Mình nghĩ bạn đang đứng giữa hai lựa chọn hot: một chiếc điện mới mẻ của VinFast và một con SUV xăng đã chứng minh được ở thị trường. Nói thật là mình cũng phân vân khi so – nên viết bài này như đang nói chuyện với bạn bè, chia sẻ cảm nhận và vài trải nghiệm thực tế mình có. Đối tượng phù hợp: ai thích công nghệ, chạy trong phố, muốn tiết kiệm nhiên liệu / hoặc ai cần xe bền, dễ chăm, chi phí vận hành thấp và hệ thống dịch vụ rộng khắp. Tiêu chí so sánh mình quan tâm: giá mua, chi phí nuôi, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn và khả năng bán lại.
Tổng quan nhanh
VinFast VF6 Plus (2025)
VinFast được PR mạnh về thiết kế trẻ trung, trang bị công nghệ (màn hình to, giao diện mới). VF6 Plus thuộc phân khúc B-SUV chạy điện – điểm mạnh dễ thấy là cảm giác lái mượt, vắng tiếng ồn và nhiều tính năng tiện ích hiện đại. Giá tham khảo: 749 triệu VND.

Hyundai Creta Đặc biệt 1.5 AT (2024)
Creta là mẫu SUV cỡ nhỏ của Hyundai, đã có chỗ đứng ở Việt Nam nhờ độ bền, tiết kiệm, hệ thống dịch vụ và phụ tùng dễ tìm. Phiên bản Đặc biệt 1.5 AT hướng tới người dùng gia đình muốn chiếc xe thực dụng, ngồi thoải mái, vận hành ổn định. Giá tham khảo: 605 triệu VND.
Bảng so sánh thông số
| Hạng mục | VinFast VF6 Plus (2025) | Hyundai Creta Đặc biệt 1.5 AT (2024) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 749 triệu VND | 605 triệu VND |
| Động cơ / hộp số | Động cơ điện 1 mô-tơ / Hộp số 1 cấp | 1.5L xăng (MPI) / Hộp số IVT (CVT) |
| Công suất / mô-men xoắn | – | ~115 PS / ~144 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | Năng lượng ~15–18 kWh/100km (ước tính) | ~6.0–6.5 L/100km (kết hợp) |
| Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở | – | ~4.315 x 1.790 x 1.635 mm, cơ sở 2.610 mm |
| Khoảng sáng gầm | – | ~190 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | Phanh ABS, EBD, túi khí, ADAS cơ bản (tùy cấu hình) / – | ABS, EBD, BA, ESC, 6 túi khí (tuỳ thị trường) |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình lớn, cập nhật OTA, hệ sinh thái VinFast | Màn hình giải trí, Apple CarPlay/Android Auto, tiện nghi thực dụng |
| Năm sản xuất / đời | 2025 | 2024 |
| Số km (nếu có) | – | – |

Ghi chú: một vài thông số chi tiết VF6 Plus vẫn còn biến động hoặc tuỳ cấu hình; mình để – ở chỗ không chắc để tránh sai sót.
Ưu – nhược điểm từ góc nhìn người dùng Việt
VinFast VF6 Plus
– Ưu: cảm giác nội thất hiện đại, yên tĩnh, tăng tốc mượt do mô-men xoắn tức thời; chi phí nhiên liệu (điện) nếu sạc ở nhà rẻ hơn xăng; thiết kế trẻ trung hợp với đô thị. Theo mình thì bạn chạy trong thành phố sẽ thấy VFe6 rất “sướng” – ít phải dừng đổ xăng, bảo trì động cơ cũng ít hơn.
– Nhược: hạ tầng sạc ở Việt Nam vẫn chưa phủ đều (đặc biệt nếu bạn ở tỉnh lẻ), chi phí đầu tư lắp trạm sạc tại nhà/biệt thự và ổn định điện cần cân nhắc; lo ngại về khấu hao và thị trường bán lại khi xe điện mới xuất hiện; phụ tùng, dịch vụ của VinFast đang mở rộng nhưng chưa đạt mức ngôi sao như những hãng lâu năm.
Hyundai Creta Đặc biệt 1.5 AT
– Ưu: vận hành đời thường ổn định, dễ sửa chữa, phụ tùng phổ biến, mạng lưới đại lý rộng; chi phí bảo dưỡng rẻ hơn (so với EV nếu tính chi phí thay pin lâu dài); bán lại dễ hơn trong cộng đồng mua xe cũ. Thực tế: nhiều người quen mình vẫn chọn Creta vì “chạy bền, ít phiền”.
– Nhược: không có cảm giác “xịn xò” của xe điện/xe công nghệ; tiếng ồn động cơ và rung có thể rõ hơn khi đi cao tốc; tính năng công nghệ có thể không nhiều bằng mẫu EV cùng tầm tiền.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái: VF6 Plus cho bạn cảm giác vọt mượt ở khởi động, rất hợp với kẹt xe và cắt ngắn quãng đi trong thành phố. Creta phản ứng nhẹ nhàng, êm hơn ở dải tốc độ thấp nhưng không có lực đẩy mạnh như xe điện.
Cách âm: VF6 thường ít tiếng ồn động cơ, chỉ còn tiếng lăn bánh; nếu VinFast làm cách âm tốt thì nó sẽ “đè” Creta ở khoản yên tĩnh. Creta thì cách âm ở mức chấp nhận được cho phân khúc, nhưng trên cao tốc tiếng gió/đường vẫn rõ.
Thoải mái hàng ghế: Creta có lợi thế về không gian trong khoang, đặc biệt hàng ghế sau đủ rộng cho 2 người lớn + 1 trẻ em cùng hành lý. VF6 kích thước nhỏ hơn (do là B-SUV/crossover đô thị) nên nếu bạn hay chở gia đình 4 người dài đường, Creta tiện hơn.
Công nghệ hỗ trợ lái: VinFast quảng bá ADAS và cập nhật phần mềm OTA – điểm cộng lớn nếu bạn thích tính năng liên tục được cập nhật. Creta có những hệ thống an toàn cơ bản, thông minh nhưng không thiên về nâng cấp online như xe điện mới.
Ví dụ thực tế
1) Gia đình 2 vợ chồng, có 1-2 con nhỏ, sống trung tâm TP. Hàng tuần đi khoảng 30–60 km: VF6 Plus hợp vì tiết kiệm chi phí vận hành, tiện nghi và cảm giác lái êm. À mà nếu bạn có chỗ sạc ổn định ở nhà hoặc ở tầng hầm chung cư thì rất hợp.
2) Người chạy dịch vụ/Grab, hoặc ai di chuyển liên tục tỉnh – thành, cần đổ xăng nhanh, phụ tùng dễ tìm: Creta sẽ là lựa chọn an toàn hơn. Ví dụ: chạy 200–300 km/ngày, sạc giữa đường còn là vấn đề nếu hạ tầng chưa đủ.
Kết luận & khuyến nghị
Theo mình thì:
– Nếu bạn là gia đình đô thị, ưa công nghệ, có nơi sạc ở nhà và sẵn sàng chấp nhận rủi ro thị trường xe điện mới: chọn VinFast VF6 Plus. Bạn sẽ được trải nghiệm yên tĩnh, tăng tốc mượt và nhiều tính năng hiện đại.
– Nếu bạn cần xe thực dụng, chi phí vận hành ổn định, dễ bán lại, hoặc làm dịch vụ/di chuyển liên tỉnh nhiều: chọn Hyundai Creta Đặc biệt 1.5 AT. Nó ít phức tạp, dễ sửa và phù hợp với văn hoá sử dụng xe ở Việt Nam.
– Nếu bạn đam mê lái xe: cả hai không phải lựa chọn thiên về “phấn khích” (không phải xe thể thao), nhưng VF6 sẽ vui hơn trong đô thị nhờ đáp ứng tức thì.
– Nếu bạn ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu nhưng không muốn phụ thuộc sạc: Creta vẫn khá tiết kiệm với động cơ 1.5, còn VF6 tiết kiệm chi phí năng lượng nhưng cần tính thêm đầu tư hạ tầng sạc và rủi ro khấu hao.
Bạn thấy mình phù hợp với kiểu nào hơn? Bạn thường chạy bao nhiêu km mỗi ngày? Nếu muốn, mình có thể giúp so sánh chi phí nuôi xe 3 năm giữa hai xe – cần mình tính chi tiết theo km thực tế của bạn chứ?
