Thứ Hai, Tháng 10 20, 2025
HomeĐánh giá xeVinFast Lux A 2.0 Plus 2021 vs VinFast Herio Green 2025 -...

VinFast Lux A 2.0 Plus 2021 vs VinFast Herio Green 2025 – Nên chọn mẫu nào ở Việt Nam?

Mình mới dành mấy ngày lái thử hai con xe này ở Hà Nội nên viết vài dòng chia sẻ cho bạn tham khảo – kiểu như tư vấn bạn bè vậy. À mà trước khi vào, nói luôn: bài này phù hợp với người đang cân nhắc mua xe cũ hoặc mới trong phân khúc sedan/city hatch ở Việt Nam, và mình sẽ so sánh theo mấy tiêu chí thiết thực: giá, cảm giác lái, tiện nghi, chi phí nuôi xe và khả năng giữ giá.

Tổng quan nhanh

VinFast Lux A 2.0 Plus (2021)

  • Thương hiệu: VinFast
  • Phân khúc: Sedan hạng D/cận cao cấp trong tầm giá cũ
  • Thế mạnh thường hay được nhắc: ngoại thất sang, động cơ mạnh, cảm giác lái đầm, trang bị khá đầy đủ so với tầm tiền.

VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT - 2021

VinFast Herio Green (2025)

  • Thương hiệu: VinFast
  • Phân khúc: Hatchback/compact đô thị giá rẻ (mới ra)
  • Thế mạnh: nhỏ gọn, dễ chạy phố, tiết kiệm nhiên liệu và giá mua thấp.

VinFast Herio Green AT - 2025

Bảng so sánh thông số kỹ thuật (tóm tắt)

Hạng mục VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT – 2021 VinFast Herio Green AT – 2025
Giá tham khảo 540 Triệu VND 440 Triệu VND
Động cơ/hộp số 2.0L (xăng) / 8AT (xấp xỉ) 1.0–1.2L (xăng) / CVT/AT (-)
Công suất/mô-men xoắn ~174 HP / ~300 Nm (tham khảo) ~65-90 HP / –
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~8 – 9 L/100km (cao hơn xe cỡ bé) ~4.5 – 6 L/100km (tiết kiệm)
Kích thước (D x R x C, chiều dài cơ sở) – (sedan lớn, không gian rộng) – (nhỏ gọn, xoay xở tốt)
Khoảng sáng gầm ~150 mm (ước lượng) ~120-160 mm (-)
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, ESC, 6 túi khí (tùy bản) ABS, EBD, 2 túi khí, ISOFIX (bản cơ bản)
Tiện nghi nổi bật Ghế da, điều hòa tự động, màn hình, cruise control Màn hình cơ bản/touch, điều hòa, tiện nghi đô thị đơn giản
Năm sản xuất/đời 2021 2025
Số km (nếu có)

Lưu ý: một số thông số mình để ước lượng hoặc để “-” nếu thông tin không chắc. Nếu cần mình sẽ check lại phần kỹ thuật chi tiết.

VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT - 2021
VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT - 2021

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

VinFast Lux A 2.0 Plus (2021)
– Ưu: Cảm giác sang, dễ tạo ấn tượng khi gặp khách hay đưa vợ đi dự tiệc, cách âm khá ổn so với các xe phổ thông cùng tuổi; động cơ mạnh, chạy cao tốc thoải mái. Dịch vụ bảo dưỡng của VinFast hiện đã hoàn thiện hơn so với vài năm trước, nhưng phụ tùng đôi khi giá cao. Theo mình thì xe này phù hợp nếu bạn cần một chiếc sedan lịch sự, chạy ít người và ưu tiên trải nghiệm.
– Nhược: Tiêu hao nhiên liệu không rẻ; chi phí thay thế phụ tùng, bảo dưỡng có thể tốn hơn xe hạng A; nếu bạn mua cũ, cần kiểm tra kỹ hệ thống điện, hộp số.

VinFast Herio Green (2025)
– Ưu: Rất hợp đi phố, giá mua thấp, chi phí nhiên liệu và bảo hiểm rẻ hơn. Ngoại hình trẻ trung, dễ đậu xe chỗ chật. Với người mới lấy bằng hoặc chạy dịch vụ nội thành, nó là lựa chọn thực tế. Dịch vụ/linh kiện cho dòng mới thường dễ hơn vì là model hiện hành.
– Nhược: Không gian sau hơi chật nếu bạn có trẻ em lớn hoặc thường xuyên chở 3 người lớn phía sau; cảm giác lái không “phê” bằng sedan, cách âm còn hạn chế so với xe hạng trên.

VinFast Herio Green AT - 2025

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Lux A cho cảm giác chắc, đầm, phản hồi tay lái có độ nặng vừa phải – chạy đường dài rất tự tin. Herio thì nhẹ, linh hoạt, phù hợp chạy trong phố, vòng cua nhỏ dễ xử lý nhưng khi đi cao tốc sẽ bồng bềnh hơn. Nói thật là nếu bạn thích cảm giác lái “thật”, Lux A ăn điểm.

  • Cách âm: Lux A ổn hơn – động cơ, tiếng vọng từ gầm và gió được xử lý tốt hơn. Herio ồn hơn ở tốc độ cao, tiếng lốp và gió lọt vào nhiều hơn.

  • Thoải mái hàng ghế: Ghế trước Lux A êm, chỉnh điện/điều chỉnh tốt (bản Plus có ghế da), hàng ghế sau rộng rãi cho 2 người lớn. Herio hợp 2 người lớn + 1 trẻ em, nếu bạn hay chở khách phía sau thì sẽ hơi túng.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai đều có trang bị an toàn cơ bản như ABS/EBD; Lux A có thêm ESC, cảm biến, camera (tùy trang bị). Herio bản tiêu chuẩn có những tính năng cơ bản, bản cao hơn có thêm tiện nghi nhỏ.

VinFast Herio Green AT - 2025
VinFast Herio Green AT - 2025

Ví dụ thực tế

1) Tình huống gia đình 4 người đi chơi cuối tuần: Mình từng chở gia đình 4 người (2 lớn, 2 nhỏ) đi ngoại thành bằng một chiếc sedan cỡ tương tự Lux A – hành trình 200 km một chiều, ghế sau vẫn đủ rộng, đồ đạc để cốp thoải mái. Nếu bạn chọn Herio cho chuyến này, phải sắp xếp hành lý kỹ, có thể phải dùng thêm hộp nóc hoặc xe kéo nhỏ.

2) Tình huống chạy dịch vụ nội đô: Một người bạn chạy grab/taxi công nghệ chọn những mẫu hatchback nhỏ, chi phí vận hành thấp – Herio là phù hợp hơn nhờ tiết kiệm xăng, chi phí bảo dưỡng thấp và dễ luồn lách trong giờ cao điểm.

Kết luận & khuyến nghị (rõ ràng theo nhóm khách hàng)

  • Gia đình đô thị (2-4 người, cần xe vừa lịch sự vừa rộng rãi): Theo mình thì chọn VinFast Lux A 2.0 Plus nếu bạn muốn sự thoải mái, không ngại chi phí vận hành cao hơn một chút và thích chiếc xe trông sang. Nếu ngân sách eo hẹp hơn thì Herio vẫn có thể đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày.

  • Chạy dịch vụ/xe chạy nhiều km trong thành phố: Chắc chắn Herio Green hợp lý hơn vì tiết kiệm nhiên liệu, vận hành nhẹ nhàng và chi phí thấp.

  • Đam mê lái xe/ưu tiên cảm giác lái: Chọn Lux A – cảm giác lái tốt hơn, động cơ mạnh, trải nghiệm cao tốc ngon hơn.

  • Ưu tiên tiết kiệm (mua xe mới/cũ, ít chi phí nuôi): Herio là lựa chọn thực dụng.

Bạn đang thiên về mục đích nào? Muốn mình tư vấn sâu hơn theo ngân sách hoặc nhu cầu gia đình cụ thể không? Bạn có hay chạy đường dài hay chỉ loanh quanh trong thành phố?

Nói chung, mình hơi nghiêng về Lux A nếu mục tiêu là xe phục vụ gia đình, có tính “giữ giá” và trải nghiệm. Nhưng mà nếu bạn chỉ cần một chiếc xe rẻ, ít phiền, dễ sống với chi phí thấp – Herio là lựa chọn rất thực tế. Theo mình thì: cân nhắc kỹ nhu cầu, lái thử cả hai trước khi quyết. Bạn muốn mình so sánh thêm chi tiết chi phí bảo dưỡng định kỳ hay bảng so sánh từng hạng mục trang bị không?

Cảm ơn bạn đã đọc – nếu bạn gửi thêm thông tin về lộ trình sử dụng, mình sẽ bóc tách kỹ hơn từng chi phí và những điểm nên kiểm tra khi mua cũ (ví dụ: hộp số, hệ thống điều hòa, sơn thân vỏ).

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU