Thứ Ba, Tháng 8 19, 2025
HomeĐánh giá xeVinFast Fadil 1.4 AT Plus (2021) vs Hyundai i10 Grand 1.2 AT...

VinFast Fadil 1.4 AT Plus (2021) vs Hyundai i10 Grand 1.2 AT (2019) – So găng cho người mua xe cũ ở VN

Mấy bạn đang đào hàng xe cũ dưới 350 triệu ở Việt Nam thì hẳn hay băn khoăn giữa VinFast Fadil 1.4 AT Plus 2021 (330 triệu) và Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2019 (299 triệu). Mình thì cũng đã ngó qua cả hai, chạy thử vài lần, và tư vấn cho vài người bạn mua kiểu này – nên viết vài lời thật lòng cho ai đang phân vân.

Mình viết theo kiểu nói chuyện, thoải mái, như đang ngồi cà phê với bạn, chứ không lập luận cứng nhắc. Tiêu chí so sánh mình để trọng tâm vào: giá trị thực tế trong đô thị, chi phí nuôi xe, cảm giác lái hàng ngày, tiện nghi cần thiết và khả năng bán lại sau vài năm.

Tổng quan nhanh

VinFast Fadil 1.4 AT Plus (2021)

VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2021
VinFast là thương hiệu Việt, Fadil thuộc phân khúc hatchback đô thị, được nhiều người nhắc tới vì thiết kế trẻ trung, trang bị khá tốt so với tầm giá lúc mới. Điểm mạnh hay nghe thấy: máy 1.4 mạnh hơn phiên bản 1.0 trước kia, trang bị an toàn/fun tính ổn. Nói thật là khi lái Fadil, mình có cảm giác tự tin hơn ở tốc độ ra vào đường lớn so với nhiều xe hạng A.

VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2021

Hyundai i10 Grand 1.2 AT (2019)

Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019
Hyundai i10 Grand là mẫu xe đã quá quen mặt ở VN, nổi tiếng bền, phụ tùng rẻ, dịch vụ rộng. Điểm mạnh: tiết kiệm xăng, độ tin cậy cao, nội thất thực dụng. Mình từng chạy i10 cho khách vài chuyến, thấy cái ghế sau vừa đủ, cách âm ổn cho đô thị, còn đường xa hơi mệt hơn.

Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục VinFast Fadil 1.4 AT Plus (2021) Hyundai i10 Grand 1.2 AT (2019)
Giá tham khảo 330 Triệu VND 299 Triệu VND
Động cơ/hộp số 1.4L, AT (khoảng) 1.2L, AT
Công suất/mô-men xoắn ~98 hp / ~128 Nm (ước tính) ~87 hp / ~120 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~6.5 – 7.5 L/100km (hỗn hợp) ~5.5 – 6.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~3.676 x 1.632 x 1.495 mm; cơ sở 2.385 mm ~3.765 x 1.660 x 1.520 mm; cơ sở 2.425 mm
Khoảng sáng gầm ~150 mm ~165 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, cân bằng điện tử (phổ thông), túi khí (tùy bản) ABS, EBD, 2 túi khí, hệ thống hỗ trợ cơ bản
Tiện nghi nổi bật Màn hình, kết nối cơ bản, cảm giác nội thất mới hơn Nội thất thực dụng, hệ thống điều hòa hiệu quả
Năm sản xuất/đời 2021 2019
Số km (nếu có)

Ghi chú: một vài thông số mang tính tham khảo hoặc phổ biến cho từng bản; nếu cần chính xác tuyệt đối, check hồ sơ xe hoặc hỏi người bán.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN

VinFast Fadil 1.4 AT Plus
– Ưu điểm: cảm giác mạnh mẽ hơn khi cần vượt, thiết kế tươi tắn, trang bị nhìn “mới” và có phần nhiều option so với xe cỡ A cùng đời. Dịch vụ hậu mãi VinFast đang cố gắng mở rộng, từng có gói bảo hành hấp dẫn nên mua xe còn mới yên tâm hơn.
– Nhược điểm: phụ tùng có khi chưa phổ biến bằng Hyundai ở những vùng tỉnh lẻ; chi phí bảo dưỡng có thể cao hơn chút. Giá trị bán lại tương đối ổn nhưng vẫn phụ thuộc vào chính sách của thương hiệu nội địa.

Hyundai i10 Grand 1.2 AT
– Ưu điểm: bền, phụ tùng rẻ, mạng lưới dịch vụ rộng, chi phí nuôi xe thấp – điều này rất quan trọng nếu bạn chạy lâu. Tiết kiệm xăng hơn Fadil, phù hợp người chạy trong phố, ít cần tốc độ.
– Nhược điểm: thiết kế có phần nhàm nếu bạn thích trẻ trung; trang bị có thể ít hơn bản Fadil Plus cùng tầm. Cách âm và cảm giác lái ở tốc độ cao không thể so với sedan hạng B.

Nói thật là nếu bạn lo về bảo trì lâu dài và sửa chữa ở tỉnh, i10 cho cảm giác an toàn hơn. À mà nếu bạn thích xe nhìn mới hơn, có chút khác biệt, Fadil sẽ làm bạn vui.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Fadil với động cơ 1.4 cho cảm giác gãy ga tốt hơn, việc nhập làn trên đường lớn đỡ bị ì. i10 1.2 hơi đằm, lần ga vừa đủ cho đô thị, mạnh mẽ thì không bằng nhưng vận hành rất mượt.

  • Cách âm: cả hai đều là hatchback nhỏ nên đừng mong cách âm như sedan. Theo mình thì Fadil cách âm tốt hơn một chút do khung và vật liệu, nhưng i10 giữ tiếng ồn động cơ ở mức chấp nhận được khi chạy chậm.

  • Thoải mái hàng ghế: hàng ghế trước đều ổn, ghế sau của i10 hơi chật nếu ngồi 3 người trưởng thành trên những chuyến dài. Fadil rộng rãi hơn chút ở ghế sau, nhưng không phải là khác biệt lớn.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: ở tầm xe cũ giá này, cả hai chỉ có những hỗ trợ cơ bản: ABS, EBD; Fadil bản Plus có thể có thêm Cảnh báo/lên xuống, cân bằng điện tử phổ biến; i10 thì thực dụng hơn, ít tính năng hỗ trợ thêm.

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ

Theo mình thì chi phí nuôi i10 thấp hơn: phụ tùng rẻ, ai cũng biết cách sửa cái này. Fadil thì phụ tùng có lúc phải chờ lâu hơn, giá linh kiện có thể cao hơn, nhưng đổi lại bạn có xe ít thấy trên đường cùng phiên bản nên bán lại cũng không xấu. Dịch vụ VinFast đã mở rộng nhưng còn tùy vùng.

Ví dụ thực tế: Một người bạn ở Hà Nội mua i10 2016 chạy taxi công nghệ vài năm – sửa chữa chủ yếu là bảo dưỡng thường xuyên, chi phí trung bình mỗi năm thấp hơn 10-15% so với người ngồi Fadil cùng cường độ.

Một tình huống khác: Bạn cần chạy đường ngoại thành thường xuyên, có tải nhẹ, và đôi khi chở 3 người lớn – Fadil 1.4 có lợi thế khi vượt, ít phải ép số hơn.

Kết luận & Khuyến nghị

Theo mình thì lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu:

  • Gia đình đô thị (2-4 người, ưu tiên tiết kiệm, sửa chữa dễ): ưu tiên Hyundai i10 Grand 1.2 AT. rẻ, bền, tiện sống phố. Bạn sẽ ít phải lo lắng sửa chữa lớn.

  • Chạy dịch vụ/taxi/shipper: nếu muốn tiết kiệm nhiên liệu tối đa và chi phí vận hành thấp, i10 vẫn là lựa chọn hợp lý. Nhưng nếu bạn cần chút sức mạnh để có thể chở nhiều hành khách hoặc chạy cao tốc thường xuyên thì Fadil 1.4 hợp lý hơn.

  • Người thích trải nghiệm, xe nhìn mới, ít ngại chi phí bảo dưỡng: VinFast Fadil 1.4 AT Plus – vì cảm giác lái mạnh hơn, trang bị nhỉnh hơn và hình thức bắt mắt.

  • Đam mê lái xe: cả hai không phải là xe cho cảm giác thể thao cực đỉnh, nhưng nếu phải chọn, Fadil có phần linh hoạt hơn khi muốn vọt.

VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2021

Bạn ưu tiên điều gì nhất khi mua xe cũ: tiết kiệm chi phí lâu dài hay trải nghiệm lái tốt hơn? Và bạn thường chạy nhiều đường cao tốc hay chỉ trong phố thôi? Cho mình biết, mình tư vấn cụ thể hơn theo nhu cầu của bạn.

Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019

Tóm lại, 300-330 triệu ở thị trường cũ là hai lựa chọn sáng giá tùy ưu tiên. Theo mình thì nếu muốn an toàn về chi phí và tiện sửa chữa thì i10; còn nếu thích cảm giác lái thú vị hơn và xe nhìn mới hơn thì Fadil. Bạn muốn mình so sánh chi tiết chi phí bảo dưỡng 1 năm của cả hai không? Muốn thì mình lập bảng ước tính luôn.

À mà, có ai đã chạy cả hai rồi? Kể chút trải nghiệm cá nhân cho mọi người tham khảo nhé.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU