Thứ Năm, Tháng 12 11, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn 2022 và VinFast VF8...

So sánh VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn 2022 và VinFast VF8 Eco AWD 2023 – Nên chọn xe nào với 600-650 triệu?

Mấy hôm nay mình lượn bonbanh thấy hai chiếc VinFast trong tầm giá khá sát nhau, nên ngồi viết lại vài điểm mình nghĩ hữu ích cho bạn nào đang phân vân. Nói thật là mình đã chạy thử cả sedan lẫn EV vài lần trong thành phố, nên bài này mình sẽ chia theo cảm nhận cá nhân, thực tế sử dụng ở Việt Nam, và một chút cân đo chi phí nuôi xe.

Ai đọc bài này hợp? Nếu bạn: thích một chiếc sedan lịch sự để chạy công việc hoặc gia đình nhỏ, hoặc muốn thử sang một chiếc SUV điện tầm trung dùng trong đô thị – bài này dành cho bạn. Tiêu chí so sánh mình đặt ra: chi phí ban đầu, chi phí vận hành, trải nghiệm lái/hành trình hàng ngày, tiện nghi & an toàn, và khả năng bán lại.

Tổng quan nhanh

VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn (2022)

  • Thương hiệu: VinFast
  • Phân khúc: Sedan cỡ D (hơi hướng sang trọng)
  • Thế mạnh thường được nhắc: máy xăng mạnh, cảm giác lái chắc, nội thất rộng rãi, chi phí sửa chữa/độ phủ phụ tùng khá ổn tại VN.

VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn - 2022

VinFast VF8 Eco AWD (2023)

  • Thương hiệu: VinFast
  • Phân khúc: SUV/CUV điện cỡ trung
  • Thế mạnh: mô-tơ điện tăng tốc tức thì, không gian cao ráo, cảm giác hiện đại với nhiều công nghệ, tiết kiệm nhiên liệu (điện) nếu dùng nhiều trong đô thị.

VinFast VF8 Eco AWD - 2023

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn – 2022 VinFast VF8 Eco AWD – 2023
Giá tham khảo 595 Triệu VND 630 Triệu VND
Động cơ / hộp số 2.0L I4 turbo – 8AT Động cơ điện AWD – hộp giảm tốc 1 cấp
Công suất / mô-men xoắn ~174 hp / ~300 Nm – (EV, mô-men xoắn tức thời, tuỳ cấu hình)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~7-8 L/100km (kết hợp) – (tiêu thụ điện, tuỳ pin/điều kiện)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~4973 x 1900 x 1460 mm, dài cơ sở ~2968 mm – (SUV cỡ trung, không gian cao hơn sedan)
Khoảng sáng gầm ~130-150 mm Cao hơn sedan, phù hợp đường gồ ghề đô thị
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, ESC, 6 túi khí (tuỳ xe) ADAS cơ bản/tùy phiên bản, nhiều tính năng điện tử & túi khí – tùy xe
Tiện nghi nổi bật Nội thất da, điều hoà tự động, âm thanh tiêu chuẩn Màn hình lớn, OTA, nhiều tiện ích kết nối, không gian khoang cao
Năm sản xuất/đời 2022 2023
Số km (nếu có)

Ghi chú: Một số thông số của VF8 trên bảng để “-” vì khác nhau theo bản/phiên bản và mình không muốn đoán bừa. Nếu bạn cần mình có thể lấy thông số chi tiết từ tin rao cụ thể.

VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn - 2022

Ưu – nhược điểm (theo góc nhìn người dùng tại VN)

VinFast Lux A 2.0

Ưu:
– Cảm giác lái chắc, đầm, hợp với đường trường và chạy cao tốc. Mình lái Lux A thấy ổn định, ít rung lắc.
– Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng dễ hình dung hơn (máy xăng truyền thống), phụ tùng có độ phủ khá tốt.
– Nội thất rộng rãi, ghế sau thoải mái cho người lớn; phù hợp gia đình 4-5 người.

Nhược:
– Tiêu hao xăng, chi phí vận hành lâu dài sẽ cao hơn EV.
– Công nghệ không quá nổi bật so với xe điện mới (màn hình, cập nhật OTA…).
– Tiếng ồn máy và cách âm kém hơn EV khi chạy thành phố.

Theo mình thì nếu bạn thường xuyên chạy liên tỉnh, hay cần cảm giác lái chắc, Lux A là lựa chọn thực dụng. À mà, nếu bạn bận rộn và không muốn lo tìm trạm sạc – Lux A vẫn tiện.

VinFast VF8 Eco AWD - 2023

VinFast VF8 Eco AWD

Ưu:
– Lập tức có mô-men xoắn, đi đô thị rất đã: nhích ga là vọt lẹ, không có hộp số sang-giảm.
– Cách âm tốt hơn do không có tiếng máy xăng; cảm giác cabin yên tĩnh.
– Nhiều công nghệ hiện đại, giao diện cảm ứng, cập nhật phần mềm thường xuyên (nếu xe còn hỗ trợ OTA & hệ thống chủ xe).

Nhược:
– Lo ngại lớn nhất: hạ tầng sạc và thời gian sạc nếu bạn về ngoại ô hay đi xa.
– Pin và việc thay thế/khấu hao pin về lâu dài – dù VinFast có chính sách bảo hành riêng thì vẫn cần cân nhắc.
– Giá bán lại cho EV tại VN hiện nay còn chưa ổn định, có thể xuống nhanh nếu thị trường thay đổi.

Nói chung, VF8 phù hợp nếu bạn di chuyển nhiều trong thành phố, có chỗ sạc ở nhà/ cơ quan, và muốn trải nghiệm công nghệ mới.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Lux A cho cảm giác truyền thống, tay lái nặng hơn, dằn chắc; VF8 cho phản ứng tức thời, chân ga nhạy và bay bổng hơn. Mình thích Lux A khi đi đường dài, còn VF8 thích hợp cho bấm nút vọt trong phố.

  • Cách âm: VF8 nhỉnh hơn vì không có tiếng máy. Lux A cách âm khá nhưng khi tua máy cao vẫn nghe tiếng động cơ.

  • Chỗ ngồi: Lux A ghế sau rộng, phù hợp người lớn; VF8 nhờ gầm cao nên tư thế ngồi thoáng, lên/xuống dễ chịu, nhưng hàng sau có thể hơi cao với người thấp.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Lux A có các hệ thống cơ bản (ABS, ESC…), VF8 thường được trang bị nhiều hơn về ADAS (giữ làn, cảnh báo va chạm, cruise control thích ứng) tùy phiên bản. Ở VN, mức độ hữu dụng của ADAS còn phụ thuộc vào bản đồ đường và cập nhật phần mềm.

Ví dụ thực tế: Mình từng chạy VF8 vào giờ cao điểm, rất thích vì không nghe tiếng động cơ, chỉ cần chế độ tiết kiệm/normal, vào ngõ nhỏ dễ luồn. Nhưng một lần về ngoại thành, phải dừng chờ sạc dự phòng khá lâu – hơi khó chịu. Còn Lux A, một chuyến lên Vũng Tàu chạy 2 đêm thì xe cho cảm giác ổn định, ít phải lo lắng về trạm sạc.

VinFast VF8 Eco AWD - 2023

Chi phí nuôi xe & dịch vụ tại VN

  • Lux A: nhiên liệu + bảo dưỡng động cơ, dầu lọc, trái tim máy cần bảo trì định kỳ. Chi phí định kỳ dễ dự toán, thợ sửa trong nước biết. Phụ tùng phổ biến hơn.

  • VF8: tiết kiệm chi phí nhiên liệu (điện rẻ hơn xăng trên km), nhưng chi phí sửa chữa hệ thống điện/pin cao hơn nếu có lỗi lớn. Lưu ý đến thời gian sạc, chi phí lắp bộ sạc ở nhà (nếu bạn chưa có).

Bán lại: Sedan truyền thống vẫn có thị trường ổn, VF8 – EV thị trường bán lại đang trưởng thành, có thể khó dự đoán hơn. Theo mình thì hiện tại Lux A giữ giá ổn định hơn chút.

Kết luận – Nên chọn ai?

  • Gia đình đô thị cần xe rộng, tiện đi lại, ít phụ thuộc sạc: chọn VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn. An toàn, dễ sửa, phù hợp người hay đi đường dài.

  • Người trẻ thích công nghệ, chạy chủ yếu trong thành phố, có chỗ sạc cố định: VinFast VF8 Eco AWD sẽ hợp hơn. Thích trải nghiệm lái êm, tăng tốc mượt, thích giao diện số hiện đại.

  • Chạy dịch vụ/taxi: mình nghiêng về Lux A (tiếc là VF8 tiết kiệm tiền năng lượng nhưng hạ tầng sạc & thời gian xử lý chưa thực sự tối ưu cho dịch vụ liên tục).

  • Đam mê lái xe: nếu bạn thích cảm giác lái truyền thống và kiểm soát tốt ở tốc độ cao, Lux A; còn nếu muốn thú vị, vọt nhanh và trải nghiệm công nghệ, VF8 thử cho biết.

Bạn đang thiên về điều gì nhất khi chọn xe: tiết kiệm vận hành hay trải nghiệm công nghệ? Bạn có chỗ sạc ở nhà không? Cho mình biết mục đích sử dụng chính, mình có thể tư vấn sâu hơn (và nếu muốn mình lấy spec chi tiết từ từng tin rao kia luôn).

Ví dụ cụ thể:
– Nếu bạn ở nội thành, có bãi gửi xe/ổ cắm sạc, đi làm 40 km/ngày: VF8 tiết kiệm hàng tháng.
– Nếu bạn chạy đường dài cuối tuần, thường chở gia đình 4 người: Lux A cảm thấy ổn định và ít phiền hơn.

VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn - 2022

Nói tóm: cả hai đều có điểm mạnh riêng. Theo mình thì với mức giá ở hai tin rao (595 vs 630 triệu), nếu muốn tính thực dụng lâu dài – Lux A an toàn hơn. Còn nếu bạn muốn trải nghiệm tương lai và chấp nhận vài bất ổn nhỏ (hạ tầng, bảo trì pin), VF8 đáng cân nhắc. Bạn muốn mình so chi tiết theo tin rao cụ thể (nội thất, lịch sử bảo dưỡng, số km)?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU