Mấy lần đi xem xe nhỏ cho vợ, mình bỗng thấy hóng hai bản VF3 Plus đời gần nhau này – 2024 và 2025. Nói thật là mình cũng phân vân, nên viết tóm tắt kiểu tư vấn bạn bè cho dễ hiểu. Ai nên đọc: bạn đang tìm xe đô thị nhỏ gọn, muốn tiết kiệm chi phí, hoặc cân nhắc làm xe chạy trong phố/cho gia đình nhỏ. Tiêu chí mình so sánh: giá, trang bị cơ bản, cảm giác lái, chi phí nuôi xe và khả năng bán lại.
Tổng quan nhanh
VF3 Plus – 2024
- Thương hiệu: VinFast
- Phân khúc: hatchback/xe đô thị điện nhỏ (compact)
- Thế mạnh thường nhắc tới: giá hấp dẫn, thiết kế trẻ trung, phù hợp đi phố và chỗ để dễ dàng.
VF3 Plus – 2025
- Thương hiệu: VinFast
- Phân khúc: tương tự VF3 Plus 2024, cập nhật nhẹ về giá hoặc tùy chọn
- Thế mạnh: giá mềm hơn (2025 có vẻ khuyến mãi hoặc chiến lược giá mới), vẫn tập trung vào đô thị nhỏ gọn.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Hạng mục | VinFast VF3 Plus – 2024 | VinFast VF3 Plus – 2025 |
---|---|---|
Giá tham khảo | 239 Triệu VND | 229 Triệu VND |
Động cơ/hộp số | – | – |
Công suất/mô-men xoắn | – | – |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | – | – |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – | – |
Khoảng sáng gầm | – | – |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | – | – |
Tiện nghi nổi bật | – | – |
Năm sản xuất/đời | 2024 | 2025 |
Số km (nếu có) | – | – |
(Chú ý: nhiều thông số chi tiết chưa được công khai rõ ràng trên nguồn rao bán, nên mình để “-” thay vì đoán bừa.)
Cảm nhận cá nhân và trải nghiệm thực tế
À mà, mình đã lái thử vài xe cùng phân khúc, và dựa trên trải nghiệm đó mình có vài cảm nhận hữu ích cho bạn. Nói thật là VF3 Plus thuộc nhóm xe nhỏ nên ưu tiên sự tiện lợi trong phố: xoay trở, đỗ xe, tốn ít không gian. Mình thích cái cảm giác nhẹ nhàng khi len lỏi qua ngõ nhỏ – phù hợp cho cộng đồng sống đô thị chật chội.
VF3 Plus 2024 cho cảm giác… đúng kiểu đơn giản, dễ dùng. 2025 thì có vẻ chạy êm hơn một chút (chắc do cập nhật nhỏ ở hệ treo hoặc lốp), nhưng khác biệt không quá lớn nếu bạn không so sánh song song. Theo mình thì nếu bạn chỉ dùng đi chợ, đưa con đi học, hoặc đi làm mỗi ngày trong phố thì cả hai đều OK.
Ưu – nhược điểm (góc nhìn người dùng VN)
VinFast VF3 Plus – 2024
– Ưu:
– Giá gốc rẻ hơn chút so với giá niêm yết truyền thống nếu mua cũ, tiện cho người mới muốn trải nghiệm xe hơi.
– Kích thước nhỏ, đậu xe dễ, phù hợp hẻm Sài Gòn hay ngõ Hà Nội.
– Chi phí bảo hiểm, thuế và vận hành ban đầu thấp hơn các xe lớn.
– Nhược:
– Khi bán lại có thể hụt giá nhanh nếu VinFast tiếp tục tung khuyến mãi cho đời sau.
– Phụ tùng và dịch vụ sau bán có vẻ cải thiện rồi nhưng đôi lúc vẫn còn bất tiện ở một số tỉnh thành.
VinFast VF3 Plus – 2025
– Ưu:
– Giá tham khảo thấp hơn (229 triệu) – hấp dẫn nếu bạn muốn tiết kiệm ngay lúc mua.
– Có thể được tinh chỉnh nhẹ về trang bị hoặc phần mềm, nên trải nghiệm dùng có thể mượt hơn.
– Nhược:
– Nếu mua đời 2025 mới hơn nhưng giá có thể do chính sách đẩy hàng, nên cần xem kỹ nguồn gốc.
– Cũng gặp vấn đề tương tự về phụ tùng/lỗi vặt ở vùng sâu vùng xa (chưa phải mọi nơi đều có sẵn).
Về chi phí nuôi xe: nói chung xe nhỏ tốn ít chi phí vận hành hơn. Nếu là xe điện thì bạn cần cân nhắc sạc ở đâu, chi phí điện, và thời gian sạc. Nếu là xe xăng, mức tiêu hao sẽ thấp hơn xe cỡ trung.
So sánh cảm giác lái, cách âm, thoải mái
- Cảm giác lái: cả hai bản thiên về nhẹ nhàng, dễ điều khiển, không phải xe để phê khi vòng ngoặc. Nếu bạn thích lái “sướng” mạnh mẽ thì không phù hợp. Nhưng cho di chuyển trong phố thì rất hợp.
- Cách âm: ở phân khúc này, cách âm thường ở mức trung bình. Nói thật là khi chạy trên đường nhiều ổ gà hoặc quốc lộ, tiếng gió và tiếng lốp sẽ hơi lọt vào cabin. 2025 có thể cải thiện chút nhưng không kỳ diệu.
- Thoải mái hàng ghế: ghế trước ô kê cho người cao ~1.7m; hàng sau hợp cho người nhỏ/ trẻ em. Gia đình 4 người mà có nhiều hành lý thì hơi chật.
- Công nghệ hỗ trợ lái: các tính năng phổ biến trên dòng VF3 Plus là hệ thống hỗ trợ đỗ xe, camera lùi, cảm biến. Các bản mới hơn thường có cập nhật phần mềm nhỏ, nhưng không quá khác biệt về mặt công nghệ cơ bản.
Ví dụ thực tế
1) Trường hợp gia đình 3-4 người ở chung cư: bạn đi chợ, đón con, chạy vài km trong thành phố. VF3 Plus 2025 với giá thấp hơn sẽ hợp lý hơn nếu bạn muốn tiết kiệm tiền mua.
2) Trường hợp chạy dịch vụ hoặc đi liên tục cả ngày: nếu định chạy GrabCar/Be (nếu chấp nhận), bạn nên cân nhắc độ bền pin/động cơ và chi phí sạc. Ở đây, chiếc đời mới hơn đôi khi ổn định hơn nhưng không phải luôn luôn.
Kết luận – Nên chọn ai?
-
Gia đình đô thị (2-4 người, chủ yếu đi trong phố): Theo mình thì cả hai đều phù hợp. Nếu bạn cần rẻ hơn ngay lúc mua, chọn VF3 Plus 2025 (229 triệu) có vẻ hợp lý. Nếu bạn thích lấy bản 2024 vì lý do nào đó (màu, trang bị hoặc đã có sẵn), thì cũng ok.
-
Chạy dịch vụ/đi liên tục: cân nhắc thêm về chi phí điện/sạc, độ bền. Mình hơi nghiêng về bản có bảo hành dài hơn hoặc kiểm tra tình trạng pin/động cơ thật kỹ trước khi mua.
-
Muốn trải nghiệm, ít lo bán lại: chọn bản rẻ hơn, tiết kiệm chi phí ban đầu. Nếu bạn muốn giữ xe lâu dài thì cả hai đều ổn, miễn là chăm sóc định kỳ.
Cuối cùng, mình khuyên: hãy lái thử cả hai nếu có thể, kiểm tra kỹ giấy tờ, chính sách bảo hành và dịch vụ sau bán. À mà, bạn nghĩ điều gì quan trọng nhất khi mua VF3 Plus – giá hay trải nghiệm lái? Bạn định dùng xe chủ yếu cho mục đích gì? Ghi luôn cho mình biết, mình tư vấn kỹ hơn được.
Nói chung: đừng chỉ nhìn mỗi số tiền ban đầu, mà hãy cân nhắc tổng chi phí sở hữu trong 2–3 năm: sạc/xăng, bảo dưỡng, phụ tùng, độ khấu hao. Nếu cần, mình có thể giúp so sánh thêm theo kịch bản cụ thể của bạn (ví dụ: chạy 50 km/ngày hay dùng vợ chồng đi làm thôi).
Cần mình so sánh thêm về giao dịch mua/bán cũ, cách check xe hay mẹo thương lượng giá với đại lý không? Bạn thích màu nào, mình đoán mấy màu sáng dễ bán lại hơn chút. Còn thắc mắc gì nữa, hỏi nhé!