Ngồi với nhau uống cà phê, bạn hỏi: “Với tầm 465–475 triệu, chọn VinFast VF5 Plus 2025 hay Toyota Rush 1.5S AT 2019?” À mà, câu hỏi hay, vì hai xe này hướng tới trải nghiệm khá khác nhau. Mình viết bài này như đang tư vấn cho một đứa bạn thân – giản dị, thẳng thắn và có chút hơi… thiên vị nữa. Nói thật là mình cũng phân vân vài điểm, nhưng mình sẽ cố gắng phân tích rõ ràng theo tiêu chí: chi phí sử dụng, độ tiện dụng cho gia đình, cảm giác lái, dịch vụ & phụ tùng ở Việt Nam, và giá trị bán lại.
Mình nghĩ bài này hợp với bạn nào: ngân sách tầm 465–475 triệu, thích so sánh giữa một mẫu đô thị điện mới (VF5 Plus) và một crossover xăng đã qua sử dụng (Rush). Nếu bạn ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu hằng ngày, hay muốn xe mới, VF5 đáng cân nhắc. Còn nếu cần gầm cao, chở nhiều đồ/dịch chuyển tỉnh thành, Rush có lợi thế.
Tổng quan nhanh từng xe
VinFast VF5 Plus (2025)
- Thương hiệu: VinFast – thương hiệu Việt chuyên xe điện.
- Phân khúc: đô thị, nhỏ gọn, hướng đến khách đi phố, đi chợ, di chuyển hàng ngày.
- Thế mạnh: xe mới, vận hành điện êm, chi phí “xăng” rẻ (điện), công nghệ và thiết kế hiện đại.

Toyota Rush 1.5S AT (2019)
- Thương hiệu: Toyota – mạnh về bền bỉ, bảo giá trị bán lại cao.
- Phân khúc: crossover/MPV cỡ nhỏ, gầm cao, phù hợp gia đình nhỏ, đi đường xấu vừa phải.
- Thế mạnh: độ tin cậy, phụ tùng phổ biến, sửa chữa rẻ hơn, không lo chuyện sạc pin.

Bảng so sánh thông số (tóm tắt)
| Hạng mục | VinFast VF5 Plus – 2025 | Toyota Rush 1.5S AT – 2019 | 
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 465 Triệu VND | 475 Triệu VND | 
| Động cơ/hộp số | Động cơ điện / 1 cấp | Xăng 1.5L / Hộp số tự động (4 cấp / CVT tuỳ thị trường) | 
| Công suất / mô-men xoắn | – (thông tin chính xác theo nhà sản xuất) | ~104 HP (~77 kW) / ~134 Nm | 
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | – (tiêu thụ điện ~12–15 kWh/100km ước tính) | ~7–8 L/100km (thực tế tuỳ điều kiện) | 
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – | ~4,435 x 1,695 x 1,705 mm; DCQ ~2,685 mm (tham khảo mẫu Rush) | 
| Khoảng sáng gầm | – | ~220 mm | 
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, túi khí (tuỳ phiên bản) – đều có tính năng hỗ trợ lái điện tử cơ bản | ABS, EBD, BA, túi khí, cân bằng điện tử (tuỳ trang bị) | 
| Tiện nghi nổi bật | Xe mới, giao diện số hiện đại, kết nối thông minh (theo phiên bản) | Nội thất bền, nhiều hộc đồ, điều hoà mạnh, phù hợp chở gia đình | 
| Năm sản xuất/đời | 2025 | 2019 | 
| Số km (nếu có) | – | Ghi trên tin ~ – (tùy xe đăng bán) | 
Ghi chú: Một số thông số VF5 Plus chưa có công bố chi tiết trong tin rao, mình để “-” khi không chắc. Theo mình thì tốt hơn lấy thông tin chính xác tại đại lý hoặc tin bán.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng tại VN
VinFast VF5 Plus
Ưu:
– Là xe mới, bạn được hưởng chính sách bảo hành, yên tâm trong vài năm đầu.
– Chi phí năng lượng thấp hơn (điện rẻ hơn xăng), phù hợp đi phố, tắt máy tại chỗ, không tốn tiền đổ xăng mỗi tuần.
– Thiết kế nội thất hiện đại, cảm giác ‘mới’ khi ngồi vào, nhiều tính năng kết nối.
Nhược:
– Cơ sở hạ tầng sạc cá nhân/đi công cộng vẫn đang phát triển – nếu bạn ở chung cư chưa có sạc, là vấn đề.
– Giá trị bán lại của xe điện còn nhiều biến động ở VN, chưa có lịch sử lâu dài.
– Chi phí thay pin lớn nếu phải thay ngoài bảo hành.
Tâm sự: mình thích VF5 trong phố vì nó êm và không phải nghe tiếng máy. Nhưng có lúc mình nghĩ, nếu phải đi miền núi dài ngày thì hơi… lo.
Toyota Rush 1.5S AT (2019)
Ưu:
– Rất bền, ít hỏng vặt, phụ tùng sẵn, gara sửa chữa khắp nơi – rất tiện cho người chạy nhiều.
– Gầm cao, phù hợp đường quê/đường xấu, chở đồ, chở người ổn.
– Giá trị bán lại ổn định hơn xe EV mới.
Nhược:
– Là xe cũ, tiềm ẩn chi phí bảo trì nếu chủ trước dùng chưa tốt (bảo dưỡng, phanh, lốp…).
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn so với EV, chi phí xăng hàng tháng vẫn đáng kể.
Mình từng lái Rush vài chuyến đi ngoại tỉnh – cảm giác an tâm nhờ gầm cao và khoảng nhìn tốt. Nhưng vào phố, đôi khi thấy nó “dày” và không cơ động bằng các hatchback nhỏ.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ lái
- 
Cảm giác lái: VF5 cho cảm giác vọt ngay ở đèn xanh (mô-men xoắn điện tức thời), rất thích cho xuất phát trong phố. Rush có thiên hướng êm ái, lái nhẹ, nhưng không thể sánh với độ mượt của EV khi tăng tốc. 
- 
Cách âm: EV rất yên tĩnh do thiếu tiếng máy, nhưng do kích thước nhỏ và khung nhẹ, tiếng lốp/phá vỡ mặt đường có thể nghe rõ. Rush cách âm ổn, nhưng khi lên tua máy cao (lên dốc), tiếng máy và hộp số hơi hiện rõ. 
- 
Thoải mái hàng ghế: Rush có lợi thế chỗ ngồi rộng rãi hơn, đặc biệt hàng ghế sau và vị trí chỗ ngồi cao cho trẻ con. VF5 nhỏ gọn, phù hợp 2–4 người, ghế sau còn chật nếu 3 người lớn. 
- 
Công nghệ hỗ trợ lái: VF5 thường tích hợp các tính năng hỗ trợ cơ bản và kết nối điện tử (màn hình, app). Rush 2019 có những tính năng an toàn cơ bản như ABS/EBD, một số bản có cân bằng điện tử, nhưng không có các ADAS hiện đại như hỗ trợ giữ làn hay phanh khẩn cấp tự động (tuỳ xe và thị trường). 

Tình huống thực tế (ví dụ)
1) Nếu bạn sống ở chung cư có chỗ sạc hoặc nhà riêng có thể lắp bộ sạc: VF5 sẽ tiết kiệm tiền xăng khá nhiều trong vòng 1–3 năm, phù hợp đi nội đô và chạy ít đường dài.
2) Nếu bạn thường xuyên chở 4–5 người, đi tỉnh cuối tuần, hoặc ở khu vực ít trạm sạc: Rush tiện và an toàn hơn, ít lo sợ giữa đường.
Bạn thường di chuyển kiểu nào? Đi nội đô hàng ngày hay chạy liên tỉnh cuối tuần? Bạn có chỗ để sạc tại nhà không?
Kết luận & khuyến nghị theo nhóm khách hàng
- 
Gia đình đô thị, chủ yếu đi trong thành phố, muốn xe mới, chi phí vận hành rẻ: Theo mình thì VinFast VF5 Plus hợp lý. Lại còn thích phong cách hiện đại, ít ồn. 
- 
Gia đình cần chở 5-7 người, đi đường tỉnh, cần gầm cao: Chọn Toyota Rush 1.5S AT 2019. Độ bền, phụ tùng rẻ, sửa chữa tiện. 
- 
Chạy dịch vụ, grab/ứng dụng gọi xe: Mình nghiêng về Rush nếu bạn chạy nhiều giờ và cần nạp nhanh – trừ khi bạn có hệ thống sạc riêng và muốn tiết kiệm tiền xăng thì VF5 cũng là lựa chọn đáng cân nhắc. 
- 
Đam mê công nghệ / muốn trải nghiệm EV: Chắc chắn VF5 sẽ mang lại cảm giác mới mẻ. Nói thật là lái EV có cái thú riêng, nhất là khi tắc đường mà không nghe tiếng máy. 

Cuối cùng, mình khuyên bạn: nếu có thể, đi thử cả hai. Cảm giác lái đôi khi quyết định hơn mấy con số trên giấy. Bạn muốn tiết kiệm lâu dài và chấp nhận rủi ro bán lại? Chọn VF5. Muốn an toàn, dễ chăm, ít băn khoăn? Chọn Rush. Bạn đang nghiêng về xe nào hơn? Hay có câu hỏi cụ thể về chỗ sạc, bảo hành hay chi phí sửa chữa? Mình sẵn lòng hỗ trợ thêm.
À, bạn có muốn mình so sánh chi phí nuôi xe 3 năm cho cả hai không? Nếu cần mình làm bảng chi tiết (xăng/điện, bảo dưỡng, phụ tùng), mình tính thử luôn cho rõ ràng.

