Thứ Hai, Tháng 12 8, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh nhanh VinFast Fadil 1.4 AT 2021 vs VinFast VF3 Plus...

So sánh nhanh VinFast Fadil 1.4 AT 2021 vs VinFast VF3 Plus 2024 – Nên mua xe nào ở Việt Nam?

Mình vừa lượn quanh mấy tin rao bán và test nhanh hai chiếc này, nên viết lại cho bạn dễ hình dung – giống đang ngồi cà phê nói chuyện với thằng bạn thân ấy. À mà trước khi vào, nói luôn: bài này dành cho ai còn phân vân giữa một chiếc hatchback xăng cũ chạy phố (VinFast Fadil 1.4 AT – 2021) và một chiếc xe đô thị điện nhỏ gọn mới hơn (VinFast VF3 Plus – 2024). Tiêu chí mình so sánh: chi phí mua & nuôi xe, cảm giác lái/tiện nghi, an toàn, độ bền và giá trị bán lại. Nói thật là, mỗi người có nhu cầu khác nhau, nên mình cố gắng đánh giá từ góc nhìn thực tế ở VN nhé.

Tổng quan nhanh

VinFast Fadil 1.4 AT (2021)

  • Thương hiệu: VinFast (hệ thống dịch vụ/linh phụ tùng phổ biến ở VN)
  • Phân khúc: hatchback đô thị, mục tiêu gia đình nhỏ, lái đi hằng ngày
  • Thế mạnh thường được nói tới: kích thước phù hợp đô thị, chi phí ban đầu thấp (dùng), sửa chữa quen thuộc với gara xăng.

VinFast Fadil 1.4 AT - 2021

VinFast VF3 Plus (2024)

  • Thương hiệu: VinFast (điện hóa mạnh mẽ hơn, chính sách hậu mãi cho xe điện đang được phát triển)
  • Phân khúc: xe điện đô thị cỡ nhỏ, phù hợp người muốn chuyển sang EV, chạy trong thành phố
  • Thế mạnh: chi phí vận hành thấp hơn (điện vs xăng), chạy êm, gia tốc ngay từ chân ga.

VinFast VF3 Plus - 2024

Bảng so sánh thông số kỹ thuật (tóm tắt)

Hạng mục VinFast Fadil 1.4 AT – 2021 VinFast VF3 Plus – 2024
Giá tham khảo 298 Triệu VND 239 Triệu VND
Động cơ / hộp số Xăng 1.4L; hộp số tự động Động cơ điện 1 mô-tơ; hộp số 1 cấp
Công suất / mô-men xoắn ~98 mã lực / ~120-130 Nm (ước tính) ~45 kW (~60 mã lực) / ~110 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~6–7 L/100km (kết hợp, ước tính) ~10–12 kWh/100km (ước tính)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~3.676 x 1.632 x 1.505 mm; cơ sở ~2.385 mm – (kích thước nhỏ gọn đô thị)
Khoảng sáng gầm ~150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, túi khí (tuỳ bản), cảm biến lùi (?) ABS, EBD, ESC, túi khí (tuỳ bản), hỗ trợ lái điện tử cơ bản (phiên bản Plus có nâng cấp)
Tiện nghi nổi bật Màn hình giải trí, điều hoà, gập ghế linh hoạt Màn hình, kết nối hiện đại, tiện ích EV (nhiều tuỳ chọn)
Năm sản xuất / đời 2021 2024
Số km (nếu có) – (tùy xe đăng bán)

Lưu ý: một số thông số trên là ước tính hoặc tuỳ từng phiên bản cụ thể; nếu cần chính xác tuyệt đối mình có thể check tin rao cụ thể cho từng xe.

Ưu – nhược mỗi xe (theo góc nhìn người dùng VN)

VinFast Fadil 1.4 AT (Ưu)

  • Giá mua xe cũ hiện hợp lý, dễ tiếp cận với người muốn có xe riêng mà không vay quá nhiều.
  • Dễ sửa chữa, phụ tùng còn phổ biến so với các xe điện – mấy gara nhỏ vẫn làm được.
  • Kích thước nhỏ, đậu xe ở phố cho dễ, tầm nhìn thoáng.

(Nhược)
– Tiêu hao nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng động cơ còn khá tốn về lâu dài.
– Độ ồn khi chạy cao hơn xe điện, đặc biệt khi tăng tốc hoặc leo dốc.
– Giá trị bán lại có thể giảm nhanh nếu xe đã nhiều tuổi hoặc km cao. Dịch vụ chính hãng của VinFast tốt nhưng giá sửa tại hãng đôi khi nhỉnh hơn gara ngoài.

VinFast VF3 Plus (Ưu)

  • Chi phí vận hành hàng ngày rẻ hơn (điện rẻ hơn xăng theo km), ít bảo dưỡng động cơ/chăm sóc hệ thống truyền động.
  • Chạy rất êm, phản hồi ga nhanh – đô thị thì sướng lắm.
  • Thường được trang bị công nghệ mới hơn (màn hình, kết nối, tính năng hỗ trợ lái cơ bản) so với xe cũ cùng tầm tiền.

(Nhược)
– Hệ thống trạm sạc cá nhân và công cộng còn đang phát triển; nếu bạn sống ở chung cư hoặc khu nhà trọ, sạc là vấn đề.
– Phụ tùng chuyên cho xe điện có thể chưa phổ biến ở mọi gara; phải tới hãng hoặc trung tâm ủy quyền.
– Không gian có thể chật hơn Fadil (tuỳ cấu hình); tải đồ lớn thì hơi khó.

VinFast Fadil 1.4 AT - 2021

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Nói thẳng, Fadil cho cảm giác lái “xăng truyền thống” – ga có độ trễ nhất định, lên ga mạnh mới thấy lực. VF3 Plus cho cảm giác tức thời (mô-men xoắn điện) khi kéo ga, nên trong phố rất linh hoạt.
  • Cách âm: VF3 Plus ăn điểm, rất tĩnh; Fadil hơi ồn động cơ khi ở vòng tua cao, nhưng vẫn ổn cho di chuyển hàng ngày.
  • Thoải mái ghế: Fadil có không gian hàng ghế sau ổn cho 2 người lớn; VF3 Plus có thể hơi chật nếu gia đình 3-4 người cao lớn.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: VF3 Plus phiên bản Plus thường có hệ thống hỗ trợ hiện đại hơn (kết nối, áp dụng cho EV). Fadil đời 2021 cũng có đủ tiện nghi cơ bản nhưng ít công nghệ “xịn” hơn xe mới.

Ví dụ thực tế: tuần rồi mình lái Fadil chạy đường QL1, lúc leo dốc có cảm giác cần giữ vòng tua; còn VF3 test drive trong nội đô, bật ga nhẹ là đã thấy lẹ nhàng, rất thích hợp giao thông đông.

VinFast VF3 Plus - 2024

Chi phí nuôi xe & độ bền

  • Xăng vs điện: VF3 Plus tiết kiệm chi phí nhiên liệu (điện) hơn, ít dịch vụ thay dầu, bugi, lọc gió, v.v. Nhưng nếu pin xuống cấp thì chi phí lớn (nhưng VinFast có chính sách bảo hành pin/bộ sạc theo từng thời điểm, cần kiểm tra hợp đồng).
  • Bảo dưỡng định kỳ: Fadil -> nhiều gara làm được, chi phí phụ tùng rẻ hơn; VF3 -> cần tìm gara hoặc trung tâm có chuyên môn EV, giá linh kiện đặc thù có thể cao.
  • Bán lại: thị trường xe cũ EV ở VN vẫn đang hình thành – VF3 Plus có thể bán lại nhanh nếu có cầu vì giá ban đầu rẻ và người muốn chuyển sang EV; nhưng Fadil vẫn có lượng khách truyền thống.

Tình huống cụ thể (ví dụ)

1) Bạn sống ở chung cư không có trạm sạc riêng, đi làm 30 km/ngày và thích tiện lợi: mình nghiêng về Fadil (hoặc ít nhất cân nhắc kỹ trước khi lấy EV). Tại sao? Sạc bất tiện, phải chờ chỗ, đôi khi tốn thời gian.
2) Bạn sống nhà riêng có thể lắp sạc, hoặc chạy trong thành phố, ưu tiên tiết kiệm lâu dài và muốn trải nghiệm xe điện: VF3 Plus hợp lý hơn, đặc biệt nếu chi phí hàng tháng là mối quan tâm.

Bạn nghĩ sao? Bạn thường đi bao nhiêu km/ngày? Có chỗ sạc ở nhà không?

Kết luận – Ai nên mua xe nào?

  • Gia đình đô thị (2-3 người, cần không gian & tính thực dụng): VinFast Fadil 1.4 AT 2021. Tiện lợi, dễ sửa, khoảng sáng gầm và khoang chứa đồ ổn cho nhu cầu đi chợ, chở con.

  • Chạy dịch vụ, grab/taxi (ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu & chi phí vận hành): Nếu bạn có hệ thống sạc hoặc chủ động sạc ở nhà/nhà xe, VF3 Plus có lợi hơn về chi phí vận hành; còn nếu không, Fadil vẫn an toàn vì trạm xăng sẵn.

  • Người mê công nghệ, thích xe êm & trải nghiệm lái khác biệt: VF3 Plus. Nói thật là cảm giác lái điện trong phố rất thú vị.

  • Ngân sách eo hẹp, dễ sửa chữa, cần xe second-hand đáng tin: Fadil.

Lời khuyên thực tế

Theo mình thì: nếu bạn không chắc về chỗ sạc hoặc thường xuyên chạy đường dài ngoại thành – chọn Fadil để đỡ rủi ro. Còn nếu bạn có thể sạc tại nhà, muốn giảm chi phí lâu dài và thích sự êm ái – VF3 Plus là lựa chọn hợp lý và hiện đại hơn.

À mà, bạn ưu tiên tính năng nào nhất khi mua xe? Tiết kiệm, thú vị khi lái, hay ít phải lo sửa chữa? Trả lời mình biết để gợi ý rõ hơn nhé. Bạn muốn mình kiểm tra tin rao cụ thể (số km, hình ảnh) của hai chiếc này luôn không?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU