Thứ Hai, Tháng 8 18, 2025
HomeĐánh giá xeXpander 1.5 AT 2018 vs Mazda BT-50 2.2L 4x2 AT 2018 -...

Xpander 1.5 AT 2018 vs Mazda BT-50 2.2L 4×2 AT 2018 – Chọn xe cũ: Gia đình hay công việc?

Mình vừa lướt qua 2 chiếc đang rao bán trên Bonbanh – Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2018) giá ~405 triệu và Mazda BT-50 2.2L 4×2 AT (2018) giá ~396 triệu. À mà, nếu bạn đang tìm xe cũ trong tầm này và phân vân giữa một chiếc MPV gia đình với một chiếc bán tải mạnh mẽ, bài này mình viết kiểu tâm sự, như đang tư vấn cho bạn bè vậy – có trải nghiệm thực tế, vài nhận xét chủ quan, và so sánh rõ ràng theo tiêu chí: giá, tiện nghi, cảm giác lái, chi phí nuôi xe và tính phù hợp ở Việt Nam.

Tổng quan nhanh

Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2018)

  • Thương hiệu: Mitsubishi – MPV 7 chỗ phổ biến ở VN.
  • Thế mạnh thường nhắc tới: không gian rộng rãi cho gia đình, ngồi thoải mái, tiêu hao nhiên liệu hợp lý, chi phí vận hành rẻ.

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2018

Mazda BT-50 2.2L 4×2 AT (2018)

  • Thương hiệu: Mazda – dòng bán tải (pickup), phù hợp cho người cần chở hàng, thích khoẻ về máy và sức kéo.
  • Thế mạnh: động cơ dầu khỏe, mô-men xoắn lớn, gầm cao đi được nhiều địa hình, thùng chứa đồ rộng.

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2018) Mazda BT-50 2.2L 4×2 AT (2018)
Giá tham khảo 405 Triệu VND 396 Triệu VND
Động cơ/hộp số 1.5L xăng (4A91) – 4AT 2.2L diesel turbo – 6AT
Công suất / Mô-men xoắn ~103 hp / ~141 Nm ~150 PS / ~375 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 6.5–8 L/100km 7.5–9 L/100km
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở ~4475 x 1750 x 1700 mm; 2775 mm ~5283 x 1860 x 1825 mm; 3125 mm
Khoảng sáng gầm ~205 mm ~230–240 mm
Trang bị an toàn (phổ biến) ABS, EBD, BA, 2 túi khí (tuỳ bản) ABS, EBD, BA, túi khí tuỳ bản, có bản có cân bằng điện tử
Tiện nghi nổi bật 7 chỗ, khoang chứa tốt, điều hoà, màn hình trung tâm (tuỳ xe) Cabin rộng, thùng sau lớn, tiện nghi cơ bản/khá tuỳ bản
Năm sản xuất/đời 2018 2018
Số km (nếu có)

(Note: Một vài thông số là ước lượng vì tùy bản và việc rao bán có thể khác nhau.)

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

Mitsubishi Xpander – Ưu

  • Không gian 7 chỗ thật sự tiện cho gia đình: xe rộng, hàng ghế 2-3 dễ bố trí trẻ con và đồ đạc. Mình từng chở 5 người + đồ đi du lịch cuối tuần vẫn thoải mái.
  • Tiết kiệm xăng hơn so với xe máy dầu cỡ lớn, phù hợp chạy city/hồ sơ trường học.
  • Chi phí phụ tùng và sửa chữa tương đối rẻ, mạng lưới đại lý Mitsubishi phủ khắp, dễ tìm gara uy tín.

Mitsubishi Xpander – Nhược

  • Máy yếu khi chở đông hoặc leo dốc nặng; có cảm giác ì khi tăng tốc vội.
  • Hệ thống an toàn bản 2018 còn hạn chế (có xe chỉ 2 túi khí, chưa có nhiều hỗ trợ điện tử ở bản thấp).
  • Cách âm không quá ấn tượng, chạy cao tốc có tiếng gió và tiếng lốp lọt vào cabin.

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2018

Mazda BT-50 – Ưu

  • Động cơ diesel rất ngon, kéo khỏe, chở hàng hoặc kéo rơ-moóc nhẹ thoải mái. Nếu bạn hay đi công trình, vận chuyển hoặc thích đi phượt trên đường xấu thì hợp.
  • Gầm cao, khung sườn cứng cáp, ít hỏng vặt nặng nếu bảo dưỡng đúng kỳ.
  • Thùng sau lớn, tiện cho các bạn làm dịch vụ, nông dân, thợ xây, v.v.

Mazda BT-50 – Nhược

  • Chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng máy dầu có thể cao hơn xe xăng; lọc dầu, bảo dưỡng kim phun, turbo… tốn kém hơn.
  • Cabin và ghế sau không êm ái bằng MPV khi chở nhiều người dài ngày.
  • Phụ tùng Mazda bán tải đôi khi ít hơn so với Ford Ranger hay Toyota – nhưng nhiều chi tiết chung với Ford nên có giải pháp thay thế.

Cảm giác lái, cách âm, tiện nghi và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Xpander thiên về êm ái, lái nhẹ trong phố, phản hồi vô-lăng nịnh người mới. BT-50 cho cảm giác lái chắc, nặng tay hơn, phản hồi tốt khi chạy cao tốc.
  • Cách âm: Nói thật là Xpander không quá xuất sắc, nhưng chấp nhận được cho cỡ MPV; BT-50 có tiếng máy dầu và vọng ồn từ thùng, nên cabin có thể ồn hơn, nhất là ở tua máy thấp.
  • Thoải mái hàng ghế: Xpander nhỉnh hơn về không gian hàng ghế 2 và 3; BT-50 thường chỉ thoải mái 2 hàng (crew cab), hàng sau không lý tưởng để đi xa liên tục.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: 2018 hai xe đều có trang bị cơ bản như ABS/EBD; những hỗ trợ hiện đại như cân bằng điện tử, hỗ trợ xuống dốc, ga tự động – tuỳ bản có/không. Ở tầm tiền cũ này không kỳ vọng có ADAS hiện đại đâu.

Ví dụ thực tế

  • Tình huống 1: Gia đình 4-5 người sinh sống ở Sài Gòn, cuối tuần thỉnh thoảng về Vũng Tàu/Đà Lạt. Theo mình thì Xpander hợp hơn – không gian, độ tiện dụng và chi phí vận hành thấp.
  • Tình huống 2: Bạn chạy dịch vụ chở vật liệu, hay thỉnh thoảng cần kéo hàng, hay đi đường xấu; BT-50 phù hợp hơn – bền bỉ và tải tốt.

Bạn sẽ chọn xe nào nếu thường xuyên chở trẻ nhỏ? Và nếu công việc của bạn là di chuyển nhiều ngoài tỉnh, bạn ưu tiên gì nhất?

Chi phí nuôi xe và bán lại ở VN

  • Xpander: dễ thanh khoản, nhu cầu MPV cho gia đình cao, phụ tùng rẻ, thợ biết nhiều. Thuế, phí bình thường. Nói chung giữ giá ổn trong phân khúc bình dân.
  • BT-50: với bán tải, giá trị khi bán lại phụ thuộc vào nhu cầu địa phương – khu vực nông thôn, miền Trung/Nam hay cần bán tải thì dễ bán. Bảo dưỡng máy dầu tốn hơn; nếu xe đã chạy nhiều km trên đường xấu thì khấu hao mạnh.

Kết luận – Ai nên chọn xe nào?

  • Gia đình đô thị (vợ/chồng + 1–2 con, đi school run, mua sắm, du lịch nhẹ): Chắc chắn Xpander. Theo mình thì tiện nghi, rẻ, thoải mái hơn. Nếu ưu tiên tiết kiệm xăng và ít phải sửa chữa thì đây là lựa chọn an toàn.

  • Chạy dịch vụ vận chuyển/thi công, cần chở hàng, hay chạy nhiều tỉnh/nhiều địa hình gồ ghề: Chọn BT-50. Diesel mạnh, kéo khỏe, bền hơn khi tải nặng.

  • Người mê lái, thích cảm giác chắc tay, hoặc thỉnh thoảng muốn off-road nhẹ: BT-50 hợp hơn. Nhưng nếu bạn thích sự êm ái, tiện nghi cho gia đình – Xpander vẫn là số 1.

Nói thật là, cả 2 xe đều có điểm mạnh riêng. Mình hay khuyên bạn bè: xác định nhu cầu chính trước – chở người hay chở đồ; chạy chủ yếu trong thành phố hay ra tỉnh nhiều? Trả lời được mấy câu đó thì gần như xong.

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2018

Muốn mình giúp kiểm tra thêm chi tiết rao bán (số km real, lịch bảo dưỡng, hình ảnh khoang máy) không? Bạn đang nghiêng về chiếc nào hơn rồi? Nếu có link rao bán cụ thể, gửi mình xem, mình góp ý tiếp – có mấy mẹo kiểm tra nhanh mà mình hay dùng.

À mà, một lưu ý cuối: khi xem xe cũ, ưu tiên kiểm tra kỹ khung gầm, mối hàn, tình trạng hộp số (đặc biệt với xe số tự động), và hỏi rõ lịch bảo dưỡng. Đừng quên lái thử cả trong phố lẫn trên cao tốc/đèo nếu có thể.

Hy vọng bài so sánh này hữu ích – mình viết theo kiểu thật tâm nên có hơi chủ quan chút, nhưng mong giúp bạn dễ quyết hơn chút xíu. Cần mình chốt thêm ưu/khuyết điểm theo từng đời xe cụ thể (bản số km cụ thể) thì gửi link, mình check tiếp nhé!

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU