Thứ Tư, Tháng 8 20, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh VinFast Fadil 1.4 AT 2021 vs VinFast VF3 Plus 2025:...

So sánh VinFast Fadil 1.4 AT 2021 vs VinFast VF3 Plus 2025: Xe cũ giá dưới 300 triệu, chọn kiểu nào hợp túi?

Mình hay gặp câu hỏi thế này: “Có tầm 250–300 triệu, mua con xe nào cho hợp?” À mà, hôm nay mình so sánh hai lựa chọn đang được nhiều người để mắt ở thị trường cũ: VinFast Fadil 1.4 AT – 2021 (giá 295 triệu) và VinFast VF3 Plus – 2025 (giá 275 triệu). Nói thật là mỗi xe có cá tính khác nhau, và tuỳ mục đích xài mà lựa. Mình viết theo kiểu trao đổi với bạn bè nên sẽ hơi chủ quan, có ví dụ thực tế, có đắn đo, hy vọng giúp bạn dễ mường tượng hơn.

Mình nghĩ tiêu chí quan trọng khi so sánh: chi phí nuôi xe & sửa chữa, cảm giác lái, tiện nghi trong đô thị, độ ồn cách âm, an toàn cơ bản, và giá trị bán lại. Thêm nữa là thói quen của bạn: đi nội thành hằng ngày, chở gia đình nhỏ, hay chạy dịch vụ? Tùy vậy mà cân.

Tổng quan nhanh từng xe

VinFast Fadil 1.4 AT – 2021

  • Thương hiệu: VinFast (xe xăng, hatchback đô thị). Phân khúc: hạng A, phổ biến ở VN.
  • Thế mạnh thường thấy: tiện cho đô thị, sửa chữa và phụ tùng dễ kiếm, vận hành quen thuộc với thợ gara, bán lại cũng còn dễ.

VinFast Fadil 1.4 AT - 2021

VinFast VF3 Plus – 2025

  • Thương hiệu: VinFast (xe điện cỡ nhỏ). Phân khúc: xe đô thị điện, hướng tới người cần xe chạy ngắn hàng ngày.
  • Thế mạnh: vận hành êm, chi phí nhiên liệu/điện rẻ hơn xăng; kích thước nhỏ gọn hợp đường phố, ít bảo dưỡng cơ khí so với xe xăng.

VinFast VF3 Plus - 2025

Bảng so sánh thông số (tóm tắt)

Hạng mục VinFast Fadil 1.4 AT – 2021 VinFast VF3 Plus – 2025
Giá tham khảo 295 Triệu VND 275 Triệu VND
Động cơ / hộp số 1.4L xăng, hộp vô cấp CVT (AT) Động cơ điện 1 mô-tơ / truyền động một cấp
Công suất / Mô-men ~98 HP / ~128 Nm (ước)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~6.0–6.5 L/100km (kết hợp) ~12 kWh/100km (ước)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) 3.676 x 1.632 x 1.495 mm; trục cơ sở ~2.385 mm
Khoảng sáng gầm ~150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, túi khí (tùy bản 2–6 túi khí) ABS, EBD, hệ thống an toàn cơ bản (tùy phiên bản)
Tiện nghi nổi bật Tay lái trợ lực, điều hoà, màn hình theo bản Màn hình/đa phương tiện, nhiều tính năng kết nối (tùy bản)
Năm sản xuất / đời 2021 2025
Số km (nếu có)

(Lưu ý: một số thông số của VF3 Plus ở danh sách cũ/đăng bán có thể không đầy đủ, mình để dấu “-” nếu không chắc.)

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

VinFast Fadil 2021

Ưu:
– Dễ sửa chữa, nhiều gara quen thuộc, phụ tùng còn phổ biến vì xe xăng, nên chi phí bảo trì thường dễ thở.
– Bán lại đỡ đau đầu hơn vì vẫn còn nhiều người quen mua xe cỡ A, đặc biệt ở đô thị.
– Tư thế lái, tầm nhìn ổn cho phố, đỗ xe dễ.

Nhược:
– Tiêu hao xăng vẫn tốn hơn EV. Nếu chạy nhiều km/ngày (ví dụ chạy dịch vụ), chi phí nhiên liệu cộng dồn khá nhanh.
– Cách âm có lẽ không xuất sắc, đặc biệt ở đường cao tốc hoặc đường xấu.
– Công nghệ hỗ trợ lái không bằng mẫu mới (2025) nếu bạn quan trọng mấy tính năng hiện đại.

Ví dụ: Bạn mình mua Fadil để đi làm, cuối tuần chở vợ con đi siêu thị – tiện, sửa ở gara gần nhà, chạy tầm 40–50 km/tuần, rất hợp.

VinFast VF3 Plus 2025

Ưu:
– Chạy êm, lẹm máy ngay từ vị trí dừng (mô-men tức thời), cảm giác trong phố khá đã.
– Chi phí “nhiên liệu” (điện) thấp, bảo dưỡng động cơ điện đơn giản hơn (ít chi tiết cơ khí cần thay).
– Thường có một số tính năng công nghệ mới hơn (kết nối, app, trợ lái căn bản) so với xe cũ cùng tầm giá.

Nhược:
– Hệ sinh thái sạc ở VN đã tiến nhưng ở một số vùng vẫn chưa tiện; nếu bạn sống ở chung cư không có chỗ sạc thì phiền.
– Phụ tùng/độ bền lâu dài của một số mẫu EV mới còn là ẩn số với xe đã qua dùng; bảo hành, hỗ trợ ở các trạm dịch vụ có lúc cần chờ.
– Giá bán cũ rẻ hơn nhưng rủi ro về pin, dung lượng còn lại, chi phí thay pin (nếu cần) là vấn đề lớn.

Ví dụ thực tế: Một chị đồng nghiệp đi làm nội đô, có chỗ sạc ở toà nhà, mua VF3 để tiết kiệm xăng và thích im lặng khi đi lại – hợp lí. Nhưng một anh chạy giao hàng ngoại khu, không có chỗ sạc cố định, sẽ thấy bất tiện.

VinFast Fadil 1.4 AT - 2021

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái:
– Fadil: thân thuộc, phản hồi lái trung tính, chân ga hơi “trễ” so với EV nhưng quen tay. Hộp CVT giúp đi phố mượt mà. Nếu bạn thích cảm giác truyền thống, Fadil ổn.
– VF3: mô-men xoắn của motor điện cho cảm giác bứt ngay khi đạp, khởi hành lẹ, phù hợp dừng-đi trong phố.

Cách âm:
– Fadil: ở tốc độ cao hơi ồn, cách âm không quá đỉnh. Trên quốc lộ có tiếng gió và tiếng lốp rõ hơn.
– VF3: EV thường yên tĩnh hơn về động cơ, nhưng tiếng lốp vẫn vậy; tuy nhiên xét tổng thể, VF3 sẽ “yên” hơn trong phố.

Thoải mái hàng ghế:
– Fadil: ghế trước khá ổn, hàng ghế sau rộng vừa đủ cho 2 người lớn ngồi thoải mái trên quãng ngắn.
– VF3: tuỳ thiết kế, thường ghế thoải mái cho 2 người ở sau, nhưng ít chỗ hơn so với một số hatchback cỡ A truyền thống.

Công nghệ hỗ trợ lái:
– Fadil 2021 có thể không có đầy đủ các ADAS hiện đại, nhưng những chức năng cơ bản (ABS, EBD) thường có.
– VF3 Plus 2025 khả năng trang bị nhiều tính năng hơn theo thời điểm sản xuất (kết nối, hỗ trợ đỗ, phanh tự động mức cơ bản…) – nhưng trên xe đã qua dùng, bạn cần kiểm tra thật kỹ.

Kết luận – nên chọn ai nếu bạn là…

  • Gia đình đô thị (vợ/chồng + 1 con, đi lại hằng ngày trong thành phố): Theo mình thì Fadil là lựa chọn an toàn, tiện sửa, chỗ ngồi hợp lý; còn nếu tòa nhà bạn có sẵn chỗ sạc, VF3 rất hợp vì chạy êm và tiết kiệm.

  • Chạy dịch vụ/Grab/xe hợp đồng: Mình nghiêng về Fadil. Lý do: trạm sửa nhiều, phụ tùng rẻ hơn, không phụ thuộc quá nhiều vào sạc. Nếu bạn chạy nội thành cố định và có giải pháp sạc ổn, VF3 cũng có thể tiết kiệm được chi phí nhiên liệu.

  • Đam mê trải nghiệm, thích công nghệ mới, không ngại thử xe điện: VF3 Plus đáng cân nhắc (nhưng kiểm tra pin, bảo hành kỹ).

  • Ưu tiên tiết kiệm tiền xăng/ngắn hạn: VF3 (nếu có sạc) – điện rẻ hơn xăng trong nhiều kịch bản.

Bạn đang thiên về lựa chọn nào? Bạn đi bao nhiêu km/ngày, có chỗ sạc cố định không? Nếu muốn mình giúp phân tích theo tình huống của bạn, nói chút thông tin mình tư vấn cụ thể hơn nhé.

À mà, một lời khuyên thật: đi thử cả hai, thử đường giống lịch trình bạn đi hàng ngày (có dốc, có đường xấu), nghe cảm giác thật. Kiểm tra lịch sử bảo hành, tình trạng pin (với VF3) và giấy tờ, bảo dưỡng gần nhất (với Fadil).

Bạn muốn mình so sánh chi tiết chi phí trong 1 năm giữa hai xe không? Hay cần checklist khi mua VF3 cũ? Mình có thể liệt kê giúp.

VinFast VF3 Plus - 2025

Nói thật là, chọn xe cũ luôn có cái rủi ro riêng, nhưng nếu chọn đúng mục đích sử dụng và kiểm tra kỹ trước khi mua, cả hai đều là lựa chọn đáng cân nhắc ở tầm giá dưới 300 triệu.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU