Mấy hôm trước mình được rủ đi coi hai chiếc xe đang bán cùng tầm tiền 465 triệu: một chiếc mới toanh (hoặc gần mới) là VinFast VF5 Plus 2024 và một chiếc cũ hơn nhưng quen mặt là Toyota Fortuner 2.5G 2016. Nói thật là mình thấy cuộc so kè này thú vị – vì hai con xe này khác nhau quá, như so smartphone flagship mới với một chiếc điện thoại bền bỉ đã dùng được vài năm. Ai hợp với ai thì còn tuỳ nhu cầu.
Mục tiêu bài viết: giúp bạn so sánh nhanh, thực tế và dễ hiểu để quyết định nếu đang cầm 465 triệu trong tay. Mình sẽ so sánh theo các tiêu chí: sử dụng hàng ngày ở thành phố, chi phí nuôi xe, độ bền, trải nghiệm lái và tính tiện nghi.
Tổng quan nhanh
VinFast VF5 Plus (2024)

– Thương hiệu: VinFast – hãng Việt, nhắm tới phân khúc xe điện đô thị. 
– Phân khúc: xe đô thị điện cỡ nhỏ (city EV). 
– Thế mạnh thường được nhắc tới: nhỏ gọn, dễ luồn lách trong phố, đi êm, ít phải chăm sóc động cơ truyền thống, chi phí vận hành thấp nếu có sạc tại nhà.

Toyota Fortuner 2.5G (2016)

– Thương hiệu: Toyota – nổi tiếng bền, giữ giá. 
– Phân khúc: SUV cỡ trung, phù hợp gia đình đông người, đi đường trường/đèo dốc. 
– Thế mạnh hay khen: khung gầm chắc, chịu tải tốt, phụ tùng dễ kiếm, cộng đồng người dùng nhiều nên dịch vụ sửa chữa nhanh.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | VinFast VF5 Plus – 2024 | Toyota Fortuner 2.5G – 2016 | 
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 465 Triệu VND | 465 Triệu VND | 
| Động cơ/hộp số | Điện – mô-tơ 1 cấp | Diesel/ Xăng (tùy bản) – số tự động/số tay (tùy xe) | 
| Công suất/mô-men xoắn | – (mô-tơ điện: mô-men xoắn tức thời) | – | 
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~12–15 kWh/100km (ước) | ~8–10 L/100km (tùy điều kiện) | 
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – | 4.795 x 1.855 x 1.835 mm, cơ sở 2.750 mm | 
| Khoảng sáng gầm | – | ~219 mm | 
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, túi khí (số lượng tuỳ phiên bản), hệ thống hỗ trợ lái cơ bản (có thể có ADAS ở bản mới) | ABS, EBD, túi khí (thường 2-7 tuỳ trim), hỗ trợ xuống dốc (tùy xe) | 
| Tiện nghi nổi bật | Hệ thống điều hoà, màn hình giải trí, kết nối điện thoại (chi tiết tuỳ xe) | Điều hoà tự động (tuỳ xe), đầu CD/USB, cửa sổ rộng, 7 chỗ (tuỳ bản) | 
| Năm sản xuất/đời | 2024 | 2016 | 
| Số km (nếu có) | – | – | 
Ghi chú: một số thông số của VF5 Plus trên thị trường còn khác nhau giữa bản và cấu hình; nếu bạn cần con số chính xác, mình khuyên gọi chủ xe hoặc đại lý hỏi rõ.
Ưu – nhược điểm (theo trải nghiệm & góc nhìn người dùng VN)
VinFast VF5 Plus – Ưu điểm
- Nói thẳng: im – êm – dễ chịu khi đi phố. Không còn tiếng động cơ gầm gù, nhất là sáng sớm trong khu nội thành.
- Chi phí vận hành hàng ngày thấp nếu có chỗ sạc tại nhà hoặc công ty (giá sạc rẻ hơn xăng lâu dài).
- Kích thước nhỏ nên đậu xe, lách ổ gà và tắc đường dễ chịu hơn Fortuner.
- Là xe mới đời 2024, nên ít bảo dưỡng cơ bản, ít rủi ro hỏng vặt trong vài năm đầu.
VinFast VF5 Plus – Nhược điểm
- Hạ tầng sạc ở một số nơi chưa phủ đều, đi vùng xa cần lập kế hoạch.
- Phụ tùng, dịch vụ của VinFast đang phát triển; ở tỉnh nhỏ có thể hơi khó khăn so với Toyota.
- Không phù hợp cho chuyến đi đường trường dài, tải nặng hoặc đi đường xấu quá nhiều.

Toyota Fortuner 2.5G – Ưu điểm
- Độ bền, khả năng chịu tải và vận hành ngoài đô thị rất tốt. Mình từng thấy nhiều Fortuner 10 năm vẫn chạy ngon.
- Mạng lưới gara, phụ tùng cực kỳ phổ biến – sửa chữa nhanh, chi phí linh kiện hợp lý (so với một số thương hiệu khác).
- Chiều cao gầm lớn, tầm nhìn tốt, thích hợp đi quê, chở đồ, dã ngoại.
Toyota Fortuner 2.5G – Nhược điểm
- Tiêu hao nhiên liệu cao hơn, đặc biệt chạy trong phố.
- Cách âm, độ êm so với xe điện hiện đại có thể kém hơn; cảm giác rung lắc khi qua ổ gà hoặc đường xấu vẫn rõ.
- Xe đã 2016 nên sẽ có hao mòn, có thể cần thay thế một số chi tiết nếu chủ trước chăm sóc chưa tốt.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
- 
Cảm giác lái: VF5 cho cảm giác vọt ngay khi đạp, điều này rất thích trong đô thị – chậm mà chắc, bật đèn xanh là đã thấy khác. Fortuner mang cảm giác to, nặng, đầm và an toàn khi đi cao tốc hay leo đèo. 
- 
Cách âm: Nói chung xe điện ăn điểm ở độ tĩnh lặng. Fortuner cũ sẽ có tiếng động cơ, tiếng gió hơn, nhưng bù lại trên đường xấu bạn có cảm giác vững vàng. 
- 
Thoải mái hàng ghế: VF5 là xe đô thị, không thể so với không gian rộng rãi của Fortuner 7 chỗ. Nếu gia đình 4-5 người thường xuyên đi dài, Fortuner thoải mái hơn. 
- 
Công nghệ hỗ trợ lái: VF5 đời mới có nhiều khả năng được trang bị công nghệ hỗ trợ hiện đại hơn (màn hình, kết nối, thậm chí có ADAS ở vài cấu hình). Fortuner 2016 cơ bản hơn, các hỗ trợ hiện đại có thể bị giới hạn trừ khi chủ xe có nâng cấp thêm. 
Một vài tình huống thực tế
1) Gia đình 4 người sống trong nội thành Hà Nội, tìm xe hằng ngày để đưa con đi học, đi chợ, thỉnh thoảng về ngoại thành: Theo mình thì VF5 Plus hợp hơn. Dễ đỗ, chi phí xăng điện ít, đi trong phố bớt mệt. Bạn tiết kiệm được thời gian bảo dưỡng động cơ truyền thống nữa.
2) Thường xuyên đi đường dài, chở cả nhà/đi du lịch cuối tuần (Sapa, Đà Lạt, biển), hay cần xe chạy bền, dễ sửa ở mọi nơi: Fortuner rõ ràng phù hợp hơn. Bạn có thể đi đường xấu, chở nhiều đồ mà không lo hết pin giữa đường.

Chi phí nuôi xe & bán lại
- 
VinFast VF5: chi phí nhiên liệu (điện) thấp hơn xăng; bảo dưỡng động cơ ít; nhưng chi phí thay/sửa pin (nếu cần) cao và phụ tùng có thể kém phổ biến ở tỉnh nhỏ; thị trường xe điện đã qua sử dụng ở VN đang phát triển, nhưng độ giữ giá chưa bằng Toyota. 
- 
Toyota Fortuner: tiêu hao xăng/diesel cao nhưng sửa chữa, phụ tùng dễ kiếm; Fortuner có truyền thống giữ giá tốt trên thị trường cũ, dễ bán lại. 
Kết luận – chọn xe theo nhóm khách hàng
- 
Gia đình đô thị, ưu tiên tiết kiệm, ít di chuyển xa: Chọn VinFast VF5 Plus. Nói thật là với tầm tiền này có xe mới/đời 2024, ít rủi ro ban đầu, rất hợp để chạy quanh thành phố. 
- 
Chạy dịch vụ, hoặc cần chở nhiều người/đi xa thường xuyên: Chọn Toyota Fortuner 2.5G. Độ bền, tiện dụng và dễ sửa chữa sẽ là lợi thế lớn. 
- 
Đam mê lái, thích trải nghiệm êm, muốn mới và công nghệ: VF5 Plus có sức hấp dẫn riêng. 
- 
Muốn đầu tư lâu dài, bán dễ, ít phiền phức ở tỉnh: Fortuner sẽ an toàn hơn. 
Bạn đang thiên về nhóm nào? Muốn mình so sánh thêm về chi phí bảo hiểm, thuế hay chi phí sửa chữa trung bình cho 1 năm giữa hai xe không? Hoặc mình có thể giúp so sánh theo quãng đường đi lại hàng tháng của bạn (vd: 800 km/tháng) để ước tính chi phí vận hành thực tế – bạn muốn thử không?
À mà, nếu bạn muốn mình gọi điện hỏi thêm thông tin từ 2 link bán xe kia (số km, lịch sử bảo dưỡng) để làm bảng so sánh cụ thể hơn thì nói mình biết. Theo mình thì quyết định cuối cùng vẫn phải xem xe thực tế, lái thử và kiểm tra lịch sử bảo dưỡng – chứ chỉ nhìn bảng thông số là chưa đủ.

Cám ơn bạn đã đọc – nếu có chi tiết cụ thể của 2 xe trong link (số km, hình ảnh nội thất, lịch bảo dưỡng) gửi cho mình, mình sẽ phân tích sâu hơn và khuyến nghị cái nào đáng mua hơn trong trường hợp của bạn.

