Thứ Năm, Tháng 8 28, 2025
HomeĐánh giá xeToyota Venza 2.7 (2009) vs Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT (2014) -...

Toyota Venza 2.7 (2009) vs Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2014) – Nên chọn xe nào ở Việt Nam?

Mình hay gặp mấy bạn hỏi: “Muốn mua xe chạy gia đình, khoảng tầm 350-420 triệu, nên lấy Venza đời cũ hay Fortuner 2014?” Nói thật là, câu trả lời không có một kích cỡ áp cho tất cả – tùy nhu cầu, ưu tiên và cả cảm xúc nữa. Ở đây mình so sánh hai chiếc đang rao trên Bonbanh: Toyota Venza 2.7 (2009, 369 triệu) và Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2014, 399 triệu). Mình đã chạy thử vài mẫu Toyota tương tự, sửa chữa cho mấy ông bạn, nên viết theo kiểu tâm sự, dễ đọc, và có vài trải nghiệm thực tế luôn.

Ai hợp với từng xe – bối cảnh nhanh

  • Venza 2.7 (2009): dành cho ai thích chiếc crossover ngồi êm, dáng thanh thoát hơn SUV, di chuyển trong thành phố nhiều nhưng vẫn muốn cảm giác rộng rãi, thoải mái.
  • Fortuner 2.7V 4×2 AT (2014): hợp với người cần độ bền, khả năng vượt địa hình nhẹ, gầm cao, ưu tiên giữ giá khi bán lại và hàng phụ tùng dễ kiếm.

Tiêu chí mình so sánh: giá mua, động cơ/hộp số, cảm giác lái, độ ồn, tiện nghi, chi phí nuôi xe ở Việt Nam, độ bền và khả năng thanh khoản khi bán lại.

Toyota Venza 2.7 - 2009

Tổng quan nhanh từng xe

Toyota Venza 2.7 (2009)

Thương hiệu thì rõ rồi – Toyota. Venza thuộc phân khúc crossover/coupe-SUV lai, ngoại hình mềm mại hơn Fortuner, nội thất hướng đến sự thoải mái, thiết kế ghế ngồi dễ chịu cho hành khách. Thường được nhắc tới vì cabin êm, cảm giác lái nhẹ nhàng, tiết kiệm hơn khi di chuyển đô thị.

Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT - 2014

Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2014)

Fortuner là mẫu SUV khung rời, nổi tiếng ở VN về độ bền, giữ giá tốt. Bản 2.7V 4×2 AT thuộc hàng phổ biến cho gia đình hoặc chạy dịch vụ cao cấp. Thế mạnh: gầm cao, tầm nhìn tốt, dễ sửa chữa, phụ tùng dồi dào.

Toyota Venza 2.7 - 2009

Bảng so sánh thông số (tham khảo/ước tính)

Hạng mục Toyota Venza 2.7 (2009) Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2014)
Giá tham khảo 369 Triệu VND 399 Triệu VND
Động cơ / Hộp số 2.7L I4 (xăng), AT 2.7L I4 (2TR-FE, xăng), AT
Công suất / Mô-men xoắn ≈ 180-185 hp / ≈ 240-250 Nm (ước tính) ≈ 160-165 hp / ≈ 240-245 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính Khoảng 8–10 L/100km (kết hợp) Khoảng 9–11 L/100km (kết hợp)
Kích thước (DxRxC, dài cơ sở) ≈ 4800 x 1840 x 1660 mm, trục cơ sở ~2745 mm ≈ 4795 x 1855 x 1835 mm, trục cơ sở 2750 mm
Khoảng sáng gầm ≈ 160–170 mm ≈ 215–220 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, túi khí (tùy xe), cảm biến tùy chọn ABS, EBD, BA, túi khí (tùy bản), VSC trên một số bản
Tiện nghi nổi bật Ghế êm, khoang rộng, nhiều bản có da, cửa sổ trời (tùy xe) Nội thất bền, ghế cao, điều hòa mạnh, boot lớn, hình thức thực dụng
Năm sản xuất/đời 2009 2014
Số km

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

Venza 2.7 (2009)

Ưu:
– Ngồi êm, cách âm ở tốc độ đường phố tốt hơn Fortuner, phù hợp cho gia đình muốn không gian yên tĩnh.
– Dáng xe hợp với đô thị, dễ gửi xe, không quá chênh vênh.
– Thường có trang bị nội thất tốt trên bản cao, cảm giác sang hơn so với tuổi đời.

Nhược:
– Phụ tùng một số chi tiết có thể khó tìm hơn Fortuner, phải đặt hoặc mua hàng chính hãng từ đại lý lớn.
– Độ cao gầm thấp hơn, hạn chế đi đường xấu.
– Thanh khoản có thể kém hơn Fortuner, bán lại giá thường tụt nhanh hơn.

Fortuner 2.7V 4×2 AT (2014)

Ưu:
– Rất phổ biến tại VN, phụ tùng dễ kiếm, nhiều thợ quen, sửa chữa nhanh, chi phí hợp lý.
– Gầm cao, va chạm đường xấu ít lo hơn, phù hợp cả nội thành lẫn tỉnh lẻ.
– Giá giữ tốt khi bán lại – cái này quan trọng lắm với dân mình.

Nhược:
– Cảm giác lái hơi “thùng thình”, độ ồn khi đi cao tốc có thể nghe rõ hơn.
– Nội thất thực dụng, không bóng bẩy như Venza, ghế sau có thể kém êm hơn tùy xe.

Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT - 2014

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Venza thiên về êm, lái nhẹ, đánh lái mềm phù hợp cho đường phố. Fortuner có tay lái đầm hơn khi chạy trên cao tốc nhưng ở đô thị cảm giác to và hơi cồng kềnh.
  • Cách âm: Theo mình thì Venza làm tốt hơn, êm tai hơn, đặc biệt khi đi 60–80 km/h trong phố. Fortuner do khung rời và gầm cao nên hơi gió và tiếng lốp truyền vào cabin nhiều hơn.
  • Hàng ghế: Ghế Venza ôm người hơn, ngồi xa dài đường không mỏi; Fortuner ghế cao, dễ lên xuống, tiện khi chở người lớn tuổi.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai đời này đều cơ bản, phổ biến là ABS, EBD; bản Fortuner 2014 có thể có VSC/Traction control trên bản V, nhưng tùy xe cụ thể. Camera/lùi và cảm biến thường do người dùng trang bị thêm ở đời cũ.

Chi phí nuôi xe và bảo trì ở VN

  • Fortuner ăn điểm ở khoản này: phụ tùng rẻ hơn, có sẵn, gara nào cũng sửa được.
  • Venza: chi phí bảo dưỡng vẫn ở mức Toyota nhưng một số chi tiết ngoại thất, nội thất hoặc đồ điện có thể cần đặt hàng, tốn thời gian.
  • Tiêu hao nhiên liệu: Venza tốn ít hơn một chút nếu chạy nhiều trong phố; Fortuner tốn hơn, nhất là khi chở tải hoặc đi đường hỗn hợp.

Ví dụ thực tế: Mình có một anh bạn chạy dịch vụ trước đây đổi từ Innova sang Fortuner 2014 vì giữ khách, cảm giác an tâm, sửa chữa đơn giản. Còn chị đồng nghiệp mua Venza để đi phố và cuối tuần chở con, thích vì ngồi êm, ít ồn.

Kết luận – Nên chọn khi nào

Theo mình thì:
– Nếu bạn là gia đình đô thị, ưu tiên cabin êm, chạy đường bằng nhiều, thích vẻ ngoài hiện đại hơn: chọn Venza 2.7 (2009). Nhưng lưu ý: kiểm tra kỹ phụ tùng/dàn điện, sẵn sàng chấp nhận ít đồ chơi hơn và khả năng bán lại không bằng Fortuner.
– Nếu bạn cần xe bền bỉ, dễ bảo dưỡng, gầm cao để về quê hoặc thỉnh thoảng đi đường xấu, hoặc bạn quan tâm tới giá trị bán lại: chọn Fortuner 2.7V (2014). Đây là lựa chọn thực dụng, ít rủi ro ở VN.
– Nếu bạn chạy dịch vụ: Fortuner sẽ hợp lý hơn vì giữ khách, phụ tùng rẻ và sửa dễ.
– Nếu bạn mê trải nghiệm ngồi êm, muốn chiếc xe “ăn ảnh” và chạy chủ yếu trong thành phố: Venza đáng cân nhắc.

Bạn muốn ưu tiên cái nào hơn: độ bền/tiện dụng hay sự êm ái/thoải mái? Bạn hay chạy đường gì nhiều – nội thành hay liên tỉnh? Cho mình biết mục đích sử dụng, mình tư vấn chi tiết hơn nhé.

À mà, có hai tình huống cụ thể để bạn tham khảo:
1) Gia đình 4 người, con nhỏ, cuối tuần hay đi ngoại thành: Fortuner tiện hơn vì chở đồ, leo ổ gà, vào bãi rừng nhẹ nhàng.
2) Một cặp vợ chồng trẻ, ưu tiên trải nghiệm trong phố, thỉnh thoảng đi đường xa: Venza phù hợp hơn, ngồi êm và ít ồn cho bé ngủ.

Bạn nghiêng về chiếc nào? Muốn mình so sánh thêm phần chi phí sửa chữa theo kinh nghiệm thực tế không? Mình có thể liệt kê vài món nên kiểm tra kỹ khi xem xe cũ nữa.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU