Mình làm trong nghề xe lâu rồi, cũng đã ngồi thử đủ loại từ city car tới bán tải. Hôm nay muốn nói chuyện thẳng thắn với bạn về hai lựa chọn hơi… khác nhau: VinFast VF5 Plus 2025 (giá 529 triệu) và Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT 2018 (giá 499 triệu). À mà, hai xe này thuộc hai thế giới khác nhau luôn – một là xe điện đô thị mới toanh, một là bán tải cũ, cơ bắp. Nói thật là tùy mục đích bạn dùng mà quyết. Mình đặt tiêu chí so sánh rõ ràng: chi phí sở hữu, cảm giác lái/vận hành, tiện nghi/an toàn, độ bền & bán lại, phù hợp với ai ở VN.
Tổng quan nhanh
VinFast VF5 Plus 2025
- Thương hiệu: VinFast, phân khúc: xe điện đô thị nhỏ. Thế mạnh: gọn, dễ đậu, chi phí vận hành thấp (điện), trang bị hiện đại, bảo hành mới.

Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT 2018
- Thương hiệu: Ford, phân khúc: bán tải trung. Thế mạnh: chở hàng/đồ dùng tốt, bền bỉ, mạng lưới phụ tùng/dịch vụ rộng, phù hợp công việc hay phượt.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | VinFast VF5 Plus – 2025 | Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT – 2018 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 529 Triệu VND | 499 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | Động cơ điện / Hộp số 1 cấp (EV) | 2.2L diesel I4 / AT 6 cấp |
| Công suất/mô-men xoắn | – | ~150-160 mã lực / ~375 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | – (EV, chi phí sạc thấp hơn xăng) | ~8-10 L/100km (kết hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – | – |
| Khoảng sáng gầm | – | – |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | – | – |
| Tiện nghi nổi bật | – | – |
| Năm sản xuất/đời | 2025 | 2018 |
| Số km (nếu có) | – | – |
(Lưu ý: một số thông số chi tiết không có trong tin rao, nên mình để -. Nếu bạn muốn mình tìm kỹ số liệu kỹ thuật chính xác, mình có thể truy tìm và cập nhật.)
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN
VinFast VF5 Plus (Ưu)
- Mới, tinh tươm: mua xe mới ít rủi ro, được bảo hành, yên tâm hơn về phần “lỗi vặt”.
- Chi phí vận hành thấp: sạc rẻ hơn xăng, ít bảo dưỡng động cơ, không cần thay dầu.
- Thích hợp đi phố: kích thước nhỏ giúp luồn lách, đỗ xe ở trung tâm dễ hơn.
- Công nghệ & tiện nghi: thường có nhiều tính năng hiện đại so với xe cùng tầm tiền.
(Nhược)
– Phụ thuộc vào hạ tầng sạc: nếu nhà bạn không có chỗ cắm sạc, sẽ phiền phức.
– Trữ giá bán lại còn mơ hồ: xe điện VN vừa phát triển, thị trường sang tay chưa ổn định.
– Phạm vi sử dụng: nếu bạn thường xuyên đi xa, cần kiểm tra kỹ quãng đường tối đa 1 lần sạc.
Ford Ranger XLS 2.2L (Ưu)
- Đa dụng, cơ động: chở đồ, kéo hàng, đi đường xấu mạnh mẽ hơn xe nhỏ.
- Mạng lưới dịch vụ và phụ tùng dồi dào: phần lớn tỉnh đều có gara Ford hoặc linh kiện dễ kiếm.
- Giá mua cũ hợp lý: 499 triệu cho Ranger 2018 có thể là cơ hội tốt với người cần bán tải.
(Nhược)
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn: chạy nội thành tốn xăng hơn nhiều so với EV.
– Khả năng cách âm, thoải mái có thể thua xe mới: chỗ ngồi, trang bị đời 2018 không hiện đại bằng xe mới.
– Chi phí nuôi xe lâu dài: thay nhớt, lọc, turbo (nếu có), các chi phí sửa chữa theo tuổi xe.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: VF5 mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mượt mà khi đi phố – tăng tốc tuyến tính, ít tiếng động. Ranger thì cho cảm giác chắc nịch, vô-lăng hơi nặng, cảm giác “đứng đường” hơn, nhất là khi cần vượt hoặc chở nặng.
- Cách âm: Nói chung xe mới (VF5) sẽ êm hơn, ít ồn máy, nhưng nếu VF5 là xe nhỏ, tiếng lốp và gió ở cao tốc vẫn nghe. Ranger đời 2018 do là bán tải nên cách âm khoang động cơ và gầm không thể bằng sedan hay SUV cùng tiền.
- Hàng ghế: VF5 phù hợp 2-4 người đi phố, hàng ghế sau hơi chật nếu gia đình có trẻ lớn. Ranger thì rộng rãi ở khoang sau (tùy bản), tiện nếu bạn hay chở đồ.
- Công nghệ hỗ trợ lái: xe mới thường có nhiều tính năng như camera lùi, hỗ trợ đỗ xe, màn hình lớn. Ranger 2018 có các tính năng cơ bản, hệ thống trợ lực, ABS, ESP tùy bản.
Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ
- Chi phí nuôi: VF5 tiết kiệm điện, ít sửa chữa động cơ; nhưng pin/ắc-quy nếu hỏng chi phí cao – nhớ xem chính sách bảo hành pin của VinFast. Ranger tiêu xăng, tốn bảo trì thường xuyên nhưng chi phí sửa chữa từng món nhỏ thường rẻ, phụ tùng có sẵn.
- Độ bền & bán lại: Ranger có lịch sử lâu, dễ sang tay, thị trường mua bán của bán tải ổn. Xe điện mới nên giá trị phụ thuộc vào thị hiếu và hạ tầng, có thể lên xuống thất thường.
- Dịch vụ: VinFast hiện mở rộng hệ thống, nhưng ở một số tỉnh vẫn đang phát triển. Ford có mạng lưới lâu năm, thuận tiện cho những ai ở tỉnh.
Ví dụ thực tế
1) Bạn sống ở Hà Nội, đi làm 2 chiều ~20 km mỗi ngày, có chỗ sạc ở nhà/nhà trọ – theo mình thì VF5 phù hợp: rẻ tiền vận hành, đỗ xe dễ, ít phiền với bảo dưỡng. Bạn đỡ phải tốn tiền xăng mỗi tháng.
2) Bạn làm xây dựng/kinh doanh nhỏ, cần chở hàng, hay về quê cuối tuần, không có chỗ sạc – Ranger là lựa chọn hợp lý: bền, chở đồ tốt, ít phụ thuộc vào hạ tầng. À mà nếu bạn chạy dịch vụ hay giao hàng, bán tải vẫn tiện hơn hatchback nhiều.
Kết luận – Khuyến nghị theo nhóm khách hàng
-
Gia đình đô thị, cần xe nhỏ, ít đi xa: VinFast VF5 Plus 2025. Lý do: tiết kiệm chi phí vận hành, tiện trong phố, xe mới, ít rủi ro ban đầu. Bạn có chỗ cắm sạc chứ? Nếu không có thì cân nhắc.
-
Chạy dịch vụ vận tải, cần chở hàng, công việc xây dựng hoặc thích đi phượt có đồ: Ford Ranger XLS 2.2L 2018. Lý do: tiện dụng, chịu tải tốt, sửa chữa linh hoạt.
-
Đam mê lái xe, muốn trải nghiệm mạnh mẽ, muốn cảm giác “bán tải”: Ranger. Muốn trải nghiệm công nghệ mới, êm ái, ít ồn: VF5.
-
Tiết kiệm nhiên liệu/chi phí dài hạn: VF5 (nếu bạn có thể sạc dễ dàng).
Cuối cùng, mình khuyên bạn: hãy cân nhắc mục đích dùng chính – đi phố hay chở đồ nhiều? Có sẵn chỗ sạc ở nhà hay không? Thử lái cả hai trước khi quyết. Bạn muốn mình hỗ trợ thêm phần so sánh chi phí 5 năm (bao gồm xăng/sạc, bảo dưỡng, bảo hiểm) không? Hoặc bạn muốn mình tìm đầy đủ thông số kỹ thuật chi tiết từ tin rao để cập nhật bảng so sánh?
Bạn đang nghiêng về chiếc nào rồi? Hay còn băn khoăn phần nào mình chưa đề cập?
