Mình xin nói luôn, bài này viết như tâm sự với bạn bè thôi – không khoa học khô khan, mà thực tế, có cảm nhận cá nhân nữa. À mà trước khi vào, mục tiêu so sánh là giúp bạn xác định: tiết kiệm tiền, cần nhiều tiện nghi, hay thích cảm giác lái đầm và ít rủi ro khi bán lại.
Mình nghĩ 2 mẫu này phù hợp ai?
– Những bạn đang muốn sedan cỡ D phong cách châu Âu, nhưng giá tầm trung.
– Người mua lần đầu muốn xe sang hơn con phổ thông, hoặc gia đình 4-5 người cần không gian.
– Người mua xe cũ cân nhắc giữa thêm tiền để có vài trang bị hoặc tiết kiệm chi phí ngay lúc mua.
Tiêu chí mình so sánh: giá, động cơ/hộp số, trang bị an toàn/tiện nghi, cảm giác lái, chi phí nuôi xe và khả năng thanh khoản khi bán lại.
Tổng quan nhanh
VinFast Lux A 2.0 Premium 2.0 AT – 2021
Một phiên bản thường được nhắc tới vì thêm nhiều option, ghế da, hệ thống giải trí xịn hơn, đôi khi có camera 360 và một vài chi tiết tiện nghi khác. Giá được cho là 599 triệu tại thời điểm so sánh này.
VinFast Lux A 2.0 2.0 AT – 2021
Bản tiêu chuẩn của dòng Lux A, vẫn giữ DNA thiết kế sang, động cơ 2.0 turbo, nhưng có thể bớt vài món so với bản Premium. Giá tham khảo 575 triệu.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Hạng mục | Lux A 2.0 Premium 2.0 AT (2021) | Lux A 2.0 2.0 AT (2021) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 599 Triệu VND | 575 Triệu VND |
Động cơ/hộp số | 2.0L turbo, 4 xi-lanh / 8AT (ước tính) | 2.0L turbo, 4 xi-lanh / 8AT (ước tính) |
Công suất / mô-men xoắn | ~174 kW (~235-240 hp) / ~350 Nm (ước tính) | ~174 kW (~235-240 hp) / ~350 Nm (ước tính) |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~8.0 L/100km (kết hợp, ước) | ~8.0 L/100km (kết hợp, ước) |
Kích thước (D x R x C), chiều dài cơ sở | ~4970 x 1900 x 1455 mm, trục cơ sở ~2968 mm (ước) | ~4970 x 1900 x 1455 mm, trục cơ sở ~2968 mm (ước) |
Khoảng sáng gầm | ~150 mm (ước) | ~150 mm (ước) |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, ESC, túi khí nhiều vị trí, cảm biến/Camera (Premium có thể có 360) | ABS, EBD, ESC, túi khí, cảm biến lùi, Camera (360 có thể thiếu) |
Tiện nghi nổi bật | Ghế da điện, sưởi, màn hình giải trí lớn, camera 360 (tùy xe), cửa sổ trời (tùy xe) | Ghế nỉ/da tùy xe, màn hình, điều hòa tự động, ít option hơn Premium |
Năm sản xuất/đời | 2021 | 2021 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: nhiều thông số trên đây là ước tính dựa trên cấu hình chung của Lux A 2.0. Nếu bạn đang xem từng chiếc cụ thể trên bonbanh, hãy kiểm tra thực tế vì trang bị giữa từng xe cũ có thể khác nhau.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Lux A 2.0 Premium (599 triệu)
Ưu điểm:
– Trang bị tiện nghi đầy đủ hơn, cảm giác sang hơn khi ngồi vào – ghế da, có thể chỉnh điện, cảm giác xịn.
– Một số xe có camera 360 hoặc trang bị hỗ trợ lái tốt hơn, tiện cho đi phố và đỗ xe.
– Phù hợp gia đình muốn ít nâng cấp thêm, mua vào là thoải mái xài.
Nhược điểm:
– Giá cao hơn ~24 triệu so với bản thường, không quá lớn nhưng nếu bạn tiết kiệm thì cũng cân nhắc.
– Phụ tùng, chi phí bảo dưỡng có thể cao hơn nếu nhiều option điện tử, cảm biến… dễ hư hỏng trong dài hạn.
– Biến động giá VinFast cũ khá mạnh, khả năng khấu hao vẫn còn.
Lux A 2.0 (575 triệu)
Ưu điểm:
– Rẻ hơn, giá mềm hợp lý nếu bạn muốn chiếc Lux A cơ bản, không cần quá nhiều tiện nghi.
– Ít đồ điện hơn có thể đồng nghĩa dễ sửa chữa, ít lỗi vặt hơn khi dùng lâu.
– Cùng nền tảng động cơ nên cảm giác lái gần như tương đương với bản Premium.
Nhược điểm:
– Thiếu vài trang bị tiện lợi (có thể không có camera 360, ghế chỉnh điện), nên nếu bạn quen tiện nghi thì sẽ thấy hụt.
– Khi bán lại, bản ít option đôi khi kém hấp dẫn hơn với khách muốn mua xe nhiều tiện nghi.
Cảm giác lái, cách âm và tiện nghi ghế
Nói thật là nền tảng khung gầm và máy trên hai bản này giống nhau, nên cảm giác lái cơ bản gần như không đổi: máy 2.0 turbo cho lực kéo tốt, phi lên ga khá đã, đặc biệt khi vượt trên cao tốc. Tuy nhiên có vài điểm nhỏ mình để ý:
– Độ cách âm: Lux A làm khá ổn với tầm xe; không thể so với Mercedes, nhưng so với giá tiền là chấp nhận được. Nếu xe được dán chống ồn thêm thì càng tốt.
– Cảm giác lái: lái đầm, tay lái hơi nặng ở tốc độ cao, đường thẳng ổn. Vào cua xe ổn, khung vững. Có chút turbo lag ở tua máy thấp, nhưng khi lên tua thì khỏe.
– Hàng ghế: ghế trước êm, ghế sau đủ rộng cho 2 người lớn và 1 trẻ con thoải mái, bố mẹ có thể chở con đi học, đồ đạc cuối tuần vẫn xài tốt.
Theo mình thì nếu bạn hay đi đường trường hoặc đi gia đình cuối tuần nhiều, bản Premium đem lại trải nghiệm tiện nghi hơn, còn nếu bạn chủ yếu chạy trong thành phố, bản thường tiết kiệm hơn và vẫn đủ đã.
Chi phí nuôi xe, phụ tùng, dịch vụ và thanh khoản
- Chi phí nhiên liệu: máy 2.0 turbo thì tốn hơn máy xăng hút khí tự nhiên 1-1.5 lít/100km, nên cần tính kỹ tiền xăng hàng tháng.
- Bảo dưỡng: mạng lưới dịch vụ của VinFast đang phát triển, nhưng so với những hãng lâu đời thì có thể ít hơn ở một số vùng. Thay lọc gió, dầu nhớt, má phanh bình thường, song các cảm biến/camera nếu hỏng sửa có thể tốn hơn.
- Phụ tùng: có, nhưng giá có thể nhỉnh hơn hàng phổ thông. May là cộng đồng người dùng VinFast ở VN khá đông, dễ tìm đồ cũ hoặc phụ tùng.
- Bán lại: VinFast đang có độ khấu hao khá mạnh từ vài năm đầu, nên đừng kỳ vọng giá giữ tốt như sedan Đức truyền thống. Tuy nhiên bản Premium sẽ dễ bán hơn do nhiều người muốn option.
Ví dụ thực tế 1: Bạn Mai ở Hà Nội mua Lux A Premium để gia đình 4 người đi chơi cuối tuần, ghế da và camera 360 giúp vợ an tâm khi lùi đỗ trong ngõ. Sau 2 năm, bán lại hơi hụt nhưng đổi sang xe nhỏ cho gọn.
Ví dụ thực tế 2: Anh Tuấn chạy đi làm 80% trong nội thành, cuối tuần về quê – anh chọn bản thường vì ít hỏng vặt, chi phí dao động thấp hơn, vẫn thấy máy mạnh khi cần vượt.
Một vài câu hỏi cho bạn
- Bạn ưu tiên sự tiện nghi hay muốn tiết kiệm chi phí ban đầu?
- Trung bình bạn chạy bao nhiêu km 1 tháng, và có thường xuyên đi đường dài không?
Kết luận và khuyến nghị
Theo mình thì:
– Gia đình đô thị muốn tiện nghi, ít muốn lắp thêm đồ: chọn Lux A 2.0 Premium 2021 (599 triệu). Dù thêm khoảng 24 triệu, nhưng sự khác biệt về tiện nghi và trải nghiệm sẽ đáng giá nếu bạn có ngân sách.
– Chạy dịch vụ hoặc muốn tiết kiệm chi phí ban đầu: chọn Lux A 2.0 2021 (575 triệu). Ít option hơn nhưng giữ chi phí vận hành, sửa chữa ở mức dễ chịu hơn.
– Đam mê lái xe: cả hai bản đều khá thú vị, ưu tiên xem chiếc nào bảo dưỡng tốt, lịch sử sử dụng rõ ràng.
– Tiết kiệm nhiên liệu: nếu đó là ưu tiên hàng đầu, có lẽ nên cân nhắc các lựa chọn khác cỡ nhỏ hơn; Lux A 2.0 không phải là mẫu tiết kiệm nhất.
Nói chung, nếu bạn hỏi mình trực tiếp: ‘Mình nên thêm 24 triệu lấy Premium không?’, mình sẽ trả lời là “nếu bạn thích tiện nghi và muốn yên tâm khi sử dụng lâu dài thì cứ lấy Premium”. Còn nếu bạn hơi đang cân nhắc ngân sách, bản thường vẫn là lựa chọn hợp lý, hiệu năng tương tự mà bớt lo đồ điện.
Bạn còn thắc mắc phần trang bị cụ thể của từng chiếc trên bonbanh không? Muốn mình đọc chi tiết từng listing giúp, gửi link cho mình – mình xem giúp coi xe có camera 360 hay cửa sổ trời, ghế chỉnh điện không nhé.
Cảm ơn bạn đã đọc đến đây. Bạn thích chiếc nào hơn, chia sẻ lý do đi để mình góp ý thêm nhé!