Mình hay được bạn bè hỏi: “Ngân sách cỡ 270-290 triệu, nên mua VinFast VF3 Plus 2025 hay Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2018?” Nói thật là mỗi xe có cái ngon riêng, tuỳ nhu cầu thôi. Ở đây mình viết chia sẻ theo kiểu tư vấn thân tình, cứ như đang ngồi cà phê với bạn, kể cả vài trải nghiệm thực tế mình hay đọc/nhìn thấy. À mà mình cũng hơi do dự ở vài chỗ vì thông tin chi tiết từng phiên bản đôi khi khác nhau.
Ai hợp với hai mẫu này? Tiêu chí so sánh
Mình nghĩ đối tượng chính: người đi làm trong đô thị, mới mua xe đầu tiên, hoặc người muốn phương tiện phụ, hoặc bạn chạy ít km hàng ngày. Tiêu chí mình so: giá, chi phí nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, độ bền/khả năng bán lại, và sự tiện lợi (dịch vụ, phụ tùng, hạ tầng sạc nếu là EV).
Tổng quan nhanh
VinFast VF3 Plus (2025)
- Thương hiệu: VinFast – xe điện, mẫu nhỏ gọn hướng đô thị. Nói chung VF3 nổi bật ở giá mới rẻ (so với các xe EV khác) và thiết kế trẻ trung.

- Phân khúc: xe điện đô thị cỡ nhỏ, phù hợp đi chợ, đi làm trong phố, đậu dễ.
- Thế mạnh thường nhắc tới: chi phí chạy thấp (sạc), vận hành êm, dễ xoay trở chỗ đậu, cảm giác “mới”, bảo hành pin/xe theo chính sách hãng.
Hyundai i10 Grand 1.2 AT (2018)
- Thương hiệu: Hyundai – xe xăng nhỏ, phổ biến ở VN.

- Phân khúc: hatchback/xe đô thị, đã được kiểm chứng về độ bền, phụ tùng rẻ, dịch vụ rộng.
- Thế mạnh: làm việc tốt hàng ngày, sửa chữa dễ, bán lại có thị trường, tiết kiệm nhiên liệu tương đối cho động cơ 1.2L.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | VinFast VF3 Plus (2025) | Hyundai i10 Grand 1.2 AT (2018) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 276 Triệu VND | 288 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | Điện, mô-tơ điện / hộp số 1 cấp | Xăng 1.2L / 4AT |
| Công suất/mô-men xoắn | – | ≈87 PS (~64 kW) / ≈120 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | – (tiêu thụ điện thay vì xăng) | ~6.0-6.5 L/100km (trung bình hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – | ~3765 x 1660 x 1520 mm, CB 2425 mm |
| Khoảng sáng gầm | – | ~165 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | – | ABS, EBD, 2 túi khí (tùy bản), cảm biến lùi (tùy) |
| Tiện nghi nổi bật | – | Điều hoà, âm thanh/Bluetooth, cửa sổ điện, khoá từ xa |
| Năm sản xuất/đời | 2025 | 2018 |
| Số km (nếu có) | – | – |

(Ghi chú: Một số thông số chi tiết của VF3 Plus trên nguồn rao bán không nêu hết, nên mình để dấu “-”.)
Ưu – nhược từng xe theo góc nhìn ở VN
VinFast VF3 Plus – Ưu điểm
- Chi phí vận hành thấp: sạc rẻ hơn đổ xăng, bảo dưỡng động cơ ít (không có nhớt, lọc gió…). À mà chi phí sửa chữa phụ thuộc vào chính sách hãng và giá linh kiện EV, tạm thời còn mới và có chương trình hỗ trợ.
- Thích hợp nội thành: kích thước nhỏ, quay đầu dễ, chỗ đậu tiết kiệm.
- Vận hành êm, tăng tốc mượt do đặc tính mô-tơ điện.
- Mới, cảm giác “công nghệ” hơn, hợp người trẻ hoặc muốn thử EV.
VinFast VF3 Plus – Nhược điểm
- Lo lắng nhất là phạm vi di chuyển và sạc: nếu bạn hay đi ngoại ô, đường dài, cần cân nhắc. Hạ tầng sạc ở tỉnh thành chưa phủ đều.
- Giá trị bán lại chưa rõ ràng lâu dài – xe EV mới nhưng thị trường xe cũ cho EV ở VN còn đang hình thành.
- Pin và chi phí thay pin về lâu dài làm người mua e dè.
Hyundai i10 Grand 1.2 AT – Ưu điểm
- Đã được kiểm chứng: phụ tùng rẻ, gara sửa nhiều, tìm thợ không khó.
- Độ bền hợp lý, dễ bán lại trong phân khúc hatchback cũ.
- Thích hợp chạy hỗn hợp nội thành và ra ngoại tỉnh ngắn – ít lo sợ về quãng đường.
Hyundai i10 Grand 1.2 AT – Nhược điểm
- Cũ rồi, công nghệ, tiện nghi thua xe mới; cách âm trung bình, ghế có thể đã kém nếu xe đã chạy nhiều.
- Tiền xăng hàng tháng có thể cao hơn nếu bạn chạy nhiều km.
- Hệ thống an toàn cơ bản, không quá nhiều hỗ trợ lái hiện đại.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: VF3 cho cảm giác mượt, lực kéo đều từ thấp (vừa đủ cho phố), i10 là kiểu truyền thống, chân ga nhạy vừa phải, hộp số tự động cũ 4 cấp nên không “thốc” như xe mới.
- Cách âm: VF3 vì là xe mới, kết cấu hiện đại nên cách âm tốt hơn so với i10 2018 đã dùng lâu; i10 thường có tiếng ồn lốp, động cơ khi chạy trên 60-80 km/h.
- Thoải mái hàng ghế: i10 ngồi sau khá vừa đủ cho trẻ em hoặc người nhỏ; người cao hơn sẽ hơi chật. VF3 tương tự, vì đều là xe hạng A/mini.
- Công nghệ hỗ trợ: i10 2018 chỉ có những thứ cơ bản (ABS, EBD, cảm biến lùi nếu có). VF3 mới có thể có các hỗ trợ điện tử hiện đại theo tiêu chuẩn VinFast, nhưng cụ thể còn phụ thuộc vào bản + option.
Ví dụ cụ thể: Nếu bạn ở quận 1 chạy đi làm tầm 10–15 km/ngày và tối hay gửi xe có ổ cắm, VF3 sẽ rất hợp – sạc tại nhà, ít tốn kém. Ngược lại, nếu bạn chạy giao hàng/Grab cả ngày hay có chuyến ngoại tỉnh cuối tuần, i10 sẽ an toàn hơn về mặt quãng đường và sửa chữa.
Chi phí nuôi xe & bán lại (góc nhìn thực tế VN)
- VF3: chi phí nhiên liệu (điện) thấp, bảo dưỡng ngắn hạn rẻ, nhưng chi phí sửa lớn (pin, mô-tơ) có thể cao về lâu dài. Thị trường xe cũ EV còn mới, nên có rủi ro khi bán lại.
- i10: chi phí bảo dưỡng định kỳ, phụ tùng phổ biến, người mua xe cũ nhiều – dễ bán lại. Thuộc dạng “ăn chắc” hơn.

Kết luận – Nên chọn xe nào cho ai?
Theo mình thì:
– Gia đình đô thị, đi chợ, đi làm ngắn ngày (đi lại ~10–30 km/ngày), muốn tiết kiệm xăng, thích công nghệ mới: VinFast VF3 Plus 2025. Giải pháp tiết kiệm tiền xăng, đỗ dễ, cảm giác mới mẻ. Nhưng nhớ kiểm tra kỹ chính sách bảo hành pin, hạ tầng sạc nơi bạn sống.
-
Người cần xe bền, dễ chăm, chạy nhiều km/ngày hoặc thỉnh thoảng ra tỉnh, ưu tiên bán lại dễ: Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2018. Cái này thực dụng, sửa rẻ, ít lo lắng về quãng đường.
-
Chạy dịch vụ/hậu cần nhỏ: mình nghiêng về i10 vì tầm phục vụ rộng, thời gian hoạt động dài, còn VF3 phù hợp nếu bạn chỉ chạy trong phố và có hệ thống sạc ổn định.
Bạn thiên về xe mới, tiết kiệm hay thích xe đã chứng minh được độ bền? Bạn chạy bao nhiêu km mỗi ngày? Nếu muốn, mình có thể giúp so sánh thêm chi phí 1 năm (điện vs xăng) chi tiết theo km mà bạn cho.
