Lần trước đi xem 2 chiếc này, mình đứng giữa ngã ba mà cũng hơi phân vân, nên viết tóm tắt lại để bạn dễ hình dung. Ai nên đọc bài này? Những bạn đang tìm xe cũ tầm 500-600 triệu ở Việt Nam, cân nhắc giữa một chiếc SUV Nhật đời cũ và một sedan Việt mới hơn. Tiêu chí mình lấy để so: giá, động cơ/hộ số, cảm giác lái, mức tiêu hao, độ bền, chi phí nuôi xe và giá trị bán lại.
Tổng quan nhanh
Toyota Highlander LE 2.7 – 2011
- Thương hiệu: Toyota, dòng SUV 3 hàng ghế (family SUV). Nói thật là Highlander có mác ‘bền, chậm hỏng’ trong đầu nhiều người Việt mình rồi.
- Thế mạnh: Không gian rộng, ngồi thoải mái cho gia đình, đồ điện cơ đơn giản, phụ tùng có thể tìm loại thay thế dễ hơn.
VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn – 2022
- Thương hiệu: VinFast, sedan hạng D thế hệ mới (so với Highlander thì thuộc phân khúc khác hoàn toàn).
- Thế mạnh: Công nghệ hiện đại hơn, vận hành bốc hơn nhờ turbo, tiện nghi mới, cách âm tốt hơn so với xe cũ.
À mà, theo mình thì quan trọng nhất là bạn mua để làm gì: chở gia đình nhiều đồ hay chạy đường trường 2-4 người, đi phố dễ xoay sở hay cần cái cảm giác lái phấn khích? Cái này quyết định đường đi luôn.
Bảng so sánh thông số chính
Hạng mục | Toyota Highlander LE 2.7 – 2011 | VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn – 2022 |
---|---|---|
Giá tham khảo | 529 Triệu VND | 555 Triệu VND |
Động cơ/hộp số | 2.7L I4 – hộp tự động (4AT) (ước tính) | 2.0L Turbo – 8AT (ZF) |
Công suất/mô-men xoắn | ~185 hp / ~245 Nm (ước tính) | ~228 hp / ~350 Nm (ước tính) |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 9-12 L/100km (thành phố/tổng hợp) | 7.5-9 L/100km (tùy chân ga) |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – (thông số cụ thể tùy bản/nhập khẩu) | – (thông số tùy đời, ước tính xe sedan D) |
Khoảng sáng gầm | – (thực tế: cao hơn sedan, tiện đi đường xấu) | – (thấp hơn SUV, xe sedan chuẩn) |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, túi khí, hệ thống phanh truyền thống (các gói an toàn hạn chế so với xe mới) | Hệ thống phanh hiện đại, nhiều túi khí, hỗ trợ lái cơ bản (ESC, ABS, cảm biến…) |
Tiện nghi nổi bật | 3 hàng ghế, không gian chứa đồ rộng | Nội thất mới, màn cảm ứng/điều khiển hiện đại hơn, ly hợp turbo, cách âm tốt |
Năm sản xuất/đời | 2011 | 2022 |
Số km (nếu có) | – | – |
Lưu ý: nhiều thông số mình ghi là ước tính, tuỳ xe nhập và trang bị thực tế mà khác. Khi xem xe nhớ kiểm tra kỹ.
Ưu và nhược điểm theo góc nhìn người dùng tại Việt Nam
Toyota Highlander LE 2.7 (2011)
Ưu:
– Không gian rộng, phù hợp gia đình 5-7 người, đi du lịch thoải mái. Mình từng chở 5 người + hành lý cho chuyến biển, vẫn còn chỗ thừa.
– Toyota danh tiếng về độ bền, nếu chủ trước giữ gìn kỹ thì vẫn xài ổn. À mà chi phí sửa chữa nhỏ (bơm nước, bugi, lọc) dễ tìm đồ thay.
– Giá rẻ hơn để đổi lấy nhiều không gian.
Nhược:
– Đời cũ, công nghệ an toàn/tiện nghi thua kém xe mới. Nếu bạn thích camera 360, cảm biến hiện đại thì Highlander 2011 ít khả năng có sẵn.
– Tiêu hao nhiên liệu khá cao; đi phố tốn kém. Với giá xăng hiện tại, chạy hằng ngày dễ đau ví.
– Nếu là xe nhập, phụ tùng bản gốc có thể đắt; đôi khi phải chờ phụ tùng order.
VinFast Lux A 2.0 (2022)
Ưu:
– Mới hơn, nhiều trang bị hiện đại, an toàn cải thiện. Cảm giác lái chắc, máy turbo kéo khỏe khi cần vượt.
– Thiết kế, tiện nghi hợp xu hướng, cách âm tốt nên đi đường dài mệt ít hơn.
– Dịch vụ VinFast đang mở rộng, bảo hành/ hậu mãi có lợi thế với xe đời mới.
Nhược:
– Chi phí phụ tùng và sửa chữa có thể cao hơn Toyota. Nói thật là phụ tùng mới, giá còn chưa ổn định.
– Giá trị bán lại của VinFast còn biến động; so với Toyota, độ giữ giá thường thấp hơn, dù là xe đời mới.
– Với giá 555 triệu, bạn được công nghệ nhưng có lẽ phải chấp nhận mất ít nhiều khi bán lại.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Lux A thắng về độ nhanh nhạy, lái sport hơn, phản ứng chân ga tốt. Highlander 2.7 thì êm, đằm, nhưng không bốc – hợp cho lái êm, không phải ép xe.
- Cách âm: Xe 2022 thường cách âm tốt hơn; VinFast có lợi thế so với chiếc 2011 đã cũ. Mình ngồi Lux A thấy tiếng động cơ ít lọt hơn ở 100 km/h.
- Thoải mái hàng ghế: Highlander ăn đứt nếu cần 3 hàng ghế. Nếu gia đình có trẻ con hay thường chở bố mẹ, Highlander tiện hơn. Lux A là sedan 5 chỗ, hàng ghế sau thoải mái cho 2 người lớn, 3 người thì hơi chật trên đường dài.
- Công nghệ hỗ trợ lái: VinFast 2022 có hỗ trợ hiện đại hơn (cảm biến, camera lùi, hỗ trợ ổn định). Highlander đời 2011 thiếu nhiều tính năng an toàn chủ động hiện đại.
Tình huống thực tế để bạn hình dung
- Nếu bạn có con nhỏ, thường xuyên đi về quê, đồ đạc nhiều: Highlander sẽ giúp bạn bớt mệt đầu vì chở được nhiều và lên/xuống tiện.
- Nếu bạn là nhân viên văn phòng, chạy đường trường thỉnh thoảng, thích xe mới, tiện nghi và cảm giác lái linh hoạt: VinFast Lux A hợp lý hơn.
Bạn thiên về tiện nghi hay thích xe rộng cho gia đình? Bạn có kế hoạch giữ xe bao lâu? (Hai câu này để bạn tự hỏi trước khi quyết định.)
Kết luận – ai nên chọn xe nào?
- Gia đình đô thị cần chỗ rộng, đi chơi cuối tuần, outhouse roads: Chọn Toyota Highlander 2011 nếu bạn cần không gian, ưu tiên độ bền truyền thống và sẵn sàng chấp nhận ít tiện nghi hơn.
- Người trẻ, thích lái, ưu tiên công nghệ, chạy nhiều đường trường hoặc muốn xe mới hơn: Chọn VinFast Lux A 2022 – cảm giác lái và tiện nghi tốt hơn, tiết kiệm xăng hơn đôi chút.
- Chạy dịch vụ/Grab: Nếu là dịch vụ hành khách, Lux A dễ bán lại nếu giữ đẹp; nhưng Highlander có thể hút khách cần xe gia đình/nhóm. Cân chi phí xăng và vận hành.
- Đam mê lái: Lux A rõ ràng “vui” hơn.
Nói chung, theo mình thì nếu bạn ưu tiên sự thực dụng lâu dài và không cần công nghệ mới, lấy Highlander tiết kiệm được tiền mua ban đầu và có thể bền. Nếu bạn thích cảm giác mới, an toàn và tiện nghi tốt, chịu chi thêm vài chục triệu, VinFast sẽ làm bạn hài lòng.
Cuối cùng, lời khuyên thật tế: đi xem xe trực tiếp, thử lái ít nhất 20-30 phút, kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và rỉ sét/khung gầm. Có lúc giấy tờ đẹp nhưng xe đã từng va chạm; có lúc xe trông cũ nhưng máy móc nguyên bản còn tốt.
Bạn thấy thế nào? Muốn mình tư vấn thêm chi tiết về giá bảo hiểm, đăng kiểm hay điểm cần kiểm tra khi mua cũ cho từng loại xe không? Mình có thể gợi ý checklist khi đi xem xe cụ thể.