Chủ Nhật, Tháng mười một 9, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh VinFast Fadil 1.4 AT 2020 và Fadil 1.4 AT Plus...

So sánh VinFast Fadil 1.4 AT 2020 và Fadil 1.4 AT Plus 2020: Nên mua bản nào với ~300 triệu?

Mấy năm gần đây nếu bạn muốn một chiếc hatchback nhỏ gọn cho phố phường, VinFast Fadil luôn nằm trong danh sách cân nhắc. Mình mới lượn qua 2 chiếc đang rao bán: Fadil 1.4 AT 2020 giá 295 triệu và Fadil 1.4 AT Plus 2020 giá 299 triệu. Hai xe gần như cùng đời, chênh nhau chỉ vài triệu, nên mình ngồi phân tích kỹ để tư vấn như với bạn bè nhé – ai đang băn khoăn thì đọc tiếp.

Ai hợp với hai mẫu này, tiêu chí mình so sánh

Nói thẳng: đây là hai xe hướng tới người cần đi lại trong đô thị, chỗ đậu tiện, chi phí mua ban đầu thấp. Tiêu chí mình đặt ra khi so sánh: tiết kiệm nhiên liệu, độ tiện dụng hàng ngày, trang bị tính năng, cảm giác lái trong phố, chi phí duy trì và khả năng bán lại.

VinFast Fadil 1.4 AT - 2020

Tổng quan nhanh từng xe

VinFast Fadil 1.4 AT 2020

  • Thương hiệu: VinFast
  • Phân khúc: hatchback hạng A
  • Thế mạnh: gọn, dễ luồn lách, chi phí ban đầu mềm. Mẫu 1.4 AT cơ bản thường ít option hơn nhưng chạy ổn định, phù hợp người cần một chiếc xe đáng tin cậy đi city.

VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2020

VinFast Fadil 1.4 AT Plus 2020

  • Thương hiệu: VinFast
  • Phân khúc: hatchback hạng A, bản Plus là biến thể nhỉnh hơn chút về trang bị
  • Thế mạnh: thêm tiện nghi so với bản cơ bản, có thể là camera, cảm biến hoặc trang trí nội thất đẹp hơn – tùy xe cụ thể.

VinFast Fadil 1.4 AT - 2020

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục VinFast Fadil 1.4 AT – 2020 VinFast Fadil 1.4 AT Plus – 2020
Giá tham khảo 295 Triệu VND 299 Triệu VND
Động cơ / hộp số 1.4L I4 / tự động (4 cấp) 1.4L I4 / tự động (4 cấp)
Công suất / Mô-men xoắn ~98 mã lực / ~128 Nm ~98 mã lực / ~128 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~6.0 – 6.5 L/100km ~6.0 – 6.5 L/100km
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở 3676 x 1632 x 1495 mm / 2385 mm 3676 x 1632 x 1495 mm / 2385 mm
Khoảng sáng gầm ~150 mm ~150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, túi khí (tùy xe) ABS, EBD, túi khí, có thể có thêm cảm biến/camera (tùy xe)
Tiện nghi nổi bật Radio, điều hòa, cửa sổ điện Có thể có thêm camera lùi, cảm biến, ghế bọc khác (tùy xe)
Năm sản xuất/đời 2020 2020
Số km (nếu có)

Ghi chú: một số trang bị trên bản Plus có thể khác nhau giữa các xe rao bán, nên xem kỹ hình thực tế và danh sách trang bị của từng chiếc.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN

VinFast Fadil 1.4 AT

Ưu:
– Giá mềm hơn chút, phù hợp ngân sách eo hẹp.
– Kích thước nhỏ, dễ đi trong ngõ, đậu xe dễ.
– Động cơ 1.4 đủ lực cho thành phố, vận hành ổn định.

Nhược:
– Trang bị tiện nghi cơ bản, nếu bạn thích nhiều tính năng sẽ hơi thiếu.
– Cách âm không phải xuất sắc, có thể nghe tiếng vỏ và động cơ khi đi nhanh trên cao tốc.
– Phần phụ tùng, nếu so với các hãng lâu đời, đôi khi chưa phổ biến bằng nhưng đang cải thiện.

VinFast Fadil 1.4 AT Plus

Ưu:
– Thường có thêm vài tiện nghi: camera lùi, cảm biến hay ghế bọc xịn hơn (dễ bán hơn vì khách thích option).
– Ít nhiều tạo cảm giác sung sướng hơn khi lên xe, nhất là với người hay chở khách hay gia đình nhỏ.

Nhược:
– Giá nhỉnh hơn đôi triệu, với người mua lần đầu có thể không đáng.
– Một số xe Plus sau khi độ thêm phụ kiện có thể không còn zin, cần kiểm tra kỹ.

Theo mình thì: nếu bạn muốn xe đúng chức năng chạy trong thành phố, bản thường đã đủ. Còn nếu thích sự tiện nghi sẵn có, chọn Plus sẽ bớt phải nâng cấp sau.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: cả hai bản đều cho cảm giác lái nhẹ nhàng, hướng đô thị. Lái trong phố rất dễ chịu, vô-lăng nhẹ, quay đầu nhanh. Khi chạy ngoài thành phố tốc độ cao, xe bắt đầu lắc lư và không chắc như xe hạng B.
  • Cách âm: không quá ấn tượng, nghe rõ tiếng lốp, tiếng gió ở tốc độ trên 80 km/h. Nếu bạn ngại ồn, cần cân nhắc thêm việc làm cách âm khi mua xe đã qua sử dụng.
  • Hàng ghế: hàng ghế trước đủ thoải mái cho người trung bình; ghế sau hơi gò nếu chở 3 người lớn dài quãng. Với gia đình có 1-2 con nhỏ thì ổn.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: cơ bản – ABS, EBD, hệ thống hỗ trợ phanh thường có. Cruise control, cảnh báo, hay hỗ trợ an toàn nâng cao thì ít hoặc phải có trên bản Plus mới có thể xuất hiện.

VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2020

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ, phụ tùng

  • Chi phí bảo hiểm, thuế: như xe cỡ A/B bình thường, rẻ hơn sedan cỡ lớn.
  • Bảo dưỡng: phụ tùng VinFast đã phổ biến hơn so với vài năm trước, nhưng một số chi tiết máy móc chung vẫn dùng linh kiện GM/Opel nên các gara tư nhân có thể xử lý được.
  • Độ bền: thực tế nhiều chiếc Fadil vận hành ổn nếu được bảo dưỡng đúng lịch. Tuy nhiên, với xe cũ 2020 bạn nên kiểm tra hệ thống treo, tình trạng hộp số tự động (rò rỉ dầu, tiếng kêu) trước khi quyết.
  • Khả năng bán lại: Fadil có thị trường đồ cũ tương đối, nhưng giá phụ thuộc nhiều vào tình trạng xe và trang bị. Bản Plus thường dễ bán hơn vì nhiều người thích option sẵn.

Ví dụ: mình có một ông bạn chạy Fadil 2019 làm Grab, sau 4 năm bán lại vẫn có khách hỏi mua vì ít lỗi lớn và chi phí sữa chữa hợp lý. Còn một lần mình đi thử xe Plus của người quen, cảm giác lên xuống xe, camera lùi tiện hơn hẳn khi vào bãi, mình thấy đáng tiền.

Tình huống thực tế

1) Nếu bạn sống trong ngõ nhỏ, cần xe dễ luồn, đậu gần nhà và ít chở quá tải – chọn Fadil 1.4 AT là hợp lý, tiết kiệm chi phí ban đầu.
2) Nếu bạn hay chở khách, muốn ít phải độ thêm thiết bị như cảm biến hay camera, thích tiện nghi sẵn – nên rình bản Plus dù giá cao hơn vài triệu.

Kết luận và khuyến nghị cho từng nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị, 1-2 con nhỏ: Nếu tài chính eo hẹp, Fadil 1.4 AT đủ dùng. Nếu muốn nội thất xịn hơn, an tâm hơn về trang bị, chọn Plus.
  • Chạy dịch vụ/ứng dụng gọi xe: mình thiên về bản cơ bản nếu cần tối ưu chi phí ban đầu; nhưng nếu bạn muốn tiện nghi để tăng trải nghiệm khách, Plus là lựa chọn tốt.
  • Người trẻ, thích option và ít muốn nâng cấp: Plus hợp lý hơn, vì vài triệu để có camera/cảm biến là đáng.
  • Đam mê lái xe: cả hai không dành cho người thích cảm giác thể thao, nên cân nhắc chuyển sang phân khúc khác.

Theo mình thì, nếu bạn hỏi “mua ngay chiếc nào với 300 triệu?” – câu trả lời gần như là: mua chiếc nào có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng, ít ngập nước, tình trạng sơn gốc tốt; còn bản Plus chỉ là lựa chọn nếu trang bị đi kèm đúng nhu cầu. Nói thật là, đôi lúc đừng ham vài triệu mà bỏ qua chất xe.

Bạn đang ưu tiên điều gì khi mua xe: tiết kiệm hay tiện nghi? Bạn muốn mình so sánh thêm theo từng xe rao cụ thể (km, hình ảnh, lịch bảo dưỡng)?

VinFast Fadil 1.4 AT - 2020
VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2020

Nếu muốn, mình có thể giúp so sánh chi tiết theo từng listing (kiểm tra ảnh, số km, phụ tùng thay thế) – tiện cho bạn quyết định hơn. Bạn có xe nào trong tầm giá khác muốn đưa vào so sánh không?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU