Chủ Nhật, Tháng mười một 9, 2025
HomeĐánh giá xeVinFast Lux A 2.0 (2022) vs Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2019) -...

VinFast Lux A 2.0 (2022) vs Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2019) – Nên chọn xe nào ở Việt Nam?

Mấy hôm trước mình lượn bonbanh thấy hai chiếc này giá hợp lý quá nên ngồi viết nhanh cho bạn nào đang phân vân: VinFast Lux A 2.0 Nâng cao 2022 (565 triệu) và Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2019 (460 triệu). À mà trước khi vào chi tiết, nói thật là mình thích sedan hơn MPV một chút, nhưng mình sẽ cố gắng tư vấn công bằng như đang nói chuyện với bạn bè nhé.

Mấy ai phù hợp với hai xe này? Theo mình thì:
– Nếu bạn cần một chiếc sedan lịch sự, đi lại hàng ngày trong phố nhưng vẫn có cảm giác lái đầm, muốn hình thức sang hơn: hướng về VinFast Lux A 2.0.
– Nếu bạn cần chỗ ngồi rộng rãi, hay chở gia đình/đồ đạc, chi phí mua thấp hơn, tiết kiệm chi phí sử dụng: Xpander dễ chiếu hơn.

Tiêu chí mình so sánh: giá bán, cảm giác lái, tiện nghi, chi phí nuôi xe (phụ tùng, bảo hiểm, sửa chữa), độ bền/khả năng giữ giá, an toàn và tính thực dụng.

Tổng quan nhanh

VinFast Lux A 2.0 Nâng cao – 2022

VinFast Lux A 2.0 Nâng cao - 2022
Xe sedan phân khúc D (theo cảm nhận), thương hiệu Việt đã khẳng định ở thị trường trong nước. Thường được khen về thiết kế thanh lịch, nội thất khá chỉn chu, cảm giác lái hướng thể thao hơn sedan phổ thông. Thích hợp với người hay đi xa, muốn xe nhìn ổn, ngồi thoải mái và có trải nghiệm lái tốt hơn vài mẫu phổ thông.

VinFast Lux A 2.0 Nâng cao - 2022

Mitsubishi Xpander 1.5 AT – 2019

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
MPV 7 chỗ cỡ nhỏ, nổi tiếng ở VN vì độ thực dụng, gầm cao, chở được nhiều người/đồ. Chi phí mua và vận hành dễ chịu, sửa chữa bảo dưỡng cũng phổ thông. Dành cho gia đình cần không gian, hoặc chạy dịch vụ nhẹ nhàng.

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019

Bảng so sánh thông số chính

Hạng mục VinFast Lux A 2.0 Nâng cao (2022) Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2019)
Giá tham khảo 565 triệu VND (theo listing) 460 triệu VND (theo listing)
Động cơ / hộp số 2.0L turbo / tự động (bản Nâng cao) 1.5L hút khí tự nhiên / tự động (4AT)
Công suất / mô-men xoắn ~ước tính: mạnh hơn Xpander, cảm giác vọt tốt hơn (thông số tuỳ xe) ~104-110 hp / ~140 Nm (mức phổ biến cho 1.5L)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 8–10 L/100km (tuỳ điều kiện) 6.5–8 L/100km (khá tiết kiệm trong đô thị)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở)
Khoảng sáng gầm – (sedan, thấp hơn Xpander) ~đủ cao để chạy đường xấu trong thành phố
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, cân bằng (tuỳ phiên bản), nhiều trang bị hơn bản phổ thông ABS, EBD, 2-7 túi khí phụ thuộc phiên bản, hệ thống hỗ trợ cơ bản
Tiện nghi nổi bật Nội thất da, màn hình trung tâm, cảm giác sang hơn (bản Nâng cao) Không gian linh hoạt, khoang hành khách rộng, thực dụng
Năm sản xuất/đời 2022 2019
Số km (nếu có)

Ghi chú: một số thông số chi tiết mình để ước tính hoặc để dấu “-” vì phải xem từng xe cụ thể trên bản tin (mỗi chiếc đã chạy khác nhau). Nói chung, Lux A là sedan mạnh và đầy đủ hơn, Xpander thiên về công năng.

Ưu – nhược điểm nhìn từ người dùng ở Việt Nam

VinFast Lux A 2.0 – Ưu

  • Kiểu dáng thanh lịch, nhìn có phần sang hơn so với Xpander; phù hợp khi bạn muốn xe trông nghiêm túc, lịch sự.
  • Cảm giác lái đầm và chắc hơn, vào cua tự tin hơn các MPV cỡ nhỏ.
  • Nội thất chỉn chu, trang bị tiện nghi bản Nâng cao thường đầy đủ hơn mẫu bình dân.

VinFast Lux A 2.0 – Nhược

  • Chi phí bảo dưỡng/phụ tùng đôi khi cao hơn so với các xe Nhật phổ thông (dù giờ VinFast đã cải thiện hệ thống hỗ trợ sau bán hàng).
  • Gầm thấp hơn, đi đường xấu hay vỉa hè cao thì cấn hơn Xpander.
  • Giá bán cũ và thanh khoản có thể kém hơn so với những xe Nhật đã khẳng định lâu năm.

Mitsubishi Xpander – Ưu

  • Rất thực dụng: chở được 7 người, hàng ghế giữa và sau linh hoạt, thuận tiện cho gia đình.
  • Chi phí rẻ hơn khi mua, phụ tùng dễ kiếm, thợ quen nhiều nên sửa chữa nhanh và rẻ.
  • Gầm cao, phù hợp đường xấu, lên xuống vỉa hè thoải mái.

Mitsubishi Xpander – Nhược

  • Cảm giác lái chưa gắt, máy 1.5L không mạnh khi chở full hoặc leo đèo.
  • Nội thất và cảm giác tổng thể không sang như sedan; nhiều người vẫn thấy còn đơn giản.
  • Nếu muốn chạy êm, cách âm chưa phải đỉnh, đặc biệt ở vận tốc cao.

Theo mình thì: nếu ưu tiên hình thức và trải nghiệm lái – Lux A sẽ chiều bạn hơn. Nếu cần thực dụng và tiết kiệm thì Xpander hợp lý.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Lux A cho cảm giác xe nặng nề, đầm, đánh lái chính xác hơn; Xpander nhẹ nhàng, thích hợp chạy phố, ít hứng thú cho ai mê lái. Nói thật là mình lái Lux trên cao tốc thấy an tâm hơn, còn Xpander thì thoải mái trong phố.

  • Cách âm: sedan thường cách âm tốt hơn MPV. Xpander ở tốc độ cao tiếng gió và máy sẽ rõ hơn. Nếu bạn hay đi tỉnh, muốn yên tĩnh, Lux A sẽ phù hợp.

  • Hàng ghế: Xpander thắng ở không gian; hàng 2, hàng 3 sắp xếp linh hoạt. Lux A không thể so sánh về chỗ chứa.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: cả hai xe đời này đều có các trang bị cơ bản như camera lùi, cảm biến, ABS, EBD. Lux A bản Nâng cao có xu hướng có thêm phím tiện nghi/giải trí tốt hơn; Xpander là thực dụng, ít công nghệ cao cấp.

Ví dụ thực tế: mình từng dùng Xpander đưa cả gia đình 5 người kèm nhiều hành lý đi biển cuối tuần – chở gọn, thoải mái, không đau đầu. Nhưng khi đi công tác Hà Nội–Vũng Tàu với nhiều đường cao tốc mình thích trải nghiệm ở một chiếc sedan như Lux A hơn vì cách âm và độ ổn định.

Chi phí nuôi xe và bán lại

  • Phụ tùng & bảo dưỡng: Xpander có lợi thế vì là Mitsubishi – phụ tùng phổ biến và giá rẻ hơn. Lux A có phần hơi kén hơn nhưng VinFast đã mở rộng hệ thống dịch vụ, còn tùy khu vực.
  • Tiêu hao nhiên liệu: Xpander tiết kiệm hơn, đặc biệt khi di chuyển đô thị. Lux A tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn do động cơ lớn và trọng lượng.
  • Giá trị bán lại: xe Nhật thường giữ giá tốt hơn theo thời gian; xe VinFast đang dần ổn nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào tâm lý thị trường.

Kết luận – Ai nên mua cái nào?

  • Gia đình đô thị cần 7 chỗ, chi phí mua ban đầu thấp, muốn xe thực dụng: Chọn Mitsubishi Xpander 1.5 AT. Nó phù hợp cho nhà có trẻ con, cần không gian và ít rườm rà.

  • Người làm dịch vụ chạy chở khách/xe hợp đồng: Mình hơi thiên về Xpander vì tính thực tế, gầm cao và chi phí vận hành thấp.

  • Người thích lái, đi đường trường, muốn xe nhìn sang hơn và trải nghiệm đầm chắc: VinFast Lux A 2.0 Nâng cao hợp hơn. Nếu bạn muốn cảm giác sedan, đi xa nhiều thì đầu tư thêm chút xíu sẽ thấy xứng.

  • Nếu bạn còn phân vân về chi phí bảo dưỡng lâu dài và giá trị bán lại: nghiêng một chút về Xpander cho an toàn tâm lý.

Bạn đang thiên về mẫu nào hơn? Bạn hay đi trong phố hay thường xuyên chạy quãng dài? Có muốn mình so thêm chi tiết về chi phí bảo dưỡng hàng năm hay thử dựa vào km chạy hàng tháng không?

Cuối cùng, gợi ý nhỏ: nếu có thể, đi lái thử cả hai trong cùng một ngày – cảm nhận khác hẳn trên giấy tờ. À mà nếu cần, mình có thể so sánh chi phí bảo hiểm, thuế và một số chi phí phụ trợ cụ thể cho từng xe theo khu vực bạn ở.

Bạn muốn mình làm một bảng so sánh chi phí vận hành 1 năm cho hai xe này không? Hoặc gửi link tin rao cụ thể để mình bóc tách thêm?

VinFast Lux A 2.0 Nâng cao - 2022

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU