Thứ Năm, Tháng 12 11, 2025
HomeĐánh giá xeToyota Highlander LE 2.7 (2011) vs Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x2 AT...

Toyota Highlander LE 2.7 (2011) vs Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×2 AT (2020) – Nên mua xe nào ở tầm 500-600 triệu?

Mình hay gặp mấy bạn hỏi: trong tầm tiền 560-600 triệu, chọn một chiếc SUV cỡ trung đời cũ như Toyota Highlander 2011 hay một chiếc bán tải đời mới hơn như Ford Ranger Wildtrak 2020 thì hợp lý? À mà, tớ cũng lăn tăn thú thực lúc xem 2 chiếc này – vì mỗi xe có một kiểu “chất” khác nhau. Bài này mình viết thẳng tưng, giống như đang ngồi cà phê tư vấn bạn bè: nêu rõ đối tượng phù hợp, so sánh nhanh rồi kết luận theo nhu cầu thực tế.

Mục tiêu của so sánh: ai cần xe phục vụ gia đình, ai chạy dịch vụ/đi công trường, ai thích cảm giác lái, ai muốn tiết kiệm xăng – sẽ dễ quyết hơn.

Tổng quan nhanh

Toyota Highlander LE 2.7 (2011)

  • Thương hiệu: Toyota – nổi tiếng bền, ít hỏng vặt.
  • Phân khúc: SUV/crossover 7 chỗ (dạng 2 hàng ghế lớn + hàng 3 vừa phải).
  • Thế mạnh: sự chắc chắn, cảm giác ôm đường nhẹ nhàng, tiện nghi đủ dùng cho gia đình. Giá tham khảo trên tin: 565 triệu VND.

Toyota Highlander LE 2.7 - 2011

Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×2 AT (2020)

  • Thương hiệu: Ford – mạnh mẽ, phong cách bán tải, khoẻ máy.
  • Phân khúc: pickup/xe bán tải, thiết kế thiên hướng off-road/đa dụng.
  • Thế mạnh: máy dầu 2.0 tăng áp mạnh, khung gầm cứng, nhiều option an toàn hỗ trợ lái. Giá tham khảo: 598 triệu VND.

So sánh thông số (nhìn nhanh)

Hạng mục Toyota Highlander LE 2.7 – 2011 Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×2 AT – 2020
Giá tham khảo 565 Triệu VND 598 Triệu VND
Động cơ / Hộp số 2.7L xăng I4 / tự động (ước tính 4-5AT) 2.0L diesel tăng áp đôi / tự động (10AT/6AT tuỳ phiên bản)
Công suất / Mô-men xoắn – (ước tính trung bình cho 2.7 ~ 160-190 hp) – (ước tính ~200-213 hp, mô-men xoắn lớn)
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) 10-12 L/100km hỗn hợp (xăng) 7-9 L/100km hỗn hợp (diesel)
Kích thước (D x R x C, trục cơ sở)
Khoảng sáng gầm – (thấp hơn bán tải) Cao hơn (thích hợp đường xấu)
Trang bị an toàn chủ động / bị động ABS, túi khí cơ bản, cân bằng cơ bản – tuỳ xe Hỗ trợ phanh, cân bằng, nhiều công nghệ hỗ trợ lái hơn tuỳ xe
Tiện nghi nổi bật Khoang rộng, 7 chỗ, điều hoà 2 vùng (tuỳ xe) Cabin thể thao, ghế da thường, nhiều option điện tử hơn
Năm sản xuất / đời 2011 2020
Số km (nếu có)

Lưu ý: một số thông số chi tiết tuỳ biến theo xe rao bán thực tế, trang bị có thể khác nhau giữa từng xe, nên kiểm tra kỹ trước khi xuống tiền.

Ưu – nhược điểm (theo góc nhìn người dùng VN)

Toyota Highlander LE 2.7 – Ưu

  • Độ bền: Toyota mà, ít đau tim. Máy xăng 2.7 đơn giản, sửa dễ, phụ tùng còn nhiều.
  • Tiện cho gia đình: khoang rộng, chỗ ngồi thoải mái cho người lớn, trẻ con; hành lý vừa đủ cho chuyến du lịch cuối tuần.
  • Chi phí bảo dưỡng: nhìn chung dễ chịu (so với xe châu Âu), thợ sửa biết mặt.
  • Giá mua ban đầu rẻ hơn phiên bản mới cùng phân khúc, phù hợp ai thích xe SUV ngồi cao thoải mái.

Toyota Highlander LE 2.7 – Nhược

  • Tiêu hao xăng tương đối cao so với diesel hiện đại.
  • Công nghệ an toàn/hỗ trợ lái không được bằng xe đời mới.
  • Hàng ghế 3 hơi chật cho người lớn trong hành trình dài.
  • Có thể gặp vấn đề nội thất/điện ở xe đã chạy nhiều năm – cần kiểm tra kỹ.

Toyota Highlander LE 2.7 - 2011

Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×2 AT – Ưu

  • Cảm giác lái mạnh mẽ, máy dầu khỏe, phù hợp chạy đường trường và tải nặng nhẹ.
  • Khoảng sáng gầm lớn, đi đường xấu, lề đường TP hay đi công trình tiện hơn.
  • Công nghệ an toàn/hỗ trợ lái trên bản Wildtrak thường được trang bị khá đầy đủ.
  • Bán tải bán được ở VN, nhu cầu thị trường cao, giá trị thanh khoản ok nếu chăm sóc tốt.

Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×2 AT – Nhược

  • Chi phí nuôi (dầu rẻ hơn xăng nhưng bảo dưỡng, phụ tùng Ford có khi đắt hơn Toyota).
  • Cabin và khoang chở hành khách không linh hoạt bằng SUV 7 chỗ (bán tải có thùng sau, không phải xe 7 chỗ).
  • Nếu bạn cần chở gia đình nhiều người, sẽ không tiện như Highlander.

Cảm giác lái, cách âm, sự thoải mái

  • Cảm giác lái: Ranger cho cảm giác “cầm” mạnh mẽ, vào cua chắc nịch nhưng vì gầm cao nên sẽ có độ lắc ngang hơn khi ôm cua tốc độ cao. Highlander thiên về điềm tĩnh, êm ái, lái kiểu family-oriented hơn.
  • Cách âm: Highlander đời cũ có cách âm chấp nhận được nhưng không bằng xe đời mới; Ranger Wildtrak do cabin hiện đại hơn nhưng máy dầu vẫn ồn hơn so với máy xăng khi ở vòng tua cao. Nói thật là, nếu bạn nhạy cảm với tiếng máy, Highlander dễ chịu hơn trong phố.
  • Thoải mái hàng ghế: Highlander ăn điểm vì 7 chỗ (hàng 2 rộng), còn Ranger chỉ phù hợp 5 chỗ cabin kép – ghế sau thoải mái nhưng không bằng SUV khi đi nhiều người.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: Ranger Wildtrak 2020 có lợi thế hơn về tính năng hỗ trợ (assist, camera, cảm biến), Highlander 2011 thì cơ bản thôi. Theo mình thì nếu bạn cần trợ giúp công nghệ, Ranger dễ chiều hơn.

Ví dụ thực tế

1) Tụi mình có đứa bạn mua Highlander đời cũ để chạy gia đình: cuối tuần đưa 2 con + ông bà về quê, chở nhiều hành lý nhỏ gọn, cảm giác đi êm và ít phải sửa vặt. Thích hợp cho vợ chồng có con nhỏ, ưu tiên sự an tâm.

2) Một anh đồng nghiệp chạy công trình mua Ranger: chở đồ, leo lề, qua đường bê-tông gồ ghề hay lội qua vũng nước nhỏ đều ổn. Máy dầu tiết kiệm hơn nhiều khi đi đường dài, lại bền bỉ.

Bạn thiên về kiểu nào? Muốn chở cả nhà hay thích phóng mạnh ra đường trường cuối tuần?

Chi phí nuôi xe & bán lại

  • Highlander: phụ tùng Toyota phổ biến, bảo dưỡng không quá tốn; nhưng xe cũ 2011 có thể cần thay đồ gầm, hệ thống điều hòa, nội thất. Giá giữ lại trung bình khá ổn vì thương hiệu Toyota.
  • Ranger: máy dầu hiện đại, chi phí bảo dưỡng có thể cao hơn (đặc biệt cho hệ thống turbo, hộp số tự động hiện đại). Tuy nhiên bán tải Ranger rất được ưa chuộng ở VN, nên thanh khoản tốt nếu xe giữ kỹ.

Một số lưu ý khi kiểm tra xe cũ

  • Highlander: kiểm tra thấm dầu, tình trạng ắc quy, hệ thống điều hòa, khung gầm, rỉ sét dưới gầm.
  • Ranger: kiểm tra hệ thống turbo, hộp số, đường ống dầu, khung gầm có bị va đập hay hàn lại không.

Bạn có muốn mình liệt kê checklist kiểm tra nhanh trước khi mua không? Muốn mình gửi dạng checklist ngắn gọn?

Kết luận & Khuyến nghị

  • Gia đình đô thị, ưu tiên sự êm ái, chở nhiều người: Chọn Toyota Highlander LE 2.7 (2011). Tiện nghi đủ dùng, ít rắc rối về sửa chữa, cảm giác ngồi hợp cho người lớn tuổi.

  • Chạy dịch vụ/tải nhẹ/đi công trình, yêu thích phong cách mạnh mẽ hoặc cần xe đa dụng cho hoạt động ngoài trời: Chọn Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×2 AT (2020). Máy khỏe, tiện dụng, công nghệ mới hơn.

  • Đam mê lái, muốn trải nghiệm cảm giác chắc gầm, leo lề: Ranger. Muốn đi êm, an tâm lâu dài: Highlander.

Tóm tắt: nếu bạn hỏi mình (theo cảm tính), trong tầm tiền này, nếu gia đình và ưu tiên ít rủi ro -> Highlander. Nếu bạn cần công cụ làm việc, thỉnh thoảng đi dã ngoại hay thích thời thượng hơn -> Ranger Wildtrak. Còn bạn thì sao? Bạn hay đi đường gì nhiều nhất – đường nội đô hay đường trường/đồi núi?

Nếu cần mình so sánh chi tiết từng hạng mục tiền bảo hiểm, phí trước bạ ước tính, hay checklist kiểm tra thực tế trước khi tới xem xe, mình mà rảnh tí thì gửi luôn cho bạn.

Toyota Highlander LE 2.7 - 2011

Chốt lại: không có xe nào hoàn hảo 100%, quan trọng là bạn xác định rõ nhu cầu, test drive cả hai, và kiểm tra hồ sơ bảo dưỡng thật kỹ. Muốn mình so sánh thêm theo chi phí nuôi 3 năm thì mình tính giúp nhé!

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU