Thứ Năm, Tháng 12 4, 2025
HomeĐánh giá xeVinFast Lux A 2.0 Plus 2021 vs Honda City RS 2021 -...

VinFast Lux A 2.0 Plus 2021 vs Honda City RS 2021 – Nên mua xe cũ nào ở Việt Nam?

Mình đặt bối cảnh thế này: bạn đang tìm mua sedan cũ, ngân sách tầm 400–600 triệu, đi trong thành phố và thỉnh thoảng đi xa cuối tuần. Nói thật là hai chiếc trong bài này thuộc hai suy nghĩ khác nhau: một bên là VinFast Lux A 2.0 Plus (nhìn sang, to, lịch sự), bên kia là Honda City RS (nho nhỏ, linh hoạt, tiết kiệm). Tiêu chí mình so sánh: giá, chi phí nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, khả năng giữ giá và phù hợp với nhóm khách hàng khác nhau.

Tổng quan nhanh

VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT - 2021

VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT – 2021 (Giá tham khảo: 575 triệu VND)
– Thương hiệu: VinFast (hãng Việt, hướng premium khi ra mắt).
– Phân khúc: sedan hạng D/cận cận D (so với các xe nhập khẩu trước đây).
– Điểm mạnh thường nghe: thiết kế to, diện mạo sang, trang bị nhiều hơn so với phân khúc phổ thông.

Honda City RS 1.5 AT - 2021

Honda City RS 1.5 AT – 2021 (Giá tham khảo: 460 triệu VND)
– Thương hiệu: Honda (độ phổ biến cao ở VN).
– Phân khúc: sedan hạng B.
– Điểm mạnh: bền bỉ, tiết kiệm, chi phí bảo trì thấp, phù hợp đô thị.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục VinFast Lux A 2.0 Plus (2021) Honda City RS (2021)
Giá tham khảo 575 triệu VND 460 triệu VND
Động cơ / hộp số 2.0L tăng áp / 8AT (ước tính) 1.5L i-VTEC / CVT
Công suất / Mô-men xoắn ~ (ước lượng) 170–220 PS / ~300 Nm ~119–120 PS / 145 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) ~7–9 L/100km (hỗn hợp) ~5.5–6.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở Lớn hơn sedan phổ thông / wheelbase dài hơn – (ước tính) 4.5m x 1.748m x 1.489m, cơ sở 2.650mm
Khoảng sáng gầm ~150 mm (ước tính) ~135 mm
Trang bị an toàn chủ động / bị động ABS, EBD, ESC, nhiều túi khí (tuỳ xe) – (tham khảo) ABS, EBD, 6 túi khí (bản RS), Honda Sensing không có trên RS 2021
Tiện nghi nổi bật Nội thất rộng, ghế da (một số bản), nhiều tính năng – tuỳ xe Kết nối tốt, nội thất thực dụng, ghế êm, tiết kiệm nhiên liệu
Năm sản xuất / đời 2021 2021
Số km (nếu có)

Ghi chú: Một vài số liệu của VinFast ở đây là ước tính vì chiếc đang rao bán là xe đã qua sử dụng; nếu cần chính xác, bạn check kỹ ở nguồn rao bán hoặc yêu cầu giấy tờ công bố.

Ưu – nhược điểm (theo góc nhìn người dùng ở VN)

VinFast Lux A 2.0 Plus
– Ưu:
– Ngoại hình lớn, nhìn bề thế – hợp với người thích vẻ ngoài bề thế, ai đó muốn “ăn to nói lớn” một chút.
– Trang bị nhiều hơn so với xe B trong cùng tầm tiền (tùy xe từng bản).
– Cảm giác ngồi trước rộng rãi, đỡ mệt khi đi xa.
– Nhược:
– Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa có thể cao hơn (phụ tùng ban đầu ít phổ biến hơn Honda).
– Giá trị bán lại chưa ổn định như các thương hiệu Nhật đã có uy tín lâu năm.
– Một số xe VinFast đời đầu có thể gặp vấn đề phần mềm hoặc chất lượng hoàn thiện chưa đồng đều – nên kiểm tra kỹ.

Honda City RS
– Ưu:
– Rất tiết kiệm nhiên liệu, chi phí chạy hàng ngày thấp.
– Độ bền và tính thực dụng cao, sửa chữa dễ dàng, phụ tùng phổ biến, giá rẻ hơn.
– Dễ bán lại, thị trường cũ còn nhiều khách tìm City.
– Nhược:
– Không gian sau và khoang hành lý hạn chế hơn Lux A (nếu bạn thường xuyên chở 4–5 người dài ngày).
– Cảm giác “sang” kém hơn, ít trang bị hơn so với một số sedan lớn.

Cảm giác lái, cách âm, ghế ngồi, công nghệ hỗ trợ lái

Cảm giác lái: Theo mình thì City lái nhẹ, chuyền động nhịp nhàng trong phố, phù hợp cho người cần sự linh hoạt và vào chỗ chật; Lux A nặng đô hơn, cảm giác chắc chắn khi chạy tốc độ cao hoặc trên cao tốc – nếu bạn thích cảm giác “đầm” thì sẽ thích Lux A.

Cách âm: Nói chung, Lux A có ưu thế hơn về độ yên tĩnh nhờ kích thước khung lớn và vật liệu cách âm dày dặn hơn. City chủ yếu tối ưu chi phí nên khi lên 80–100 km/h sẽ nghe tiếng gió và lốp rõ hơn.

Thoải mái hàng ghế: Hàng ghế trước của cả hai đều ổn; nhưng nếu gia đình có người cao lớn hay hay đi đường dài thường xuyên thì Lux A dư sức cho cảm giác thoải mái hơn.

Công nghệ hỗ trợ lái: City RS 2021 có các tính năng cơ bản (camera, cảm biến lùi, ổn định thân xe), không có nhiều hệ thống hỗ trợ tiên tiến như trên một số bản cao cấp của các sedan lớn. VinFast tùy bản cũng trang bị nhiều hơn nhưng tuỳ xe rao bán mà có/không.

Chi phí nuôi xe & bán lại ở VN

  • Tiền xăng: City tiết kiệm hơn, phù hợp chạy trong thành phố, nếu chạy dịch vụ thì rất hợp lý.
  • Bảo dưỡng & sửa chữa: Honda dễ tìm phụ tùng, giá rẻ, thợ quen; VinFast thì mạng lưới đã lớn hơn so với vài năm trước nhưng phụ tùng một số chi tiết có thể đắt hơn.
  • Bán lại: City giữ giá tốt hơn trong nhóm xe cỡ B; VinFast còn phụ thuộc vào tâm lý thị trường và nguồn cung xe cũ.

Ví dụ thực tế:
– Tình huống 1: Bạn chạy Grab/xe dịch vụ, lướt trong phố nhiều, muốn tiết kiệm chi phí hàng tháng – chọn City, không phải nghĩ nhiều.
– Tình huống 2: Bạn có gia đình 4 người, thỉnh thoảng về quê 200–300 km, thích xe nhìn to, chỗ ngồi thoải mái – Lux A sẽ cho trải nghiệm thư thái hơn.

VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT - 2021

Quan điểm cá nhân (mình là người dùng, không phải salesman)

À mà, nếu mình đứng giữa hai lựa chọn này với ngân sách như trên: nếu ưu tiên sự an tâm, ít rắc rối, tiết kiệm – mình nghiêng về Honda City RS. Còn nếu muốn xe có diện mạo nổi bật, ngồi đã hơn khi đi xa, và chấp nhận chi phí nuôi lớn hơn – Lux A là lựa chọn đáng cân nhắc.

Bạn có thói quen đi xa nhiều không? Bạn có sợ chi phí sửa chữa phát sinh không? Những câu hỏi này sẽ giúp quyết định nhanh hơn.

Kết luận – Khuyến nghị theo nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị (2–4 người, hay đi chợ, cuối tuần về quê vài lần/tháng): Lux A nếu ưu tiên không gian và tiện nghi; City nếu muốn tiết kiệm và dễ chăm sóc.
  • Chạy dịch vụ/taxi công nghệ: Chọn Honda City RS – tiêu hao ít, chi phí bảo trì thấp, nhanh hòa vốn hơn.
  • Người đam mê lái xe, thích cảm giác ngồi “đầm” ở tốc độ cao: VinFast Lux A có ưu thế về ổn định và cảm giác lớn hơn.
  • Muốn giữ vốn, dễ bán lại: Honda City thường khả dĩ hơn.

Honda City RS 1.5 AT - 2021

Nếu bạn muốn, mình có thể:
– So sánh chi tiết hơn theo từng xe của bản rao (đưa link, kiểm tra số km, lịch bảo dưỡng). Bạn muốn mình bóc tách chiếc nào trước?
– Hay cần check thêm list chỗ cần test khi đi xem xe cũ (máy, hộp số, dàn lạnh, khung gầm)?

Bạn đang thiên về chọn xe nào hơn? Có điểm cụ thể nào bạn băn khoăn nữa không? Mình có thể giúp so sánh thêm theo nhu cầu của bạn.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU