Mình đang tư vấn cho một người bạn mới nhảy vào thị trường ô tô cũ ở Việt Nam, nên viết nhanh so sánh hai chiếc Lux A cùng động cơ 2.0 nhưng khác bản và đời. Đối tượng phù hợp: bạn nào cần sedan hạng D tầm giá khoảng nửa tỷ, muốn xe hợp gia đình, đi phố nhiều, thỉnh thoảng đi cao tốc, mà không cần đồ chơi công nghệ quá mới mẻ.
Tiêu chí mình so sánh: giá bán, đời xe, trang bị, cảm giác lái, chi phí nuôi xe, khả năng giữ giá và trải nghiệm thực tế. À mà, mình sẽ chêm vài cảm nhận cá nhân nữa – vì nói thật là mình đã chạy thử Lux A vài lần trong năm ngoái.
Tổng quan nhanh từng xe
VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn – 2022

Theo tên gọi, đây là bản tiêu chuẩn, đời 2022, giá rao tầm 520 triệu VND. Thường được nhắc tới bởi ngoại hình sang trọng, nội thất rộng rãi và động cơ 2.0 turbo khá mượt cho nhu cầu sử dụng hàng ngày. Nói chung: phù hợp cho gia đình muốn một chiếc sedan lịch sự, không cần quá nhiều món phụ kiện cao cấp.
VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT – 2020

Bản Plus đời 2020 được rao 535 triệu VND. Plus thường có thêm vài trang bị tiện nghi so với bản tiêu chuẩn: ghế da, một số tính năng tiện ích hơn, có thể có bánh to hơn hoặc la zăng khác. Điểm trừ là đời 2020, nghĩa là đã lăn bánh vài năm, phụ thuộc vào cách giữ gìn của chủ trước.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn – 2022 | VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT – 2020 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 520 Triệu VND | 535 Triệu VND |
| Động cơ / hộp số | I4 2.0L turbo / 8AT | I4 2.0L turbo / 8AT |
| Công suất / mô-men xoắn | ~174 hp / ~300 Nm | ~174 hp / ~300 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 8-9 L/100km hỗn hợp | 8-9 L/100km hỗn hợp |
| Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở | ~4.973 x 1.900 x 1.457 mm / 2.968 mm | ~4.973 x 1.900 x 1.457 mm / 2.968 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~150 mm | ~150 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, 6 túi khí (tùy xe) | ABS, EBD, 6 túi khí (tùy xe) |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình trung tâm, điều hoà tự động, cruise control (tùy xe) | Ghế da, cảm biến lùi, cam lùi (tùy xe) |
| Năm sản xuất / đời | 2022 | 2020 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: Một số thông số có thể khác nhau tùy theo từng xe cụ thể và trang bị theo xe rao bán. Nếu thiếu thông tin trên tin, người mua cần kiểm tra thực tế.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng tại VN
VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn 2022
– Ưu: Xe đời mới hơn nên ít hao mòn; nếu bảo dưỡng chính hãng, còn thời gian bảo hành/ưu đãi (nếu có áp dụng lúc mua). Nội thất thoáng, cốp rộng, phù hợp gia đình 4-5 người.
– Nhược: Thiếu vài món tiện nghi so với bản Plus, cảm giác có lúc hơi đơn giản. Với giá 520 triệu, nếu bạn muốn nhiều option phải đầu tư thêm.
VinFast Lux A 2.0 Plus 2020
– Ưu: Thường có thêm ghế da, option hơn nên cảm giác xịn hơn, đôi khi la zăng, hệ thống âm thanh tốt hơn. Nếu xe được chăm kỹ, mua lại có thể rẻ hơn so số tiền bỏ ra nếu biết mặc cả.
– Nhược: Đời 2020 nên đã lăn bánh, rủi ro hỏng vặt cao hơn; phụ tùng, sửa chữa nếu không còn nhà máy hỗ trợ chính hãng thì có khi hơi khó tìm và tốn kém. Bán lại có thể chững hơn nếu xe nhiều km.
Vấn đề chi phí nuôi xe: Xăng, bảo dưỡng, phụ tùng là điều ai cũng băn khoăn. Lux A dùng động cơ BMW-thương hiệu nên việc sửa chữa, thay thế chi tiết máy có thể nhỉnh hơn so với xe Hàn cùng phân khúc. Nhưng ở VN hiện đã có nhiều gara chuyên sửa VinFast/BMW nên không quá khó.
Về độ bền và dịch vụ: VinFast đã xây dựng mạng lưới dịch vụ nhưng trải đều theo vùng. Ở thành phố lớn thì ổn, ra tỉnh lẻ đôi khi hơi thiếu. Theo mình thì nên kiểm tra sổ bảo dưỡng, hóa đơn thay thế trước khi mua. Nói thật là nhiều xe ra thị trường vì chủ cũ muốn đổi đời, chứ không hẳn do máy móc hỏng nặng.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái: Lux A 2.0 cho cảm giác lái khá đầm, ga mượt, không quá bốc nhưng phản hồi chắc tay. Đứng trên góc nhìn người chạy phố: đề pa ở vòng tua thấp hơi cần chút ga, nhưng vào cao tốc thì khỏe, vượt ổn.
Cách âm: Tốt ở dải tốc độ đô thị, còn khi chạy nhanh trên cao tốc thì vẫn nghe tiếng lốp và chút tiếng gió. Nếu bạn thích yên tĩnh cực độ thì có lẽ vẫn muốn thêm bọc cách âm.
Thoải mái hàng ghế: Hàng ghế sau rộng rãi hơn hầu hết sedan hạng D trong tầm giá cũ. Đi gia đình 4 người thoải mái, trẻ con có không gian chơi. Ghế bản Plus (nếu có da và chỉnh điện) sẽ ăn điểm hơn ở khoản tiện nghi.
Công nghệ hỗ trợ lái: Cơ bản gồm ABS, EBD, cân bằng điện tử, cảm biến lùi/camera lùi (tùy xe). Các tính năng cao cấp như ga hành trình thích ứng hay cảnh báo va chạm là không phổ biến trên bản tiêu chuẩn. Theo mình thì nếu bạn hay đi đường dài, có cruise control là tiện, nhưng không phải bắt buộc.
Ví dụ thực tế: Mình có chở gia đình đi từ Hà Nội xuống Hạ Long, đi đoạn cao tốc, Lux A bản 2.0 chạy ổn, không thấy bị ì. Lúc quay lại vào phố, việc đỗ xe và xoay xở ở ngõ hẹp hơi chật nhưng vẫn chấp nhận được. Một người bạn khác dùng bản Plus than ghế da dễ lau chùi khi chở con nhỏ, nên tuỳ nhu cầu mà chọn.
Một vài câu hỏi để bạn nghĩ tiếp
- Bạn mua xe để đi lại trong thành phố hay thường xuyên về ngoại tỉnh?
- Bạn ưu tiên option và sự thoải mái hay thích chiếc xe đời mới, ít rủi ro hơn?
Kết luận: Khuyến nghị theo nhóm khách hàng
-
Gia đình đô thị muốn an toàn, ít rủi ro: Chọn VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn 2022. Lý do: đời mới hơn, khả năng hỏng vặt ít hơn, tổng chi phí sở hữu ổn hơn trong vài năm đầu.
-
Người thích tiện nghi hơn, chấp nhận xe đời cũ hơn để có ghế da và một vài option: Chọn Lux A 2.0 Plus 2020 – nếu xe được giữ gìn tốt, sổ sách rõ ràng.
-
Chạy dịch vụ: Mình khuyên nên xem kỹ thực tế km và lịch bảo dưỡng. Nếu chạy dịch vụ cường độ cao, nên ưu bản đời mới, ít km.
-
Đam mê lái: Hai bản giống nhau về động cơ nên trải nghiệm tương đối tương đồng. Nếu bạn muốn cảm giác ‘xịn’ hơn nhỏ nhặt, bản Plus có chút lợi thế về trang bị.
-
Tiết kiệm nhiên liệu: Cả hai tương đương. Quan trọng là lốp, thói quen lái và bảo dưỡng quyết định mức tiêu thụ.
Theo mình thì nếu bạn cân nhắc kỹ, kiểm tra thực tế, thử lái, xem sổ bảo dưỡng và mang xe đi kiểm tra cơ khí trước khi quyết định, sẽ giảm rủi ro nhiều. À mà, bạn có muốn mình gợi ý những checklist khi kiểm tra xe cũ không? Hay gửi link tin rao mình xem giúp?
