Mình hay gặp bạn bè hỏi: “Trong tầm 400-460 triệu, nên lấy i10 hay Stargazer?” Nói thật là tùy nhu cầu lắm – còn phụ thuộc bạn chạy phố hay đi xa, có trẻ con hay chở đồ nhiều không. Ở đây mình so sánh hai mẫu Hyundai đang được quan tâm: i10 1.2 AT (2023) giá ~385 triệu và Stargazer Tiêu chuẩn 1.5 AT (2024) giá ~459 triệu. Tiêu chí mình so sánh: chi phí, cảm giác lái, tiện nghi an toàn, không gian và tính kinh tế khi sử dụng ở Việt Nam.
Tổng quan nhanh
Hyundai i10 1.2 AT (2023)
Hyundai i10 là mẫu hatchback cỡ A quen thuộc ở đô thị: nhỏ gọn, dễ đậu, tốn ít xăng. Thường được nhắc tới vì chi phí sở hữu thấp, phù hợp đi đô thị, gửi xe chật chội, hoặc người mới lái.

Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn 1.5 AT (2024)
Stargazer là MPV/crossover gầm thấp, hướng gia đình trẻ: 7 chỗ (tùy cấu hình), không gian rộng rãi hơn nhiều so với i10, cảm giác ngồi thoải mái, phù hợp đi xa, đi chơi cuối tuần.

À mà, mình đã chạy thử cả hai (chỉ vài lần, không phải review dài hạn), cảm giác khác nhau rõ rệt: i10 nhanh nhẹn trong hẻm, Stargazer ngồi thoải mái khi chở 4-5 người.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Hyundai i10 1.2 AT – 2023 | Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn 1.5 AT – 2024 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 385 Triệu VND | 459 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | 1.2L MPI – 4AT (ước) | 1.5L MPI Smartstream – IVT/CVT (ước) |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~83 PS / ~114 Nm | ~115 PS / ~144 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ước) | ~5.4 L/100km | ~6.2 L/100km |
| Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở | 3.675 x 1.680 x 1.505 mm / 2.425 mm | 4.455 x 1.780 x 1.650 mm / 2.780 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~150 mm | ~165 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, 2 túi khí, ISOFIX, camera/lùi (tùy bản) | ABS, EBD, BA, ESC (tùy thị trường), 2 túi khí, ISOFIX, cảm biến lùi |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình giải trí, kết nối, điều hoà chỉnh tay, 4 loa | Màn hình cảm ứng, CarPlay/Android Auto, điều hoà sau, nhiều cổng sạc |
| Năm sản xuất / đời | 2023 | 2024 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Lưu ý: Một vài con số là ước tính hoặc tùy theo bản trang bị. Nếu cần, mình có thể kiểm tra kỹ từng biển số/biến thể cụ thể.


Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt
Hyundai i10 1.2 AT
Ưu điểm:
– Giá mềm, phí trước bạ và bảo hiểm thấp hơn so với xe lớn hơn.
– Rất dễ xoay sở trong phố, chỗ gửi xe nhỏ vẫn lọt. Thích hợp cho sinh viên hoặc vợ/chồng trẻ.
– Tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm hơn, chi phí xăng dầu hàng tháng rẻ.
– Linh kiện, phụ tùng phổ biến, sửa chữa dễ và rẻ ở garage tư.
Nhược điểm:
– Không gian hạn chế, chở 4 người to lớn là hơi chật.
– Cách âm, cảm giác chạy đường dài không bằng xe lớn.
– Trang bị an toàn/tiện nghi ở bản cơ bản hơi ít.
– Giá bán lại ổn định nhưng tầm phân khúc thấp nên biên lợi nhuận khi bán lại có thể kém hơn xe phân khúc cao hơn.
Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn 1.5 AT
Ưu điểm:
– Không gian rộng rãi, phù hợp gia đình 4-5 người, hành lý nhiều.
– Ghế ngồi thoải mái, đa dụng cho chuyến đi xa, nghỉ cuối tuần.
– Cảm giác an toàn (gầm cao hơn, vóc dáng lớn) tạo tâm lý yên tâm hơn khi lái ngoài đường cao tốc.
– Trang bị kết nối, giải trí và tiện ích tốt hơn bản i10 cơ bản.
Nhược điểm:
– Giá cao hơn rõ rệt (gấp ~1.2 lần i10), chi phí nuôi xe tăng: xăng, phí cầu đường, bảo hiểm.
– Kích thước lớn, rẻ bị bất lợi ở chỗ đậu, trong ngõ chật ở các thành phố như Hà Nội/TP.HCM.
– Phụ tùng có thể đắt hơn, chi phí sửa chữa cao hơn nếu gặp sự cố.

Cảm giác lái, cách âm và thoải mái
Nói thật là: i10 lái vui trong phố, tay lái nhẹ, đánh lái nhanh. Nhưng trên cao tốc hay đường xấu, i10 rung lắc và ồn hơn – độ cách âm không phải điểm mạnh. Ghế phía sau nhỏ, người trên 1m75 ngồi lâu sẽ thấy mỏi.
Stargazer cho cảm giác lái đằm hơn, máy 1.5 mạnh hơn rõ, đáp ứng chân ga tốt khi vượt. Cách âm khá hơn i10, ghế sau có không gian để chân thoải mái, người lớn ngồi không thấy chật. Nếu bạn thích chạy tỉnh, có chở gia đình thì Stargazer hợp lý.
Về công nghệ hỗ trợ lái: bản tiêu chuẩn Stargazer có đầy đủ cơ bản (ABS, EBD, cảm biến lùi, ISOFIX), bản i10 cũng có tính năng tương tự nhưng ít đồ hơn. ADAS nâng cao (cảnh báo lệch làn, phanh tự động khẩn cấp) thường chỉ có trên bản cao cấp của Stargazer hoặc các mẫu khác, nên nếu bạn quan tâm mấy cái này phải chọn bản cao hơn hoặc lắp thêm.
Chi phí nuôi xe & bán lại
- Xăng: i10 tiết kiệm, phù hợp ai chạy ít hoặc chạy trong phố nhiều. Stargazer tốn hơn, nhưng đổi lại không gian/động cơ mạnh.
- Bảo trì: phụ tùng i10 rẻ hơn, sửa gara tư dễ hơn; Stargazer có đồ rời phức tạp hơn, chi phí thay thế hơi cao.
- Bán lại: thị trường Việt thích MPV cỡ nhỏ cho gia đình, Stargazer có thể giữ giá tốt với người cần 7 chỗ; i10 dễ bán vì phổ biến nhưng giá trị tuyệt đối thấp hơn.
Ví dụ thực tế: Một người bạn ở quận 10 (TP.HCM) mua i10 để đi làm hằng ngày, gửi xe công ty chật, tiết kiệm xăng – ổn. Còn chị hàng xóm có 2 con nhỏ, cuối tuần hay về quê, chọn Stargazer để chở cả gia đình, không phải ai cũng muốn đổi thoải mái lấy tiết kiệm xăng.
Bạn thì sao? Bạn thường chạy đường nội thành hay đi ngoại tỉnh nhiều hơn?
Kết luận – Nên chọn ai?
- Gia đình đô thị (2-3 người, chỗ đỗ hạn chế): Theo mình thì i10 1.2 AT hợp lý hơn vì tiết kiệm, dễ xoay sở và chi phí thấp.
- Gia đình có 2 con hoặc cần chở thường xuyên 4-5 người & lắm đồ: Stargazer tiêu chuẩn 1.5 AT sẽ phù hợp hơn – không gian và tiện nghi đáng giá tiền hơn.
- Chạy dịch vụ / Grab/Taxi: Mình nghiêng về Stargazer nếu bạn cần chở nhiều khách hoặc hành lý; còn nếu chủ yếu chạy đơn lẻ trong phố, i10 tiết kiệm hơn chi phí vận hành.
- Đam mê lái xe: Cả hai không phải lựa chọn cho cảm giác lái thể thao. Nếu cần trải nghiệm lái vui, phải lên hạng khác.

Nếu mình phải quyết trong ví dụ của mình (thường xuyên chở vợ và 2 đứa nhỏ, cuối tuần về quê 2-3 lần/tháng), mình sẽ chọn Stargazer dù phải chịu khoản chênh ban đầu. Còn nếu mình độc thân, đi làm trong nội thành, mình vẫn mê i10 vì tiện lợi và rẻ.
Bạn ưu tiên điều gì nhất khi mua xe: giá rẻ, tiết kiệm, hay tiện nghi/không gian? Bạn nghiêng về chiếc nào rồi – i10 hay Stargazer? Mình sẵn sàng tư vấn thêm nếu bạn cho biết nhu cầu cụ thể (số người đi thường xuyên, đường bạn hay chạy, ngân sách tối đa…).
À mà nếu muốn mình có thể so sánh chi tiết từng bản trang bị hoặc đưa ra các gợi ý bảo dưỡng, phụ tùng phổ biến cho cả hai mẫu.
Cần mình bóc tách thêm phần bảo hiểm, thuế hay chi phí thực tế hàng tháng không?
