang được ưa chuộng. Tuy nhiên sửa chữa phụ tùng chính hãng đôi khi mắc hơn.
Ví dụ thực tế: một người bạn mình mua Cerato chạy công ty, mỗi tháng xăng + bảo hiểm + bảo dưỡng tổng khoảng 3.5–4 triệu; trong khi anh họ chạy CX-5 tốn khoảng 4.5–5 triệu/tháng cho cùng quãng đường vì tiêu thụ xăng và phụ tùng.
Tình huống cụ thể
1) Gia đình 4 người, con nhỏ, cần xe đưa đón, thỉnh thoảng đi phượt cuối tuần: Theo mình thì CX-5 hợp hơn nhờ gầm cao, cốp rộng, ngồi thoải mái. Nhưng nếu ngân sách eo, Cerato vẫn đáp ứng tốt nhu cầu.
2) Bạn chạy Grab/GoCar hay cần xe chạy nhiều trong thành phố: Cerato tiết kiệm hơn, chi phí sửa chữa rẻ, dễ kiếm phụ tùng – chọn Cerato.
Kết luận & khuyến nghị
- Gia đình đô thị muốn xe rộng, an toàn, cảm giác lái tốt và chấp nhận chi phí cao hơn: Chọn Mazda CX-5 2.0 AT 2018. Nói thật là xe này “đằm” và có dáng, phù hợp nếu bạn thích ngồi cao và cảm giác lái chất.
- Người cần tiết kiệm, muốn nhiều tiện nghi trong tầm tiền, hoặc chạy dịch vụ/xe công ty: Chọn Kia Cerato 1.6 AT Luxury 2021. Theo mình thì Cerato là lựa chọn thực dụng, ít phiền hà.
- Đam mê lái xe, thích SUV: CX-5. Muốn tối ưu chi phí, tiện nghi hợp lý: Cerato.
Bạn thiên về yếu tố nào hơn: an toàn/đầm/đẳng cấp hay tiết kiệm/tiện nghi/ngon-bổ-rẻ? Bạn muốn mình so sánh thêm về một mục cụ thể không (ví dụ: bảo hiểm, chi phí sửa chữa hàng năm)?
À mà một lời khuyên cuối: dù chọn xe nào, hãy ráng làm kiểm tra kỹ (động cơ, hộp số, phanh, hệ thống treo), test drive ít nhất 30 phút trên đường hỗn hợp, và xem lịch sử bảo dưỡng. Mua xe cũ mà, nhiều khi giấy tờ sáng mà xe vẫn có vấn đề ẩn.
Bạn có muốn mình so sánh thêm từng bản cụ thể theo link bán hàng để mình đọc thông tin kỹ hơn không? Muốn mình giúp inbox để mình lượm tin chi tiết hộ luôn?