Thứ Hai, Tháng 12 15, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh Toyota Innova 2.0E 2016 (335 triệu) và Innova 2.0E 2015...

So sánh Toyota Innova 2.0E 2016 (335 triệu) và Innova 2.0E 2015 (315 triệu) – Nên chọn xe nào ở Việt Nam?

Mình biết có nhiều bạn đang loay hoay giữa hai chiếc Innova đời cũ: Innova 2.0E 2016 giá 335 triệu và Innova 2.0E 2015 giá 315 triệu. Mình thì đã đi vài chuyến dịch vụ, chở gia đình bằng Innova cũ nên có chút cảm nhận muốn chia sẻ. À mà, bài này để giúp bạn chọn theo nhu cầu thực tế: gia đình, chạy dịch vụ, or tiết kiệm. Tiêu chí mình so sánh: độ bền, chi phí nuôi, cảm giác lái, tiện nghi & an toàn, khả năng giữ giá khi bán lại.

Tổng quan nhanh

Toyota Innova 2.0E – 2016 (Xe A)

Toyota Innova 2.0E - 2016
Nhìn chung, Innova 2016 vẫn là cái tên quen thuộc với ai cần một chiếc MPV bền bỉ, chở được 7-8 người thoải mái. Thương hiệu Toyota rồi – ít hư vặt, phụ tùng phổ biến, dịch vụ rộng rãi. Thường bản E là bản cơ bản nhưng thực dụng: máy 2.0, nội thất đơn giản, phù hợp gia đình cần không gian và ít đồ công nghệ rườm rà.

Toyota Innova 2.0E – 2015 (Xe B)

Toyota Innova 2.0E - 2015
2015 thì tương tự về nền tảng: động cơ 2.0, khung gầm giống, nhưng giá thấp hơn chút. Nếu ngân sách eo hẹp thì 2015 hấp dẫn vì chênh rổ chỉ ~20 triệu, mà nhiều khi máy móc vẫn khỏe. Nhưng – có thể sẽ hao mòn hơn, hoặc đã qua nhiều tay sửa chữa.

Toyota Innova 2.0E - 2016

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục Innova 2.0E – 2016 (Xe A) Innova 2.0E – 2015 (Xe B)
Giá tham khảo 335 Triệu VND 315 Triệu VND
Động cơ/hộp số 2.0L (1TR-FE) – xăng; hộp số 5MT hoặc 4AT (tùy xe) 2.0L (1TR-FE) – xăng; hộp số 5MT hoặc 4AT (tùy xe)
Công suất/mô-men xoắn ~136 PS / 183 Nm ~136 PS / 183 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính Khoảng 8.5–10.5 L/100km (hỗn hợp) Khoảng 8.5–10.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~4.735 x 1.830 x 1.795 mm, trục cơ sở 2.750 mm ~4.735 x 1.830 x 1.795 mm, trục cơ sở 2.750 mm
Khoảng sáng gầm ~178 mm ~178 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD (phổ biến), 2 túi khí (thường) – VSC ít xuất hiện trên bản E ABS, EBD, 2 túi khí (thường) – VSC ít xuất hiện trên bản E
Tiện nghi nổi bật Điều hoà chỉnh cơ, ghế vải, đầu CD/Radio, cửa sổ điện Tương tự, tùy xe có thêm camera/lùi cảm biến
Năm sản xuất/đời 2016 2015
Số km (nếu có)

Toyota Innova 2.0E - 2015

Nếu bạn soi kĩ, thông số căn bản giữa hai xe chẳng khác nhau nhiều – vì cùng phiên bản E, cùng khung gầm. Khác biệt chủ yếu ở tình trạng thực tế, lịch sử bảo dưỡng và giá bán.

Ưu – nhược điểm (theo góc nhìn người dùng VN)

Innova 2.0E 2016 (Xe A)

Ưu:
– Mới hơn một năm, nên nhiều xe giữ được nội thất tươm tất hơn. Mình từng lái một chiếc 2016, ghế ít sờn, máy êm hơn chút so với bản 2014-2015 cùng tuổi chạy nhiều.
– Giá 335 triệu – vẫn hợp lý nếu xe chăm sóc tốt.
– Phụ tùng dễ kiếm, máy 1TR-FE khá chịu đựng.

Nhược:
– Giá chênh không lớn nhưng nếu xe đã chạy cũ, việc trả thêm 20 triệu có khi không xứng.
– Bản E ít đồ chơi: nếu cần nhiều tiện nghi, phải nâng cấp tốn tiền.

Innova 2.0E 2015 (Xe B)

Ưu:
– Giá rẻ hơn, phù hợp người mua tiết kiệm hoặc mua chạy dịch vụ muốn giảm vốn ban đầu.
– Nếu may mắn mua được xe giữ kỹ, đôi khi 2015 còn tốt ngang 2016.

Nhược:
– Có thể đã qua nhiều năm dịch vụ hoặc sửa chữa; rủi ro ẩn phụ tùng lớn hơn.
– Nội thất, ghế có thể sờn; phải cân nhắc chi phí làm mới.

Theo mình thì chi phí nuôi xe Innova cũ ở VN nhìn chung không quá đau đầu: phụ tùng phổ biến, thợ sửa rành. Nhưng nhớ: phụ tùng thân vỏ, ghế da, đồ chơi sau này tốn. Dịch vụ bảo dưỡng chính hãng thì ổn, nhưng chi phí công thay thế không rẻ lắm.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái: Innova thiên về êm, chắc, chạy chở nhiều người ổn định. Không phải xe phấn khích dành cho người mê lái, nhưng đi đường trường dài rất đã vì ít mệt. Mình chạy đường TP – Vũng Tàu vài lần, ghế êm, máy kéo nhẹ nhàng khi chở 5-6 người.

Cách âm: Tùy xe. Xe 2016 có thể cách âm tốt hơn chút nếu vật liệu còn nguyên. Nhưng Innova không phải mẫu cách âm xuất sắc – tiếng lốp và gió vẫn lọt vào, nhất là tốc độ >80 km/h.

Thoải mái hàng ghế: Hàng ghế thứ hai và ba rộng, dễ linh hoạt. Rất hợp cho gia đình có con nhỏ. Ghế vải (bản E) mát hơn mùa hè so với ghế da cũ.

Công nghệ hỗ trợ lái: Bản E thường chỉ có những hỗ trợ cơ bản (ABS, EBD). Hệ thống ga tự động, cân bằng điện tử (VSC) ít xuất hiện trên bản E – nếu bạn cần an toàn cao hơn, nên tìm bản G hoặc V, hoặc lắp thêm thiết bị hỗ trợ.

Toyota Innova 2.0E - 2016

Một vài tình huống thực tế

  • Ví dụ 1: Bạn là gia đình 4-5 người, đi lại nội đô + cuối tuần về quê. Nếu muốn ít rắc rối, chọn 2016 nếu chênh không quá nhiều và xe có lịch bảo dưỡng rõ ràng.
  • Ví dụ 2: Bạn chạy dịch vụ Grab/Taxi công nghệ, cần hạn chế vốn, muốn đổi xe 2–3 năm một lần: 2015 giá thấp hơn, khởi nghiệp ít vốn ban đầu hơn. Nhưng cân nhắc số km và tình trạng hộp số, gầm máy nhé.

Bạn ưu tiên gì hơn: tiết kiệm tiền mua hay yên tâm lâu dài? Bạn hay đi đường xa hay chủ yếu nội thành?

Kết luận – Nên chọn xe nào theo nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị (ưu tiên sự an toàn cân bằng, ít sửa chữa): Theo mình thì nghiêng về Innova 2016 nếu xe thực sự đẹp, có lịch bảo dưỡng đầy đủ. 20 triệu chênh đôi khi xứng vì tâm lý an tâm hơn.

  • Chạy dịch vụ/xe kiếm tiền: Innova 2015 là lựa chọn hợp lý về vốn ban đầu. Nhưng nhớ kiểm tra kỹ máy, hộp số và hệ thống treo trước khi mua.

  • Người mê lái/Đòi hỏi công nghệ: Cả hai bản E đều không phù hợp. Bạn nên tìm bản G/V đời sau hoặc chuyển sang mẫu khác có nhiều trang bị hơn.

  • Tiết kiệm nhiên liệu/chi phí vận hành: Hai xe tương đương. Quan trọng là tình trạng động cơ và cách lái.

Toyota Innova 2.0E - 2015

Nói thật là mình hơi thiên về 2016 nếu bạn mua để chạy lâu, còn nếu bạn muốn tối ưu vốn ban đầu, 2015 vẫn rất hợp lý. À mà, bạn có muốn mình liệt kê checklist kiểm tra khi đi xem xe cũ không? Hoặc cần mình so sánh thêm với đối thủ cùng tầm giá?

Cảm ơn bạn đã đọc – nếu cần, gửi link tin rao/trang mua bán, mình xem giúp và cho nhận xét nhanh về rủi ro tiềm ẩn nhé!

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU