Thứ Bảy, Tháng mười một 15, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh nhanh: VinFast VF e34 AT 2022 vs Nissan X-Trail 2.5...

So sánh nhanh: VinFast VF e34 AT 2022 vs Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD Premium 2018 – Nên chọn xe nào ở Việt Nam?

À mà này, nếu bạn đang lăn tăn giữa 2 chiếc crossover/một điện và một xăng đã qua tay để mua ở Việt Nam – VinFast VF e34 (2022) và Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD Premium (2018) – thì bài này là dành cho bạn. Nói thật là mình cũng đã cầm lái đôi ba lần xe điện VINFAST quanh nội thành và có chạy X-Trail vài chuyến đường dài, nên sẽ tư vấn kiểu bằng kinh nghiệm thực tế, chứ không chỉ copy thông số.

Mình nghĩ hai mẫu này phù hợp với đối tượng khác nhau: VF e34 hợp với ai đi lại trong thành phố, ưu tiên chi phí vận hành thấp và thích công nghệ điện; X-Trail thì phù hợp gia đình cần không gian, chạy đường trường/đèo dốc thỉnh thoảng, cần độ linh hoạt 4WD. Tiêu chí mình so sánh: chi phí mua & nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, và giá trị bán lại.

Tổng quan nhanh

VinFast VF e34 AT (2022)

  • Thương hiệu: VinFast – thương hiệu Việt, hướng tới xe điện đô thị.
  • Phân khúc: SUV/crossover điện cỡ nhỏ.
  • Thế mạnh: chi phí vận hành thấp, chạy êm trong phố, không cần đổ xăng, thiết kế gọn, nhiều trang bị an toàn cơ bản.

VinFast VF e34 AT - 2022

Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD Premium (2018)

  • Thương hiệu: Nissan – Nhật Bản, danh tiếng về bền bỉ.
  • Phân khúc: SUV/crossover cỡ trung, 5 chỗ (bản này là 4WD, trang bị cao).
  • Thế mạnh: không gian rộng, khả năng đi đường trường/đèo tốt hơn, hệ dẫn động 4 bánh, trang bị tiện nghi khá đầy đủ ở bản Premium.

Nissan X trail 2.5 SV 4WD Premium - 2018

Bảng so sánh thông số (tóm tắt)

Hạng mục VinFast VF e34 AT (2022) Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD Premium (2018)
Giá tham khảo 439 triệu VND 480 triệu VND
Động cơ/hộp số Motor điện 1 mô tơ / Hộp số 1 cấp (CVT-like) Xăng 2.5L I4 / CVT (Hộp vô cấp)
Công suất/mô-men xoắn ~110 kW (~150 mã lực) / ~242 Nm (ước tính) ~171 hp (~127 kW) / ~233 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 0 L/100km – tiêu thụ điện ~16-18 kWh/100km (ước tính) ~8.5-10 L/100km (kết hợp, ước tính)
Kích thước (D x R x C), chiều dài cơ sở ~4.3 m x 1.79 m x 1.61 m, cơ sở ~2.6 m (ước tính) ~4.67 m x 1.82 m x 1.74 m, cơ sở ~2.7 m (ước tính)
Khoảng sáng gầm ~180 mm (ước tính) ~210 mm (ước tính)
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, nhiều cảm biến, camera, cân bằng điện tử cơ bản ABS, EBD, ESC, 6 túi khí (bản cao có thêm cảnh báo, hỗ trợ đỗ xe)
Tiện nghi nổi bật Màn hình giải trí, điều hòa tự động, kết nối smartphone, sạc nhanh (tại nơi có) Ghế da, ghế lái chỉnh điện, camera 360 (bản Premium thường có), điều hòa 2 vùng
Năm sản xuất/đời 2022 2018
Số km (nếu có)

(Chú thích: một vài con số là ước tính do mình không xem trực tiếp listing chi tiết – nếu bạn muốn mình rà cụ thể theo link, mình check tiếp được.)

VinFast VF e34 AT - 2022

Ưu – nhược mỗi xe theo góc nhìn dùng ở VN

VinFast VF e34 – Ưu:
– Chi phí vận hành rẻ: không tốn xăng, tiền điện rẻ hơn nhiên liệu nếu sạc tại nhà ban đêm.
– Phù hợp phố: kích thước gọn, quay xe dễ, vào bãi chung cư ít đau đầu.
– Vận hành mượt, mô-men xoắn tức thì, khởi động/đèn/điều hoà yên tĩnh.
– Chăm sóc bảo dưỡng cơ bản ít hơn xe xăng (ít chi tiết động cơ, không phải thay nhớt thường xuyên).

VinFast VF e34 – Nhược:
– Phụ tùng, hệ thống sạc phụ thuộc hạ tầng; nếu bạn ở tỉnh hoặc thích đi xuyên tỉnh nhiều, đôi khi bất tiện.
– Giá bán lại còn chưa ổn định, khó lường hơn xe Nhật đã có thương hiệu lâu.
– Phạm vi hoạt động hạn chế so với xăng (dù đủ cho đi lại hàng ngày).

Nissan X-Trail – Ưu:
– Bền bỉ, phụ tùng dễ tìm, hãng có mạng lưới dịch vụ rộng rãi.
– Không gian rộng rãi, chứa đồ tốt – tiện cho gia đình 4-5 người.
– Khả năng chạy đường dài/đèo tốt hơn với hệ 4WD.
– Giá bán lại thường ổn hơn so với xe mới thương hiệu non.

Nissan X-Trail – Nhược:
– Tiêu hao nhiên liệu khá cao so xe nhỏ/xe điện.
– Chi phí bảo dưỡng, thay đồ mòn (má phanh, bugi, thay dầu) cao hơn so xe điện.
– Cách âm không phải xuất sắc so một số đối thủ Đức hoặc Toyota ở phân khúc tương đương (tùy xe cụ thể).

Nissan X trail 2.5 SV 4WD Premium - 2018

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: VF e34 cho cảm giác ‘nhanh ở thấp’ do mô-men xoắn điện, khởi hành mượt, phù hợp giao thông đô thị – mình lái trong phố thấy thoải mái. X-Trail cho cảm giác lái chắc hơn ở tốc độ cao, kiểm soát tốt khi chạy đường trường và đèo.

  • Cách âm: Nói thật là VF e34 yên tĩnh nhờ động cơ điện, tiếng gió và lốp là chính. X-Trail có tiếng động cơ khi lên ga, nhưng bù lại cảm giác đầm và vững ở tốc độ cao.

  • Hàng ghế: X-Trail nhỉnh hơn về không gian để chân và độ ngồi thoải mái cho người lớn; VF e34 đủ cho 4-5 người ngắn quãng, nhưng nếu gia đình cao lớn hoặc chuyến dài thì cảm giác hơi chật.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: VF e34 trang bị các hệ thống an toàn cơ bản và một vài tính năng hiện đại của xe điện. X-Trail bản SV Premium thường có camera 360, cảm biến, hệ thống cân bằng, hỗ trợ leo dốc/hạ dốc – những món này rất hữu dụng khi đi vùng núi.

Ví dụ thực tế

1) Nếu bạn sống ở TP.HCM, đi làm hàng ngày 30-40 km, bãi để xe có ổ cắm và chủ yếu là chạy trong thành phố: VF e34 tiết kiệm, đỡ hao tâm.

2) Nếu bạn có gia đình 2 con, cuối tuần hay về quê Hà Nội – Đà Lạt, chở đồ, cần vượt đèo: X-Trail 4WD sẽ khiến bạn yên tâm hơn. Mình từng đi Đà Lạt với X-Trail, chở đầy hành lý, xe vẫn chạy khỏe.

Bạn thích trải nghiệm lái vụt lên từ chỗ đứng hay vẫn thích cảm giác động cơ hú khi vượt? Bạn hay đi đường dài hay chủ yếu nội đô?

Kết luận & Khuyến nghị (theo nhóm người dùng)

  • Gia đình đô thị (ưu tiên chi phí & tiện lợi bãi đậu): Theo mình thì chọn VF e34. Tiền đổ xăng giảm, cảm giác lái êm, phù hợp commute. Nhưng nhớ xem hạ tầng sạc / sẵn ổ cắm nhà bạn nhé.

  • Chạy dịch vụ/taxi công nghệ: Nếu chỉ chạy nội thành, VF e34 hợp lý vì chi phí vận hành thấp. Nhưng nếu bạn chạy liên tỉnh hoặc cao tải, X-Trail bền bỉ và tiện hơn.

  • Đam mê lái/đường dài/đèo dốc: Chọn Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD. 4WD, cấu trúc khung gầm và dung tích lớn sẽ cho cảm giác an tâm hơn.

  • Tiết kiệm nhiên liệu/ít muốn chăm sóc định kỳ: VF e34 là lựa chọn giảm bớt nỗi lo thay nhớt, chăm động cơ. À mà nếu nhà bạn không có điều kiện sạc dễ dàng thì đừng vội.

Cuối cùng, lời khuyên thực tế: nếu có thể, lái thử 2 cái, ít nhất là chạy một vòng phố và một đoạn cao tốc/chạy trường cho X-Trail. Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, tình trạng pin với VF e34 (nếu là xe đã qua dùng) và kiểm tra khung gầm, tình trạng cầu/hệ truyền động với X-Trail.

Bạn muốn mình so sánh chi tiết hơn về chi phí nuôi xe 5 năm hoặc làm checklist khi kiểm tra xe cũ không? Bạn ưu tiên điều gì nhất khi mua xe: tiết kiệm, tiện nghi hay giá trị bán lại sau này?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU