Thứ Hai, Tháng 12 8, 2025
HomeĐánh giá xeVinFast Fadil 2019 vs 2020: Nên mua bản 290 triệu hay 315...

VinFast Fadil 2019 vs 2020: Nên mua bản 290 triệu hay 315 triệu? So sánh thực tế cho người Việt

Mình hay nhận được câu hỏi kiểu: “Mua Fadil cũ, chọn đời 2019 giá 290 triệu hay 2020 giá 315 triệu, có đáng lên đời không?” Nói thật là mình cũng từng phân vân như bạn – vì chênh 25 triệu không phải ít, nhưng đôi khi thêm tiền lại mua được sự an tâm.

Mình viết bài này theo kiểu tư vấn cho bạn bè, chia theo tiêu chí mình thường cân nhắc: chi phí mua + nuôi xe, an toàn, cảm giác lái, tiện nghi, và khả năng bán lại. À mà, mục tiêu phù hợp là ai: người mua phục vụ gia đình đô thị, chạy grab/taxi công nghệ, hay ai muốn xe nhỏ gọn, tiết kiệm? Mình sẽ phân tích cả hai chiếc VinFast Fadil 1.4 AT Plus – bản 2019 (290 triệu) và 2020 (315 triệu) – để bạn dễ hình dung.

Tổng quan nhanh

VinFast Fadil 1.4 AT Plus – 2019 (Giá tham khảo: 290 triệu)

  • Thương hiệu: VinFast – thương hiệu Việt, mạng lưới dịch vụ, phụ tùng đang dần hoàn thiện.
  • Phân khúc: hatchback đô thị hạng A, thuận tiện di chuyển trong thành phố, bãi gửi, khu chật.
  • Thế mạnh: kích thước nhỏ gọn, dễ lái, chi phí mua ban đầu thấp hơn; thích hợp cho người mới lái hoặc gia đình nhỏ.

VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2019

VinFast Fadil 1.4 AT Plus – 2020 (Giá tham khảo: 315 triệu)

  • Thương hiệu/phân khúc tương tự, nhưng thường được rao có tình trạng tốt hơn, ít km hơn (tùy xe), hoặc bảo dưỡng đầy đủ hơn.
  • Thế mạnh: nếu thực tế xe giữ kỹ, bạn có thể yên tâm hơn khi mua, ít rủi ro hơn về hỏng vặt ban đầu.

VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2020

Bảng so sánh thông số chính

Hạng mục VinFast Fadil 1.4 AT Plus – 2019 VinFast Fadil 1.4 AT Plus – 2020
Giá tham khảo 290 Triệu VND 315 Triệu VND
Động cơ / hộp số 1.4L I4 / 4AT 1.4L I4 / 4AT
Công suất / Mô-men xoắn ~98 HP / ~128 Nm ~98 HP / ~128 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~6.0 – 6.5 L/100km ~6.0 – 6.5 L/100km
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở ~3.676 x 1.632 x 1.488 mm / 2.385 mm ~3.676 x 1.632 x 1.488 mm / 2.385 mm
Khoảng sáng gầm ~150 mm ~150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, túi khí (theo xe) ABS, EBD, BA, túi khí (theo xe)
Tiện nghi nổi bật Màn hình cảm ứng, điều hoà, remote Màn hình cảm ứng, điều hoà, remote
Năm sản xuất / đời 2019 2020
Số km (nếu có)

Ghi chú: Một số mục trên phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của xe rao bán (độ giữ gìn, bảo dưỡng).

Ưu và nhược điểm – theo góc nhìn người dùng tại VN

Fadil 2019 (290 triệu)

Ưu:
– Giá mềm, dễ tiếp cận cho người mới mua ô tô lần đầu.
– Chi phí khấu hao ban đầu thấp hơn – nghĩa là nếu bạn chạy dịch vụ, rủi ro tài chính nhẹ hơn.
– Vẫn đủ tiện nghi cho nhu cầu đô thị: điều hoà ổn, màn hình, kết nối cơ bản.

Nhược:
– Khả năng gặp hỏng vặt cao hơn nếu chủ trước không giữ hoặc bảo dưỡng không đều.
– Bảo hành chính hãng thường hết (tùy lịch sử bảo hành), nên chi phí sửa chữa tự túc.
– Giá bán lại có thể sụt nhanh hơn nếu xe đã chạy nhiều km.

Fadil 2020 (315 triệu)

Ưu:
– Thường được rao với tình trạng sàn sạt hơn: ít km hơn hoặc mới được bảo dưỡng kỹ.
– Ít rủi ro hơn về hỏng vặt ban đầu – tâm lý an toàn tốt hơn.
– Giá chênh thêm có thể đáng nếu bạn muốn giữ xe lâu dài.

Nhược:
– Giá mua cao hơn 25 triệu – nếu ngân sách eo hẹp, khoản này đáng để suy nghĩ.
– Lợi tức bán lại không chênh nhiều; nghĩa là bạn trả thêm nhưng khi bán lại có thể không thu hồi đủ chênh.

Theo mình thì: nếu bạn mua xe để tiết kiệm và chấp nhận rủi ro sửa chữa nhỏ, bản 2019 hợp lý. Còn nếu bạn ngại sửa lặt vặt, thích ngân sách vừa phải mà yên tâm hơn, bản 2020 đáng cân nhắc.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Fadil chạy nhẹ, linh hoạt trong phố, vô-lăng vừa tay. Nói chung không phải xe để phê tốc độ, nhưng đô thị thì khá ổn. 1.4L đủ để vượt lề, lên dốc nhỏ. Nếu bạn thích cảm giác lái thể thao, chắc sẽ hơi hụt.

  • Cách âm: không quá xuất sắc. Ở tốc độ 60-80 km/h tiếng gió và lốp khá rõ, đặc biệt với xe đời cũ và các ron cửa đã mòn. Mình từng lái Fadil đi tỉnh 200-300 km, nói thiệt là mệt hơn Corolla hay City một chút.

  • Hàng ghế: ghế trước thoải mái ở tầm trung, nhưng hàng sau hơi chật nếu 3 người lớn ngồi dài. Vì vậy gia đình 4 người nhỏ xinh vẫn ổn, nhưng đi xa lâu có thể hơi bí.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: cơ bản – camera lùi (tùy xe), cảm biến sau, hỗ trợ phanh cơ bản. Những hệ thống cao cấp như ga hành trình thích ứng, cảnh báo va chạm chủ động thì không có phổ biến trên Fadil.

VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2019

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ, phụ tùng

  • Chi phí nhiên liệu: Fadil tiêu thụ khoảng 6-6.5 L/100km thực tế hỗn hợp – tùy điều kiện đường và cách lái.
  • Bảo dưỡng: phụ tùng cho VinFast đang dần phổ biến, độ phủ gara tăng. Tuy nhiên một số phụ tùng thay thế nguồn gốc vẫn có thể đắt hơn các mẫu Nhật cùng phân khúc.
  • Độ bền: động cơ GM 1.4 cho tính ổn định chấp nhận được, nhưng phụ thuộc lớn vào cách chủ trước giữ. Xe chạy dịch vụ thường hao mòn nhanh hơn.
  • Bán lại: VinFast đang dần có chỗ đứng, nhưng xe Hàn/Nhật vẫn nhỉnh hơn về giá giữ lại. Nói chung Fadil bán lại vừa phải, không quá mạnh.

Ví dụ thực tế: mình có anh bạn mua Fadil 2019 giá 280 triệu – sau 2 năm, bán lại 210 triệu vì chạy dịch vụ, tốn bảo dưỡng nhiều. Cùng thời điểm, một chiếc 2020 của người quen giữ nhà kỹ, bán lại được 250 triệu. Thấy không, cách sử dụng quyết định khá nhiều.

Tình huống cụ thể

1) Nếu bạn là gia đình 2-3 người, di chuyển chính trong thành phố, lái ít hơn 30 km/ngày: chọn Fadil 2019 tiết kiệm chi phí ban đầu, sau đó dùng tiền tiết kiệm để nâng cấp cách âm hoặc thay lốp tốt hơn.

2) Nếu bạn chạy dịch vụ, cần xe hoạt động liên tục, ít muốn dừng sửa: theo mình nên ưu bản 2020 (hoặc ít nhất chọn xe 2019 đã bảo dưỡng kỹ). Đôi khi thêm 25 triệu để đổi lấy thời gian hoạt động và ít rủi ro hơn là lời.

VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2020

Kết luận & gợi ý mua

  • Gia đình đô thị, ngân sách hạn chế: Fadil 2019 (290M) là lựa chọn hợp lý. Bạn sẽ có xe, tiết kiệm tiền, vẫn đủ dùng.
  • Chạy dịch vụ/xe công việc, cần ít rủi ro: Nên ưu Fadil 2020 (315M) hoặc ít nhất chọn xe 2019 có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng.
  • Đam mê lái xe: cả hai không phải lựa chọn để phấn khích về cảm giác lái; nếu bạn mê lái, nên cân nhắc xe hatchback hạng B hoặc sedan nhỏ khác.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: hai xe tương đương; lựa chọn dựa trên tình trạng thực tế và cách bạn dùng.

Bạn có thích đi nhiều đường xa không? Bạn mua xe chủ yếu cho ai – gia đình hay chạy dịch vụ? Nếu muốn, gửi link rao bán cụ thể cho mình xem tình trạng (ảnh, số km, lịch sử bảo dưỡng), mình có thể tư vấn sâu hơn.

Nói chung, mình thiên về đề xuất: nếu tìm được chiếc 2019 giữ kỹ, giá 290M là ngon. Còn nếu bạn không muốn mạo hiểm, thêm 25M lên đời 2020 để yên tâm cũng hợp lý. Bạn quyết định kiểu nào?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU