Mấy hôm trước mình lướt bonbanh thì thấy hai chiếc này đứng cạnh nhau: một chiếc BMW 7 Series 750Li đời 2005 giá 242 triệu và một chiếc Mitsubishi Attrage 1.2 CVT đời 2019 giá 258 triệu. Nói thật là mình hơi bối rối – giá gần tương đương nhưng hai xe hoàn toàn khác nhau về phong cách, chi phí nuôi và mục đích sử dụng. Bài này mình viết như đang tư vấn bạn bè, thẳng thắn, có cả cảm nhận cá nhân và mấy tình huống thực tế mà mình từng gặp khi khám xe cũ. À mà trước khi vào, bạn đang tìm xe để chạy dịch vụ, mua cho gia đình hay đơn giản là mê xe sang cũ?
Tổng quan nhanh
BMW 7 Series 750Li (2005)
- Thương hiệu: BMW – biểu tượng xe sang Đức.
- Phân khúc: Full-size luxury sedan, chủ yếu dành cho người thích xe sang, ưu tiên không gian và đẳng cấp.
- Thế mạnh: Nội thất rộng rãi, cảm giác ngồi sau thoải mái, thiết kế lịch lãm, nhiều trang bị tiện nghi (tùy xe giữ nguyên). Tuy nhiên, xe cũ Đức thường đi kèm chi phí bảo dưỡng cao.
Mitsubishi Attrage 1.2 CVT (2019)
- Thương hiệu: Mitsubishi – nhỏ gọn, kinh tế.
- Phân khúc: B-segment sedan hạng nhỏ, phù hợp đô thị và người cần tiết kiệm nhiên liệu.
- Thế mạnh: Tiết kiệm xăng, chi phí bảo trì thấp, dễ chạy trong phố, trang bị cơ bản đủ dùng cho gia đình nhỏ hoặc chạy dịch vụ.
Bảng so sánh thông số (ước tính / tham khảo)
Hạng mục | BMW 7 Series 750Li (2005) | Mitsubishi Attrage 1.2 CVT (2019) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 242 triệu VND | 258 triệu VND |
Động cơ / hộp số | Khoảng 4.8L V8, tự động (ước tính N62B48) | 1.2L 3 xi-lanh MIVEC, CVT |
Công suất / mô-men xoắn | Khoảng 340-360 hp / ~450-500 Nm (ước tính) | Khoảng 78-80 hp / ~100 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 12-18 L/100 km (thành phố nặng) | 4.5-6 L/100 km |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | Dài ~5,000 mm / Rộng ~1,900 mm / Cao ~1,470 mm; cơ sở ~3,100 mm | Dài 4,245 mm / Rộng 1,670 mm / Cao 1,515 mm; cơ sở 2,550 mm |
Khoảng sáng gầm | ~120-150 mm | 170 mm |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, túi khí nhiều (tùy xe), hỗ trợ điện tử (tùy trang bị) | ABS, EBD, 2 túi khí, cân bằng điện tử tùy phiên bản |
Tiện nghi nổi bật | Nội thất da, ghế chỉnh điện, hệ thống giải trí (tùy xe), cách âm tốt | Điều hòa, màn hình/Radio cơ bản, ghế vải, không gian sau hợp lý |
Năm sản xuất/đời | 2005 | 2019 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ưu và nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN
BMW 750Li 2005
Ưu:
– Đẳng cấp, “oai” khi lái hoặc chở người lớn tuổi, ghế sau rộng như ở khách sạn mini.
– Vật liệu cao cấp (nếu nguyên bản): da, gỗ, cảm giác cầm lái và ngồi rất khác xe phổ thông.
Nhược:
– Tiêu hao nhiên liệu cao, tốn kém mỗi tháng. Nói thật là nếu bạn chạy nhiều trong phố sẽ ăn xăng không thương tiếc.
– Chi phí sửa chữa và phụ tùng đắt, đôi khi phải order từ nước ngoài, thời gian chờ lâu.
– Rủi ro hỏng vặt với xe cũ: hệ thống điện, hộp số, hệ thống treo-mấy món này sửa không rẻ.
– Bán lại có thể chậm; người mua ở VN cần hiểu và có tiền sửa chữa.
Ví dụ: mình có anh bạn mua BMW 7 cũ, ban đầu thích lắm, nhưng năm đầu đã tốn gần 40 triệu cho thay bugi, cảm biến và kiểm tra hệ thống điện – đau ví lắm.
Mitsubishi Attrage 1.2 CVT 2019
Ưu:
– Rất tiết kiệm xăng, phù hợp chạy dịch vụ hoặc đi lại trong phố.
– Chi phí bảo dưỡng, phụ tùng rẻ, mạng lưới đại lý rộng rãi ở VN.
– Khả năng vận hành đơn giản, ít rườm rà, dễ sửa tại gara địa phương.
Nhược:
– Không gian sau ổn nhưng không sánh bằng một chiếc 7 Series; cảm giác ngồi chưa thật sang.
– Động cơ nhỏ nên khi leo dốc, chở đông người có thể yếu.
– Trang bị tiện nghi và công nghệ hạn chế so với xe sang.
Ví dụ thực tế: một mẹ chạy gia đình mua Attrage, đi TPHCM – Vũng Tàu cuối tuần thoải mái, tiêu hao chỉ cỡ 5L/100km, tiền xăng thấp giúp tiết kiệm đáng kể.
Cảm giác lái, cách âm và tiện nghi hỗ trợ lái
- Cảm giác lái: BMW 7 Series cho cảm giác chắc, đầm, êm khi chạy trên đường trường – hợp xe giữ tốt hệ thống treo. Attrage nhẹ nhàng, dễ điều khiển, vô-lăng nhẹ, phù hợp phố chật hẹp.
- Cách âm: BMW nếu giữ nguyên thì cách âm tốt hơn nhiều, chạy êm ở tốc độ cao; Attrage ổn ở phố nhưng khi chạy 100 km/h vẫn nghe ồn hơi rõ.
- Hàng ghế sau: BMW rộng như xe dành cho VIP, có thể nằm gác chân (nói hơi quá nhưng rộng thật). Attrage đủ cho 2 người lớn + 1 trẻ em thoải mái chặng ngắn.
- Công nghệ hỗ trợ lái: với 2005 thì BMW có vài hỗ trợ cơ bản nhưng không bằng xe hiện đại; Attrage 2019 có trang bị an toàn cơ bản như ABS/EBD, một số phiên bản có cân bằng điện tử.
Chi phí nuôi xe & khuyến nghị theo từng nhóm khách hàng
-
Nếu bạn muốn hình ảnh và trải nghiệm sang trọng, thích cảm giác lái Đức và không ngại chi phí sửa chữa: BMW 750Li cũ là lựa chọn “ngầu”, nhưng theo mình thì chỉ hợp nếu bạn có hiểu biết về xe cũ, có thợ tin cậy, và tiền để duy trì. Ví dụ: doanh nhân mua cho người nhà sử dụng, hoặc người chơi xe cổ thích độ.
-
Nếu bạn cần xe đi lại hàng ngày, tiết kiệm xăng, chi phí bảo dưỡng thấp và muốn dễ bán lại: Attrage 2019 là ứng viên sáng giá. Phù hợp gia đình đô thị, sinh viên đã đi làm, hoặc chạy dịch vụ (Grab/Be) vì ít rắc rối và tiêu hao thấp.
-
Chạy dịch vụ: chọn Attrage. Gia đình 4 người: Attrage ổn nếu bạn ít đi đường trường; nếu hay đi xa và cần tiện nghi thì BMW (nhưng tốn tiền).
Bạn thiên về kiểu nào? Thích phong cách sang trọng hay thực dụng, tiết kiệm?
Kết luận ngắn gọn
- Nếu ưu tiên tiết kiệm và thực dụng: Mitsubishi Attrage 1.2 CVT 2019 (giá 258 triệu) – dễ nuôi, ít rủi ro, phù hợp đô thị.
- Nếu ưu tiên trải nghiệm, không gian và phong thái: BMW 750Li 2005 (giá 242 triệu) – “đỉnh” về cảm giác ngồi/chở người nhưng tốn tiền duy trì.
Theo mình thì: mua xe cũ quan trọng nhất vẫn là kiểm tra kỹ thực tế (động cơ, hộp số, hệ thống điện, khung gầm), có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng và nên dẫn thợ đi cùng. Bạn muốn mình gợi ý checklist kiểm tra khi xem xe trực tiếp không? Hay cần mình so sánh thêm chi phí bảo dưỡng 1 năm giữa hai xe này?