Nhìn chung, nếu bạn đang lượn lờ tìm một chiếc xe cũ tầm 250-300 triệu ở Việt Nam, hai lựa chọn thường gặp là Toyota Wigo 1.2G AT đời 2018 và Hyundai Accent 1.4 AT đời 2015. Theo mình thì mỗi xe phù hợp nhóm người khác nhau – và có nhiều yếu tố nhỏ quyết định lựa chọn: chi phí nuôi xe, cảm giác lái, không gian, độ bền, khả năng bán lại… À mà, mình có lái thử hai chiếc tương tự trước đây nên chia sẻ thực tế luôn cho bạn dễ hình dung.
Ai nên đọc bài này
- Bạn muốn mua xe chạy đô thị, đi làm hằng ngày.
- Bạn cần xe cho gia đình nhỏ, thỉnh thoảng chạy đường dài.
- Bạn cân nhắc mua xe chạy dịch vụ (Grab/Be/Taxi tư nhân).
Tiêu chí so sánh mình bám vào: giá, động cơ/hộp số, chi phí vận hành, độ bền/hậu mãi ở VN, tiện nghi và trải nghiệm lái.

Tổng quan nhanh
- Toyota Wigo 1.2G AT (2018): thương hiệu Nhật, phân khúc hatchback đô thị, nổi bật ở độ tin cậy, dễ chăm sóc, chi phí phụ tùng tương đối rẻ (dù một số món phải đặt). Mẫu này hợp với người cần xe gọn, tiết kiệm xăng và ít rắc rối.

- Hyundai Accent 1.4 AT (2015): thương hiệu Hàn, sedan hạng B, được khen về không gian trong cabin, cốp to hơn, option thường đầy đủ hơn so với Wigo cùng tầm tuổi. Theo cảm nhận, Accent đem lại sự tiện nghi và thoải mái hơn khi chạy đường dài.

Bảng so sánh thông số (tham khảo)
| Hạng mục | Toyota Wigo 1.2G AT (2018) | Hyundai Accent 1.4 AT (2015) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 265.000.000 VND (theo link) | 280.000.000 VND (theo link) |
| Động cơ / Hộp số | 1.2L 4 xi-lanh / 4AT | 1.4L 4 xi-lanh / 4AT |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~88 PS / ~108 Nm | ~100-108 PS / ~132-134 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ước) | ~5.0–5.8 L/100km (đô thị hòa hợp) | ~6.0–6.8 L/100km |
| Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở | ~3660 x 1600 x 1520 mm / 2455 mm | ~4400 x 1700 x 1460 mm / 2570 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~180 mm | ~150 mm |
| Trang bị an toàn (chủ động/bị động) | ABS, EBD, 2 túi khí (phiên bản G) | ABS, EBD, 2-6 túi khí (tùy phiên bản), cân bằng điện tử (một số bản) |
| Tiện nghi nổi bật | Máy lạnh, radio/Bluetooth, camera lùi (tùy xe) | Máy lạnh, radio/Bluetooth, màn hình trung tâm (tùy xe), cảm biến/điều hòa tự động (một số) |
| Năm sản xuất / Đời | 2018 | 2015 |
| Số km (ghi trên tin) | – | – |
Ghi chú: một vài thông số là số liệu tham khảo phổ biến cho từng phiên bản, có thể khác biệt giữa xe thực tế.
Ưu – Nhược từng xe (góc nhìn người dùng VN)
Toyota Wigo 1.2G AT – Ưu:
– Nói thật là Toyota có tiếng về độ bền, ít lỗi vặt. Mình từng thấy Wigo chạy 5-6 năm vẫn khỏe.
– Kích thước nhỏ, quay đầu, đỗ xe ở phố chật dễ chịu.
– Tiết kiệm xăng, chi phí bảo dưỡng rẻ hơn vài mẫu B-segment.
– Giá rẻ hơn Accent trong ví dụ này.
Nhược:
– Không gian hạn chế, hàng ghế sau chật, ít chỗ để chân so với Accent.
– Trang bị tiện nghi đơn giản, cảm nhận nội thất hơi “nhựa” và thiếu sang.
– Cách âm không tốt bằng sedan cỡ lớn; chạy cao tốc hơi ồn.
Hyundai Accent 1.4 AT – Ưu:
– Cabin rộng rãi, để chân thoải mái – phù hợp gia đình có con nhỏ.
– Cốp tải lớn, tiện cho đi chợ, du lịch cuối tuần.
– Trang bị thường nhiều hơn (màn hình, cảm biến, ghế êm hơn).
– Cảm giác ngồi êm ái hơn, cách âm nhỉnh hơn Wigo.
Nhược:
– Tiêu hao xăng cao hơn một chút.
– Chi phí phụ tùng và sửa chữa có khi cao/chậm hơn Toyota ở một số vùng.
– Một số đời cũ có thể gặp chuyện về điện/điều hòa (tùy lịch sử xe).
Cảm giác lái, cách âm, từ trải nghiệm cá nhân
Nói thật là khi chạy trong phố, Wigo cho cảm giác nhanh nhẹn hơn vì vóc dáng nhỏ, vô-lăng nhẹ. Cái này rất hợp cho mấy bạn lái ở Hà Nội, Sài Gòn – tìm chỗ đỗ, lách tắc đường dễ chịu. Nhưng lên cao tốc thì động cơ 1.2 hơi kêu và thiếu hơi lúc vượt, phải tận dụng vòng tua. Cách âm thì… không ấn tượng lắm, gió với lốp hơi lọt vào.
Accent thì lái ổn định hơn, cảm giác đầm, đi đường dài đỡ mệt. Không gian sau rộng, ai ngồi sau cũng khen. Tuy nhiên thành phố chật hẹp đôi khi làm mình thấy Accent hơi to cồng kềnh (đỗ xe cần tính toán).
Công nghệ hỗ trợ lái: hai xe đều cơ bản, Accent một số bản có thêm cảm biến lùi hay màn hình thì tiện hơn. Wigo phiên bản G cũng có vài trang bị cơ bản nhưng không nhiều tính năng an toàn chủ động hiện đại.

Chi phí nuôi xe, bán lại, dịch vụ, phụ tùng
- Toyota: phụ tùng phổ biến, dễ kiếm ở hầu hết đại lý và cửa hàng, giá phụ tùng cơ bản tầm trung – nên chi phí vận hành lâu dài thấp. Xe Toyota cũ giữ giá khá tốt ở VN.
- Hyundai: phụ tùng cũng không khó, nhưng một vài chi tiết có thể đắt hơn, thời gian chờ đôi khi lâu hơn nếu cần hàng chính hãng. Accent đời cũ vẫn bán được, nhưng giá sang tay thường tụt nhanh hơn Toyota.
Ví dụ thực tế: một người bạn mình mua Wigo cũ để chạy dịch vụ, sau 2 năm bảo dưỡng ít tốn kém và bán lại vẫn lời hơn so với vài mẫu Hàn cùng cấp.
Tình huống cụ thể
- Nếu bạn ở chung cư, đường hẹp, hay đỗ trong hẻm: Wigo tiện hơn vì bề ngang nhỏ, dễ luồn.
- Nếu bạn thường xuyên chở 3-4 người hoặc hay đi xa cuối tuần: Accent sẽ mang lại cảm giác thoải mái hơn.
Bạn thường đi nhiều người hay chủ yếu 1-2 người? Bạn ưu tiên tiết kiệm hay thoải mái khi di chuyển nhiều? (Hai câu hỏi nhỏ thôi để mình hiểu nhu cầu bạn hơn.)
Kết luận & Khuyến nghị
Theo mình thì:
– Gia đình đô thị (vợ/chồng + 1 con): Accent 1.4 AT (2015) hợp hơn nhờ không gian và cốp lớn – nếu bạn chấp nhận tiêu hao xăng nhỉnh hơn và chi phí bảo dưỡng có thể cao hơn chút.
– Chạy dịch vụ hoặc lái trong phố nhiều, muốn ít phiền phức: chọn Toyota Wigo 1.2G AT (2018). Nó tiết kiệm xăng, dễ chăm sóc, đỗ/luồn phố tiện.
– Đam mê lái/phiên bản thể thao: cả hai không phải lựa chọn cho cảm giác “phấn khích”, nhưng Accent cho cảm giác đầm hơn; nếu muốn trải nghiệm thể thao phải lên hạng khác.
– Tiết kiệm nhiên liệu ưu tiên hàng đầu: Wigo có lợi thế.
Nói chung: nếu bạn cần xe gọn, ít rắc rối, chi phí thấp – Wigo. Nếu bạn muốn xe rộng rãi, tiện nghi hơn cho gia đình thì Accent. À mà, điều quan trọng nhất: đi xem xe thực tế, test lái ít nhất 30 phút, kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và mang ra gara để kiểm tra máy móc/khung gầm trước khi quyết.
Bạn đang thiên về mẫu nào hơn? Muốn mình tư vấn thêm về những hạng mục kiểm tra khi xem xe cũ không? 
Hy vọng những trải nghiệm và góc nhìn cá nhân trên giúp bạn bớt rối. Nếu cần, gửi link tin bạn đang xem, mình xem giúp điểm mạnh/điểm yếu cụ thể luôn.
