Mấy hôm trước mình có ngồi phân vân giữa hai chiếc này giúp một người bạn – nên viết nhanh bài này chia sẻ luôn cho bạn nào cũng đang lưỡng lự. À mà, mục tiêu mình nhắm là những người mua xe cũ hoặc mới tầm trung ở Việt Nam: ưu tiên tiết kiệm vận hành, bền bỉ, hoặc cần chiếc SUV/ crossover dễ đi trong phố. Tiêu chí so sánh mình lấy: giá, cảm giác lái, tiện nghi, tiêu hao nhiên liệu, chi phí nuôi xe và giá trị khi bán lại.
Tổng quan nhanh
Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT (2024)

Toyota mới, phân khúc crossover cỡ nhỏ. Thường được khen gọn, tiêu hao ít, dễ luồn lách trong nội thành. Ngoại hình trẻ trung, trang bị an toàn và tiện nghi cơ bản đủ dùng cho gia đình nhỏ hoặc người độc thân cần một chiếc xe tiết kiệm.

Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2017)

Một biểu tượng SUV cỡ trung ở VN – mạnh mẽ, cao ráo, chở được nhiều đồ, phù hợp đi đường trường hoặc địa hình nhẹ. Bản 2.7V 4×2 AT thiên về vận hành êm, động cơ xăng 2.7 khá “dai”, phụ tùng sẵn, bán lại dễ.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT (2024) | Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2017) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 655.000.000 VND | 685.000.000 VND |
| Động cơ / hộp số | 1.5L xăng – CVT (D-CVT) (ước tính) | 2.7L xăng – 6AT (2TR-FE) |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~110–120 HP / ~140–145 Nm (ước tính) | ~164 HP / ~245 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 5.5–6.5 L/100km (đường hỗn hợp) | 9–11 L/100km (đường hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC, dài cơ sở) | – | – |
| Khoảng sáng gầm | ~170–190 mm (ước tính) | ~225–230 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, 6 túi khí (tùy phiên bản), hỗ trợ phanh | ABS, EBD, 7 túi khí (bản V), hỗ trợ ổn định điện tử (ESC) |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình cảm ứng, kết nối BT, camera lùi, đề nổ nút bấm | Ghế da, điều hoà tự động, cruise control, cảm biến lùi |
| Năm sản xuất/đời | 2024 | 2017 |
| Số km | – | – |
(Chú thích: một số chỉ số là ước lượng dựa trên thông tin chung các phiên bản; nếu thiếu mục rõ ràng, mình để dấu “-”.)
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN
Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT
Ưu điểm:
– Tiết kiệm xăng rõ ràng, phù hợp ai chạy phố, ít tốn tiền xăng. Nói thật là với giá xăng hiện giờ, chiếc nhỏ gọn như này bớt lo hơn nhiều.
– Dễ lái, vòng quay nhỏ, đỗ xe thoải mái trong hẻm hoặc bãi chật.
– Mới 2024, hưởng ưu đãi bảo hành, ít rủi ro về hỏng vặt ban đầu.
– Chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng ngày càng phổ biến do nền tảng Toyota chung.
Nhược điểm:
– Không gian sau và cốp hạn chế hơn Fortuner, nếu bạn thường chở 3 người lớn với hành lý thì hơi chật.
– Cảm giác lái không “máu lửa”, nếu bạn thích xe cho cảm giác chắc, nặng thì Yaris Cross hơi thiếu lực.
– Độ “oai”/đứng đường so với SUV cỡ trung bị lép vế – có người sẽ chê nhỏ con.
Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2017)
Ưu điểm:
– Không gian rộng rãi, ngồi cao, tầm quan sát tốt – rất hợp cho gia đình 4-7 người.
– Độ bền tốt, phụ tùng dồi dào, dịch vụ khắp nơi ở VN; bán lại giữ giá tốt hơn xe hạng nhỏ.
– Nhiều đồ tiện ích và cảm giác lái chắc hơn ở tốc độ cao.
Nhược điểm:
– Tiêu hao nhiên liệu cao, chi phí vận hành (xăng, bảo trì) đáng kể nếu đi nhiều trong thành phố.
– Xe cũ 2017 có thể gặp các vấn đề lặt vặt: hệ thống treo, nội thất xuống màu, cần kiểm tra kỹ.
– Kích thước lớn, đỗ xe trong khu dân cư chật hoặc đường hẹp hơi mệt.
Cảm giác lái, cách âm, hàng ghế và công nghệ hỗ trợ
-
Cảm giác lái: Fortuner cho cảm giác “an toàn” và nặng tay ở tốc độ cao, còn Yaris Cross nhẹ nhàng, linh hoạt trong phố. Theo mình thì nếu bạn chạy nhiều đường quốc lộ, Fortuner sẽ cho cảm giác ổn hơn; còn ai chủ yếu nội thành thì Yaris dễ chịu hơn.
-
Cách âm: Fortuner đời 2017 cách âm ổn khi chạy cao tốc, nhưng vì xe cũ vẫn còn hao mòn, cách âm có thể kém hơn bản mới. Yaris Cross 2024 với sàn xe và thiết kế mới thường cách âm khá tốt so với kích thước – nhưng vẫn thua Fortuner khi vượt 100 km/h do thân xe nhỏ hơn.
-
Thoải mái hàng ghế: Fortuner rộng rãi cho ghế sau, có thể gập/ngả để chở đồ; Yaris Cross hợp với gia đình nhỏ, ghế sau hơi chật nếu toàn người lớn.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: Yaris Cross 2024 có nhiều tính năng hỗ trợ hiện đại ở mức phổ thông cho xe mới (camera, cảm biến, hệ thống hỗ trợ phanh cơ bản). Fortuner 2017 có trang bị tiện nghi đủ dùng, nhưng thiếu các hệ thống an toàn chủ động đời mới như hỗ trợ giữ làn, phanh tự động khẩn cấp trên một số bản.
Ví dụ thực tế
1) Gia đình 4 người ở Sài Gòn muốn xe cho con đi học, chở đồ đi chợ: Yaris Cross rất hợp. Đỗ trong hẻm, tiết kiệm xăng, chi phí vận hành thấp – mình nghĩ tháng tiết kiệm được kha khá tiền.
2) Người hay đi tỉnh, leo đèo, cần chở 4-5 người cùng hành lý: Fortuner hợp hơn, đặc biệt khi cần không gian và khả năng tải.
Chi phí nuôi xe & bán lại
- Yaris Cross: bảo dưỡng rẻ, phụ tùng sắp tới sẽ phổ biến; giữ giá tương đối tốt với xe Toyota nhưng vì là phân khúc nhỏ nên tỷ lệ mất giá theo năm vẫn có. Tuy nhiên chi phí hàng tháng (xăng, gửi xe) thấp.
- Fortuner: tiêu hao xăng lớn, bảo dưỡng từng phần có thể tốn hơn (đặc biệt nếu thay cầu, hệ thống treo…). Nhưng Fortuner có lợi thế lớn về giá trị bán lại – xe SUV cỡ trung luôn được ưa chuộng ở VN.
Kết luận – nên chọn ai?
-
Gia đình đô thị, ưu tiên tiết kiệm: Chọn Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT. Nó gọn, tiết kiệm, dễ đi trong thành phố và ít rắc rối. Theo mình thì đây là lựa chọn hợp lý nếu bạn không cần chở nhiều đồ/ người.
-
Gia đình hay đi xa, cần chở đồ, thích xe cao ráo, phong cách SUV: Chọn Toyota Fortuner 2.7V 2017. Dù hơi tốn xăng, nhưng sự tiện dụng và giá trị thương hiệu khiến nó đáng tiền, nhất là nếu bạn mua xe đã được kiểm tra kỹ, bảo dưỡng tốt.
-
Chạy dịch vụ/ Grab/ taxi: Mình không khuyên Fortuner vì tiêu hao xăng cao. Yaris Cross hoặc các hatchback/crossover nhỏ khác hợp hơn về chi phí.
-
Đam mê lái, thích cảm giác chắc tay: Fortuner cho cảm giác lái ổn, nhưng nếu bạn tìm xe “vui” hơn thì xếp Fortuner cũng chỉ ở mức tạm ổn – nó không phải xe thể thao.
Bạn đang thiên về lựa chọn nào, đi trong thành phố nhiều hay hay đi tỉnh? Muốn mình gợi ý danh sách kiểm tra khi xem xe Fortuner cũ không? Hay cần mình liệt kê các hạng mục test lái cho Yaris Cross mới? Mình có kinh nghiệm kiểm tra mấy cái này, chia sẻ cụ thể được.
