Mình nghĩ nhiều bạn đang băn khoăn giữa một chiếc hatchback nhỏ gọn của Toyota và một chiếc SUV cỡ nhỏ của MG – hai mẫu này khác nhau về phong cách nhưng đều hợp với túi tiền tầm 400–500 triệu. À mà, bài này mình viết kiểu tâm sự, như đang ngồi cà phê tư vấn cho bạn bè, nêu rõ tiêu chí mình hay dùng để so sánh: chi phí nuôi xe, cảm giác lái hàng ngày, độ bền lâu dài, tiện nghi/ an toàn và giá trị khi bán lại.
Tổng quan nhanh

Toyota Yaris G 1.5 AT (2021)
– Thương hiệu: Toyota – nổi tiếng về độ bền, ít hỏng vặt, phụ tùng phổ biến.
– Phân khúc: hatchback/city car, phù hợp đi lại trong phố, đỗ xe dễ.
– Thế mạnh thường được nhắc tới: tiết kiệm nhiên liệu, độ tin cậy, giữ giá tốt.

MG ZS Luxury 1.5 AT 2WD (2023)
– Thương hiệu: MG – mới hơn ở VN, lạ mắt, trang bị nhiều tính năng tiện nghi so với tầm tiền.
– Phân khúc: SUV đô thị cỡ nhỏ, không gian rộng hơn Yaris, vẻ ngoài nam tính.
– Thế mạnh: nhiều công nghệ, màn hình giải trí lớn, cảm giác ‘đáng đồng tiền’ ở trang bị.

Bảng so sánh thông số chính
| Hạng mục | Toyota Yaris G 1.5 AT – 2021 | MG ZS Luxury 1.5 AT 2WD – 2023 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 515 Triệu VND | 455 Triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 1.5L 4 xi-lanh, VVT-i / CVT | 1.5L 4 xi-lanh / 4AT (hoặc CVT tuỳ phiên bản) |
| Công suất / mô-men xoắn | ~107 mã lực / ~140 Nm | ~112–118 mã lực / ~150 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 5.6–6.2 L/100km (hỗn hợp) | 6.5–7.5 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (D×R×C) & chiều dài cơ sở | ~4.16 m × – × – ; dài cơ sở ~2.55 m (ước tính) | ~4.32 m × – × – ; dài cơ sở ~2.585 m (ước tính) |
| Khoảng sáng gầm | ~140 mm (ước tính) | ~170 mm (ước tính) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, túi khí, hỗ trợ phanh (tuỳ xe) | ABS, EBD, BA, ESC, nhiều túi khí, camera/lùi (tuỳ trang bị) |
| Tiện nghi nổi bật | Hệ thống giải trí cơ bản, điều hoà tự động, thiết kế nội thất thực dụng | Màn hình lớn, kết nối smartphone, ghế da/ốp nhựa bóng, cruise (tuỳ xe) |
| Năm sản xuất / đời | 2021 | 2023 |
| Số km (nếu có) | – | – |

(Lưu ý: một số thông số là ước tính do ảnh chụp rao bán không liệt kê chi tiết. Nếu cần mình có thể hỏi người bán để xác minh.)
Ưu – nhược điểm theo cảm nhận người dùng Việt
Toyota Yaris G (2021)
– Ưu: Nói thật là Yaris rất “dễ tính”. Mình từng lái mẫu này loanh quanh thành phố – nhỏ, nhẹ, xoay trở ngon. Chi phí bảo dưỡng rẻ, phụ tùng phổ thông, thợ quen nhiều, nên sửa nhanh, ít phải chờ. Giá trị bán lại ổn, nếu giữ xe cẩn thận thì vẫn bán được giá.
– Nhược: Nội thất hơi “cơ bản” so với MG; chỗ ngồi không quá rộng, gầm thấp nên di chuyển đường xấu hơi căng. Công nghệ không nhiều, cảm giác xe đôi khi hơi… thiếu “phê” khi đi cao tốc.
MG ZS Luxury (2023)
– Ưu: Nói chung ấn tượng ban đầu là tiện nghi nhiều, màn hình to, cảm giác lái ít vất vả, khoang sau rộng rãi – hợp gia đình nhỏ. Thiết kế ngoại thất bắt mắt, nhìn “hịn” hơn nếu bạn thích phong cách hiện đại.
– Nhược: MG còn là thương hiệu ngoại mới ở VN nên mạng lưới dịch vụ/độ phổ biến phụ tùng chưa rộng như Toyota. Chi phí sửa chữa có thể nhỉnh hơn, còn tuỳ đại lý và khu vực bạn sống. Giá giữ lại khi bán lại chưa chắc mạnh bằng Toyota.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Yaris cho cảm giác nhẹ nhàng, linh hoạt trong phố – chân côn ga nhẹ, chuyển làn nhanh tay. MG ZS cho tư thế lái cao hơn, đầm hơn trên đường thẳng, thích hợp khi đi qua đường ngoại ô hoặc cao tốc.
- Cách âm: Nói chung MG ZS có cách âm tốt hơn chút nhờ kết cấu SUV và cách bố trí vật liệu; Yaris hơi ồn khi lên tốc độ cao (trên 100 km/h) nếu so cùng phân khúc.
- Thoải mái hàng ghế: MG ZS hơn Yaris ở chỗ không gian sau và khoang hành lý rộng rãi, ngồi dài đường không bị mỏi nhanh. Yaris phù hợp 2 người lớn + 1 trẻ, nhưng 3 người lớn lâu sẽ chật.
- Công nghệ hỗ trợ lái: MG thường trang bị nhiều tiện ích (màn hình lớn, camera, cảm biến, đôi khi có sấy ghế/taplo điện tử). Yaris thiên về sự đơn giản, ít tính năng bổ sung nhưng các chức năng cơ bản ổn định.
Ví dụ thực tế: nếu bạn chạy khoảng 30–50 km/ngày đi làm trong TP.HCM, Yaris sẽ cho chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng thấp, đỗ xe dễ hơn – tiện vô cùng. Còn nếu nhà có 1–2 đứa trẻ, thỉnh thoảng đi xa cuối tuần, hay đi qua đường gồ ghề ở ngoại thành thì MG ZS sẽ “đỡ mệt” hơn.
Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ
- Chi phí nhiên liệu: Yaris tiết kiệm hơn, phù hợp nếu bạn chạy nhiều trong nội đô. MG ZS tốn hơn một chút do kích thước và trọng lượng.
- Độ bền & sửa chữa: Toyota có lợi thế lịch sử ở VN – thợ và phụ tùng sẵn, ít rắc rối. MG thì đang được mở rộng mạng lưới, nhưng thời gian dài chưa chắc bằng Toyota.
- Bán lại: Toyota Yaris có độ giữ giá tốt hơn, MG ZS có thể giảm giá nhanh hơn sau vài năm do thương hiệu mới.
Kết luận & khuyến nghị
Theo mình thì: cả hai đều có điểm mạnh, còn chọn cái nào tuỳ nhu cầu của bạn nhé.
- Gia đình đô thị (2 vợ chồng + 1 con, chủ yếu đi trong thành phố): Chọn Toyota Yaris G – tiết kiệm, dễ sử dụng, đỗ xe thoải mái, chi phí nuôi thấp.
- Chạy dịch vụ (Grab/Be, chạy nhiều km): Mình hơi nghiêng về Yaris vì tiêu hao nhiên liệu thấp và chi phí bảo dưỡng rẻ – tuy nhiên không gian xe nhỏ có thể ảnh hưởng hành khách.
- Gia đình có nhu cầu đi xa, cần không gian & tiện nghi (thỉnh thoảng đi ngoại tỉnh, đường xấu nhẹ): Chọn MG ZS – thoải mái, tiện nghi nhiều, ngồi sau rộng.
- Người trẻ thích công nghệ, muốn xe nhìn hiện đại, nhiều tính năng: MG ZS hấp dẫn hơn.
Bạn ưu tiên điều gì hơn: tiết kiệm lâu dài và giữ giá, hay tiện nghi/ngồi thoải mái? Bạn hay đi phố hay đi xa nhiều? Hỏi thật: bạn thường chở mấy người và chạy bao nhiêu km/tháng?
Nếu cần, mình có thể so sánh thêm chi tiết dựa trên số km cụ thể bạn dự tính, hoặc nhờ mình gọi hỏi người bán để xác minh số km/điều kiện xe rao bán đó. Muốn mình làm giúp phần đó không?
