{
“title”: “So sánh Toyota Raize G 1.0 CVT 2025 và Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT 2022 – Nên chọn xe nào ở Việt Nam?”,
“content”: “Mình hay được hỏi: \”Nếu chỉ có tầm 500 triệu, nên mua Raize hay Xpander cũ?\” À mà, thực tế mình cũng tự băn khoăn vài lần trước khi tư vấn cho khách. Bài này mình viết kiểu tâm sự, như đang ngồi uống cà phê với bạn, nêu rõ ai phù hợp với từng mẫu, tiêu chí so sánh và mấy trải nghiệm thực tế mình từng gặp.\n\nMục tiêu: giúp bạn xác định nhanh – gia đình đô thị cần rộng rãi hay người độc thân/đôi cần xe gọn, tiết kiệm? Tiêu chí mình tập trung: giá, cảm giác lái, chi phí nuôi xe ở VN, độ bền, tiện nghi, an toàn và khả năng giữ giá.\n\n## Tổng quan nhanh\n\n### Toyota Raize G 1.0 CVT 2025\n
\nNói tóm gọn: Raize thuộc phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ, thương hiệu Toyota nên yên tâm về độ bền và sau bán hàng. Thường được khen vì ngoại hình trẻ trung, tiết kiệm nhiên liệu và hợp với người thích xe nhỏ, dễ xoay trở trong phố.\n\n### Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT 2022\n
\nXpander là mẫu MPV lai SUV, hướng tới gia đình, chở được nhiều người và đồ đạc. Ưu điểm rõ rệt là nội thất rộng, ngồi thoải mái ở hàng ghế sau, tính thực dụng cao. Nhược điểm thường là cảm giác lái hơi ‘đầm’ nhẹ và cách âm ở mức trung bình.\n\n## Bảng so sánh thông số kỹ thuật\n\n| Hạng mục | Toyota Raize G 1.0 CVT (2025) | Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT (2022) |\n|—|—:|—:|\n| Giá tham khảo | 495 triệu VND | 535 triệu VND |\n| Động cơ / hộp số | 1.0L, tăng áp / CVT | 1.5L, hút khí tự nhiên / AT |\n| Công suất / mô-men xoắn | ~98 PS / ~140 Nm (ước tính) | ~104 PS / ~141 Nm (ước tính) |\n| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 5.0 – 6.0 L/100km (hỗn hợp) | 6.5 – 7.5 L/100km (hỗn hợp) |\n| Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở | ~3,990 x 1,690 x 1,620 mm, 2,525 mm | ~4,475 x 1,750 x 1,700 mm, 2,775 mm |\n| Khoảng sáng gầm | ~200 mm | ~205 mm |\n| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, VSC (tùy bản), túi khí (-) | ABS, EBD, BA, ASC (-), túi khí (-) |\n| Tiện nghi nổi bật | Màn hình giải trí, camera lùi, vô-lăng tích hợp | Màn hình, điều hoà 2 dàn, nhiều ngăn để đồ |\n| Năm sản xuất / đời | 2025 | 2022 |\n| Số km (nếu có) | – | – |\n\nGhi chú: một vài con số là ước tính hoặc thay đổi theo phiên bản/đời xe. Nếu thiếu mục, mình để \”-\”.\n\n## Ưu và nhược điểm – theo góc nhìn người dùng Việt\n\nToyota Raize (theo mình):\n- Ưu điểm: nhỏ gọn, tiết kiệm xăng, dễ luồn lách trong phố, chi phí bảo dưỡng hợp lý, phụ tùng Toyota phổ biến, bán lại thường giữ giá tốt hơn. Ngoài ra cảm giác cabin hiện đại, hợp với người trẻ.\n- Nhược điểm: không gian sau và khoang hành lý hạn chế hơn Xpander; nếu gia đình 4-5 người đi du lịch dài ngày sẽ hơi chật. Một số trang bị tiện nghi cao cấp có thể thiếu so với đối thủ.\n\nMitsubishi Xpander (theo mình):\n- Ưu điểm: không gian nội thất rất rộng, ngồi hàng 2/3 thoải mái, phù hợp gia đình có trẻ nhỏ hoặc hay chở đồ. Giá mua cũ đôi khi rẻ hơn so với mua mới tương tự, nhiều lựa chọn hệ truyền động bền bỉ.\n- Nhược điểm: tiêu hao xăng cao hơn Raize, kích thước lớn làm việc trong phố bớt linh hoạt, dịch vụ và phụ tùng Mitsubishi có mặt khắp nơi nhưng đôi khi không nhanh bằng Toyota (tùy khu vực). Cách âm và cảm giác lái chưa thật sự ấn tượng.\n\nChi phí nuôi xe ở VN: Toyota thường nhỉnh hơn một chút về mức giữ giá khi bán lại, nhưng Xpander bù lại bằng không gian và tính tiện dụng. Tiền sửa chữa thay thế đồ vặt: đồ Toyota dễ kiếm và rẻ hơn trong nhiều trường hợp.\n\n## Cảm giác lái, cách âm, thoải mái và công nghệ hỗ trợ\n\nCảm giác lái: Raize cho cảm giác lái nhẹ, linh hoạt, phù hợp đi phố và thắng gấp khi cần. Xpander lại hướng tới sự êm ái, ổn định khi chở đủ tải, nhưng không thể đem lại cảm giác thể thao.\n\nCách âm: cả hai đều ở mức trung bình – nhưng Raize với kích thước nhỏ hơn, động cơ tăng áp có thể hơi ồn hơn khi vặn ga cao. Xpander do khung dài, gầm cao và cấu trúc MPV nên gió và tiếng lốp đôi khi nghe rõ hơn ở tốc độ cao.\n\nThoải mái hàng ghế: Xpander thắng lớn ở khoản này. Hàng ghế sau rộng rãi, khoang để chân thoải mái, bố trí cửa gió, ngăn chứa đồ đầy đủ. Raize hợp với 2-3 người và hành lý gọn.\n\nCông nghệ hỗ trợ lái: ở mức phổ thông – ABS, EBD, camera lùi. Một số phiên bản Raize mới có thể được trang bị hệ thống hỗ trợ an toàn chủ động (tuỳ thị trường), còn Xpander đời 2022 thì tập trung vào tính thực dụng hơn là trợ lái cao cấp.\n\n## Ví dụ thực tế\n\n1) Trường hợp nhà mình ở chung cư trung tâm quận 1, thường freeway hiếm, chủ yếu chạy phố: Raize phù hợp hơn, đỗ dễ, tiết kiệm xăng, mình hay thấy chủ nhà trẻ/đôi vợ chồng son chọn Raize.\n\n2) Trường hợp gia đình 4 người, có bé nhỏ và hai ông bà thỉnh thoảng đi xa cuối tuần: Xpander tiện lợi hơn nhiều, cốp rộng, ghế ngồi linh hoạt, chở đồ Tết hay xe đẩy em bé đều thoải mái.\n\n## Một vài câu hỏi để bạn tự trả lời\n\n- Bạn hay chạy đường trường nhiều hay chủ yếu đi trong thành phố? \n- Mức độ ưu tiên của bạn là tiết kiệm nhiên liệu hay không gian chứa đồ/đi lại cả gia đình?\n\nTrả lời mấy câu này sẽ giúp chọn nhanh hơn.\n\n## Kết luận và khuyến nghị\n\nTheo mình thì:\n- Nếu bạn sống trong đô thị, ưu tiên tiết kiệm xăng, dễ đậu xe, và muốn chi phí nuôi xe thấp: chọn Toyota Raize G 1.0 CVT (495 triệu) sẽ hợp lý. Raize phù hợp người trẻ, đôi vợ chồng không có quá nhiều hành lý, hoặc ai chạy grab/ứng dụng muốn xe tiết kiệm xăng (nhưng nhớ là khoang chứa hơi hạn chế nếu chở đồ lớn).\n\n
\n\n- Nếu bạn có gia đình 4-5 người, cần chở nhiều đồ/không gian hành khách quan trọng, thường xuyên đi đường dài: Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT (535 triệu) sẽ là lựa chọn thực dụng hơn. Xpander mang lại sự thuận tiện, thoải mái cho hành khách và bố mẹ lớn tuổi.\n\n
\n\n- Nếu bạn thích cảm giác lái “sướng”, muốn xe có chút không khí thể thao và ít chở người: Raize nhỉnh hơn.\n- Nếu ngân sách không quá nhạy cảm và bạn ưu tiên công suất nhẹ nhàng, chở được nhiều người: Xpander xứng đáng.\n\nNói thật là cả hai xe đều có điểm mạnh, tuỳ nhu cầu cá nhân mà chọn. Mình thiên về Raize nếu là mua cho vợ/chồng trẻ; còn với gia đình nhiều thành viên thì mình sẽ khuyên Xpander.\n\nBạn đang thiên về mẫu nào hơn? Muốn mình so giá bảo hiểm, chi phí bảo dưỡng hàng năm cho từng mẫu không? Một mẹo nhỏ: khi mua xe cũ, check kỹ lịch sử bảo dưỡng và số km thực tế – có khi giá rẻ nhưng đồ sờn nhiều, tốn thêm cả chục triệu sửa chữa.\n\nCuối cùng: hãy lái thử cả hai, cảm nhận thực tế mới biết thích cái nào. Theo mình thì test đường thành phố + một đoạn cao tốc 20–30 km sẽ cho bạn cái nhìn đủ rõ.\n\nBạn còn băn khoăn điểm nào nữa không? Mình có thể giúp so phụ tùng, bảo hiểm hoặc chi phí định kỳ nếu cần.”
}
